Get the lions share là gì

Nghĩa của từ lion's share|lion share

trong Từ điển Tiếng Anh

noun

biggest part, best part

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
lion’s share [of something]

Hình ảnh cho thuật ngữ lion’s share [of something]

Phần lớn nhất hoặc phần lớn nhất của thứ gì đó. Thành ngữ Tiếng Anh.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới lion’s share [of something] Tiếng Anh
  • 株系 tiếng Trung là gì?
  • 芒草 tiếng Trung là gì?
  • 现金流量 tiếng Trung là gì?
  • 摊薄每股收益 tiếng Trung là gì?
  • 基本每股收益 tiếng Trung là gì?
  • 递延所得税资产 tiếng Trung là gì?
  • 企业所得税 tiếng Trung là gì?
  • 米糊 tiếng Trung là gì?
  • Adsorption tiếng Anh là gì?
  • 柱脚 tiếng Trung là gì?
Chủ đề Chủ đề

Video liên quan

Chủ Đề