Crumbs là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. miếng, mẫu, mảnh vụn 2. [nghĩa bóng] chút, tí, mẩu 3. ruột bánh mì 4. [Mỹ] người đê tiện Ngoại Động từ 1. bẻ vụn, bóp vụn 2. rắt những mảnh vụn lên [cái gì]

3. phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn [ở cái gì]

crumb

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crumb


Phát âm : /krʌm/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • miếng, mẫu, mảnh vụn
    • crumbs of bread
      những mẫu bánh mì vụn
  • [nghĩa bóng] chút, tý, mẩu
    • a few crumbs of information
      một vài mẩu tin
    • a crumb of comfort
      một chút an ủi
  • ruột bánh mì

+ ngoại động từ

  • bẻ vụn, bóp vụn
  • rắt những mảnh vụn lên [cái gì]
  • phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn [ở cái gì]

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crumb"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "crumb":
    corymb crambo cramp crimp crumb crumby crambe
  • Những từ có chứa "crumb":
    bread-crumb cracker crumbs crumb crumb cake crumb-cloth crumble crumbliness crumbly crumby
  • Những từ có chứa "crumb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bẻ vụn chút

Lượt xem: 471

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crumbs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crumbs tiếng Anh nghĩa là gì.

crumb /krʌm/* danh từ- miếng, mẫu, mảnh vụn=crumbs of bread+ những mẫu bánh mì vụn- [nghĩa bóng] chút, tý, mẩu=a few crumbs of information+ một vài mẩu tin=a crumb of comfort+ một chút an ủi- ruột bánh mì* ngoại động từ- bẻ vụn, bóp vụn- rắt những mảnh vụn lên [cái gì]- phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn [ở cái gì]
  • disentitled tiếng Anh là gì?
  • thrashers tiếng Anh là gì?
  • dog-nail tiếng Anh là gì?
  • Cramer's Rule tiếng Anh là gì?
  • alcazars tiếng Anh là gì?
  • Forecast error tiếng Anh là gì?
  • post-haste tiếng Anh là gì?
  • elf-locks tiếng Anh là gì?
  • pluviograph tiếng Anh là gì?
  • bottom up tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crumbs trong tiếng Anh

crumbs có nghĩa là: crumb /krʌm/* danh từ- miếng, mẫu, mảnh vụn=crumbs of bread+ những mẫu bánh mì vụn- [nghĩa bóng] chút, tý, mẩu=a few crumbs of information+ một vài mẩu tin=a crumb of comfort+ một chút an ủi- ruột bánh mì* ngoại động từ- bẻ vụn, bóp vụn- rắt những mảnh vụn lên [cái gì]- phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn [ở cái gì]

Đây là cách dùng crumbs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crumbs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

crumb /krʌm/* danh từ- miếng tiếng Anh là gì? mẫu tiếng Anh là gì? mảnh vụn=crumbs of bread+ những mẫu bánh mì vụn- [nghĩa bóng] chút tiếng Anh là gì? tý tiếng Anh là gì? mẩu=a few crumbs of information+ một vài mẩu tin=a crumb of comfort+ một chút an ủi- ruột bánh mì* ngoại động từ- bẻ vụn tiếng Anh là gì? bóp vụn- rắt những mảnh vụn lên [cái gì]- phủi những mảnh vụn tiếng Anh là gì?

quét những mảnh vụn [ở cái gì]

Từ: crumb

/krʌm/

  • danh từ

    miếng, mẫu, mảnh vụn

    crumbs of bread

    những mẫu bánh mì vụn

  • [nghĩa bóng] chút, tý, mẩu

    a few crumbs of information

    một vài mẩu tin

    a crumb of comfort

    một chút an ủi

  • ruột bánh mì

  • động từ

    bẻ vụn, bóp vụn

  • rắt những mảnh vụn lên [cái gì]

  • phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn [ở cái gì]

    Từ gần giống

    crumble crumby crumbly bread-crumb crumb-cloth



Video liên quan

Chủ Đề