Danh Sách Linh Mục Đoàn Giáo Phận Cần Thơ, Tháng 11. 2021
Thông Báo, Tin Giáo Phận
Danh Sách Linh Mục Đoàn Giáo Phận Cần Thơ, Tháng 11. 2021 | ||||||||
S.T.T | TÊN THÁNH & HỌ | TÊN | NĂM SINH | NĂM TPLM | NƠI CƯ TRÚ | GIÁO VỤ | BỔ NHIỆM | |
1 | Sm. Nguyễn Huỳnh Duy | ANH | 1983 | 2019 | Vị Hưng | Phó xứ | 2019 | |
2 | Pl. Lê Đức | ANH | 1990 | 2021 | LỘ 20 | Phó xứ | 2021 | |
3 | Gs. Nguyễn Ngọc | ÁNH | 1949 | 1978 | Long Mỹ | Chánh xứ | 2007 | |
4 | Fx. Trần Cường Dũng | BÁ | 1976 | 2004 | Ao Kho | Chánh xứ | 2017 | |
5 | Pr. Nguyễn Minh | BÂN | 1987 | 2019 | Trà Cú | Phó xứ | 2019 | |
6 | Gc. Nguyễn Vũ | BẰNG | 1980 | 2011 | Định Môn | Chánh xứ | 2017 | |
7 | Pr. Trần Công | BẰNG | 1983 | 2016 | Tân Lộc | Phó xứ | 2020 | |
8 | Pl. Võ Văn | BÉ | 1946 | 1974 | Tham Tướng | Chánh xứ | 2012 | |
9 | Alb. Lê Ngọc | BÍCH | 1959 | 1997 | Phụng Hiệp | Chánh xứ | 2018 | |
10 | Gs. Ngô Thanh | BÍNH | 1944 | 1972 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2018 | |
11 | Gb. Nguyễn Thanh | BÌNH | 1954 | 1994 | Bạc Liêu | Chánh xứ | 2013 | |
12 | Ga. Võ Phương | BÌNH | 1984 | 2020 | Mỹ Xuyên | Phó xứ | 2020 | |
13 | Mt. Lê Ngọc | BỬU | 1950 | 1976 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2020 | |
14 | Pl. Nguyễn Tấn | BỬU | 1985 | 2019 | Gành Hào | Phó xứ | 2021 | |
15 | Pr. Phạm Minh | CÁC | 1977 | 2007 | U Minh | Chánh xứ | 2014 | |
16 | Cr. Nguyễn Trung | CANG | 1985 | 2019 | Sóc Trăng | Phó xứ | 2019 | |
17 | Mt. Nguyễn Văn | CẢNH | 1952 | 1991 | Tư gia | Nghỉ bệnh | 2021 | |
18 | Sm. Nguyễn Thanh | CAO | 1984 | 2020 | Từ Xá | Phó xứ | 2020 | |
19 | Pr. Nguyễn Thành | CHẤT | 1946 | 1977 | Trà Lồng | Chánh xứ | 2011 | |
20 | Mt. Võ Minh | CHÂU | 1954 | 1994 | Nhơn Mỹ | Chánh xứ | 2019 | |
21 | Alp. Phan Ngọc | CHÂU | 1985 | 2016 | Sóc Trăng | Phó xứ | 2019 | |
22 | Mic. Trần Thái | CHÂU | 1990 | 2021 | Vị Tín | Phó xứ | 2021 | |
23 | Pr. Nguyễn Hữu | CHIẾN | 1983 | 2014 | Cồn Mỹ Phước | Chánh xứ | 2020 | |
24 | Gb. Đinh Văn | CHUÂN | 1941 | 1976 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2011 | |
25 | Ar. Lê Văn | CHƯƠNG | 1959 | 1997 | Thới Lai | Chánh xứ | 2010 | |
26 | Pl. Trần Thanh | CHƯƠNG | 1985 | 2017 | TPHCM | Du học sinh | 2019 | |
27 | Gb. Phan Huy | CHƯƠNG S.D.B | 1974 | 2008 | Tắc Vân | Giám quản G.x | 2017 | |
28 | Gk. Lê Thành | CÔNG | 1969 | 2003 | Tư gia | Nghỉ bệnh | 2021 | |
29 | Gb. Trương Thành | CÔNG | 1954 | 1994 | Rạch Vọp | Chánh xứ | 2016 | |
