do chủ tus ko yêu cầu nhiều
A] 1] C
3]C
4]C
5]B
6]B
7]C
8]C
câu 1] a]thông số trên cho ta biết điện trở tối đa của biến trở =50$\Omega$ và cường độ dòng điện định mức =2,5A
b] theo công thức định luật ôm R=$\frac{U}{I}$ ⇒U=R.I=75V
c] theo công thức tính điện trở khi biết chiêu dài,tiết diện,chất liệu dây dẫn R=$\frac{pl}{s}$ ⇒s=$\frac{pl}{R}$ =1,1.10^-6m²=1,1mm²
d] ko có hình nên chịu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star
5
star star star star star
1 vote
Tiền tố là một hoặc một nhóm chữ cái gắn vào trước một từ có sẵn. Nhiều từ tiếng Anh ngày nay có chứa các tiền tố xuất phát từ tiếng Hy Lạp hoặc tiếng Latin. Chẳng hạn như: tiền tố “-a” [nghĩa thường dịch: thiếu] bắt nguồn từ “aphonia” [mất giọng] trong tiếng Hy Lạp; hay tiền tố “-pre” bắt nguồn từ “prae-” [cùng nghĩa là trước] trong tiếng Latin. Hiểu được ý nghĩa của những tiền tố phổ biến sẽ giúp bạn suy ra nghĩa của một số từ vựng hoàn toàn mới khi lần đầu gặp trong một bài đọc hoặc khi xem phim. Thậm chí, còn suy ra được từ trái nghĩa của nó. Nếu bạn muốn khám phá xem tiền tố “lợi hại” như thế nào thì hãy cùng FLYER bắt đầu ngay bây giờ nhé!
1. Tiền tố trong tiếng Anh là gì?
1.1. Khái niệm
Tiền tố [Prefix] là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được gắn vào đầu của một từ gốc [a base word], phần nào nói lên ý nghĩa của từ đó. Những từ gốc này thường là động từ, danh từ hoặc tính từ. Sau khi gắn thêm tiền tố có thể làm thay đổi từ loại vốn có của chúng.
Ví dụ:
- Trong chính từ “prefix” , “pre” [trước] chính là tiền tố, “fix” [sửa] là từ gốc.
Từ khái niệm trên, ta cũng suy ra được một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái gắn vào cuối một từ sẽ gọi là “hậu tố” [Suffix]. Phần này mình sẽ cùng nhau tìm hiểu sau.
1.2. Chức năng của tiền tố
Vậy, tiền tố có khả năng gì nhỉ?
Nhìn chung, tiền tố làm thay đổi nghĩa của từ gốc, giúp người nói nêu lên ý kiến hoặc miêu tả một hành động có tính lặp lại. Cụ thể là:
Tiền tố có thể tạo ra một từ mới có nghĩa đối lập với từ gốc.
Ví dụ:
- Từ “agree” [đồng ý], khi ta thêm tiền tố “dis” vào phía trước thì sẽ trở thành “disagree” [phản đối].
I disagree = I don’t agree.
Tôi phản đối/ Tôi không đồng ý.
Tiền tố chuyển đổi nghĩa của từ gốc từ khẳng định sang phủ định.
Ví dụ:
- “Happy” [hạnh phúc], nếu thêm tiền tố “un” vào phía trước thì sẽ thành “unhappy” [không hạnh phúc].
Alex is unhappy = Alex is not happy.
Tôi không hạnh phúc.
- “Possible” [khả thi], thêm tiền tố “im” vào phía trước sẽ trở thành “impossible” [bất khả thi].
The mission is impossible = mission is not possible.
Nhiệm vụ bất khả thi.
Tiền tố giúp thể hiện sự lặp lại của một hành động nào đó.
Ví dụ:
- “Start” [khởi động], thêm tiền tố “re” sẽ trở thành “restart” [khởi động lại].
I’ve just restarted my computer.
Tôi vừa khởi động lại cái máy tính của mình.
