Điểm chuẩn đại học ngoại ngữ - tin học tphcm 2019

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D14, D1530TA X2
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01, D01, D04, D1422.25
37310206Quan hệ quốc tếA01, D01, D07, D1424TA X2
47310608Đông phương họcD01, D06, D14, D1520.25
57340101Quản trị kinh doanhA01, D01, D07, D1123.75TA X2
67340120Kinh doanh quốc tếA01, D01, D07, D1125TA X2
77340201Tài chính Ngân hàngA01, D01, D07, D1116
87340301Kế toánA01, D01, D07, D1115
97380107Luật kinh tếA01, D01, D07, D1115
107480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, D0719.75
117810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01, D01, D14, D1520.5
127810201Quản trị khách sạnA01, D01, D14, D1519

Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Theo dõi Điểm chuẩn 2021