30 | Gs. Phạm Thành | CÔNG | 1980 | 2014 | Cồn Tròn | Chánh xứ | 2020 | |
31 | Gs. Bùi Chí | CƯỜNG | 1971 | 2001 | TTMV | Cha Quản lý | 2014 | |
32 | Gs. Nguyễn Hữu | CƯỜNG | 1943 | 1972 | ĐCVTQ NHDLM | Cha giáo Giám đốc | 2003 | |
33 | Lc. Nguyễn Hùng | CƯỜNG | 1967 | 2000 | Giuse-B. Liêu | Chánh xứ | 2019 | |
34 | Gs. Nguyễn Đức | CƯỜNG | 1938 | 1968 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2018 | |
35 | Dm. Nguyễn Phú | CƯỜNG | 1976 | 2004 | Vĩnh Hậu | Chánh xứ | 2018 | |
36 | Fx. Ng. Chu Quang | ĐẠO | 1988 | 2021 | Trà Rằm | Phó xứ | 2021 | |
37 | Ber. Nguyễn Tấn | ĐẠT | 1959 | 1996 | Huyện Sử | Chánh xứ | 2021 | |
38 | Gs. Đinh Thành | ĐẠT S.D.B | 1985 | 2020 | Tắc Vân | Phụ tá | 2020 | |
39 | At. Nguyễn Văn | ĐẦY | 1953 | 1988 | Rạch Gòi | Chánh xứ | 2014 | |
40 | Dm. Phan Văn | ĐỂ | 1984 | 2014 | Trà Lồng | Phó xứ | 2017 | |
41 | Mic. Nguyễn Khắc | ĐỆ | 1959 | 1997 | Nàng Rền | Chánh xứ | 2011 | |
42 | Pr. Trương Lê | ĐỆ | 1985 | 2017 | Hòa Thành | Phó xứ | 2019 | |
43 | Pr. Hồ Văn | ĐỆ | 1989 | 2019 | Kênh Đ. Bà | Phó xứ | 2019 | |
44 | Pr. Huỳnh Ngọc | ĐIỆP | 1956 | 1995 | Trường Long | Chánh xứ | 2011 | |
45 | Pr.Trần Hoàng | DIỆU | 1976 | 2005 | Ngan Rô | Chánh xứ | 2020 | |
46 | Jus. Nguyễn Văn | ĐIỀU | 1967 | 2000 | Tư Gia | Nghỉ phép | 2020 | |
47 | Emm. Nguyễn Thành | ĐÔ | 1980 | 2009 | Phong Điền | Phó xứ | 2021 | |
48 | Gs. Vũ Đình | ĐÔNG | 1980 | 2017 | Tắc Sậy | Phó xứ | 2017 | |
49 | At. Nguyễn Mạnh | ĐỒNG | 1934 | 1961 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2011 | |
50 | Pr. Huỳnh Công | ĐỨC | 1977 | 2016 | Số 6 La Cua | Chánh xứ | 2020 | |
51 | Ga. Trần Trọng | DUNG | 1958 | 1994 | TGMCT | Chưởng ấn Đ.D. Tư Pháp | 2011 | |
52 | Tm. Lê Phước | DŨNG | 1965 | 2002 | Ninh Sơn | Chánh xứ | 2017 | |
53 | Gs. Hoàng Minh | DƯƠNG | 1981 | 2019 | Phụng Tường | Phó xứ | 2019 | |
54 | Gs. Nguyễn Anh | DUY | 1974 | 2007 | Khánh Hưng | Chánh xứ | 2014 | |
55 | Dm. Nguyễn Quang | DUY | 1978 | 2011 | TGMCT | Phó Chưởng ấn | 2018 | |
56 | Pr. Lê Văn | DUYÊN | 1942 | 1970 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2019 | |
57 | Dm. Nguyễn Hữu | DUYÊN | 1984 | 2020 | Ô Môn | Phó xứ | 2021 | |
58 | Emm. Nguyễn Văn | GHI | 1956 | 1999 | Vĩnh Mỹ | Chánh xứ | 2014 | |
59 | Pr. Đặng Minh | GIANG | 1984 | 2017 | Cà Mau | Phó xứ | 2021 | |
60 | Pr. Nguyễn Thanh | HÀ | 1978 | 2004 | Thái Hải | Chánh xứ | 2016 | |