2. Tổng hợp các tiền tố tiếng Anh thông dụng nhất
Tiền tố mang nghĩa phủ định [Negative prefixes]
Có nhiều tiền tố khác nhau dùng để phủ định hoàn toàn hoặc một phần nghĩa của từ gốc. Đa số chúng đều có nghĩa là “không, chống đối, trái ngược”. Cùng xem qua bảng dưới đây:
anti- [+ noun/adjective] | against chống lại | antidote: chống độc anticlimactic: chống lại khí hậu |
contra- [+ verb/ noun] | against, opposite chống, trái ngược | contradict: phủ nhận contraindicated: bị cấm |
a-, an- [+ adjective] | without, lack of, not không, thiếu | amoral: vô đạo đức anhydrous: khan [không chứa nước, nói về chất hóa học] |
dis- [+ verb] | opposite, not trái, không | disconnect: mất kết nối dishonest: không trung thực |
de- [+ verb/ noun] | down, off, away from hủy, giảm, xóa | devalue: làm mất giá deactivate: hủy kích hoạt |
mis- [+ verb] | wrongly, badly sai | mistake: lỗi sai misread: đọc sai |
non- [+ adjective/ noun] | not, without không | nonessential: không cần thiết nonfiction: phi hư cấu |
il-, im-, in-, ir- [+ adjective] | not, without không | illegal: bất hợp pháp impossible: bất khả thi inconsiderate: vô tâm irresponsible: vô trách nhiệm |
un- [+ verb/ adjective] | not, lacking, opposite of không, trái ngược | unfinished: chưa hoàn thành ungrateful: vô ơn unfriendly: không thân thiện |
Các tiền tố thông dụng [Common prefixes]
auto- [+ noun] | self tự mình | autopilot: lái tự động autobiography: tự truyện |
co-, com- [+ noun] | with, together cùng, đồng | co-worker: đồng nghiệp companion: đồng hành |
ex- [+ noun/ adjective] | out of, from, former cũ, ra khỏi | ex-boyfriend: bạn trai cũ exhale: bốc lên |
extra- [+ adjective] | beyond, outside, more ngoại, thêm | extracurricular: ngoại khóa extraordinary: khác thường [nhiều hơn bình thường] |
em-, en- [+ noun/ verb] | cause to, put into đặt vào, gây ra | embrace: ôm vào encode: mã hóa |
fore- [+ noun/ verb] | before trước | forecast: dự báo forehead: trán |
hetero- [+ adjective] | different, other khác | heterosexual: dị tính heterogeneous: không đồng nhất |
inter- [+ noun] | between ở giữa | intersect: giao nhau intervene: xen vào |
mid- [+ noun] | middle ở giữa | midway: giữa đường midfielder: phần giữa của sân bóng đá |
pre- [+ noun/ verb] | before trước, đầu | prearranged: sắp xếp trước preview: xem trước |
pro- [+ noun/ adjective] | forward tiến về | promote: xúc tiến proceed: tiếp tục |
post- [+ verb/ noun] | after sau | postgraduate: sau đại học postmortem: sau khi chết |
re- [+ verb/ noun] | again lại | redo: làm lạireturn: trở về |
sub- [+ adjective] | under, lower phía dưới | submarine: tàu ngầm substandard: không đạt chuẩn |
super- [+ noun/ adjective] | above, over vượt quá, siêu | superfood: siêu thực phẩm superstar: siêu sao |
semi- [+ noun/ adjective] | half một nửa | semicircle: hình bán nguyệt semi-final: bán kết |
tele- [+ noun/ verb] | from or over a distance từ xa | telecommunications: viễn thông telemedicine: y học từ xa |
trans- [+ noun/ verb] | across, through xuyên qua, sang | transmit: truyền transaction: giao dịch |
uni- [+ noun/ verb] | one, single một | unicorn: ngựa một sừng unicycle: xe một bánh |
under- [+ verb] | not enough/ too little chưa đủ | undercooked: chưa chín undercharge: lấy giá rẻ |
Một số tiền tố khác [Other prefixes]
ante- [+ noun/ adjective] | before, earlier, in front of trước, sớm | anteroom: phòng trước [phòng chờ] antenatal: tiền sản [trước khi sinh] |
circum- [ + verb] | around vòng | circumvent: tránh né [bằng cách đi vòng] circumnavigate: đi vòng quanh |
homo-, [+ noun] | same, alike giống | homonym: đồng âmh omophone: từ đồng âm |
hyper- [+ adjective] | over, more, beyond nhiều hơn, vượt | hyperactive: hiếu động [năng động hơn bình thường] hypersensitive: mẫn cảm [quá nhạy cảm] |
micro- [+ verb/ noun] | very small rất nhỏ | microbe: vi trùng microscope: kính hiển vi |
omni- | all tất cả | Omnibus: bao trùm omnipotent: có quyền tuyệt đối |
intra-, intro- [+ adjective] | within, inside ở trong | introvert: nội tâm intravenous: trong tĩnh mạch |
infra- [+ noun/ | below, beneath ở dưới | infrastructure: cơ sở hạ tầng infrasonic: sóng âm |
sym-, syn- [+ noun] | same time, together cùng | symmetry: cân xứng synchronize: đồng bộ |
tri- [+ noun] | three ba | tricycle: xe ba bánh triangle: tam giác |
therm- [+ noun] | heat nhiệt | thermometer: nhiệt kế thermostat: máy điều nhiệt |
