Cách dùng considering

19/05/2019

Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về consider và cách sử dụng consider trong các cấu trúc câu tiếng Anh nhé

Consider là gì? Cách sử dụng consider trong tiếng Anh

Bạn có biết consider nghĩa là gì không? Cách sử dụng consider trong tiếng Anh như thế nào? Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về consider và cách sử dụng consider trong các cấu trúc câu tiếng Anh nhé.

Mục lục bài viết
1. Consider là gì? Nghĩa của consider
2. Cấu trúc sử dụng với consider
3. Các từ loại của consider

1. Consider là gì? Nghĩa của consider

Consider có nghĩa là xem xét, cân nhắc, lưu ý, hoặc để ý đến. Tùy từng hoàn cảnh sử dụng cụ thể mà consider có thể có các nghĩa sau:

Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến Như, coi như

Có ý kiến là

Ví dụ: I think the party was great and all things considered: Tôi nghĩ bữa tiệc đã rất tuyệt vời và mọi thứ đã được cân nhắc 

We must consider the feelings of other people: Chúng ta phải lưu ý đến tình cảm của những người khác

2. Các cấu trúc sử dụng với consider

Consider + sb/sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào I consider him reliable: Tôi nghĩ anh ấy có thể tin cậy được

She considered him generous and kind: Cô ấy đã nghĩ anh ấy hào phóng và tốt bụng

Hoặc cũng có thể sử dụng cấu trúc:
To consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào
I considered this book to be interesting: Tôi đã nghĩ quyển sách này thú vị

Consider sth sth: Coi cái gì là cái gì
I consider him my bestfriend: Tôi coi anh ấy là người bạn thân nhất

To consider Ving: Xem xét việc gì Would you consider selling the property? Bạn sẽ xem xét việc bán tài sản không?

We are considering expanding into Malaysia

Consider sb/sth as something: coi ai/cái gì như một cái gì
He is considered as a well-known professor

3. Các từ loại của consider

Considerable [adj]: đáng kể, to tát, lớn a considerable distance: Khoảng cách đáng kể

considerable expense: Khoản chi tiêu lớn

có vai vế, có thế lực quan trọng [người]: a considerable person: người quan trọng, người có vai vế

Consideration [n]: sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ

to give a problem one's careful consideration: nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề to leave out of consideration: không xét đến, không tính đến

to take into consideration: xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến

Considerate [adj]: ân cần, chu đáo

to be considerate towards [to] someone: ân cần chu đáo với ai
it is very considerate of you: anh thật chu đáo quá

Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về consider và cách sử dụng consider trong các cấu trúc câu tiếng Anh nhé


Consider là gì? Cách sử dụng consider trong tiếng Anh

Bạn có biết consider nghĩa là gì không? Cách sử dụng consider trong tiếng Anh như thế nào? Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về consider và cách sử dụng consider trong các cấu trúc câu tiếng Anh nhé.

Mục lục bài viết1.

Bạn đang xem: Considering là gì

Consider là gì? Nghĩa của consider2. Cấu trúc sử dụng với consider3. Các từ loại của consider

1.

Xem thêm: Feedback Hub Là Gì ? Reviews, Tính Năng, Bảng Giá, So Sánh Phần Mềm Feedback Hub Là Gì

Consider là gì? Nghĩa của consider

Consider có nghĩa là xem xét, cân nhắc, lưu ý, hoặc để ý đến. Tùy từng hoàn cảnh sử dụng cụ thể mà consider có thể có các nghĩa sau:

Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩĐể ý đến, quan tâm đến, lưu ý đếnNhư, coi nhưCó ý kiến là

Ví dụ:I think the party was great and all things considered: Tôi nghĩ bữa tiệc đã rất tuyệt vời và mọi thứ đã được cân nhắc We must consider the feelings of other people: Chúng ta phải lưu ý đến tình cảm của những người khác

2. Các cấu trúc sử dụng với consider

Consider + sb/sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nàoI consider him reliable: Tôi nghĩ anh ấy có thể tin cậy đượcShe considered him generous and kind: Cô ấy đã nghĩ anh ấy hào phóng và tốt bụng

Hoặc cũng có thể sử dụng cấu trúc:To consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nàoI considered this book to be interesting: Tôi đã nghĩ quyển sách này thú vị

Consider sth sth: Coi cái gì là cái gìI consider him my bestfriend: Tôi coi anh ấy là người bạn thân nhất

To consider Ving: Xem xét việc gìWould you consider selling the property? Bạn sẽ xem xét việc bán tài sản không?We are considering expanding into Malaysia

Consider sb/sth as something: coi ai/cái gì như một cái gìHe is considered as a well-known professor

3. Các từ loại của consider

Considerable [adj]: đáng kể, to tát, lớna considerable distance: Khoảng cách đáng kểconsiderable expense: Khoản chi tiêu lớn

có vai vế, có thế lực quan trọng [người]: a considerable person: người quan trọng, người có vai vế

Consideration [n]: sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ

to give a problem one"s careful consideration: nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đềto leave out of consideration: không xét đến, không tính đếnto take into consideration: xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến

Considerate [adj]: ân cần, chu đáo

to be considerate towards [to] someone: ân cần chu đáo với aiit is very considerate of you: anh thật chu đáo quá

Trong cuộc sống đôi lúc chúng ta sẽ gặp một vấn đề nào đó và bản thân cần phải xem xét, suy nghĩ cũng như là cân nhắc một cách cẩn thận. Vậy trong tiếng Anh điều đó sẽ được thể hiện, diễn đạt như thế nào? Hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm đáp án qua bài viết về cấu trúc consider dưới đây nhé.

