Cái lọc tiếng anh là gì

bộ lọc danh sách được

toàn bộ danh sách

danh sách toàn bộ

danh sách nội bộ

danh sách chọn lọc

sàng lọc danh sách

bộ lọc nước

bộ lọc dầu

bộ lọc túi

bộ lọc khí

bộ lọc được

bộ lọc carbon

0 Comments

Khi học tiếng anh về từ vựng thì chúng ta cần biết được rằng gợi nhớ là cách tốt nhất để nhanh nhớ mà lâu quên. Những câu chuyện phải liên kết với từ vựng và làm cho chúng ta nhớ đến nó một cách sâu sắc mới có thể giúp ích đến việc học từ vựng tiếng anh. Sau đây là câu chuyện khá tâm đắc của tôi về từ lưới lọc, chắc hẳn nó sẽ giúp ích cho các bạn khi những ai chưa có câu chuyện sâu sắc hơn.

Hồi đó, tôi đã có thời gian trải nghiệm ở nhà bếp của một nhà hàng, tại đây công việc chính của tôi là quét dọn nhà bếp. Một hôm, bếp phó của nhà hàng bị bệnh và xin nghỉ, đương nhiên đây là cơ hội để cho tôi có thể thăng chức. Tuy nhiên bếp trưởng lại là người nước ngoài và tôi khó có thể giao tiếp được với ông. Điều gì đến cũng phải đến, bếp trưởng có nói những từ chuyên ngành về dụng cụ và cách nấu ăn, tôi chỉ lớ ngớ được vài từ và hiểu được từ lưới lọc. Tất nhiên sau hôm đó tôi không được đnahs giá cao, tuy nhiên tôi được giao thêm một nhiệm vụ về cách dùng lưới lọc để lọc đồ ăn khỏi dầu. Mong rằng qua câu chuyện giúp các bạn nhớ hơn về từ vựng này.

Bạn đang xem: Lọc tiếng anh là gì


Lưới lọc tiếng anh là gì

Lưới lọc tiếng anh là strainer

, là một danh từ [noun] nói về đồ vật dụng để lọc.

Phiên âm: /ˈstreɪ.nər/

Ví dụ: The strainer can filter out tea grounds: Lưới lọc có thể lọc bã trà.

Xem thêm: Dế Giống, Bán Dế Giống, Giá Dế Giống, Bán Dế Giống, Giá Dế Giống


Nghĩa tiếng anh

A kitchen utensil with a lot of holes in it for separating liquid from solid.

Nghĩa tiếng việt

Lưới lọc là dụng cụ dùng để lọc, thường là lọc các hỗn chất của lỏng và rắn để tách chất lỏng hoặc chất rắn ra, và đây là dụng cụ bếp nên được sử dụng nhiều trong nấu ăn.

Từ vựng về các vật dụng trong nhà

Từ vựngPhiên âmNghĩa
kettle/ˈketl/ấm đun nước
pressure cookernồi áp suất
frying pancái chảo
fridge/frɪdʒ/tủ lạnh
scale/skeɪl/cái cân
whisk/wɪsk/dụng cụ đánh trứng
tray/treɪ/ cái khay
ladle/ˈleɪdl/môi múc canh
grater/ˈɡreɪtər/ bàn mài
potato masher/pəˈteɪˌtoʊ ˈmæʃər/dụng cụ nghiền khoai tây
rolling pincái cán bột
tin opener/tɪn ˈoʊpənər/dụng cụ mở đồ hộp
blender/ˈblendər/máy xay thức ăn
microwave/ˈmaɪkrəʊweɪv/lò vi sóng
colander/ˈkɑːləndər/cái rổ
cup/kʌp/ca đong

Video liên quan

Chủ Đề