61 | Pr. Vũ Văn | HÀI | 1972 | 2000 | Rạch Súc | Chánh xứ | 2019 | |
62 | Louis Huỳnh Thanh | HẢI | 1990 | 2021 | Chánh Tòa | Phó xứ | 2021 | |
63 | Pr. Trương Minh | HẢI | 1975 | 2003 | Trung Hải | Chánh xứ | 2011 | |
64 | Gc. Nguyễn Thanh | HẢO | 1980 | 2012 | Thánh Tâm | Chánh xứ | 2018 | |
65 | Pr. Huỳnh Tấn | HẢO | 1979 | 2011 | Bô Na | Chánh xứ | 2018 | |
66 | Pr. Huỳnh Phúc | HẬU | 1973 | 2004 | Ô Môn | Chánh xứ | 2012 | |
67 | Gs. Nguyễn Xuân | HẬU | 1982 | 2010 | Ba Trinh | Chánh xứ | 2016 | |
68 | Fa. Nguyễn Phước | HẬU | 1970 | 2001 | Giồng Nhãn | Chánh xứ | 2016 | |
69 | Gs. Nguyễn Thành | HIẾN | 1984 | 2014 | ĐCVTQ | Cha giáo | 2021 | |
70 | Gs. Nguyễn Văn | HIẾN | 1990 | 2021 | Thánh Tâm-TL | Phó xứ | 2021 | |
71 | Gs. Vũ Quốc | HIỆP | 1975 | 2014 | Tân Phú | Chánh xứ | 2019 | |
72 | Dm. Nguyễn Văn | HIẾU | 1983 | 2014 | Tôma | Chánh xứ | 2019 | |
73 | Dm. Mai Thúc | HÒA | 1943 | 1970 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2018 | |
74 | Gb. Nguyễn Tấn | HÒA | 1964 | 1999 | ĐCVTQ | Cha giáo | 2021 | |
75 | Gk. Tạ Văn | HÒA | 1977 | 2011 | Cái Đôi Vàm | Chánh xứ | 2021 | |
76 | Gs. Võ Văn | HOÀI | 1971 | 2001 | Giá Rai | Chánh xứ | 2017 | |
77 | Mic. Nguyễn Anh | HOÀNG | 1986 | 2021 | Nam Hải | Phó xứ | 2021 | |
78 | Dm. Lê Văn | HỘI | 1973 | 2004 | Hòa Trung | Chánh xứ | 2019 | |
79 | Gs. Lê Đình | HỘI | 1961 | 2000 | Kênh Đ. Bà | Chánh xứ | 2018 | |
80 | Gb. Nguyễn Phước | HỘI | 1947 | 1979 | Xuân Hòa | Chánh xứ | 2011 | |
81 | Mart. Nguyễn Hoàng | HÔN | 1967 | 1999 | Rau Dừa | Chánh xứ | 2018 | |
82 | Gb. Nguyễn Việt | HỒNG | 1973 | 2000 | Tân Thạnh | Chánh xứ | 2020 | |
83 | Phil. Nguyễn Văn | HÙNG | 1963 | 1997 | Thới Thạnh Phong Điền | Chánh xứ | 2016 | |
84 | At. Nguyễn Phi | HÙNG | 1969 | 2002 | An Thạnh | Chánh xứ | 2015 | |
85 | Gs. Nguyễn Đình | HÙNG | 1968 | 2003 | Bảy Ngàn Trường Thắng | Chánh xứ | 2010 | |
86 | Gs. Nguyễn Văn | HÙNG | 1974 | 2007 | Trà Ban | Chánh xứ | 2019 | |
87 | Pr. Nguyễn Chí | HÙNG | 1975 | 2007 | Khánh Minh | Chánh xứ | 2020 | |
88 | At. Quách Thái | HÙNG | 1984 | 2020 | Cái Nhum | Phó xứ | 2021 | |
89 | Pr. Lê Phước | HỮU | 1953 | 1994 | Rạch Tráng | Giám quản G.x | 2021 | |
90 | Pr. Nguyễn Đức | HUY | 1977 | 2007 | Tân Lập | Chánh xứ | 2018 | |
91 | Dm. Nguyễn Tường | HUY | 1983 | 2011 | Tư Gia | Nghỉ Bệnh | 2021 | |
92 | Gs. Nguyễn Văn | HUỲNH | 1957 | 1997 | Fatima | Chánh xứ | 2017 | |
93 | At. Đặng Hữu | KHA | 1970 | 2003 | Cái Tắc | Chánh xứ | 2020 | |
