Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
fət˧˥ | fə̰k˩˧ | fək˧˥ |
fət˩˩ | fə̰t˩˧ |
Phiên âm HánViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành phất
- 茀: phất
- 鮄: phất
- 咈: phất, phật
- 綍: phất
- 绂: phất
- 弗: phất
- 袙: phất, phạ, mạt
- 袚: phất, phật
- 氜: phất, dương
- 氟: phất
- 艴: phất, phật
- 砩: phế, phất
- 怫: phất, phật, phí
- 刜: phất
- 紱: phất, phạt
- 笰: phất
- 甶: phất
- 冹: phất, phu
- 沸: phị, phất, phí
- 費: phỉ, phất, bỉ, bí, phí
- 蔽: phất, tế
- 紼: phất
- 桴: phất, phù, phu
- 乀: phất, phật
- 拂: phất, bật, phật
- 绋: phất
- 韍: phất
- 襏: bát, phất
- 费: phỉ, phất, bỉ, bí, phí
- 祓: phất, phạt
- 狒: phất, thiêm, phí
- 佛: phất, bật, phật, bột
- 髴: phất, phí
- 韨: phất
- 柫: phất
- 巿: phất, thị
- 黹: phất, chỉ
- 黻: phất
- 芾: phế, phị, phất, phí
- 彿: phất, phật
Phồn thểSửa đổi
- 茀: phất
- 拂: phất, bật, phật
- 咈: phất
- 韍: phất
- 紱: phất
- 祓: phất
- 弗: phất
- 綍: phất
- 沸: phí, phất
- 黻: phất
- 蔽: phất, tế
- 紼: phất
- 彿: phất
- 芾: phất
Chữ NômSửa đổi
[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 茀: phất
- 咈: phớt, phật, phất
- 綍: phất
- 绂: phất
- 𩂕: phất
- 弗: phức, phất
- 刜: phất
- 氟: phất
- 艴: phật, phất
- 袱: phất, phục
- 砩: phế, phất
- 怫: phật, phất, phí
- 紱: phất, bạt
- 笰: phất
- 冹: phất
- 沸: phị, phất, phí
- 費: phỉ, phía, bí, phất, phí
- : phớt, phắt, phất
- 紼: phất
- 芾: phế, phị, phất, phí, nào
- 拂: phớt, phật, phắt, phứt, phất, phựt
- 绋: phất
- 韍: phất
- 祓: phạt, phất
- 佛: phật, phất, bật, bột
- 髴: phật, phất
- 桴: phù, phất
- 黻: phất
- 彿: phớt, phật, phất
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- phát
- phắt
- Phật
- phạt
- phật
Động từSửa đổi
phất
- Giơ lên và đưa đi đưa lại. Phất cờ.
- Trở nên khá giả, do kiếm chác được nhiều tiền [thtục]. Làm ăn phất.
- Dán giấy đắp lên. Phất quạt.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]