Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ.ən/. Một số các loại phí trong tiếng Anh:
Fee /fi:/: Học phí.
Fare /feər/: Phí di chuyển [Thanh toán khi đi các phương tiện như máy bay, bus,etc.].
Fine /faɪn/: Phí tổn [Thanh toán khi bị phạt].
Toll /toʊl/: Phí xa lộ.
Charge /tʃɑ:dʒ/: Phí ăn uống, dịch vụ.
Examples:
All students receive tuition in basic maths.
[Tất cả học sinh nhận được học phí môn toán cơ bản].
Many students take jobs to pay the tuition for their courses.
[Nhiều sinh viên tìm việc để trả học phí cho khoá học của mình].
University tuition fees have doubled in the last 4 years.
[Học phí đại học đã tăng gấp đôi trong 4 năm qua].
Bài viết học phí tiếng Anh là gì được soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.