But có nghĩa là gì
Show
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao. Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song tiết lại là chủ đạo. Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng (trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…). Định nghĩa - Khái niệmbút tiếng Tiếng Việt?Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ bút trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ bút trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bút nghĩa là gì. - dt. Đồ dùng để viết hay để vẽ: Tham vì cái bút, cái nghiên anh đồ (cd).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bút trong Tiếng Việtbút có nghĩa là: - dt. Đồ dùng để viết hay để vẽ: Tham vì cái bút, cái nghiên anh đồ (cd). Đây là cách dùng bút Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Kết luậnHôm nay bạn đã học được thuật ngữ bút là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
1. Cách dùng He eats nothing but hamburgers. (Cậu ấy không ăn gì ngoại trừ bánh mì kẹp thịt cả.) I've finished all the jobs but one. (Tớ đã hoàn thành toàn bộ công việc ngoại trừ 1 việc nữa.) Everybody's here but George. (Mọi người đều ở đây cả rồi, ngoại trừ George.) Lưu ý các cụm thường gặp next but one (kế bên 2, cách 2), last but one ( thứ 2 từ dưới lên), last but two ( thứ 3 từ dưới/cuối lên), các cụm này thường chỉ gặp trong tiếng Anh Anh. Ví dụ: Jack lives next door but one. (Jack sống cách nhà tôi 2 nhà.) I was last but two in the race yesterday. (Tớ xếp thứ 3 từ dưới lên trong cuộc đua ngày hôm qua.) But for... được dùng với nghĩa "nếu không có, nếu không nhờ..." Ví dụ: I would have been in real trouble but for your help. (Tớ sẽ gặp rắc rối thực sự nếu không có sự giúp đỡ của cậu.) But for the storm, I would have been home before eight. (Nếu không có cơn bão, tớ đã về nhà từ trước 8h rồi.) Lưu ý cấu trúc who/what should ... but... dùng để diễn đạt sự xuất hiện bất ngờ của ai/cái gì... Ví dụ: I walked out the station, and who should I see but old Beryl? (Tôi bước ra khỏi nhà ga thì thình lình gặp ông Beryl.) I looked under the bed, and what should I find but the keys I lost last week. (Tớ nhìn xuống dưới gầm giường, thì bất chợt tìm được chùm chìa khóa mà tớ làm mất hồi tuần trước.) 2. Các đại từ đứng sau but Sau but chúng ta luôn dùng các đại từ tân ngữ như me, him, us, you, them, it, him, her. Các đại từ đóng vai trò làm chủ ngữ như I, he, she, they, we, you, it... cũng có thể dùng sau but nhưng chỉ dùng trong văn phong trang trọng, và khi đứng trước động từ. Ví dụ: Nobody but her would do a thing like that. (Không ai ngoại trừ cô ấy sẽ làm điều như thế.) Hoặc trang trọng hơn có thể dùng: Nobody but she would do a thing like that. 3. Các động từ sau but She's not interested in anything but skiing. (Cô ấy không hề có hứng thú với bất cứ thứ gì ngoại trừ trượt tuyết.) => interested in skiing That child does nothing but watch TV. (Đứa trẻ đó không làm gì ngoại trừ xem TV.) Cấu trúc Cannot (help) but + động từ nguyên thể không to thường được dùng với nghĩa "không thể không làm gì, buộc phải làm gì". Cannot but thì mang tính trang trọng hơn, trong tiếng Anh Mỹ thường dùng cannot help but... Ví dụ: One cannot (help) but admire his courage. (Mọi người không thể không ngưỡng mộ lòng dũng cảm của ông ấy.) I can't help but wonder what's going to happen to us all. (Tớ không thể không tự hỏi chuyện gì sẽ xảy ra với tất cả chúng ta.) Động từ nguyên thể có to được dùng sau các cụm no alternative/ choice/ option but... (không có sự lựa chọn nào khác ngoại trừ...). Ví dụ: The train was cancelled, so I had no alternative but to take a taxi. (Chuyến tàu đã bị hủy, vậy nên tớ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc bắt taxi.) 3. Dùng but với nghĩa "chỉ" She is but a child. (Con bé chỉ là 1 đứa trẻ thôi mà.)
Nếu bạn click xem bài này thì chắc hẳn bạn còn có điều băn khoăn về cách dùng But trong tiếng Anh. Step Up sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ But ngay dưới đây. Cùng bắt đầu thôi! 1. Định nghĩa ButBut là một từ khá đặc biệt vì But có thể đóng nhiều vai trò khác nhau tùy vào vị trí trong câu và ngữ cảnh. But có thể đóng một trong các vai trò sau: liên từ, giới từ, phó từ, danh từ. Về cơ bản, ví dụ về cách dùng But như sau: Ví dụ:
2. Cách sử dụng cấu trúc But trong tiếng AnhCó lẽ bạn sẽ cảm thấy hơi “choáng ngợp” vì cách dùng But có phần hơi phức tạp. Đừng lo! Ở phần dưới này đây, Step Up sẽ diễn giải chi tiết hơn nữa cách dùng But để giúp bạn hiểu hơn. 2.1. Cách dùng cấu trúc ButCách dùng but trong bài này sẽ được chia thành 4 phần chính. But là liên từKhi But là liên từ thì sẽ có nghĩa là “nhưng”, được sử dụng khi muốn thêm một lời khẳng định mà có phần khác hoặc trái ngược với ý vừa được nói.
