Airspace là gì

1. You've entered restricted airspace.

Anh đã bay vào không phận cấm.

2. I say to Israel, keep your airspace.

Tôi đã nói với Israel là thích thì cứ giữ lấy không phận và vùng cấm bay của họ.

3. This area has been declared restricted airspace.

Khu vực này đã là khu vực bay cấm

4. Even without the violation of airspace, once civilians were killed,

Thậm chí nếu không có chuyện đó xảy ra, vẫn có người dân phải chết.

5. You are in a restricted airspace and not clear for landing.

Các bạn đang ở vùng không phận cấm và không được phép hạ cánh.

6. You are a go for check-in guidance through restricted airspace.

Anh sẽ được chỉ đạo thủ tục bay qua không phận hạn chế.

7. On 9 February, the Syrian airspace was reopened for Turkish jets.

Vào ngày 9 tháng 2, không phận Syria đã được mở lại cho các máy bay của Thổ Nhĩ Kỳ.

8. I mean, that plane leaves U.S. airspace in about 30 minutes.

Khoảng 30 phút nữa nó sẽ ra khỏi không phận Mỹ.

9. This is Dave clearing the airspace with the FAA for 15 miles.

Đây là Dave đang dọn dẹp vùng trời trong khu vực 15 dặm với FAA.

10. On 6 April 2016 Mahan Air was banned from flying over Saudi Arabian airspace.

Vào ngày 6 tháng 4 năm 2016, Mahan Air bị cấm bay trên không phận Saudi Arabian.

11. September 10 – Germany prohibits all foreign air traffic in its airspace except along specific air corridors.

10 tháng 9 - Đức cấm mọi máy bay nước ngoài lưu thông trong không phận của Đức, ngoại trừ các hành lang bay đặc biệt.

12. If you try to bring that plane any lower into civilian airspace, you will be shot down.

Nếu anh định đưa máy bay xuống không phận dân sự thì anh sẽ bị bắn hạ.

13. Air Traffic Organization [ATO]: primary duty is to safely and efficiently move air traffic within the National Airspace System.

Tổ chức Không lưu [ATO]: nhiệm vụ chính là di chuyển an toàn và hiệu quả giao thông hàng không trong Hệ thống không phận quốc gia.

14. NATO fighters are often sent to intercept and escort Tu-95s as they perform their missions along the periphery of NATO airspace, often in close proximity to each other.

Những chiếc máy bay chiến đấu phương Tây thường được phái tới ngăn chặn những chiếc Tu-95 khi chúng thực hiện các phi vụ dọc theo vùng ngoại biên không phận NATO, thường ở khoảng cách rất gần.

15. On 8 August 2013, the EuroHawk set an endurance record by flying continuously in European airspace for 25.3 hours, reaching an altitude of 58,600 feet [17,900 m].

Ngày 8 tháng 8 năm 2013, EuroHawk lập một kỷ lục bay bằng cách bay xuyên không phận châu Âu trong 25.3 giờ, đạt độ cao 58,600 feet [17,900 m].

16. It was the first time that they had operated out of a civil-military airport, sharing airspace and runways with commercial aircraft safely without additional restrictions, usually taking off and landing during quieter periods of air traffic.

Đây là lần đầu tiên một máy bay hoạt động từ một sân bay bán quân sự trong khi chia sẻ không phận và đường băng với máy bay thương mại; chúng được triển khai tại Misawa một cách an toàn mà không có bất cứ luật cấm bổ sung nào và thường cất cánh và hạ cánh trong những thời điểm mà không lưu thoáng đãng.

AIR SPACE Việt Nam tự hào là thương hiệu thời trang nữ Đài Loan đầu tiên tiên phong phát triển tại thị trường Việt Nam.

Với mong muốn có thể đáp ứng được mọi nhu cầu về thời trang của khách hàng, tạo ra sự đa dạng cho lựa chọn thường ngày của bạn, AIR SPACE luôn quan tâm không chỉ là thiết kế, kiểu dáng mà còn là chất lượng của từng bộ đồ. AIR SPACE luôn hy vọng các khách hàng có được sự hài lòng mà họ tìm kiếm đối với sản phẩm của hãng.

Hiện nay tại Việt Nam, AIR SPACE chỉ bán hàng chính thức duy nhất qua kênh website tại địa chỉ airspace.com.vn và chưa có cửa hàng hay phân phối qua bất kì kênh bán nào khác.Trong quá trình mua sắm tại AIR SPACE nếu phát sinh bất cứ vấn đề gì cần được tư vấn, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi trực tiếp qua phần tin nhắn trên website hoặc qua Facebook chính thức của AIR SPACE cũng như thông qua email tại 

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ air space trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ air space tiếng Anh nghĩa là gì.

airspace* danh từ- vùng trời, không phận
  • end-user tiếng Anh là gì?
  • traverses tiếng Anh là gì?
  • eudaemonist tiếng Anh là gì?
  • moderating tiếng Anh là gì?
  • symbolists tiếng Anh là gì?
  • antinode tiếng Anh là gì?
  • sphygmographic tiếng Anh là gì?
  • indecency tiếng Anh là gì?
  • Take-Home pay tiếng Anh là gì?
  • tautology tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của air space trong tiếng Anh

air space có nghĩa là: airspace* danh từ- vùng trời, không phận

Đây là cách dùng air space tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ air space tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

airspace* danh từ- vùng trời tiếng Anh là gì?
không phận

Air space là Không phận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Air space - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

1. không gian theo chiều dọc trên một mảnh đất hoặc xây dựng, tiêu đề để được bao gồm trong tiêu đề đối với tài sản. Xem thêm quyền không khí.

Thuật ngữ Air space

  • Air space là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Air space là Không phận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Air space - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. không gian theo chiều dọc trên một mảnh đất hoặc xây dựng, tiêu đề để được bao gồm trong tiêu đề đối với tài sản. Xem thêm quyền không khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Air space theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Air space

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Air space. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Video liên quan

Chủ Đề