3. Lưu ý gì khi sử dụng tiền tố trong tiếng Anh?
Mỗi cấu trúc ngữ pháp hay từ vựng đều có “luật chơi” riêng của nó mà chúng ta bắt buộc phải tuân thủ. Nếu làm sai quy tắc thì có thể làm sai cấu trúc của cả một câu hoặc thậm chí làm thay đổi nghĩa của từ hoặc câu. Tiền tố cũng không ngoại lệ. Bạn hãy chú ý các quy tắc dưới đây nhé:
Quy tắc 1: Một số từ khi thêm tiền tố sẽ phải nhân đôi chữ cái cuối của tiền tố lên.
Dùng “il-” với những từ bắt đầu bằng chữ “L” và phải nhân đôi “L”: illegal [bất hợp pháp].
Dùng im- với những từ bắt đầu bằng “m” hoặc “p”. Nếu từ bắt đầu bằng “m” thì phải nhân đôi “m”: immeasurable [không đo lường được], impolite [bất lịch sự]
Dùng ir- với những từ bắt đầu bằng “r” và phải nhân đôi “r”: irresponsible [vô trách nhiệm].
Quy tắc 2: Khi thêm tiền tố vào một từ, cách viết của từ gốc không bao giờ thay đổi. Chúng ta chỉ đơn giản là thêm một tiền tố vào phía trước.
Ví dụ:
- Tiền tố “re-” sẽ không thay đổi cách viết của từ “live” [sống] trong “relive” [sống lại].
Quy tắc 3: Một số từ nhìn có vẻ như có tiền tố, nhưng thật ra là không phải vậy. Bạn cần phải hết sức cẩn thận.
Ví dụ:
- Uncle [chú], real [thực], reach [chạm].
Quy tắc 4: Một số trường hợp khi thêm tiền tố thì phải thêm cả dấu gạch ngang.
Thêm gạch nối khi thêm tiền tố vào trước danh từ riêng hoặc một số.
- un-American [không phải người Mỹ].
- pre-1990 [trước năm 1990].
Thêm gạch nối khi sử dụng tiền tố “ex-” [cũ] và “self-”.
- ex-president [cựu tổng thống] => không dùng dấu gạch nối nếu ex- mang nghĩa “away from” [ra khỏi].
- self-respect [tôn trọng chính mình].
Dấu gạch nối dùng để phân tách hai chữ cái “a”, “i”, “o”, “e”.
- anti-intellectual [phản tri thức].
- co-owner [cùng làm chủ].
Dấu gạch nối thường được sử dụng khi thêm tiền tố “re” để phân biệt với các từ khác, tránh hiểu sai nghĩa.
- “Please re-cover the car when you recover from the flu.”
Nhớ sửa lại cái xe hơi khi anh khỏi bệnh cúm nhé.
- “Please relay the message that he will re-lay the tiles.”
Vui lòng chuyển lại lời nhắn rằng anh ta sẽ lắp lại các ô mái ngói.
4. Bài tập về tiền tố trong tiếng Anh
5. Tổng kết
FLYER vừa cùng bạn tìm hiểu về “tiền tố” trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này, các bạn đã nắm được sơ lược về khái niệm, cách dùng của tiền tố và biết thêm một số từ vựng mới. Việc ôn tập hàng ngày vô cùng quan trọng trong việc ghi nhớ và áp dụng kiến thức. Bên cạnh những bài tập mà FLYER đã cung cấp, hãy cố gắng tìm thêm những bài tập về tiền tố trong sách hoặc trên những nguồn tin cậy để luyện tập bạn nhé!
Phòng luyện thi ảo FLYERlà một trong những nguồn cung cấp tài liệu và đề thi rất đa dạng. Khác hoàn toàn với phương pháp ôn luyện thông thường, FLYER cho phép bạn rèn dũa các kỹ năng tiếng Anh thông qua các bài tập mô phỏng game đầy vui nhộn cùng đồ họa cực đáng yêu. Ai mà không thích học tập và ôn luyện với một nền tảng thú vị như vậy chứ. Ngại gì mà không tham gia ngay?
