Ý nghĩa của từ khóa: delicious
English | Vietnamese |
delicious
|
* tính từ
- thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào =delicious smell+ mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức - vui thích, khoái |
English | Vietnamese |
delicious
|
hấp dẫn quá ; là ngon ; là nếu có rảnh rỗi tôi ; là nếu có rảnh rỗi ; m ngon ; ngon là ; ngon lành ; ngon lắm ; ngon miệng chút nào ; ngon miệng ; ngon quá ; ngon thật ; ngon tuyçt ; ngon tuyện vời ; ngon tuyệt mà ; ngon tuyệt ; ngon vãi ; ngon ; ngon đo ́ ; ngon đấy ; ngọt ngào ; ngọt đấy ; nhiên là ; nó ngon ; rất là ngon ; rất ngon ; rất tuyệt ; thích thú ; thơm ghê ; thơm ngon ; thơm quá ; thơm ; thật hấp dẫn ; tuyệt thật ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; ăn ngon ; đem lại cảm giác ngon miệng ; ́ ngon ; ̉ m ngon ; ̉ o ;
|
delicious
|
bánh ngon lắm ; hấp dẫn quá ; kia ; là ngon ; m ngon ; ngo ; ngon là ; ngon lành ; ngon lắm ; ngon miệng chút nào ; ngon miệng ; ngon quá ; ngon thật ; ngon tuyçt ; ngon tuyện vời ; ngon tuyệt mà ; ngon tuyệt ; ngon vãi ; ngon ; ngon đo ́ ; ngon đấy ; ngọt ngào ; ngọt đấy ; nó ngon ; rất là ngon ; rất ngon ; rất tuyệt ; thích thú ; thơm ghê ; thơm ngon ; thơm quá ; thơm ; thật hấp dẫn ; tuyệt thật ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; ăn ngon ; ̉ m ngon ;
|
English | English |
delicious; delightful
|
greatly pleasing or entertaining
|
delicious; delectable; luscious; pleasant-tasting; scrumptious; toothsome; yummy
|
extremely pleasing to the sense of taste
|
English | Vietnamese |
delicious
|
* tính từ
- thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào =delicious smell+ mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức - vui thích, khoái |
deliciously
|
* phó từ
- tuyệt vời, tuyệt diệu |
deliciousness
|
- xem delicious
|