Acknowledge là gì

   

Tiếng Anh Acknowledge [Receipt]
Tiếng Việt Thừa Nhận [Đã Thu Hết]; Báo [Cho Biết] Đã Nhận [Một Bức Thư]
Chủ đề Kinh tế
  • Acknowledge [Receipt] là Thừa Nhận [Đã Thu Hết]; Báo [Cho Biết] Đã Nhận [Một Bức Thư].
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Acknowledge [Receipt]

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Acknowledge [Receipt] là gì? [hay Thừa Nhận [Đã Thu Hết]; Báo [Cho Biết] Đã Nhận [Một Bức Thư] nghĩa là gì?] Định nghĩa Acknowledge [Receipt] là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Acknowledge [Receipt] / Thừa Nhận [Đã Thu Hết]; Báo [Cho Biết] Đã Nhận [Một Bức Thư]. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

acknowledges, acknowledged, acknowledging

Đồng nghĩa: accept, admit, answer, concede, grant, recognize,

Trái nghĩa: deny, disregard, ignore,

Search Query: acknowledge


acknowledge

* ngoại động từ - nhận, thừa nhận, công nhận =to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm =to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội =to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai - báo cho biết đã nhận được =to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư - đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ =to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai =to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai


acknowledge

biết rằng ; biết ; biết đến ; biết ơn những ; ca ́ c ; chưa nhận thức ; chưa nhận thức được ; chấp hành ngay ; chấp nhận rằng ; chấp nhận ; chỉ thừa nhận ; công nhận rằng ; công nhận ; ghi ơn ; hiểu cho cảm giác ; hãy biết ; hãy nhận biết năng lực ; hãy thừa nhận ; hãy xác nhận ; nhìn biết ; nhìn nhận ; nhận biết ; nhận lỗi ; nhận ra ; nhận ; rõ chứ ; rõ ; thừa nhận rằng ; thừa nhận ; xem những ; xác nhận ;

acknowledge

biết rằng ; biết ; biết đến ; biết ơn những ; ca ́ c ; chưa nhận thức ; chưa nhận thức được ; chấp hành ngay ; chấp nhận rằng ; chấp nhận ; chỉ thừa nhận ; công nhận rằng ; công nhận ; ghi ơn ; hiểu cho cảm giác ; hãy biết ; hãy nhận biết năng lực ; hãy thừa nhận ; hãy xác nhận ; nhìn biết ; nhìn nhận ; nhận biết ; nhận lỗi ; nhận ra ; nhận ; rõ ; thừa nhận rằng ; thừa nhận ; xem những ; xác nhận ;


acknowledge; admit

declare to be true or admit the existence or reality or truth of

acknowledge; receipt

report the receipt of

acknowledge; notice

express recognition of the presence or existence of, or acquaintance with

acknowledge; recognise; recognize

express obligation, thanks, or gratitude for

acknowledge; know; recognise; recognize

accept [someone] to be what is claimed or accept his power and authority


acknowledge

* ngoại động từ - nhận, thừa nhận, công nhận =to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm =to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội =to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai - báo cho biết đã nhận được =to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư - đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ =to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai =to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai

acknowledgement

* danh từ - sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận =an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi =a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ - vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp =in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai - sự báo cho biết đã nhận được [thư...] =to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

acknowledgment

* danh từ - sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận =an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi =a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ - vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp =in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai - sự báo cho biết đã nhận được [thư...] =to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

acknowledge [ack]

- [Tech] báo nhận, ghi nhận, báo xác định

acknowledge character

- [Tech] ký tự báo nhận

acknowledge packet assembly and disassembly

- [Tech] báo nhận lắp và tháo gói

acknowledge pulse

- [Tech] xung báo nhận

acknowledge request

- [Tech] yêu cầu báo nhận

acknowledge state

- [Tech] trạng thái báo nhận

affirmative acknowledge = affirmative response

alternating acknowledge

- [Tech] báo nhận xen kẽ

cease acknowledge

- [Tech] thông báo tạm ngưng

acknowledgeable

- xem acknowledge

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acknowledge trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acknowledge tiếng Anh nghĩa là gì.

acknowledge /ək'nɔlidʤ/* ngoại động từ- nhận, thừa nhận, công nhận=to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội=to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai- báo cho biết đã nhận được=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư- đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ=to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai=to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai
  • malacologist tiếng Anh là gì?
  • breakfall tiếng Anh là gì?
  • cascade amplifier tiếng Anh là gì?
  • ethionine tiếng Anh là gì?
  • bewitchments tiếng Anh là gì?
  • audio signal tiếng Anh là gì?
  • expansionism tiếng Anh là gì?
  • diffused photodevice tiếng Anh là gì?
  • regretting tiếng Anh là gì?
  • impactful tiếng Anh là gì?
  • termination tiếng Anh là gì?
  • psittacine tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acknowledge trong tiếng Anh

acknowledge có nghĩa là: acknowledge /ək'nɔlidʤ/* ngoại động từ- nhận, thừa nhận, công nhận=to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội=to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai- báo cho biết đã nhận được=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư- đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ=to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai=to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai

Đây là cách dùng acknowledge tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acknowledge tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

acknowledge /ək'nɔlidʤ/* ngoại động từ- nhận tiếng Anh là gì? thừa nhận tiếng Anh là gì? công nhận=to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội=to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai- báo cho biết đã nhận được=to acknowledge a letter tiếng Anh là gì? to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư- đền đáp tiếng Anh là gì? tỏ lòng biết ơn tiếng Anh là gì?

cảm tạ=to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai=to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai

Video liên quan

Chủ Đề