Flutes là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Flute là gì


flute

Flutes là gì

flute /flute/ danh từ (âm nhạc) cái sáo người thổi sáo, tay sáo (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột) nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng) động từ thổi sáo nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo) làm rãnh máng (ở cột) tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
đường rãnhGiải thích EN: A channel or groove in a reamer, tap, or drill, especially when it is oriented parallel to the main axis of conical-shaped pieces.Giải thích VN: Một rãnh trên dao khoét, bàn ren hay khoan, đặc biệt là khi nó được định hướng song song với trục chính của những tấm hình nón.flute length: độ dài đường rãnhđường xoigờhàokheflute run-out: sự chạy lệch khekhíalàm thành rãnhmángmáng nghiêngmáng nhỏống rótrãnhflute column: cột có rãnh trang tríflute length: độ dài đường rãnhflute length: chiều dài rãnhflute pitch: khoảng cách rãnhflute pitch: bước rãnhflute run-out: sự chạy lệch rãnhtap flute grinding machine: máy mài rãnh tarôtap flute milling machine: máy phay rãnh tarôvết xướcLĩnh vực: xây dựngđường khíađường rãnh (đào)máng rãnhGiải thích EN: A channel, groove, or furrow; specific uses include: a groove of a curved section, especially one of a series of parallel curved grooves used to decorate a column shaft..Giải thích VN: Chỉ một kênh hoặc rãnh, được sử dụng trong trường hợp: rãnh của một vết cắt đặc biệt là một chuỗi các rãnh song song trong trang trí trụ cột.Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhrãnh kheflute storagebộ nhớ dạng ống danh từ o đường khía, rãnh, máng động từ o làm thành rãnh, khía rãnh § flute cast : khuôn rãnh


Flutes là gì


Xem thêm: 【3/2021】3 Cách Chế Biến Thịt Cầy Hương, Cách Chế Biến Thịt Cầy Hương Thơm Ngon, Lạ Miệng

Flutes là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

n.

v.

form flutes in

English Synonym and Antonym Dictionary

flutes|fluted|flutingsyn.: champagne flute flute glass fluting transverse flute