Chi phí nối gân chân ở bệnh viện nào năm 2024

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp [TLIF] 40,000,000 Phẫu thuật 2630 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu 27,700,000 Phẫu thuật 2631 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 15,000,000 Phẫu thuật 2632 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau [DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …] 20,000,000 Phẫu thuật 2633 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 12,000,000 Phẫu thuật 2636 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 16,500,000 Phẫu thuật 2637 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet 16,500,000 Phẫu thuật 2638 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 16,500,000 Phẫu thuật 2639 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 16,500,000 Phẫu thuật 2640 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 16,500,000 Phẫu thuật 2641 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 16,500,000 Phẫu thuật 2642 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 16,500,000 Phẫu thuật 2643 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 18,500,000 Phẫu thuật 2644 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 16,500,000 Phẫu thuật 2645 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại [nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác] 16,500,000 Phẫu thuật 2646 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân 16,500,000 Phẫu thuật 2647 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên 16,500,000 Phẫu thuật 2648 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng 13,500,000 Phẫu thuật 2772 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 10,000,000 Phẫu thuật 3583 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng 25,000,000 Phẫu thuật 3629 Phẫu thuật giải phóng thần kinh giữa [Hội chứng ống cổ tay] gây tê 12,000,000 Phẫu thuật 3630 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 16,500,000 Phẫu thuật 4034 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 16,500,000 Phẫu thuật 4049 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 15,000,000 Phẫu thuật 4050 Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương 20,000,000 Phẫu thuật 4052 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 15,000,000 Phẫu thuật 4054 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 15,000,000 Phẫu thuật 4056 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 16,500,000 Phẫu thuật 4057 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 16,500,000 Phẫu thuật 4058 Phẫu thuật vết thương bàn tay 13,000,000 Phẫu thuật 4059 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 12,000,000 Phẫu thuật 4060 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [Vùng cổ tay- bàn tay] 16,500,000 Phẫu thuật 4061 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 15,000,000 Phẫu thuật 4062 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 16,500,000 Phẫu thuật 4063 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền 16,500,000 Phẫu thuật 4064 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền 15,000,000 Phẫu thuật 4065 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 16,500,000 Phẫu thuật 4066 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 16,500,000 Phẫu thuật 4067 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 16,500,000 Phẫu thuật 4068 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới 16,500,000 Phẫu thuật 4069 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền 15,000,000 Phẫu thuật 4070 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 9,500,000 Phẫu thuật 4071 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 16,500,000 Phẫu thuật 4072 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 16,500,000 Phẫu thuật 4073 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 15,000,000 Phẫu thuật 4074 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 16,500,000 Phẫu thuật 4076 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 15,000,000 Phẫu thuật 4077 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 9,500,000 Phẫu thuật 4078 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 8,500,000 Phẫu thuật 4079 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 8,500,000 Phẫu thuật 4080 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 13,500,000 Phẫu thuật 4081 Thương tích bàn tay giản đơn 7,500,000 Phẫu thuật 4082 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 16,500,000 Phẫu thuật 4083 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay 15,000,000 Phẫu thuật 4084 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung 15,000,000 Phẫu thuật 4085 Chỉnh sửa lệch trục chi [chân chữ X, O] 15,000,000 Phẫu thuật 4086 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 15,000,000 Phẫu thuật 4087 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 15,000,000 Phẫu thuật 4088 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 16,500,000 Phẫu thuật 4089 Phẫu thuật kéo dài chi 15,000,000 Phẫu thuật 4090 Phẫu thuật chuyển gân chi [Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài] 15,000,000 Phẫu thuật 4091 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 13,000,000 Phẫu thuật 4092 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 12,000,000 Phẫu thuật 4093 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 9,500,000 Phẫu thuật 4094 Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể [không sử dụng các phương tiện kết hợp xương] 9,500,000 Phẫu thuật 4095 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 15,000,000 Phẫu thuật 4096 Phẫu thuật vá da diện tích 1 cm2 10,000,000 Phẫu thuật 4105 Phẫu thuật vá da mỏng 11,500,000 Phẫu thuật 4106 Phẫu thuật viêm xương 11,500,000 Phẫu thuật 4107 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 12,900,000 Phẫu thuật 4108 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 11,500,000 Phẫu thuật 4109 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 10,000,000 Phẫu thuật 4115 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 1,500,000 Phẫu thuật 4118 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay 5,000,000 Phẫu thuật 4119 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay 5,000,000 Phẫu thuật 4120 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay 5,000,000 Phẫu thuật 4140 Nẹp bột các loại, không nắn 5,000,000 Phẫu thuật 4141 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu 18,000,000 Phẫu thuật 4142 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium 18,000,000 Phẫu thuật 4144 Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 18,000,000 Phẫu thuật 4145 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống 18,000,000 Phẫu thuật 4146 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 12,000,000 Phẫu thuật 4147 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau 15,000,000 Phẫu thuật 4148 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn 15,000,000 Phẫu thuật 4149 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu 18,000,000 Phẫu thuật 4150 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 15,000,000 Phẫu thuật 4152 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 15,000,000 Phẫu thuật 4153 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu 15,000,000 Phẫu thuật 4154 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu 15,000,000 Phẫu thuật 4155 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài 15,000,000 Phẫu thuật 4156 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 10,000,000 Phẫu thuật 4157 Phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay 10,000,000 Phẫu thuật 4158 Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác 10,000,000 Phẫu thuật 4160 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 15,000,000 Phẫu thuật 4161 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối 10,000,000 Phẫu thuật 4162 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 15,000,000 Phẫu thuật 4164 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân 15,000,000 Phẫu thuật 4165 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái 15,000,000 Phẫu thuật 4166 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 15,000,000 Phẫu thuật 4167 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 15,000,000 Phẫu thuật 4168 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 15,000,000 Phẫu thuật 4173 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 14,000,000 Phẫu thuật 4176 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân 10,000,000 Phẫu thuật 4179 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa 15,000,000 Phẫu thuật 4180 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón 5,000,000 Phẫu thuật 4181 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 11,000,000 Phẫu thuật 4182 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 15,000,000 Phẫu thuật 4183 Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật 15,000,000 Phẫu thuật 4184 Gỡ dính gân 5,000,000 Phẫu thuật 4185 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 15,000,000 Phẫu thuật 4186 Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuạt 15,000,000 Phẫu thuật 4188 Hút áp lực âm [VAC] liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính 15,000,000 Phẫu thuật 4189 Hút áp lực âm [VAC] liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính 20,000,000 Phẫu thuật 4190 Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái 10,000,000 Phẫu thuật 4191 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật. 15,000,000 Phẫu thuật 4192 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay 15,000,000 Phẫu thuật 4193 Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay 15,000,000 Phẫu thuật 4194 Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay 15,000,000 Phẫu thuật 4195 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa 15,000,000 Phẫu thuật 4196 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa 15,000,000 Phẫu thuật 4197 Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi 15,000,000 Phẫu thuật 4198 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân 15,000,000 Phẫu thuật 4199 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân 15,000,000 Phẫu thuật 4200 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 15,000,000 Phẫu thuật 4201 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 15,000,000 Phẫu thuật 4202 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 15,000,000 Phẫu thuật 4203 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z 15,000,000 Phẫu thuật 4204 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z 15,000,000 Phẫu thuật 4205 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 15,000,000 Phẫu thuật 4206 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 15,000,000 Phẫu thuật 4207 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 15,000,000 Phẫu thuật 4208 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 15,000,000 Phẫu thuật 4209 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 15,000,000 Phẫu thuật 4210 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân 15,000,000 Phẫu thuật 4211 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân 15,000,000 Phẫu thuật 4220 Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm 15,000,000 Phẫu thuật 4221 Cắt khối u da lành tính trên 5cm 15,000,000 Phẫu thuật 4222 Cắt khối u da lành tính khổng lồ 15,000,000 Phẫu thuật 4223 Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân 15,000,000 Phẫu thuật 4224 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa 15,000,000 Phẫu thuật 4529 Phẫu thuật thay khớp gối do lao 22,600,000 Phẫu thuật 4943 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 10,000,000 Phẫu thuật 4944 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối 10,000,000 Phẫu thuật 4945 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 10,000,000 Phẫu thuật 4975 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [Gây tê] 10,000,000 Phẫu thuật 4976 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [Gây tê] 12,000,000 Phẫu thuật 5395 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [Gây Tê] 12,000,000 Phẫu thuật 5397 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [Gây tê] 18,000,000 Phẫu thuật 5398 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [Gây tê] 8,500,000 Phẫu thuật 5406 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] 13,500,000 Phẫu thuật 5657 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [Gây tê] 15,000,000 Phẫu thuật 5658 Phẫu thuật lấy bỏ u xương [Gây tê] 13,400,000 Phẫu thuật 5660 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [Gây Tê] 16,000,000 Phẫu thuật 5669 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [Gây tê] 12,000,000 Phẫu thuật 5680 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Gây tê] 15,000,000 Phẫu thuật 5684 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân[1 gân] [Gây tê] 13,500,000 Phẫu thuật 5686 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [Gây tê] 12,000,000 Phẫu thuật 5706 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá 31,500,000 Phẫu thuật 5743 Thủ thuật hút ổ dịch sau VABB 2,000,000 Phẫu thuật 5769 Đóng lỗ mở bàng quang ra da 7,000,000 Phẫu thuật 5770 Mở thông dạ dày ra da qua nội soi 12,000,000 Phẫu thuật 5771 Đưa niệu quản ra da đơn thuần 12,000,000 Phẫu thuật 5574 Hút dịch áp xe gan 8,500,000 Phẫu thuật 5582 Chọc hút nang gan dưới hướng dẫn của siêu âm 9,500,000 Phẫu thuật 5584 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [Gây tê] 9,500,000 Phẫu thuật 5604 Phẫu thuật mở niệu quản lấy sỏi 25,000,000 Phẫu thuật 6503 Phẫu thuật tháo khớp chi [Gây Tê] 7,000,000 Phẫu thuật 6614 Phẫu thuật tái tạo dây chằng mác sên 25,000,000 Phẫu thuật 6615 Phẫu thuật khâu dây chằng mác sên 25,000,000 Phẫu thuật 6633 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] 11,500,000 Phẫu thuật 6666 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [Gây tê] 15,000,000 Phẫu thuật 6678 Phẫu thuật mở xoang hàm qua ngã hố nanh 11,500,000 Phẫu thuật 6679 Phẩu thuật nắn trật khớp 8,000,000 Phẫu thuật 6682 Phẫu thuật nôi soi khâu dây chằng 13,000,000 Phẫu thuật 6694 Phẫu thuật khâu, nối gân gót chân 13,000,000 Phẫu thuật 6699 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [Gây tê] 11,500,000 Phẫu thuật 355 CT xoang, hàm, mặt 1,300,000 CĐHA 356 CT sọ não 1,500,000 CĐHA 357 CT cột sống cổ 1,800,000 CĐHA 358 CT chi xương [tay hoặc chân] 1,800,000 CĐHA 359 CT ngực 1,800,000 CĐHA 360 CT bụng [gan, lách tụy] 1,800,000 CĐHA 361 Dựng Hình 3D, Mạch máu 500,000 CĐHA 364 Sao phim 100,000 CĐHA 365 Ghi đia hình CD 100,000 CĐHA 717 CT xoang, hàm, mặt có cản quang 2,200,000 CĐHA 1065 CT sọ não có cản quang 2,200,000 CĐHA 1066 CT cột sống cổ có cản quang 2,200,000 CĐHA 1068 CT chi xương [tay hoặc chân] có cản quang 2,200,000 CĐHA 1069 CT ngực có cản quang 2,200,000 CĐHA 1076 CT bụng [gan, lách tụy] có cản quang 2,200,000 CĐHA 1165 CT chi [Khớp, Phần mềm] 1,800,000 CĐHA 1166 CT chi [Khớp, Phần mềm] có cản quang 2,200,000 CĐHA 1169 CT vùng cổ 1,800,000 CĐHA 1171 CT vùng cổ có cản quang 2,200,000 CĐHA 1926 CT chậu 1,800,000 CĐHA 1927 CT chậu có cản quang 2,200,000 CĐHA 1928 CT cột sống ngực 1,800,000 CĐHA 1929 CT cột sống ngực có cản quang 2,200,000 CĐHA 1930 CT cột sống thắt lưng 1,800,000 CĐHA 1931 CT cột sống thắt lưng có cản quang 2,200,000 CĐHA 1932 CT Đánh giá vôi hóa mạch vành 1,800,000 CĐHA 1934 CT động mạch cảnh + đầu cổ có cản quang 2,700,000 CĐHA 1935 CT động mạch chi [tay hoặc chân] có cản quang 2,700,000 CĐHA 1936 CT động mạch chủ + ngực có cản quang 2,700,000 CĐHA 1937 CT động mạch mạc treo + bụng có cản quang 2,700,000 CĐHA 1938 CT động mạch não + sọ não có cản quang 2,700,000 CĐHA 1939 CT động mạch phổi + ngực có cản quang 2,700,000 CĐHA 1940 CT động mạch thận + bụng có cản quang 2,700,000 CĐHA 1941 CT động mạch vành, tim 3,600,000 CĐHA 1942 CT Hốc mắt 1,800,000 CĐHA 1943 CT Hốc mắt có cản quang 2,200,000 CĐHA 1946 CT Toàn thân 5,000,000 CĐHA 1947 CT Toàn thân có cản quang 6,000,000 CĐHA 1948 CT Xương đá ống tai 1,800,000 CĐHA 1949 CT Xương đá ống tai có cản quang 2,200,000 CĐHA 3540 Phụ thu chụp cản quang CT 500,000 CĐHA 4661 CT động mạch tĩnh mạch cảnh + đầu cổ có cản quang 3,200,000 CĐHA 4662 CT động mạch tĩnh mạch chũ + ngực có cản quang 3,200,000 CĐHA 4663 CT động mạch tĩnh mạch mạc treo + bụng có cản quang 3,200,000 CĐHA 4664 CT động mạch tĩnh mạch não + sọ não có cản quang 3,200,000 CĐHA 4665 CT động mạch tĩnh mạch phỗi + ngực có cản quang 3,200,000 CĐHA 4666 CT động mạch tĩnh mạch thận + bụng có cản quang 3,200,000 CĐHA 4908 Dịch thuật [CT] 200,000 CĐHA 5014 Hội chẩn CT ngoại viện 200,000 CĐHA 5328 Thay thế thuốc cản quang đặc trị [visipaque] 550,000 CĐHA 5332 Thuốc cản quang đặc trị [visipaque] 1,050,000 CĐHA 5385 Phụ thu phí USB 150,000 CĐHA 6658 Đọc kết quả CT 200,000 CĐHA 6709 CT phổi liều thấp 1,200,000 CĐHA 6714 CT Tiết niệu không thuốc 2,000,000 CĐHA 6715 CT Tiết niệu có thuốc cản quang 2,700,000 CĐHA 6717 CT sọ não + xoang 1,800,000 CĐHA 6726 CT đánh giá COPD 2,000,000 CĐHA 6739 Máy CT chụp chẩn đoán 2,200,000 CĐHA 42191 Chích chất làm đầy HA Redensty I mặt 10,000,000 Gói dịch vụ 42436 Chích chất làm đầy HA Redensty II Quầng thâm mắt 11,000,000 Gói dịch vụ 42437 Chích chất làm đầy HA Teoxane ultradeep 1,2ml 10,000,000 Gói dịch vụ 42439 Chích chất làm đầy HA Teoxane RHA1 1ml 10,000,000 Gói dịch vụ 42440 Chích chất làm đầy HA Juvederum 1ml 12,000,000 Gói dịch vụ 42443 Chích Botox 1 đơn vị 150,000 Gói dịch vụ 43125 Tiêm sẹo lồi 1 lần 500,000 Gói dịch vụ 4548 Xóa nhăn mắt,trán,gian mày 6,500,000 Gói dịch vụ 4549 Thon gọn cơ hàm 10,000,000 Gói dịch vụ 42198 Máy Revlite + IPL điều trị nám 1 lần mặt 4,000,000 Gói dịch vụ 42200 Máy CO2 + IPL điều trị nám 1 lần mặt 4,000,000 Gói dịch vụ 42710 Máy CO2 + Revlite điều trị nám 1 lần mặt 4,000,000 Gói dịch vụ 42190 THD hoặc Điều trị xẹo lõm lăn kim tinh chất 1 lần 5,000,000 Gói dịch vụ 42187 CO2 Sẹo mụn, sẹo rỗ mặt / cổ ức 3,000,000 Gói dịch vụ 42671 CO2 Đốt 1 -2 nốt ruồi /u tuyến mồ hôi 200,000 Gói dịch vụ 42672 CO2 Đốt 3 đến 5 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi 500,000 Gói dịch vụ 42673 CO2 Đốt 6 đến 15 