94 | Tm. Ngô Tấn | KHA | 1981 | 2011 | Kinh Lý | Chánh xứ | 2016 | |
95 | Gs. Nguyễn Hồng | KHANH | 1965 | 2007 | Vô Nhiễm | Chánh xứ | 2011 | |
96 | Pl. Nguyễn Hoàng | KHÁNH | 1948 | 1989 | Tư gia | Nghỉ hưu | 2018 | |
97 | Gs. Nguyễn Quốc | KHÁNH | 1978 | 2007 | Vĩnh Lợi | Chánh xứ | 2015 | |
98 | Pl. Lê Trung | KHÁNH | 1983 | 2019 | Rạch Gốc | Phó xứ | 2021 | |
99 | Gs. Nguyễn Văn | KHẢO | 1954 | 1991 | Nam Hải | Chánh xứ | 2017 | |
100 | Gs. Nguyễn Thanh | KHIẾT | 1958 | 1994 | Cái Nhum | Chánh xứ | 2017 | |
101 | Pr. Trương Minh | KHOÁI | 1975 | 2009 | Đồng Lào | Chánh xứ | 2014 | |
102 | Gs. Trần Văn | KHOẢN | 1958 | 2000 | Tư gia | Nghỉ bệnh | 2008 | |
103 | Pr. Nguyễn Văn | KHUYẾN | 1958 | 1997 | Phụng Tường | Chánh xứ | 2021 | |
104 | Gs. Nguyễn Văn | KIÊN | 1978 | 2009 | Long Hà + K4 | Chánh xứ | 2014 | |
105 | Ar. Hồng Anh | KIỆT | 1970 | 2001 | Bãi Giá | Phụ tá | 2019 | |
106 | Gs. Trần Tuấn | KIỆT,P.C | 1983 | 2018 | Thới Log Xuân | Phó xứ | 2019 | |
107 | Mt. Ngô Hữu | KỲ | 1971 | 2007 | Chủ Chí | Chánh xứ | 2017 | |
108 | Pr. Châu Quốc | KỲ | 1985 | 2021 | Tân Phú | Phó xứ | 2021 | |
109 | Pr. Nguyễn Văn | LÂM | 1951 | 1994 | Từ Xá | Chánh xứ | 2016 | |
110 | Gb. Lê Văn | LẪM | 1947 | 1981 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2008 | |
111 | Cl. Nguyễn Văn | LANH | 1971 | 2003 | Mỹ Xuyên | Quản hạt Chánh xứ | 2020 | |
112 | Ben. Phan Văn | LÀNH | 1981 | 2014 | Phanxicô ĐH | Chánh xứ | 2021 | |
113 | Gs. Nguyễn Công | LẬP | 1957 | 1994 | TGMCT | Chánh xứ Quản lý TGM | 2011 | |
114 | Pr. Nguyễn Thành | LẬP | 1978 | 2011 | Lương Thiện | Chánh xứ | 2018 | |
115 | Gk. Nguyễn Xuân | LẬP | 1980 | 2014 | Khúc Tréo | Chánh xứ | 2020 | |
116 | Inha. Loy. M. Vũ Văn | LÊ C.R.M | 1963 | 2013 | Phêrô BL | Phó biệt cư | 2018 | |
117 | Gs. Trịnh Minh | LỄ | 1939 | 1967 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2013 | |
118 | Pr. Nguyễn Hoàng | LIÊM | 1971 | 2001 | Năm Căn | Chánh xứ | 2018 | |
119 | Mt. Trần Văn | LIÊN | 1948 | 1976 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2019 | |
120 | Gs. Nguyễn Thái Vũ | LIÊU | 1987 | 2021 | Nàng Rền | Phó xứ | 2021 | |
121 | Cl. Nguyễn Tấn | LỢI | 1952 | 1991 | Chánh Tòa | Quản hạt Chánh xứ | 2013 | |
122 | Pr. Lê Tấn | LỢI | 1972 | 2000 | ĐCVTQ | Giám học Cha giáo | 2011 | |
123 | Gs. Nguyễn Văn | LỢI | 1957 | 1995 | Cái Chanh | Chánh xứ | 2019 | |
