Engrossed là gì

engrossed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engrossed


Your browser does not support the audio element.

+ Adjective

  • được chép, viết một cách trang trọng bằng chữ to rõ ràng [ví dụ: chiến công, hay tài liệu về pháp luật]
  • mê mải, dồn hết tâm trí vào

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    captive absorbed enwrapped intent wrapped

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engrossed"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "engrossed":
    encrusted engorged engrossed
  • Những từ có chứa "engrossed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hăng say chúi hì hà hì hục

Lượt xem: 432

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ engrossed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ engrossed tiếng Anh nghĩa là gì.

engross /in'grous/* ngoại động từ- làm mê mải [ai]; thu hút [sự chú ý]- chiếm, choán hết [thì giờ]- chiếm vai trò chủ yếu [trong chuyện trò]- chép [một tài liệu] bằng chữ to- [sử học] mua toàn bộ [thóc... để lũng đoạn thị trường]- [pháp lý] thảo [một tài liệu, dưới hình thức pháp lý]
  • plebeianly tiếng Anh là gì?
  • eyeground tiếng Anh là gì?
  • unremorseful tiếng Anh là gì?
  • far-between tiếng Anh là gì?
  • apparently tiếng Anh là gì?
  • happening tiếng Anh là gì?
  • cigarette-lighter tiếng Anh là gì?
  • denominationalize tiếng Anh là gì?
  • shetland tiếng Anh là gì?
  • parsonic tiếng Anh là gì?
  • cate-chisism tiếng Anh là gì?
  • yellow fever tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của engrossed trong tiếng Anh

engrossed có nghĩa là: engross /in'grous/* ngoại động từ- làm mê mải [ai]; thu hút [sự chú ý]- chiếm, choán hết [thì giờ]- chiếm vai trò chủ yếu [trong chuyện trò]- chép [một tài liệu] bằng chữ to- [sử học] mua toàn bộ [thóc... để lũng đoạn thị trường]- [pháp lý] thảo [một tài liệu, dưới hình thức pháp lý]

Đây là cách dùng engrossed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ engrossed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

engross /in'grous/* ngoại động từ- làm mê mải [ai] tiếng Anh là gì? thu hút [sự chú ý]- chiếm tiếng Anh là gì? choán hết [thì giờ]- chiếm vai trò chủ yếu [trong chuyện trò]- chép [một tài liệu] bằng chữ to- [sử học] mua toàn bộ [thóc... để lũng đoạn thị trường]- [pháp lý] thảo [một tài liệu tiếng Anh là gì?

dưới hình thức pháp lý]

Nghĩa là gì: engrossed engross /in'grous/

  • ngoại động từ
    • làm mê mải [ai]; thu hút [sự chú ý]
    • chiếm, choán hết [thì giờ]
    • chiếm vai trò chủ yếu [trong chuyện trò]
    • chép [một tài liệu] bằng chữ to
    • [sử học] mua toàn bộ [thóc... để lũng đoạn thị trường]
    • [pháp lý] thảo [một tài liệu, dưới hình thức pháp lý]

Video liên quan

Chủ Đề