Chrysler 300C trở lại cho năm mô hình 2023 với 6. Động cơ V8 4 lít sản sinh công suất 485 mã lực [362 kW] và mô-men xoắn 475 pound-feet [644 Newton-mét]. Tuy nhiên, nó chỉ có sẵn trong một năm vì năm 2023 đánh dấu sự kết thúc của dòng sản phẩm 300
300C có hộp số tự động tám cấp dẫn động bánh sau thông qua bộ vi sai hạn chế trượt. Chrysler cho biết nó có thể chuyển đổi giữa các bánh răng trong 160 mili giây. Hệ thống truyền lực mạnh giúp chiếc 300C mới đạt vận tốc 60 dặm một giờ [96 km một giờ] trong 4. 3 giây. Nó chạy một phần tư dặm trong 12. 4 giây. Tốc độ tối đa là 160 dặm/giờ [278 kph]
Chiếc sedan cơ bắp cũng đi kèm với kẹp phanh Brembo bốn pít-tông màu đỏ và bộ giảm chấn chủ động cho hệ thống treo. Âm thanh phát ra từ ống xả có thể điều chỉnh được và khí thoát ra từ một cặp khuyên hình tròn màu đen
300C có lưới tản nhiệt màu đen với huy hiệu màu đỏ, trắng và xanh lam ở góc trên. Viền xung quanh đèn pha và đèn hậu cũng có màu đen. Ba màu cơ thể có sẵn. Đen bóng, Đỏ nhung và Trắng sáng. Chiếc xe chạy trên bánh xe rèn 20 inch với lốp hiệu suất bốn mùa
Nội thất được bọc da Laguna màu đen với chỉ khâu màu bạc. Logo 300C dập nổi trên hàng ghế trước. Các chi tiết trang trí bằng sợi carbon và màu đen piano tạo thêm nét thể thao cho nội thất. Xe đi kèm với ghế trước có sưởi và thông gió, vô lăng có sưởi và dàn âm thanh nổi Harman Kardon 19 loa.
Tương lai của Chrysler
Chrysler giới hạn sản xuất 300C ở mức 2.000 chiếc cho Hoa Kỳ và 200 chiếc cho Canada. Giá ở Hoa Kỳ bắt đầu từ $55.000 trước phí đích. Công ty đang nhận đặt chỗ trực tuyến ngay bây giờ
Chrysler 300 ban đầu ra mắt vào năm mô hình 1955. Động cơ là 5. V8 hemi 4 lít [331 inch khối] với bộ nâng van đặc và bộ chế hòa khí hai, bốn thùng. Với công suất định mức 300 mã lực [224 kW], nó là một chiếc xe hiệu suất mạnh mẽ cho thời đại
Số tham chiếu. BM867465
số dặm
103.000 km
Năm
2014/12
Động cơ
3.600cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu ABA-LX36Tay láiPhảiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-MàuTrắngDrive2WDCửa5- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Nhập không cần chìa khóa
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BN039860
số dặm
76,967 km
Năm
2010
Động cơ
2.736cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-Màu sắcBạcDrive2WDCửa5- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BN039856
số dặm
196,632 km
Năm
2011
Động cơ
3,604cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-Màu sắcXámDrive2WDCửa5- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM402726
số dặm
86.557 km
Năm
2014
Động cơ
3,604cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM402696
số dặm
50,857 km
Năm
2014
Động cơ
3,604cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa4WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM402690
số dặm
142,425 km
Năm
2011
Động cơ
3,604cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-Màu sắcTrắngDrive2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM312197
số dặm
111,634 km
Năm
2012
Động cơ
2,987cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuDieselGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BN037127
số dặm
104.145 km
Năm
2007/3
Động cơ
3.500cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu LE35TSlái PhảiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa2WDCửa5- túi khí
- Ghế da
- Nhập không cần chìa khóa
- Bánh xe hợp kim
- ABS
- Ghế điện
Số tham chiếu. BN033145
số dặm
35.080 km
Năm
2008/5
Động cơ
5.700cc
Dịch
TẠI
Mã modelLX57Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-Màu sắcTrắngDrive2WDCửa4- túi khí
- Ghế da
- Nhập không cần chìa khóa
- Bánh xe hợp kim
- mái che nắng
- đĩa DVD
Số tham chiếu. BM935435
số dặm
102.000 km
Năm
2010/4
Động cơ
3.500cc
Dịch
TẠI
Mã mẫuLX35Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- TV
- Máy nghe đĩa CD
Số tham chiếu. BM344813
số dặm
105.500 km
Năm
2013/6
Động cơ
3.600cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu ABA-LX36Tay láiPhảiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-MàuTrắngỔ-Cửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Nhập không cần chìa khóa
Số tham chiếu. BN002132
số dặm
72.310 km
Năm
2008
Động cơ
3.518cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM904165
số dặm
114.741 km
Năm
2007/7
Động cơ
3.510cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu GH-LX35Tay láiPhảiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ5MàuĐenỔ-Cửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Nhập không cần chìa khóa
- Máy nghe đĩa CD
- đĩa DVD
Số tham chiếu. BM953821
số dặm
105,524 km
Năm
2012
Động cơ
3,604cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM953826
số dặm
76.183 km
Năm
2014
Động cơ
2,987cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuDieselGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM953829
số dặm
72.690 km
Năm
2014
Động cơ
2,987cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuDieselGhế5Mã động cơ-Màu sắcXámDrive2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM944471
số dặm
180.000 km
Năm
2005/1
Động cơ
5.700cc
Dịch
TẠI
Mã mẫuLX57Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa2WDCửa4- túi khí
- Ghế da
- Nhập không cần chìa khóa
- Bánh xe hợp kim
- mái che nắng
- đĩa DVD
Số tham chiếu. BM939459
số dặm
170.000 km
Năm
2013
Động cơ
2,987cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuDieselGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM939460
số dặm
91.354 km
Năm
2014
Động cơ
2,987cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuDieselGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM939462
số dặm
230.000 km
Năm
2007
Động cơ
2,987cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0SteeringLeftFuelDieselSeats5Mã động cơ-ColorGrayDrive2WDDoors4Ref No. BK618691
số dặm
72.310 km
Năm
2008
Động cơ
3.518cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM928715
số dặm
119.833 km
Năm
2010
Động cơ
3.518cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-Màu sắcBạcDrive2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM928716
số dặm
203.800 km
Năm
2012
Động cơ
2,987cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuDieselGhế5Mã động cơ-Màu sắcTrắngDrive2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM928724
số dặm
144.800 km
Năm
2013
Động cơ
2,987cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuDieselGhế5Mã động cơ-Màu sắcXámDrive2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau
Số tham chiếu. BM928725
số dặm
128.220 km
Năm
2012
Động cơ
3,604cc
Dịch
TẠI
Mã kiểu0Lái láiTráiNhiên liệuXăngGhế5Mã động cơ-MàuĐenỔ đĩa2WDCửa4- Tay lái trợ lực
- AC
- túi khí
- Ghế da
- Máy ảnh sau