bộ lọc danh sách được
toàn bộ danh sách
danh sách toàn bộ
danh sách nội bộ
danh sách chọn lọc
sàng lọc danh sách
bộ lọc nước
bộ lọc dầu
bộ lọc túi
bộ lọc khí
bộ lọc được
bộ lọc carbon
27/08/2021 Blogs 0 Comments
Khi học tiếng anh về từ vựng thì chúng ta cần biết được rằng gợi nhớ là cách tốt nhất để nhanh nhớ mà lâu quên. Những câu chuyện phải liên kết với từ vựng và làm cho chúng ta nhớ đến nó một cách sâu sắc mới có thể giúp ích đến việc học từ vựng tiếng anh. Sau đây là câu chuyện khá tâm đắc của tôi về từ lưới lọc, chắc hẳn nó sẽ giúp ích cho các bạn khi những ai chưa có câu chuyện sâu sắc hơn.
Hồi đó, tôi đã có thời gian trải nghiệm ở nhà bếp của một nhà hàng, tại đây công việc chính của tôi là quét dọn nhà bếp. Một hôm, bếp phó của nhà hàng bị bệnh và xin nghỉ, đương nhiên đây là cơ hội để cho tôi có thể thăng chức. Tuy nhiên bếp trưởng lại là người nước ngoài và tôi khó có thể giao tiếp được với ông. Điều gì đến cũng phải đến, bếp trưởng có nói những từ chuyên ngành về dụng cụ và cách nấu ăn, tôi chỉ lớ ngớ được vài từ và hiểu được từ lưới lọc. Tất nhiên sau hôm đó tôi không được đnahs giá cao, tuy nhiên tôi được giao thêm một nhiệm vụ về cách dùng lưới lọc để lọc đồ ăn khỏi dầu. Mong rằng qua câu chuyện giúp các bạn nhớ hơn về từ vựng này.
Bạn đang xem: Lọc tiếng anh là gì
Lưới lọc tiếng anh là gì
Lưới lọc tiếng anh là strainer
Phiên âm: /ˈstreɪ.nər/
Ví dụ: The strainer can filter out tea grounds: Lưới lọc có thể lọc bã trà.
Xem thêm: Dế Giống, Bán Dế Giống, Giá Dế Giống, Bán Dế Giống, Giá Dế Giống
Nghĩa tiếng anh
A kitchen utensil with a lot of holes in it for separating liquid from solid.
Nghĩa tiếng việt
Lưới lọc là dụng cụ dùng để lọc, thường là lọc các hỗn chất của lỏng và rắn để tách chất lỏng hoặc chất rắn ra, và đây là dụng cụ bếp nên được sử dụng nhiều trong nấu ăn.
Từ vựng về các vật dụng trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
kettle | /ˈketl/ | ấm đun nước |
pressure cooker | nồi áp suất | |
frying pan | cái chảo | |
fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
scale | /skeɪl/ | cái cân |
whisk | /wɪsk/ | dụng cụ đánh trứng |
tray | /treɪ/ | cái khay |
ladle | /ˈleɪdl/ | môi múc canh |
grater | /ˈɡreɪtər/ | bàn mài |
potato masher | /pəˈteɪˌtoʊ ˈmæʃər/ | dụng cụ nghiền khoai tây |
rolling pin | cái cán bột | |
tin opener | /tɪn ˈoʊpənər/ | dụng cụ mở đồ hộp |
blender | /ˈblendər/ | máy xay thức ăn |
microwave | /ˈmaɪkrəʊweɪv/ | lò vi sóng |
colander | /ˈkɑːləndər/ | cái rổ |
cup | /kʌp/ | ca đong |