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi 1,000,000 Gói dịch vụ 42674 CO2 Đốt 15 đến 25 nốt ruồi/ u tuyến mồ hôi 1,500,000 Gói dịch vụ 42675 CO2 Đốt 20 đến 35 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi 2,500,000 Gói dịch vụ 42676 CO2 Đốt trên 35-50 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi 2,500,000 Gói dịch vụ 42695 CO2 THD mặt/ bàn tay/ ức 2,000,000 Gói dịch vụ 42699 CO2 THD mặt và vùng cổ 3,000,000 Gói dịch vụ 42707 CO2 THD mặt, ức và 2 bàn tay 4,000,000 Gói dịch vụ 42900 CO2 Trị rạn da , sẹo xấu vùng dưới 10cm 1,200,000 Gói dịch vụ 42901 CO2 Trị rạn da , sẹo xấu từ 11cm đến 30cm 2,000,000 Gói dịch vụ 42902 CO2 Trị rạn da , sẹo xấu từ 31cm đến 50cm 2,500,000 Gói dịch vụ 42903 CO2 Trị rạn da , sẹo xấu từ 51cm đến 100cm /bụng /mông /đùi 3,000,000 Gói dịch vụ 42961 CO2 trẻ hóa âm đạo 8,000,000 Gói dịch vụ 44680 CO2 đốt 1 nốt ruồi vùng mắt, môi 500,000 Gói dịch vụ 44681 CO2 đốt 50-80 nốt 3,000,000 Gói dịch vụ 42179 IPL Trị mụn mặt/ ức / 1/2 lưng 1,500,000 Gói dịch vụ 42283 IPL Trị mụn mặt + 1/2 lưng 2,500,000 Gói dịch vụ 42284 IPL Trị mụn nguyên lưng 3,000,000 Gói dịch vụ 42285 IPL Trị mụn mặt + lưng 4,000,000 Gói dịch vụ 42286 IPL THD [kết hợp facial chạy C điện di] mặt/ cổ/ ức 2,000,000 Gói dịch vụ 42290 IPL THD [kết hợp facial chạy C điện di] Mặt + cổ 3,000,000 Gói dịch vụ 42297 IPL Triệt lông mép/ cằm 700,000 Gói dịch vụ 42298 IPL Triệt lông Mặt 1,700,000 Gói dịch vụ 42300 IPL Triệt lông 1/2 lưng, 1/2 tay, bikini 2,000,000 Gói dịch vụ 42301 IPL Triệt lông Nách 1,200,000 Gói dịch vụ 42305 IPL Triệt lông 1/2 chân 3,500,000 Gói dịch vụ 42308 IPL Triệt lông nguyên tay/ lưng 3,000,000 Gói dịch vụ 42309 IPL Triệt lông Nguyên chân 5,500,000 Gói dịch vụ 42310 IPL Triệt lông Bikini 1 vùng 1,500,000 Gói dịch vụ 42786 IPL THD [kết hợp facial chạy C điện di] mặt + ức + 2 bàn tay 4,000,000 Gói dịch vụ 43195 IPL Trị nám, tàn nhan mặt 2,500,000 Gói dịch vụ 43197 IPL Trị nám, tàn nhang nguyên tay 4,000,000 Gói dịch vụ 42182 Revlite Trị nám, tàn nhang mặt/ ức 2,500,000 Gói dịch vụ 42318 Revlite Trị nám, tàn nhang mặt + cẳng tay 4,500,000 Gói dịch vụ 42327 Revlite Trị nám, tàn nhang mặt + cổ + cẳng tay 6,000,000 Gói dịch vụ 42347 Revlite Trị nám, tàn nhang 1/2 tay 3,000,000 Gói dịch vụ 42354 Revlite THD mặt/ cổ/ ức 2,000,000 Gói dịch vụ 42361 Revlite THD 2 bàn tay 2,000,000 Gói dịch vụ 42371 Revlite THD mặt + cổ + ức 4,000,000 Gói dịch vụ 42378 Revlite THD mặt + cổ + ức + 2 bàn tay 5,000,000 Gói dịch vụ 42381 Revlite THD 2 cẳng tay 2,500,000 Gói dịch vụ 42406 Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố chân mày 1,500,000 Gói dịch vụ 42407 Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố dưới 10 cm2 1,200,000 Gói dịch vụ 42408 Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố từ 10 đến 30 cm2 2,000,000 Gói dịch vụ 42409 Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố từ 30 đến 50 cm2 3,000,000 Gói dịch vụ 42363 Revlite THD mặt + cổ 3,000,000 Gói dịch vụ 998 Đo thính lực âm đơn 100,000 CĐHA 1005 Nhĩ lượng 60,000 CĐHA 5606 Đo phản xạ cơ bàn đạp 120,000 CĐHA 96 TS 30,000 Xét Nghiệm 97 TC 35,000 Xét Nghiệm 102 TQ 85,000 Xét Nghiệm 103 TCK 65,000 Xét Nghiệm 113 PTT [Prothtrom time] 90,000 Xét Nghiệm 114 Fibrinogen 130,000 Xét Nghiệm 115 Cô cục máu 40,000 Xét Nghiệm 168 INR 60,000 Xét Nghiệm 3123 HLA B27 1,520,000 Xét Nghiệm 5004 Định lượng yếu tố V 840,000 Xét Nghiệm 6630 ACT Celite, ACT Kaolin 190,000 Xét Nghiệm 6685 Định lượng yếu tố XIII [Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết] 1,200,000 Xét Nghiệm 6701 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 160,000 Xét Nghiệm 6702 Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 380,000 Xét Nghiệm 6703 Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 310,000 Xét Nghiệm 6704 Đo độ đàn hồi cục máu[ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry] nội sinh [ ROTEM-INTEM] 440,000 Xét Nghiệm 6705 Đo độ đàn hồi cục máu[ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry] Ngoại sinh [ ROTEM-EXTEM] 440,000 Xét Nghiệm 6706 Đo độ đàn hồi cục máu[ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry] ức chế tiểu cầu [ ROTEM-FIBTEM] 580,000 Xét Nghiệm 6707 Đo độ đàn hồi cục máu[ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry] ức chế tiều sợi huyết [ ROTEM-APTEM] 580,000 Xét Nghiệm 6708 Đo độ đàn hồi cục máu[ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry] trung hòa heparin [ ROTEM-HEPTEM] 580,000 Xét Nghiệm 4322 Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay 30,000,000 CĐHA