Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. sự chấn thương

vi sự chấn thương = en

volume_up

injury

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

Nghĩa của "sự chấn thương" trong tiếng Anh

sự chấn thương {danh}

EN

  • volume_up

    injury

Bản dịch

VI

sự chấn thương {danh từ}

sự chấn thương (từ khác: sự làm hại, vết thương, thương tật)

volume_up

injury {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "sự chấn thương" trong tiếng Anh

sự danh từ

English

  • engagement

sự chấn động danh từ

English

  • convulsion

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • sự chạy tán loạn
  • sự chải
  • sự chảy
  • sự chảy máu
  • sự chảy nhỏ giọt
  • sự chảy ra
  • sự chảy vào
  • sự chấm biếm
  • sự chấm dứt
  • sự chấm vào nước mắm
  • sự chấn thương
  • sự chấn động
  • sự chấp nhận
  • sự chấp thuận
  • sự chất đống
  • sự chậm trễ
  • sự chắc chắn
  • sự chẵn
  • sự chặn lại
  • sự chặn mua trước
  • sự chế

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

  • 1.Glosbe - Chấn Thương In English - Vietnamese-English Dictionary

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    Vì anh bạn bị chấn thương đầu đó,. And here's where it gets interesting. ... Vài tháng trước chú ấy bị chấn thương đầu. He suffered a head injury a few months ago ... Missing: nghĩa | Must include: nghĩa

    Xem chi tiết »

  • 2.Chấn Thương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    chấn thương trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · (y học) trauma. chấn thương nhẹ ở đầu slight trauma in the head. khoa chấn thương traumatology; (trong ...

    Xem chi tiết »

  • 3.Nghĩa Của Từ Chấn Thương Bằng Tiếng Anh

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    Nghĩa của từ chấn thương trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chấn thương * noun - Trauma =chấn thương nhẹ ở đầu+a slight trauma in the head.

    Xem chi tiết »

  • 4.CHẤN THƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    CHẤN THƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; injury · thương tíchtổn thương ; trauma · tổn thươngsang chấn ; traumatic · đau thươngđau buồn ; concussion · chấn ...

    Xem chi tiết »

  • 5.Từ điển Việt Anh "chấn Thương" - Là Gì?

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    chấn thương do âm thanh. acoustic trauma ; chấn thương khí áp. barotrauma ; chấn thương thần kinh. neurotrauma ; hysteria chấn thương. hysterotraumatism ; sự chấn ...

    Xem chi tiết »

  • 6.SỰ CHẤN THƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    Tra từ 'sự chấn thương' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Missing: gì | Must include: gì

    Xem chi tiết »

  • 7.Dịch Từ "chấn Thương Tâm Lý" Từ Việt Sang Anh

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    June is Post Traumatic Stress Disorder Awareness month which is meant to raise awareness of the effects of PTSD on veterans and their families. more_vert.

    Xem chi tiết »

  • 8.Phân Biệt 'wounded', 'injured', 'hurt' - Học Tiếng Anh - Vietnamnet

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    2 Sept 2017 · Trong tiếng Anh có nhiều cách trình bày để nói về việc bị thương, ví dụ như các từ wounded, injured, hurt, tuy nhiên nghĩa của chúng lại ...

    Xem chi tiết »

  • 9.Từ Vựng Tiếng Anh Về Thương Tích – Injuries - Leerit

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    have a fall/an injury · receive/suffer a serious injury/a gunshot wound · hurt/injure your ankle/back/leg · damage the brain/an ankle ligament/your liver/the optic ... Missing: nghĩa | Must include: nghĩa

    Xem chi tiết »

  • 10.Chấn Thương Phần Mềm Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    circlip plies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?circlip plies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circlip plies giọng bản ...

    Xem chi tiết »

  • 11.TRAUMA | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    trauma noun [U or C] (SHOCK) ... He had psychotherapy to help him deal with his childhood traumas. ... Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English ...

    Xem chi tiết »

  • 12.Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    26 Dec 2019 · ... thuật ngữ tiếng Anh chuyên dụng trong ngành Y. Những từ tiếng anh rất hữu ích cho các ... Traumatologist: bác sĩ chuyên khoa chấn thương ...

    Xem chi tiết »

  • 13.Phân Biệt Chấn Thương Cấp Và Chấn Thương Mạn Trong Thể Thao

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    12 Apr 2017 · Chấn thương mãn tính là kết quả từ những vận động kéo dài, lặp đi lặp lại, đặc biệt là trong các môn thể thao sức bền như bơi lội, ...

    Xem chi tiết »

  • 14.Chấn Thương Tiếng Anh Là Gì

    Chấn thương tiếng anh nói như thế nào

    Chúng ta cùng học về một số từ tiếng Anh gần nghĩa nhau trong tiếng Anh như injury, wound, cut nha! - injury (chấn thương): He made a remarkable recovery from a ...

    Xem chi tiết »

Liên Hệ