Asias next top model 2023 tập 9 vietsub năm 2024
Asia's Next Top Model, Mùa 4 là mùa giải thứ tư của chương trình Asia's Next Top Model. Trong đó 14 các cô gái đến từ toàn bộ các nước châu Á cạnh tranh và họ đến từ các nước như Indonesia, Philippines, Malaysia, Singapore, Thái Lan, Hàn Quốc, Mông Cổ, Myanmar và Việt Nam. Chương trình được công chiếu bắt đầu từ ngày 9/3/2016. Show Giải thưởng của mùa này là:
Người chiến thắng của mùa này là Tawan Kedkong, 20 tuổi đến từ Thái Lan. Vòng sơ tuyển[sửa | sửa mã nguồn]Diễn ra tại 3 địa điểm:
Ngoài ra, còn có hình thức đăng kí và tuyển chọn trực tuyến nếu người dự thi không thể xuất hiện tại vòng sơ tuyển. Thí sinh[sửa | sửa mã nguồn](Tính theo tuổi khi còn trong cuộc thi) Đại diện Thí sinh Tuổi Chiều cao Bị loại ở Hạng Thái Lan Maya Goldman 22 1,73 m (5 ft 8 in) Tập 1 14 Mông Cổ Tugs Saruul 24 1,80 m (5 ft 11 in) Tập 2 13 Việt Nam Ngô Thị Quỳnh Mai 20 1,73 m (5 ft 8 in) Tập 3 12 Philippines Gwen Ruais 26 1,80 m (5 ft 11 in) Tập 4 11 Philippines Alaiza Malinao 21 1,73 m (5 ft 8 in) 10 (bỏ cuộc) Hồng Kông Jessica Lam 21 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) Tập 5 9 Indonesia Aldilla Zahraa 23 1,73 m (5 ft 8 in) Tập 6 8 Myanmar May Myat Noe 17 1,75 m (5 ft 9 in) Tập 7 7 Malaysia Tuti Noor 24 1,75 m (5 ft 9 in) Tập 9 6 Singapore Angie Watkins 19 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) Tập 10 5 Philippines Julian Flores 25 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) Tập 12 4 Hàn Quốc Kim Sang In 23 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) Tập 13 3–2 Indonesia Patricia Gunawan 25 1,68 m (5 ft 6 in) Thái Lan Tawan Kedkong 20 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) 1Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]Thứ tự gọi tên[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng Tập 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 13 1 Ngọc Huyền Elly Hải Đường Hải Đường Elly Phước Yến Elly Ngọc Huyền Phước Yến Hải Đường Elly & Ngọc Huyền Hải Đường 2 Minh Châu Mai Quỳnh Elly Phước Yến Mai Quỳnh Uyên Kha Hải Đường Mai Quỳnh Uyên Kha Phước Yến Ngọc Huyền & Elly 3 Lan Anh Hải Đường Phước Yến Bảo Châu Uyên Kha Mai Quỳnh Ngọc Huyền Phước Yến Elly Elly Hải Đường 4 Hải Đường Tâm Như Uyên Kha Minh Châu Ngọc Huyền Minh Châu Mai Quỳnh Hải Đường Hải Đường Ngọc Huyền Phước Yến 5 Phương Ngọc Minh Châu Lan Anh Uyên Kha Hải Đường Hải Đường Uyên Kha Elly Ngọc Huyền Uyên Kha 6 Thanh Huyền Phước Yến Bảo Châu Mai Quỳnh Lan Anh Elly Phước Yến Uyên Kha Mai Quỳnh 7 Bảo Châu Thanh Huyền Tâm Như Elly Phước Yến Ngọc Huyền Minh Châu 8 Trúc Nhi Ngọc Huyền Trúc Nhi Ngọc Huyền Minh Châu Lan Anh 9 Elly Uyên Kha Minh Châu Trúc Nhi Trúc Nhi 10 Uyên Kha Bảo Châu Ngọc Huyền Lan Anh 11 Mai Quỳnh Lan Anh Mai Quỳnh Tâm Như 12 Phước Yến Trúc Nhi Thanh Huyền 13 Tâm Như Phương Ngọc 14 Thu Hà Thí sinh thắng cuộc Thí sinh được miễn loại Thí sinh bị loại Thí sinh dừng cuộc thi Thí sinh bị loại nhưng được cứu Điểm[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng Người mẫu Tập Tổng điểm Trung bình 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 13 1 Tawan 25.3 24.8 28.5 46.0 36.0 31.8 40.0 42.3 33.0 38.3 41.5QUÁN QUÂN387.5 35.22 2-3 Patricia 31.5 20.8 27.0 34.0 39.5 25.0 47.5 46.0 38.8 38.0 43.0 Á QUÂN 391.1 35.55 Sang In 26.3 27.0 40.0 20.0 46.5 36.5 37.0 30.0 45.3 35.3 386.9 35.17 4 Julian 30.7 34.5 25.0 33.0 30.0 24.8 38.5 39.3 43.5 46.8 40.0 386.1 35.10 5 Angie 18.0 38.8 32.7 45.0 31.3 27.5 39.5 45.5 33.5 31.0 342.8 34.28 6 Tuti 37.5 26.0 37.0 34.0 37.7 34.0 31.0 29.0 32.0 298.2 33.13 7 May 29.2 26.0 25.5 31.0 48.0 28.5 30.0 218.2 31.17 8 Aldilla 33.2 23.1 36.5 19.0 30.5 24.3 166.6 27.76 9 Jessica 19.0 16.0 30.1 28.0 23.0 116.1 23.22 10 Alaiza 32.5 31.0 23.535.0122.0 30.50 11 Gwen 17.3 20.3 22.0 15.0 74.6 18.65 12Mai Ngo27.5 35.0 18.0 80.5 26.83 13 Tugs 18.5 13.0 31.5 15.75 Thí sinh có điểm cao nhất tuần Thí sinh được miễn loại Thí sinh thắng cuộc Thí sinh dừng cuộc thi Thí sinh bị loại Thí sinh bị loại do phạm luật Thí sinh bị loại nhưng được cứu Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]
|