Hồng Đinh – Thạc sỹ giáo dục Hoa Kỳ: Bí quyết ôn thi Cambridge tại nhà cùng FLYER
Đừng quên tham gia nhómLuyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé!
>>> Xem thêm
- 5 tuyệt chiêu thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc cực nhanh và dễ!
- Tính từ ngắn và tính từ dài: Sử dụng sao cho đúng?
- Muốn giỏi tiếng Anh bạn phải biết về Danh động từ [Gerund]
Có 499 từ có chứa 'không khí'air' 3 chữ cái chứa 'không khí': 4 chữ cái chứa 'không khí': 4 chữ cái chứa 'không khí': 4 chữ cái chứa 'không khí': 4 chữ cái chứa 'không khí': 4 chữ cái chứa 'không khí': 4 chữ cái chứa 'không khí': 4 chữ cái chứa 'không khí': 4 chữ cái chứa 'không khí': 4 chữ cái chứa 'không khí': 4 chữ cái chứa 'không khí': 5 chữ cái chứa 'không khí': 6 chữ cái chứa 'không khí': 7 chữ cái chứa 'không khí': 8 chữ cái chứa 'không khí':9 chữ cái
10 chữ cái11 từ chữ 12 chữ cái 3 13 từ chữ 3 14 chữ cái 3 15 chữ cái 16 chữ cái 17 chữ cái Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'không khí' Thông tin Thông tin chi tiết Điểm trong Scrabble cho không khí Điểm trong Scrabble cho không khí Các điểm bằng lời nói với bạn bè cho không khí Các điểm bằng lời nói với bạn bè cho không khí Số lượng chữ cái trong không khí Số lượng chữ cái trong không khí Thông tin thêm về không khí Thông tin thêm về không khí hàng không hàng không Danh sách các từ bắt đầu bằng không khí Danh sách các từ bắt đầu bằng không khí Các từ bắt đầu bằng không khí Các từ bắt đầu bằng không khí Danh sách các từ kết thúc bằng không khí Danh sách các từ kết thúc bằng không khí Từ kết thúc bằng không khí 4 chữ cái bắt đầu bằng không khí 5 chữ cái bắt đầu bằng không khí 6 chữ cái bắt đầu bằng không khí 7 chữ cái bắt đầu bằng không khí 4 chữ cái kết thúc bằng không khí 5 chữ cái kết thúc bằng không khí 6 chữ cái kết thúc bằng không khí 7 chữ cái kết thúc bằng không khí 6 chữ cái kết thúc bằng không khí 7 chữ cái kết thúc bằng không khí 6 chữ cái kết thúc bằng không khí 7 chữ cái kết thúc bằng không khí 6 chữ cái kết thúc bằng không khí 7 chữ cái kết thúc bằng không khí 6 chữ cái kết thúc bằng không khí 7 chữ cái kết thúc bằng không khí 6 chữ cái kết thúc bằng không khí 7 chữ cái kết thúc bằng không khí 6 chữ cái kết thúc bằng không khí 7 chữ cái kết thúc bằng không khí 6 chữ cái kết thúc bằng không khí
Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí
Bấm để thêm một chữ cái thứ tư
Bấm để xóa chữ cái cuối cùng
Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical All by size 3 4 5
6 7 8 9
10 11 12 13
14 15
Có 38 từ năm chữ cái chứa không khí
Máy phát khí được phát sóng airns Airth Airth Bairn Caird Cairn Ghế sữa Dair Fair Fairy Flair Gair Glair Hairy Lairy Lair Lairy Maire Mair Naira Nairu cặp đôiED AIRER AIRNS AIRTH AIRTS BAIRN CAIRD CAIRN CHAIR DAIRY DEAIR FAIRS FAIRY FLAIR GAIRS GLAIR HAIRS HAIRY LAIRD LAIRS LAIRY MAIRE MAIRS NAIRA NAIRU PAIRE PAIRS QUAIR RAIRD SAIRS STAIR TAIRA VAIRE VAIRS VAIRY WAIRS YAIRD ZAIRE
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.
Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:
- Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 72 từ English Wiktionary: 72 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: 30 từ
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 17 từ
- Scrabble bằng tiếng Ý: 2 từ
Quảng cáo
5 từ chữ có 'không khí' ở giữa hoặc ở vị trí thứ hai, thứ ba và thứ tư có thể được kiểm tra trên trang này: tất cả những người giải câu đố của Wordle hoặc bất kỳ trò chơi Word nào cũng có thể kiểm tra danh sách đầy đủ của các từ năm chữ cái có chứa a, i , & R chữ cái ở giữa. Nếu hôm nay câu đố Word Word đã làm bạn bối rối thì hướng dẫn Wordle này sẽ giúp bạn tìm thấy 2 chữ cái còn lại của từ 5 chữ cái có không khí & nbsp; ở giữa.AIR‘ in the Middle or in the second, third and fourth place can be checked on this page: All those Puzzle solvers of wordle or any Word game can check this Complete list of Five-Letter words containing A, I, & R Letters in the Middle. If Today’s word puzzle stumped you then this Wordle Guide will help you to find 2 remaining letters of Word of 5 letters that have AIR in Middle.
Cũng kiểm tra: Hôm nay câu đố câu đố #318: Today’s Wordle #318 Puzzle Answer
Nếu bạn tìm thấy thành công ba chữ cái giữa của trò chơi Wordle hoặc bất kỳ và tìm kiếm phần còn lại của 2 chữ cái thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố.Wordle game or any and looking for the rest of the 2 letters then this word list will help you to find the correct answers and solve the puzzle on your own.
Thử công cụ tìm từ ourwordle WORDLE WORD FINDER TOOL
Quảng cáo
5 từ chữ có 'không khí' ở giữa hoặc ở vị trí thứ hai, thứ ba và thứ tư có thể được kiểm tra trên trang này: tất cả những người giải câu đố của Wordle hoặc bất kỳ trò chơi Word nào cũng có thể kiểm tra danh sách đầy đủ của các từ năm chữ cái có chứa a, i , & R chữ cái ở giữa. Nếu hôm nay câu đố Word Word đã làm bạn bối rối thì hướng dẫn Wordle này sẽ giúp bạn tìm thấy 2 chữ cái còn lại của từ 5 chữ cái có không khí & nbsp; ở giữa.
- Cũng kiểm tra: Hôm nay câu đố câu đố #318
- Nếu bạn tìm thấy thành công ba chữ cái giữa của trò chơi Wordle hoặc bất kỳ và tìm kiếm phần còn lại của 2 chữ cái thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố.
- Thử công cụ tìm từ ourwordle
- Dưới đây là danh sách đầy đủ của tất cả 5 từ với ‘Air, ở giữa
cairn
sản phẩm bơ sữa
nàng tiên
- lông
- 5 chữ cái có không khí trong hướng dẫn trung gian
Danh sách được đề cập ở trên được làm việc cho mọi trò chơi hoặc sự kiện câu đố nếu bạn thường tìm kiếm năm từ chữ có chứa chữ cái ở giữa hoặc ở vị trí thứ 2, 3 và thứ tư thì danh sách này sẽ giống nhau và hoạt động cho mọi tình huống. Trò chơi wordle trong các quy tắc hàng tháng trên thế giới và bây giờ mọi người đang tìm kiếm gợi ý và manh mối mà họ có thể sử dụng để giải câu đố trong nỗ lực tốt nhất [2/6, 3/6, 4/6, 5/6].
Nhiều từ liên quan hơn
- 5 từ chữ có AI ở giữa [5 Letter words puzzle]
- 5 chữ cái có IR ở giữa[Play unlimited wordle]
- Phần tốt nhất để sử dụng hướng dẫn Wordle này là loại bỏ tất cả những từ mà bạn đã sử dụng và không chứa trong câu trả lời câu đố từ ngày hôm nay. Theo cách đó, bạn sẽ dễ dàng rút ngắn những từ có thể là câu trả lời của ngày hôm nay của bạn.
- Khám phá các trò chơi câu đố từ phổ biến của năm: [8 Wordle at once]
- NYT Wordle [5 chữ cái câu đố][mathematics equations]
- Vô lý & nbsp; [chơi wordle không giới hạn]
- Swearddle & nbsp; [4 chữ cái câu đố]
- Octordle & nbsp; [8 Wordle cùng một lúc][6 Letter words Puzzle]
- Nerdle & nbsp; [Phương trình toán học]
- Quardle & nbsp; [4 wordle cùng một lúc]
- Dordle & nbsp; [2 Wordle cùng một lúc]
WordHurdle & nbsp; [6 chữ cái câu đố] Here we listed all possible words that can make with A, I, and R letters in the Middle. If somehow any English word is missing in the following list kindly update us in below comment box.
Quảng cáo