124 | Gs. Nguyễn Bá | LONG | 1950 | 1978 | MTG/ST | Linh giám | 2018 | |
125 | Pr. Dương Minh | LUÂN | 1984 | 2017 | Đại Hải | Phó xứ | 2019 | |
126 | Vinc. Nguyễn Thành | LUÂN | 1988 | 2020 | Long Mỹ | Phó xứ | 2021 | |
127 | Ga. Nguyễn Xuân | MAI | 1937 | 1968 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2011 | |
128 | Pr. Nguyễn Quang | MẠNG | 1975 | 2017 | Phú Khởi | Phó B.C | 2020 | |
129 | Tm. Hồ Thanh | MINH | 1972 | 2000 | Lương Hòa | Chánh xứ | 2019 | |
130 | Mic. Nguyễn Khắc | MINH | 1977 | 2004 | Tư Gia | Nghỉ phép | 2018 | |
131 | Mart. Nguyễn Lê Nhật | MINH | 1972 | 2004 | Vị Tín | Chánh xứ | 2012 | |
132 | Pr. Nguyễn Văn | MINH | 1968 | 2000 | Ngã Năm | Chánh xứ | 2015 | |
133 | Gs. Nguyễn Hoàng | MINH | 1976 | 2009 | Vinh Phát | Chánh xứ | 2020 | |
134 | Mt. Đinh Ngọc | MỪNG | 1949 | 1988 | Hòa Thượng | Chánh xứ | 2016 | |
135 | Dm. Nguyễn Đức | MƯỜI | 1950 | 1989 | An Hội | Chánh xứ | 2015 | |
136 | At. Trần Đình | NAM | 1976 | 2007 | ĐCVTQ | Cha giáo | 2020 | |
137 | Gs. Thân Thành | NAM | 1976 | 2009 | Đường Láng | Chánh xứ | 2014 | |
138 | Pl. Võ Văn | NAM | 1942 | 1973 | Đông Hải | Chánh xứ | 2018 | |
139 | Pr. Vũ Quang | NAM | 1955 | 1994 | Tư gia | Nghỉ bệnh | 2007 | |
140 | Gs. Lê Ngọc | NGÀ | 1972 | 2000 | Thới Hòa [Lộ 19] | Chánh xứ | 2018 | |
141 | Pr. Phạm Ngọc | NGÂN | 1976 | 2004 | Vĩnh Hiệp | Chánh xứ | 2020 | |
142 | Gs. Đỗ Trung | NGHĨA | 1983 | 2017 | Chánh Tòa | Phó xứ | 2020 | |
143 | Mt. Ngô Hữu | NGHIỆM | 1982 | 2014 | Trường Thành | Chánh xứ | 2019 | |
144 | Pr. Phan Văn | NGỘ | 1971 | 2002 | Đất sét | Chánh xứ | 2019 | |
145 | Dm. Châu Hoàng | NGỌC | 1955 | 2005 | Hòa Thành | Chánh xứ | 2017 | |
146 | Pr. Huỳnh Văn | NGỢI | 1950 | 1989 | Trung Bình | Chánh xứ | 2006 | |
147 | Fx. Lê Minh | NGUYÊN | 1986 | 2021 | Lộ 19 | Phó xứ | 2021 | |
148 | Mic. Trần Đình | NHA | 1950 | 1989 | Lương Hiệp | Chánh xứ | 2015 | |
149 | Cl. Đỗ Hoàng | NHÂN | 1976 | 2005 | Sa Keo | Chánh xứ | 2020 | |
150 | Gs. Nguyễn Văn | NHỊP | 1983 | 2016 | Hòa Thượng | Phó xứ | 2021 | |
151 | Denys Nguyễn Văn | NHỮNG | 1980 | 2017 | Huyện Sử | Phó xứ | 2020 | |
152 | Mt. Hoàng Đình | NINH | 1946 | 1973 | CĐM Cần Thơ | Linh giám | 2020 | |
153 | Gs. Nguyễn Vĩnh | PHAN | 1975 | 2004 | Hậu Bối | Chánh xứ | 2014 | |
154 | Gs. Phạm Văn | PHÁN | 1937 | 1967 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2014 | |
155 | Pl. Lê Tấn | PHONG | 1969 | 2001 | Hoa Kỳ | Nghỉ phép | 2019 | |