Ví dụ:
But là giới từKhi But là giới từ, từ này sẽ có nghĩa là “ngoại trừ; trừ, không tính”; but for = “nếu không có ai, cái gì”. Từ này cũng có thể dùng sau những từ phủ định như “nobody, none, nowhere…” những từ để hỏi như “who, where…” và “all, everyone, anyone…” Cách dùng but khi là giới từ cụ thể như sau:
Ví dụ:
But là phó từKhi But là phó từ thì được dùng để tăng tính khẳng định mạnh mẽ. Phó từ But cũng có thể là một từ trang trọng có nghĩa “chỉ là” (cái gì, ai), thay thế cho từ only, just. Trường hợp này khá hiếm vì ít được sử dụng. Ví dụ:
But là danh từTrường hợp cuối cùng là But đóng vai trò danh từ. Khi đó, ta sẽ sử dụng cụm từ no buts (about it) với ý nghĩa là “không nhưng nhị/lí do lí trấu gì hết”, trong trường hợp ép buộc ai đó làm gì mà không muốn chấp nhận sự từ chối. Cách dùng but này được sử dụng trong văn nói.
2.2. Các đại từ đứng sau ButSau but, ta thường dùng các đại từ nhân xưng như “me, him, her, you, them, us, it”. Ví dụ:
Trong một số trường hợp, các đại từ đóng vai trò chủ ngữ như “I, he, she, you, they, we, it” cũng có thể dùng nhưng chỉ trong văn phong trang trọng và phải đứng trước động từ. Cách này ít khi được sử dụng. Ví dụ:
2.3. Các động từ đứng sau ButTrường hợp 1Trường hợp thứ nhất, động từ sau But sẽ ở dạng nguyên thể với nghĩa là “ngoại trừ, ngoài” (việc gì) khi trước đó là phủ định.
Ví dụ:
Trường hợp 2Từ but thuộc cấu trúc cannot/can’t help but + động từ nguyên thể, có nghĩa là không thể không làm gì, không cưỡng lại được nên làm gì.
Trường hợp 3Tiếp theo, chúng ta có cấu trúc have no (other) choice/alternative/option but to + động từ nguyên thể, nghĩa là “không còn sự lựa chọn nào khác ngoài” (làm gì).
Ví dụ:
3. Phân biệt But, However, Therefore, SoPhần tiếp theo, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng But, However, Therefore, So trong tiếng Anh nhé. Vì các từ này có thể có nhiều nghĩa và vai trò nên trong này chúng mình sẽ chỉ nhắc đến nghĩa mà dễ nhầm lẫn với ba từ còn lại. Cấu trúc ButĐầu tiên, từ But khi đóng vai trò liên từ sẽ mang nghĩa là “nhưng, nhưng mà”. Từ but trong trường hợp này dùng để nói một mệnh đề có ý nghĩa trái ngược hoặc khác với ý vừa nói trước ấy. But có thể đứng sau dấu chấm hoặc dấu phẩy. Hãy đọc các ví dụ về cách dùng but dưới đây nhé! Ví dụ:
Cấu trúc HoweverTrạng từ However có nghĩa là “tuy nhiên”. However được đặt sau dấu phẩy, ở giữa hai dấu phẩy ở giữa câu, ở cuối câu hoặc ở đầu câu. Cấu trúc however này được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề. Ví dụ:
Xem thêm: Nắm vững cấu trúc however nhanh chóng nhất Cấu trúc ThereforeTherefore là liên từ tiếng Anh mang nghĩa là “cho nên, vì thế nên, bởi vậy mà”. Từ therefore được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Vị trí của từ là trước một mệnh đề, có thể là sau dấu phẩy hoặc đầu câu hoặc sau từ and. Ví dụ:
Xem thêm: Nắm vững cách dùng Therefore trong tiếng Anh với 5 phút Cấu trúc SoCuối cùng, liên từ So mang nghĩa là “vậy nên, cho nên, vậy”. Từ này thường đứng trước một mệnh đề, sau dấu phẩy hoặc đầu câu. Từ So cũng chỉ quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc muốn bắt đầu nói sang một chủ đề nào đó.
Lưu ý: So và Therefore đều có nghĩa là “do vậy nên, cho nên”. Sự khác biệt giữa hai từ đó là: So = as a result (kết quả là) = theo sau là kết quả của ý trước đấy. Từ So thường dùng trong văn nói, không trang trọng. Therefore = that is why (đó là lí do mà) = theo sau là điều suy ra từ câu trước đấy. Từ Therefore thường dùng trong văn viết hoặc môi trường trang trọng, lịch sự.
4. Bài tập về cấu trúc ButĐến đây, có lẽ bạn đã hiểu hơn về cách dùng But cũng như phân biệt được But, However, Therefore, So rồi phải không? Hãy áp dụng những gì vừa học được để làm bài tập này nhé! Bài 1: Điền một trong các từ But, However, Therefore, So vào chỗ trống.
Bài 2: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Việt.
Đáp án: Bài 1:
Bài 2:
Bài viết trên này đã hướng dẫn chi tiết cách dùng But cũng như những điều cần lưu ý liên quan. Hy vọng bạn đã nắm chắc kiến thức về cách dùng But và phân biệt giữa But, So, Therefore, However nhé. Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tiến bộ!
|