Các inch [viết tắt: trong hay "] là một đơn vị chiều dài trong [Anh] đế quốc và Hoa Kỳ hệ thống tập quán của đo lường hiện nay chính thức tương đương với 1/36 sân nhưng thường được hiểu là 1/12 của một chân.
Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịinchin
≡ 2.54 cm ≡ 1⁄36 yd ≡ 1⁄12 ft
≡ 0.0254 m
Imperial/USbảng chuyển đổi
inchmétinchmét1≡ 0.02546≡ 0.15242≡ 0.05087≡ 0.17783≡ 0.07628≡ 0.20324≡ 0.10169≡ 0.22865≡ 0.12710≡ 0.254Để chuyển đổi Inch - Mét
Inch
Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Mét sang Inch Dễ dàng chuyển đổi Inch [in] sang [m] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.Công cụ chuyển đổi từ Inch sang hoạt động như thế nào?
Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Inch] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [m]Kết quả chuyển đổi giữa Inch và
là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Inch sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này= Inch*0.025399987500778
Để chuyển đổi Inch sang ...
- ...Mét
[in > m]
- ...Kilomét
[in > km]
- ...Feet
[in > ft]
- ...Centimet
[in > cm]
- ...Milimet
[in > mm]
- ...Yard
[in > yd]
- ...Hectomét
[in > hm]
- ...Décimét
[in > dm]
- ...Dặm
[in > mi]
Công cụ chuyển đổi 20 Inch sang Mét ?
20 Inch bằng 0,5080 Mét [in > m]
0
Công cụ chuyển đổi 50 Inch sang Mét ?
50 Inch bằng 1,2700 Mét [in > m]
1
Công cụ chuyển đổi 100 Inch sang Mét ?
100 Inch bằng 2,5400 Mét [in > m]
2
Công cụ chuyển đổi 200 Inch sang Mét ?
200 Inch bằng 5,0800 Mét [in > m]
3
Công cụ chuyển đổi 1000 Inch sang Mét ?
1.000 Inch bằng 25,4000 Mét [in > m]
4
Chuyển đổi chiều cao
Chuyển đổi từ Feet sang Inch
Một feet tương đương với 12 inch:
1ft = 12 "
Chuyển đổi từ inch sang cm
Một inch bằng 2,54 cm:
1 ″ = 2,54cm
Chuyển đổi từ Centimet sang mét
Một cm bằng 0,01 mét:
1cm = 0,01m
Một mét bằng 100 cm:
1m = 100cm
Bảng chuyển đổi chiều cao
Xem thêm
Quy đổi từ M sang Inch
Ngo Thinh2021-08-10T15:21:43+07:00[Last Updated On: 10/08/2021 by Lytuong.net]
Cách đổi m sang inch
1 mét tương đương 39.37007874 inch:
1m = [1/0.0254]″ = 39.37007874″
Khoảng cách d đơn vị inch [″] = khoảng cách d đơn vị mét [m] chia cho 0.0254:
d[″] = d[m] / 0.0254
Ví dụ:
Đổi 30 m ra inch:
d[″] = 30 m / 0.0254 = 1181.10236″
Đổi 1m65 sang inch:
d[″] = 1.65m / 0.0254 = 64.9606″
Bảng chuyển đổi Mét sang inch
Mét [m]Inch [“]0,01 m0,39 ″0,1 m3,94 “1 m39,37 ″2 m78,74 ″3 m118,11 ″4 m157,48 ″5 m196,85 ″6 m236,22 ″7 m275,59 ″8 m314,96 ″9 m354,33 ″10 m393.70 ″20 m787,40 ″30 m1181.10 ″40 m1578,40 ″50 m1968,50 ″60 m2362,20 ″70 m2755,91 ″80 m3149,61 ″90 m3543,31 ″100 m3937.01 ″Xem thêm:
- Quy đổi từ M sang Mm
- Quy đổi từ Cm sang Inch
5/5 - [1 bình chọn]
Bài viết liên quan:
- Quy đổi từ Inch sang Cm
- Quy đổi từ Cm sang Inch
- Quy đổi từ Inch sang Mm
- Quy đổi từ Mm sang Inch
- Quy đổi từ Inch sang Px [Inch to Pixel]
- Quy đổi từ Px sang Inch [Pixel to Inch]
Bài viết trước
Bài viết tiếp theo
Chuyển đổi chiều dài Inch