  • Xem thêm: Công thức have to

Consider là gì?

Consider sẽ diễn tả nội dung là cân nhắc, xem xét, lưu ý đến… khi được đứng một mình. Thế nhưng nếu đứng trong mỗi câu, mỗi ngữ cảnh, tình huống khác nhau thì consider sẽ mang các nghĩa khác nhau thường gặp như sau:

  • Như, coi như là
  • Để ý đến, quan tâm đến điều gì, chú ý đến
  • Cân nhắc đến, suy xét, suy nghĩ, xem xét đến
  • Có ý kiến, nghĩ là

Ví dụ:

  • John considered this movie to be boring.

John đã nghĩ rằng bộ phim này nhàm chán.

  • My brother considers me like his best friend.

Anh trai tôi xem tôi như là người bạn thân nhất của anh ta.

  • The meeting ended successfully and all things were considered.

Cuộc họp đã kết thúc thành công và mọi thứ đã được cân nhắc.

  • We have to consider the feelings of other people.

Chúng ta cần phải quan tâm đến tình cảm của những người khác.

Cấu trúc consider và cách dùng

Cấu trúc consider trong tiếng Anh được chia ra thành nhiều dạng khác nhau do tính chất của từ consider sẽ hiểu theo các nghĩa khác biệt ở mỗi ngữ cảnh. Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá sự khác nhau giữa các dạng cấu trúc consider dưới đây nhé.

1. Cấu trúc Consider + Ving

Dạng cấu trúc Consider đi với Ving diễn tả sự cân nhắc, cần xem xét việc gì.

Cấu trúc:

Consider + Ving: cân nhắc, xem xét việc gì đó.

Ví dụ:

  • Would you consider buying this table?: Bạn sẽ cân nhắc việc mua cái bàn này chứ?
  • We are considering playing this games: Chúng tôi đang xem xét để chơi trò chơi này không.
  • He is considering selling this car: Anh ta đang cân nhắc để bán chiếc ô tô này.

2. Cấu trúc consider + tính từ

Dạng cấu trúc consider đi với tính từ được dùng để thể hiện ý nghĩ, quan điểm về một ai đó hay cái gì như thế nào. Các bạn sẽ dùng hai cấu trúc sau để diễn tả điều đó:

Cấu trúc:

Consider + Sb/Sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào

Consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào

Ví dụ:

  • My father considers his new friends generous and handsome.

Bố của tôi nghĩ rằng những người bạn mới của ông ấy hào phóng và đẹp trai.

  • I considered this game to be interesting.

Tôi đã nghĩ trò chơi này thú vị.

3. Cấu trúc consider + danh từ

Đây là một dạng khác nữa của cấu trúc consider. Dạng cấu trúc này thường sẽ xuất hiện trong những đề thi, đề kiểm tra với consider đi cùng danh từ: diễn tả ý nghĩa coi ai/cái gì như, là..

Cấu trúc:

Consider Sb/Sth Sb/Sth: Coi ai/cái gì là ….

Consider Sb/Sth as something: Coi ai/cái gì như …

Ví dụ:

  • Adam considers Susan his best friend.

Adam coi Susan như là người bạn thân nhất của anh ta.

  • James is considered as a well-known doctor

James được biết tới là một người bác sĩ nổi tiếng.

Chú ý: Consider còn có thể kết hợp cùng với một vài từ khác để tạo nên cụm từ khó trong tiếng Anh. Các bạn có thể tìm hiểu những cụm từ đó một cách rõ hơn dưới đây.

  • Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao
  • Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó

Ví dụ: 

  • Congratulations! This is a well-considered award.

Chúc mừng bạn. Đây là một giải thưởng được đánh giá cao.

  • The SinhThanh company will take your experience into consideration when they decide who will get the job.

Công ty SinhThanh sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.

Bài tập về cấu trúc consider có đáp án

Để có thể hiểu rõ hơn cũng như hệ thống ôn tập lại kiến thức mới học, hãy cùng Hack Não Từ Vựng thực hành ngay các bài tập dưới đây về cấu trúc consider. Đừng quên “check” đáp án để xem mình đúng bao câu nha.

Bài 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc

  1. Susan suggests that she [consider] the promotion carefully.
  2. Would you consider [sell] ____ the property?
  3. You need to [consider] _______ buying this car.
  4. I am considering [make] _______ many photos.
  5. Have you consider [become] ________ a teacher.

Đáp án:

  1. consider
  2. selling
  3. consider 
  4. making
  5. becoming

Bài 2: Chọn đáp án thích hợp trong mỗi câu sau

1. Mr. Satish has asked his wife…………. the issues, strategies and solutions for this situation.

A. consider

B. considering

C. considered

D. are considering

2. I consider …. a newspaper about nutrition.

A. write

B. to write

C. writing

D. Writed

3. He was considered …. a good doctor.

A. as

B. like

C. be

D. to

4. Mrs.Susan considered …. her new house.

A. selled

B. to sell

C. selling

D. selt

Đáp án:

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về các cấu trúc consider và cách dùng trong tiếng Anh. Hi vọng đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các dạng cấu trúc consider và cách sử dụng của chúng trong tiếng Anh. Các bạn cũng đừng quên học tập các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cho bản thân nhé.

Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

Video liên quan

Chủ Đề