Chất khử tiếng Anh là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

phản ứng oxy hóakhử

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fa̰ːn˧˩˧ ɨŋ˧˥ əwk˧˥ si˧˧ hwaː˧˥ xɨ̰˧˩˧faːŋ˧˩˨ ɨ̰ŋ˩˧ ə̰wk˩˧ si˧˥ hwa̰ː˩˧ kʰɨ˧˩˨faːŋ˨˩˦ ɨŋ˧˥ əwk˧˥ si˧˧ hwaː˧˥ kʰɨ˨˩˦
faːn˧˩ ɨŋ˩˩ əwk˩˩ si˧˥ hwa˩˩˧˩fa̰ːʔn˧˩ ɨ̰ŋ˩˧ ə̰wk˩˧ si˧˥˧ hwa̰˩˧ xɨ̰ʔ˧˩

Danh từSửa đổi

phản ứng oxy hóakhử

  1. [Hóa học] Phản ứng hóa học có sự trao đổi electron, chất cho electron là chất khử, chất nhận electron là chất oxy hóa.

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: redox [reaction], reduction/oxidation reaction
  • Tiếng Tây Ban Nha: [reacción de] reducción-oxidación gc, reacción redox gc

Video liên quan

Chủ Đề