TT 4324 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4326 Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4329 Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4397 Siêu âm tuyến giáp DSA BV021 1,000,000 CĐHA TT 4399 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm DSA 5,000,000 CĐHA TT 4400 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 3,000,000 CĐHA TT 4402 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 6,000,000 CĐHA TT 4403 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 1,000,000 CĐHA TT 4415 Chụp động mạch não số hóa xóa nền [DSA] 18,300,000 CĐHA TT 4416 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền [DSA] 15,000,000 CĐHA TT 4417 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền [DSA] 15,000,000 CĐHA TT 4418 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền [DSA] 15,000,000 CĐHA TT 4419 Chụp động mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền [DSA] 18,720,000 CĐHA TT 4420 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền [DSA] 15,000,000 CĐHA TT 4421 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền [DSA] 15,000,000 CĐHA TT 4422 Chụp động mạch tạng [gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..] số hóa xóa nền [DSA] 15,000,000 CĐHA TT 4423 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền [DSA] 15,000,000 CĐHA TT 4424 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền [DSA] 16,760,000 CĐHA TT 4429 Chụp tĩnh mạch lách – cửa số hóa xóa nền [DSA] 15,000,000 CĐHA TT 4430 Chụp tĩnh mạch lách – cửa đo áp lực số hóa xóa nền [DSA] 15,000,000 CĐHA TT 4431 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền [DSA] 15,000,000 CĐHA TT 4438 Chụp và nong cầu nối mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền 28,720,000 CĐHA TT 4442 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4444 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4445 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4446 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4447 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4449 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4454 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4455 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4457 Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4458 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4461 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4462 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4463 Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4464 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4470 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4472 Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4474 Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4475 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 26,760,000 CĐHA TT 4482 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4483 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4485 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền 20,000,000 CĐHA TT 4487 Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền 20,000,000 CĐHA TT 4488 Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền 20,000,000 CĐHA TT 4489 Điều trị các khối u tạng [thận, lách, tụy…] số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4491 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền 15,000,000 CĐHA TT 4492 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 15,000,000 CĐHA TT 4493 Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền 15,000,000 CĐHA TT 4495 Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền 15,000,000 CĐHA TT 4496 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền 20,000,000 CĐHA TT 4497 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền 20,000,000 CĐHA TT 4498 Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền 20,000,000 CĐHA TT 4500 Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền 20,000,000 CĐHA TT 4501 Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền 20,000,000 CĐHA TT 4502 Dẫn lưu áp xe các tạng [gan, lách, thận, ruột thừa..] số hóa xóa nền 20,000,000 CĐHA TT 4503 Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền 20,000,000 CĐHA TT 4504 Đặt sonde JJ số hóa xóa nền 15,000,000 CĐHA TT 4505 Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền 20,000,000 CĐHA TT 4506 Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4507 Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền 25,000,000 CĐHA TT 4508 Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền 15,000,000 CĐHA TT 4667 Xạ hình thận 15,000,000 CĐHA TT 4957 Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] 20,000,000 CĐHA TT 4959 Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] 20,000,000 CĐHA TT 4960 Chụp động mạch vành 13,600,000 CĐHA TT 4961 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 20,000,000 CĐHA TT 4962 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành [2 stent] 33,500,000 CĐHA TT 5276 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành [1 stent] 28,500,000 CĐHA TT 6741 Sinh thiết u cột sống, u xương dưới hướng dẫn DSA 15,000,000 CĐHA TT 6745 Can thiệp giảm đau ung thư dưới hướng dẫn DSA 20,000,000 CĐHA TT 3 Điện tâm đồ [ECG] 90,000 Thăm dò chức năng 612 Điện tâm đồ tại giường [ECG] 150,000 Thăm dò chức năng 1659 Điện tâm đồ tại nhà 270,000 Thăm dò chức năng 4990 Holter điện tâm đồ 24h 600,000 Thăm dò chức năng 5009 Điện tâm đồ gắng sức [Stress Electrocardiography] 500,000 Thăm dò chức năng 6665 Holter huyết áp 600,000 Thăm dò chức năng 4 Điện não đồ [EEG] 300,000 Thăm dò chức năng 344 Elisa CĐ Sero Amibe nội tạng 140,000 Xét Nghiệm 347 Elisa CĐ Gnathostoma Spp 140,000 Xét Nghiệm 2819 Measles [ sởi] IgG 300,000 Xét Nghiệm 2820 Measles [ sởi ] IgM 300,000 Xét Nghiệm 2821 Varicella Zoster [thủy đậu] IgA 200,000 Xét Nghiệm 2822 Varicella Zoster [ thủy đậu ] IgG 200,000 Xét Nghiệm 2823 Varicella Zoster [ thủy đậu ] IgM 200,000 Xét Nghiệm 5345 Echinococcus IgM [Sán dải chó] 100,000 Xét Nghiệm 5346 Echinococcus IgG [Sán dải chó] 100,000 Xét Nghiệm 6696 Schistosoma mansoni IgG [Sán Máng] 120,000 Xét Nghiệm 6722 Clonorchis sinensis IgG [Sán lá gan nhỏ] [Elisa] 100,000 Xét Nghiệm 6723 Clonorchis sinensis IgM [Sán lá gan nhỏ] [Elisa] 100,000 Xét Nghiệm 1596 Ghi điện cơ [EMG] 450,000 Thăm dò chức năng 6649 Ghi điện cơ tứ chi [EMG] 600,000 Thăm dò chức năng 1159 Gói SLSS cơ bản [3 bệnh] 330,000 Xét Nghiệm 1160 Gói SLSS cơ bản mở rộng [5 bệnh] 440,000 Xét Nghiệm 1161 Gói SLSS cao cấp [73 bệnh] 1,500,000 Xét Nghiệm 488 FISH phát hiện Trisomy 21,18,13 và rối loạn X/Y trong dịch ối 6,000,000 Xét Nghiệm 495 Chan doan NST thai[24h] 1,380,000 Xét Nghiệm 496 Chan doan NST thai[2 tuan] 1,090,000 Xét Nghiệm 1570 Anti-double stranded DNA [ Anti dsDNA] 300,000 Xét Nghiệm 1842 Karyotype ối 3,500,000 Xét Nghiệm 1843 Karyotype máu 2,000,000 Xét Nghiệm 1844 FISH vi mất đoạn 1,450,000 Xét Nghiệm 1845 FISH SRY 1,450,000 Xét Nghiệm 1848 Xét nghiệm tìm đột biến gien Thalassemie 2,800,000 Xét Nghiệm 3640 oncoSure, Tầm soát 11 nhóm ung thư di truyền 6,500,000 Xét Nghiệm 3641 oncoSure BRCA1- BRCA2 Xét nghiệm gene điều trị ung thư vú 3,500,000 Xét Nghiệm 3642 oncoGs Xét nghiệm gene điều trị đích ung thư đại trực tràng 6,000,000 Xét Nghiệm 3643 oncoGs xét nghiệm gene điều trị đích ung thư phổi 6,000,000 Xét Nghiệm 3644 tầm soát bệnh hiếm ở nhi [panel 1] 4,000,000 Xét Nghiệm 3646 Phát hiện trisomy 21, 18, 13 và monosomy X của thai từ máu mẹ [NIPT] 6,000,000 Xét Nghiệm 3668 tầm soát gen 4503 bệnh [G4500] 9,000,000 Xét Nghiệm 3669 tầm soát bệnh hiếm ở nhi [panel 2] 4,000,000 Xét Nghiệm 3670 tầm soát bệnh hiếm ở nhi [panel 3] 4,000,000 Xét Nghiệm 3671 tầm soát bệnh hiếm ở nhi [panel 4] 4,000,000 Xét Nghiệm 3691 triSure3 NIPT [NST 21, 18, 13, lệch NST giới tính [45,X][47,X][47,XXY] & tam bội NST thường 5,000,000 Xét Nghiệm 3692 trisure Frist 3 [tam bội NST 21,18, 13] 2,750,000 Xét Nghiệm 3993 tầm soát gen 4500 bệnh [G4500 Family] 20,500,000 Xét Nghiệm 3994 giải trình tư gen theo triệu chứng/ hội chứng/ chẩn đoán sơ bộ [DIAGsure] 7,500,000 Xét Nghiệm 4023 Karyotype – TBG 3,000,000 Xét Nghiệm 5000 CNVsure xác định lệch bội của 24 NST và tất cả vi mất đoạn, vi lặp đoạn có kích thước từ 400kb trở lên 5,000,000 Xét Nghiệm 4915 Gói SLSS cơ bản [8 bệnh] 700,000 Xét Nghiệm 4916 Gói SLSS cơ bản [8 bệnh] + Hemo 1,000,000 Xét Nghiệm 4932 HM XN di truyền sàng lọc bất thường lệch bội/cấu trúc 24 nhiễm sắc thể [PGT-A/SR] [ mẫu phôi ] 5,000,000 Xét Nghiệm 4933 HM XN di truyền chẩn đoán đột biến gen [PGT-M, đã bao gồm PGT-A/SR] [ mẫu phôi ] 9,000,000 Xét Nghiệm 4980 PinkCare, tầm soát ung thư vú di truyền 2,600,000 Xét Nghiệm 4981 Oncosure plus, tầm soát 30 loại ung thư di truyền 133 đột biến gen 10,000,000 Xét Nghiệm 5364 HM xét nghiệm tương hợp HLA [Human Leukocyte Antigen] 4,000,000 Xét Nghiệm 5370 Mini-Mencare [Tầm soát ung thư đại trực tràng di truyền] MLH1 MSH2 850,000 Xét Nghiệm 5371 GenCare Premium [khảo sát 177 gen 69 bệnh] 15,000,000 Xét Nghiệm 5727 MenCare [tầm soát ung thư tiền liệt tuyến di truyền và ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày di truyền] 2,600,000 Xét Nghiệm 5728 Gen LDL [chẩn đoán bệnh tăng Cholesterol máu di truyền] 2,000,000 Xét Nghiệm 5729 WGS [whole genome sequencing] 20,000,000 Xét Nghiệm 5730 WES[+CNV] [whole exome sequencing] 14,000,000 Xét Nghiệm 5731 GenTi Thể mt-DNA 5,000,000 Xét Nghiệm 5732 Bệnh Teo Cơ Tủy Sống SMA 4,500,000 Xét Nghiệm 5733 Bệnh Loạn Dưỡng Cơ Dunchence 4,500,000 Xét Nghiệm 5734 Trisure Carrier [Sàng lọc 5 bệnh thể ẩn trước thai kỳ] 2,500,000 Xét Nghiệm 5735 GenLove-Kid [giải mã gen tiềm ẩn 0-17t] 2,700,000 Xét Nghiệm 5736 GenLove-Me [giải mã gen tiềm ẩn cho người trưởng thành] 2,700,000 Xét Nghiệm 5737 triSure9.5 [NIPT9.5] xét nghiệm trước sinh không xâm lấn 3,700,000 Xét Nghiệm 5742 BabySure [gói 5 bệnh] 650,000 Xét Nghiệm 5757 oncoSure [PT đột biến 17 gen, tầm soát 15 loại ung thư] 6,700,000 Xét Nghiệm 6598 triSure NIPT khảo sát 24 nst 5,080,000 Xét Nghiệm 6599 triSure Procare [24 nst + 25 di truyền + 9 di truyền lặn] 8,900,000 Xét Nghiệm 6600 SPOT-MAS tầm soát 5 loại ung thư 7,200,000 Xét Nghiệm 6602 Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne 4,700,000 Xét Nghiệm 6603 GneLove Kid Premium ks 37 gen 3,100,000 Xét Nghiệm 6700 HM xn di truyền sàng lọc đột biến gene mở rộng [PGT-E] 13,000,000 Xét Nghiệm 1849 Phát hiện đột biến KRAS, BRAF trong ung thư đại tràng đang hóa liệu pháp Cetumab hay Panitumunab: Sinh thiết u đại tràng với các mãnh FFPE trên lame 6,050,000 Xét Nghiệm 1850 Phát hiện đột biến gen NRAS [codon 12,13,61] trong ung thư đại trực tràng 5,810,000 Xét Nghiệm 4931 Phân tích đột biến gen [Bệnh thiếu máu tán huyết Alpha/Beta, Bệnh Wilson, Bệnh xơ nang, Bệnh thiếu hụt Citrin] [ mẫu máu ] 2,000,000 Xét Nghiệm 278 [Mẫu nhỏ]Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng PP nhuộm Hematoxylin Eosin 510,000 Xét Nghiệm 586 [Mẫu đôi]Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin 760,000 Xét Nghiệm 587 [Mẫu vừa]Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin 660,000 Xét Nghiệm 588 [Mẫu lớn]Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin 980,000 Xét Nghiệm 1483 [Marker]Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn 850,000 Xét Nghiệm 1487 [FNA 01 vị trí]Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 420,000 Xét Nghiệm 1492 [Mẫu ba]Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin 860,000 Xét Nghiệm 1525 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS[Periodic -Acide – Schiff] 420,000 Xét Nghiệm 1526 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa 305,000 Xét Nghiệm 1527 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 350,000 Xét Nghiệm 1528 [FNA 02 vị trí]Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 520,000 Xét Nghiệm 1962 [FNA 03 vị trí] Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ [tuyên giáp, tuyên nước bọt, tuyên vú…] 620,000 Xét Nghiệm 1969 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào hậu môn 400,000 Xét Nghiệm 273 [Pap’s]Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng PP nhuộm Papanicolaou 180,000 Xét Nghiệm 1518 [Pap’s]Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bằng PP Liqui-Prep 400,000 Xét Nghiệm 451 Sinh thiết tinh hoàn 800,000 Xét Nghiệm 4530 Sinh thiết làm hóa mô miễn dịch dấu ấn kháng thể ALK [D5F3] 2,800,000 Xét Nghiệm 4531 Sinh thiết làm hóa mô miễn dịch dấu ấn kháng thể PD-L1 [SP142] 3,800,000 Xét Nghiệm 4532 Sinh thiết làm hóa mô miễn dịch dấu ấn kháng thể PD-L1 [SP263] 3,800,000 Xét Nghiệm 4533 Chẩn đoán Dual SISH kháng thể Her – 2 8,000,000 Xét Nghiệm 4986 Mẫu bệnh phẩm sinh thiết làm nhuộm đặc biệt: AFB, Reticulum, Acian blue, PAS, Trichrome, Congo red [1 phương pháp nhuộm] 450,000 Xét Nghiệm 5208 Xét nghiệm giải trình tư gene [Đột biến gen Kras exon 2,3,4] 4,000,000 Xét Nghiệm 0CCG01 Giường cấp cứu 7-10 giờ 1,000,000 Giường 0CCG02 Giường cấp cứu 5-7 giờ 800,000 Giường 0CCG03 Giường cấp cứu 3-5 giờ 600,000 Giường 0CCG04 Giường cấp cứu 500,000 Giường 0CCG05 Giường cấp cứu >10 giờ 1,200,000 Giường 0CCG04II Chăm sóc y tế 300,000 Giường 503G00 L5 Phòng 1 giường 2,330,000 Giường 503G01 L5 Phòng 3 giường 1,080,000 Giường 503G02 L5 Phòng 5 giường 1,080,000 Giường 506G01 L5 Phòng 2 giường 1,230,000 Giường 513G00 L5 Phòng 514 1,530,000 Giường 3622 L5 Phòng 1 giường II 1/2 1,140,000 Giường 3623 L5 Phòng 2 giường 1/2 590,000 Giường 3624 L5 Phòng 3 giường 1/2 515,000 Giường 3625 L5 Phòng 5 giường 1/2 490,000 Giường 3626 L5 Phòng 514G01 1/2 740,000 Giường 1HSG01 Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG01

Chủ Đề