156 | Pl. Trương Hoàng | PHONG | 1976 | 2007 | Lộ 20 | Chánh xứ | 2020 | |
157 | Pr. Lê Quang | PHÚ | 1950 | 1988 | ĐCVTQ | Cha giáo | 2007 | |
158 | Gb. Nguyễn Hoàn | PHÚ | 1984 | 2014 | Roma | Du học | 2021 | |
159 | Pr. Huỳnh Hồng | PHÚC | 1958 | 1994 | Giuse VK | Chánh xứ | 2021 | |
160 | Gb. Hồ Vĩnh | PHÚC | 1987 | 2019 | Bạc Liêu | Phó xứ | 2019 | |
161 | Mt. Ngô Hoàng | PHỤNG | 1985 | 2018 | Bãi Giá | Phó xứ | 2021 | |
162 | Pr. Trần Minh | PHƯỚC | 1968 | 2003 | Tân Thành | Chánh xứ | 2011 | |
163 | Gb. Châu Ngọc | PHƯƠNG | 1958 | 1994 | Cái Trầu | Chánh xứ | 2017 | |
164 | Gs. Trần Văn | PHƯƠNG | 1990 | 2020 | Thới Thạnh | Phó xứ | 2020 | |
165 | Gs. Trần Đình | PHƯỢNG | 1950 | 1991 | Bến Bào | Chánh xứ | 2020 | |
166 | Gs. Hoàng Minh | QUÂN | 1975 | 2007 | Sông Đốc | Chánh xứ | 2019 | |
167 | Emm. Nguyễn Công | QUẬN | 1961 | 1997 | ĐCVTQ CQP Cần Thơ | Cha giáo Linh giám | 2008 2020 | |
168 | Vc. Phạm Vũ Thanh | QUANG | 1976 | 2016 | ĐMHXLT | Chánh xứ | 2021 | |
169 | Gs. Vũ Ngọc | QUANG | 1984 | 2018 | Vị Thanh | Phó xứ | 2021 | |
170 | Ar. Trần Quang | QUÍ | 1986 | 2019 | TPHCM | Du học | 2020 | |
171 | Gs. Bùi Phú | QUỐC | 1970 | 2009 | Xavie | Chánh xứ | 2015 | |
172 | At. Dương Văn | QUYỀN | 1972 | 2004 | Quản Long | Chánh xứ | 2015 | |
173 | Pr. Nguyễn Văn | SIÊNG | 1965 | 2002 | Thiết An | Chánh xứ | 2020 | |
174 | Fx. Huỳnh Văn | SƠN | 1942 | 1974 | Tư gia | Nghỉ hưu | 2000 | |
175 | Pr. Nguyễn Việt | SỬ | 1978 | 2009 | Ba Rinh | Chánh xứ | 2021 | |
176 | Ben. Hồ Văn | TẢI | 1979 | 2009 | Oven | Chánh xứ | 2016 | |
177 | Gs. Trương Minh | TÂM | 1966 | 2002 | Trà Ếch | Chánh xứ | 2020 | |
178 | Tm. Nguyễn Văn | TÂM | 1969 | 2000 | Tân Hải | Chánh xứ | 2017 | |
179 | Pr. Trần Trí | TÂM | 1986 | 2021 | Vĩnh Mỹ | Phó xứ | 2021 | |
180 | Pl. Trần Minh | TÂN | 1978 | 2009 | Cái Cấm | Chánh xứ | 2018 | |
181 | Dm. Ngô Hồng | TẤN | 1983 | 2016 | Kinh Ba | Chánh xứ | 2021 | |
182 | Pr. Văn Công | TẶNG | 1982 | 2014 | Xuân Hòa | Phó xứ | 2019 | |
183 | Alp. Lê Kim | THẠCH | 1951 | 1989 | Vị Hưng | Chánh xứ | 2014 | |
184 | At. Trần Minh | THÁI | 1970 | 2002 | TTMV | Phó GĐ | 2018 | |
185 | Ber. Đinh Châu | THÂN | 1975 | 2009 | Thánh Phụng | Chánh xứ | 2018 | |
186 | Gs. Nguyễn Thiên | THĂNG | 1983 | 2016 | Bến Bào | Phó xứ | 2020 | |
187 | Gs. Trần Văn | THĂNG | 1967 | 2007 | Hòa Lý | Chánh xứ | 2016 | |
188 | Mic. Bùi Trần | THẮNG | 1949 | 1993 | Trà Canh | Chánh xứ | 2011 | |
