Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024

History Search

  • cháu
  • [Clear Recent History...]

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) cháu

Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
noun
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
Grandchild, grandson, granddaughter
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
Nephew, niece; firstcousin once or twice removed (used for addressing persons of the above said relatives' age or by them when addressing elderly people as self-appellation)
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
Child, children
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
ông được mấy cháu?
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
how many children have you got?
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
[cháu]
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
nephew; niece
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
Nó là cháu tôi, vì bố nó là anh cả của tôi He's my nephew, because his father is my eldest brother
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
grandchild; grandson; granddaughter
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
Ông bà tôi có cả thảy 40 người cháu My grandparents have 40 grandchildren in all
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
grandnephew; grandniece
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
child
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
Ông được mấy cháu? How many children have you got?
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
Bà cho các cháu giải trí bằng cách nào? What amusements do you have for your children?
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
I (used for addressing one's uncle/aunt/grandfather/grandmother)
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
you (used for addressing one's nephew/niece/grandchild)
Cháu tôi tiếng anh là gì năm 2024
Đêm qua các cháu chơi có vui không? Did you enjoy yourself last night ?

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới.

Thành viên trong gia đình

father (thường được gọi là dad)bốmother (thường được gọi là mum)mẹsoncon traidaughtercon gáiparentbố mẹchild (số nhiều: children)conhusbandchồngwifevợbrotheranh trai/em traisisterchị gái/em gáiunclechú/cậu/bác traiauntcô/dì/bác gáinephewcháu trainiececháu gáicousinanh chị em họgrandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma)bàgrandfather (thường được gọi là granddad hoặc grandpa)ônggrandparentsông bàgrandsoncháu traigranddaughtercháu gáigrandchild (số nhiều: grandchildren)cháuboyfriendbạn traigirlfriendbạn gáipartnervợ/chồng/bạn trai/bạn gáifiancéchồng chưa cướifiancéevợ chưa cướigodfatherbố đỡ đầugodmothermẹ đỡ đầugodsoncon trai đỡ đầugoddaughtercon gái đỡ đầustepfatherbố dượngstepmothermẹ kếstepsoncon trai riêng của chồng/vợstepdaughtercon gái riêng của chồng/vợstepbrothercon trai của bố dượng/mẹ kếstepsistercon gái của bố dượng/mẹ kếhalf-sisterchị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác chahalf-brotheranh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

Nhà chồng/nhà vợ

mother-in-lawmẹ chồng/mẹ vợfather-in-lawbố chồng/bố vợson-in-lawcon rểdaughter-in-lawcon dâusister-in-lawchị/em dâubrother-in-lawanh/em rể

Từ vựng tiếng Anh Trang 7 trên 65

Kỳ nghỉ và lễ hội Thời tiết

Những từ khác liên quan đến gia đình

relation hoặc relativehọ hàngtwinanh chị em sinh đôito be bornchào đờito diemấtto get marriedkết hônto get divorcedli dịto adoptnhận nuôiadoptionsự nhận nuôiadoptedđược nhận nuôionly childcon mộtsingle parentchỉ có bố hoặc mẹsingle motherchỉ có mẹinfanttrẻ sơ sinhbabytrẻ nhỏtoddlertrẻ tập đi

Tình trạng hôn nhân

singleđộc thânengagedđính hônmarriedcó gia đìnhseparatedly thândivorcedly hônwidowquả phụ/người góa chồngwidowerngười góa vợ

Đám cưới

marriagehôn nhânweddingđám cướibridecô dâubridegroomchú rểbest manphù rểbridesmaidphù dâuwedding dayngày cướiwedding ringnhẫn cướiwedding cakebánh cướiwedding dressváy cướihoneymoontrăng mậtanniversary hoặc wedding anniversarykỷ niệm ngày cưới

Cháu gái là gì?

Cháu gái có nghĩa là con gái của con bạn hay có thể hiểu là người nữ thuộc thế hệ thứ ba trong một gia đình theo thứ tự ông bà, con và cháu.

Cháu gái trong tiếng Anh gọi là gì?

21. niece /niːs/ - cháu gái (con anh, chị...)

Cháu tiếng Anh nói là gì?

Cách sử dụng "grandchild" trong một câu The couple had ten grandchildren and nine great-grandchildren.

Em gái của bố trong tiếng Anh là gì?

Half-sister: chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha. Step sister: con gái riêng của cha dượng/ mẹ kế Younger sister: em gái.