189 | Pr. Trần Công | THẮNG | 1968 | 2000 | Bắc Hải | Chánh xứ | 2014 | |
190 | Pl. Lê Hoàng | THANH | 1975 | 2003 | TTMV | Phó GĐ GĐ dự tu | 2016 | |
191 | Inh. Nguyễn Hoàng | THANH | 1976 | 2017 | Vĩnh Phú | Phó biệt cư | 2020 | |
192 | Gk. Nguyễn Hoàng | THANH | 1981 | 2017 | Thới Bình | Chánh xứ | 2021 | |
193 | Mic. Võ Văn | THÀNH | 1949 | 1978 | Trà Cú | Chánh xứ | 2011 | |
194 | Gc. Nguyễn Quốc | THẠNH | 1980 | 2017 | Tắc Sậy | Phó xứ | 2020 | |
195 | Gs. Nguyễn Văn | THIỆN | 1985 | 2019 | TPHCM | Du học | 2020 | |
196 | Dm. Trương Nhựt | THIỆN | 1989 | 2020 | TPHCM | Du học | 2021 | |
197 | Vinc. Nguyễn Đình | THỊNH | 1949 | 1987 | An Bình | Chánh xứ | 2016 | |
198 | Vinc. Võ Văn | THỌ | 1955 | 1997 | Cái Răng | Chánh xứ | 2012 | |
199 | Nic. Đỗ Hoàng | THỌ | 1961 | 1997 | Mỹ Phước | Chánh xứ | 2017 | |
200 | Pr. Nguyễn Văn | THỌ | 1949 | 1989 | Bãi Giá | Chánh xứ | 2014 | |
201 | Ga. Vũ Đình | THUẦN | 1967 | 2002 | Chàng Ré | Chánh xứ | 2020 | |
202 | Dm. Nguyễn Ngọc | THUẦN | 1978 | 2011 | Hòa Hinh | Chánh xứ | 2020 | |
203 | Vinc. Trần Văn | THỤC | 1948 | 1977 | Tân Lộc | Chánh xứ | 2009 | |
204 | Gs. Nguyễn Văn | THƯƠNG | 1968 | 2004 | ĐCVTQ | Quản lý | 2018 | |
205 | Mc. Phạm Minh | THỦY | 1950 | 1989 | Vịnh Chèo | Chánh xứ | 2014 | |
206 | Pr. Nguyễn Văn | TIẾP | 1979 | 2010 | Không xác định | Nghỉ | 2020 | |
207 | Gs. Nguyễn Thành | TÍN | 1985 | 2021 | Giá Rai | Phó xứ | 2021 | |
208 | Dm. Nguyễn Thành | TÍNH | 1940 | 1971 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2013 | |
209 | Pr. Đào Quốc | TOẢN | 1980 | 2012 | Cây Bốm | Chánh xứ | 2018 | |
210 | Pr. Phạm Hữu | TRÍ | 1974 | 2001 | ĐCVTQ | Cha giáo | 2015 | |
211 | Fx. Phan Văn | TRIÊM | 1945 | 1976 | Sóc Trăng | Chánh xứ | 2010 | |
212 | At. Vũ Văn | TRIẾT | 1950 | 1978 | TTMV | Giám đốc | 2014 | |
213 | Gb. Nguyễn Hải | TRIỀU | 1980 | 2011 | Long Phú | Chánh xứ | 2018 | |
214 | Fx. Đinh Ngọc | TRIỆU | 1984 | 2017 | Phụng Hiệp | Phó xứ | 2020 | |
215 | Tm. Nguyễn Phước | TRINH | 1949 | 1991 | Kim Phụng | Chánh xứ | 2011 | |
216 | Pr. Chu Quang | TRỊNH | 1955 | 1994 | Đại Hải | Chánh xứ | 2018 | |
217 | Fx. Trần Bình | TRỌNG | 1968 | 2000 | Tắc Sậy | Chánh xứ | 2013 | |
218 | Gs. Trần Bình | TRỌNG | 1980 | 2009 | ĐCVTQ | Cha giáo | 2017 | |
219 | Dm. Nguyễn Trung | TRỰC | 1974 | 2003 | Vị Thanh | Chánh xứ | 2021 | |
220 | Gs. Nguyễn Văn | TRỰC | 1981 | 2012 | Gành Hào | Chánh xứ | 2018 | |
221 | Pr. Hoàng Chính | TRỰC Passionist | 1981 | 2016 | Thới Long Xuân | Phó xứ | 2021 | |
222 | Dm. Trần Nhật | TRƯỜNG | 1985 | 2019 | Quản Long | Phó xứ | 2019 | |
223 | Tm. Võ Quốc | TRƯỞNG | 1985 | 2018 | Trường Long | Phó xứ | 2021 | |
224 | Pr. Lê Minh | TÚ | 1980 | 2011 | Tắc Sậy Hòa Bình | Phó xứ Đặc trách | 2011 | |
225 | Aug. Nguyễn Thiện | TƯ | 1935 | 1964 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2016 | |
226 | Gb. Phạm Văn | TỤ | 1977 | 2004 | Cái Rắn | Chánh xứ | 2018 | |
227 | Fx. Đinh Trọng | TỰ | 1939 | 1968 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2018 | |
228 | Gs. Phạm Đức | TUÂN | 1954 | 1994 | Cờ Đỏ | Chánh xứ | 2011 | |
229 | Pr. Nguyễn Văn | TUẤN | 1985 | 2018 | Trà Lồng | Phó xứ | 2018 | |
230 | Phs. Võ Hoàng | TÚC | 1975 | 2004 | Đại Ngãi | Chánh xứ | 2019 | |
231 | Fx. Lê Văn Thanh | TÙNG | 1977 | 2004 | Vị Thủy | Chánh xứ | 2018 | |
232 | Dm. Nghiêm Ngô Hải | TÙNG | 1985 | 2014 | Kênh Tư | Phó xứ | 2019 | |
233 | Gs. Lê Văn | TÙNG | 1983 | 2019 | Thới Lai | Phó xứ | 2020 | |
234 | Gs. Nguyễn Hải | UYÊN | 1946 | 1973 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2020 | |
235 | Pr. Nguyễn Minh | VĂN | 1955 | 1996 | Trà Rằm | Chánh xứ | 2014 | |
236 | Pr. Trương Linh | VỆ | 1950 | 1989 | Kế sách | Chánh xứ | 2010 | |
237 | Pr. Nguyễn Trung | VIÊN | 1975 | 2011 | Đại Tâm | Chánh xứ | 2016 | |
238 | At. Lý Thanh | VIỆT | 1973 | 2003 | Nhu Gia | Chánh xứ | 2021 | |
239 | Pr. Trịnh Quốc | VIỆT | 1969 | 2007 | Bàu Sen | Chánh xứ | 2017 | |
240 | Pr. Nguyễn Xuân | VIỆT | 1983 | 2020 | Cà Mau | Phó xứ | 2020 | |
241 | Pr. Tri Văn | VINH | 1949 | 1978 | An Hòa | Chánh xứ | 2011 | |
242 | At. Vũ Xuân | VINH | 1948 | 1977 | NHDLM | Nghỉ hưu | 2020 | |
243 | Pl. Nguyễn Văn | VINH | 1951 | 1986 | Cà Mau | Chánh xứ | 2011 | |
244 | Gs. Nguyễn Đức | VINH | 1979 | 2009 | Rạch Gốc | Chánh xứ | 2017 | |
245 | Pr. Nguyễn Trần | VŨ | 1979 | 2014 | Bình Thủy | Chánh xứ | 2020 | |
246 | Pl. Nguyễn Hoàng | VŨ | 1976 | 2004 | Tam Sóc | Chánh xứ | 2014 | |
247 | Ar. Nguyễn Bạch Long | VƯƠNG | 1983 | 2014 | Kinh N. Lên | Chánh xứ | 2018 | |
248 | Gs. Đỗ Đức | VƯỢNG OFM | 1971 | 2016 | Ngan Rô Vĩnh châu | Phó xứ Đặc trách | 2020 | |
249 | Cr. Hồ Bặc | XÁI | 1947 | 1976 | ĐCVTQ | Giám đốc | 2004 | |
250 | At. Trần Bảo | XUYÊN | 1977 | 2007 | Bình An | Chánh xứ | 2018 |
TỔNG SỐ LINH MỤC ĐOÀN GPCT 1/ LINH MỤC GIÁO PHẬN = 244 LINH MỤC
2/ LINH MỤC DÒNG = 06