1m68 bằng bao nhiêu Inch

1 Mét = 100 Centimet10 Mét = 1000 Centimet2500 Mét = 250000 Centimet2 Mét = 200 Centimet20 Mét = 2000 Centimet5000 Mét = 500000 Centimet3 Mét = 300 Centimet30 Mét = 3000 Centimet10000 Mét = 1000000 Centimet4 Mét = 400 Centimet40 Mét = 4000 Centimet25000 Mét = 2500000 Centimet5 Mét = 500 Centimet50 Mét = 5000 Centimet50000 Mét = 5000000 Centimet6 Mét = 600 Centimet100 Mét = 10000 Centimet100000 Mét = 10000000 Centimet7 Mét = 700 Centimet250 Mét = 25000 Centimet250000 Mét = 25000000 Centimet8 Mét = 800 Centimet500 Mét = 50000 Centimet500000 Mét = 50000000 Centimet9 Mét = 900 Centimet1000 Mét = 100000 Centimet1000000 Mét = 100000000 Centimet

Các inch [viết tắt: trong hay "] là một đơn vị chiều dài trong [Anh] đế quốc và Hoa Kỳ hệ thống tập quán của đo lường hiện nay chính thức tương đương với 1/36 sân nhưng thường được hiểu là 1/12 của một chân.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịinchin

≡ 2.54 cm ≡  1⁄36 yd ≡  1⁄12 ft

≡ 0.0254 m

Imperial/US

bảng chuyển đổi

inchmétinchmét1≡ 0.02546≡ 0.15242≡ 0.05087≡ 0.17783≡ 0.07628≡ 0.20324≡ 0.10169≡ 0.22865≡ 0.12710≡ 0.254

Để chuyển đổi Inch - Mét

Inch

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Mét sang Inch Dễ dàng chuyển đổi Inch [in] sang [m] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Inch sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Inch] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [m]

Kết quả chuyển đổi giữa Inch và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Inch sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Inch*0.025399987500778

Để chuyển đổi Inch sang ...

  • ...Mét [in > m]
  • ...Kilomét [in > km]
  • ...Feet [in > ft]
  • ...Centimet [in > cm]
  • ...Milimet [in > mm]
  • ...Yard [in > yd]
  • ...Hectomét [in > hm]
  • ...Décimét [in > dm]
  • ...Dặm [in > mi]

Công cụ chuyển đổi 20 Inch sang Mét ?

20 Inch bằng 0,5080 Mét [in > m]0

Công cụ chuyển đổi 50 Inch sang Mét ?

50 Inch bằng 1,2700 Mét [in > m]1

Công cụ chuyển đổi 100 Inch sang Mét ?

100 Inch bằng 2,5400 Mét [in > m]2

Công cụ chuyển đổi 200 Inch sang Mét ?

200 Inch bằng 5,0800 Mét [in > m]3

Công cụ chuyển đổi 1000 Inch sang Mét ?

1.000 Inch bằng 25,4000 Mét [in > m]4

trongfttrongcmmcm
Cài lại

Chuyển đổi chiều cao

Chuyển đổi từ Feet sang Inch

Một feet tương đương với 12 inch:

1ft = 12 "

Chuyển đổi từ inch sang cm

Một inch bằng 2,54 cm:

1 ″ = 2,54cm

Chuyển đổi từ Centimet sang mét

Một cm bằng 0,01 mét:

1cm = 0,01m

Một mét bằng 100 cm:

1m = 100cm

Bảng chuyển đổi chiều cao

Xem thêm

Quy đổi từ M sang Inch

Ngo Thinh2021-08-10T15:21:43+07:00

[Last Updated On: 10/08/2021 by Lytuong.net]

Cách đổi m sang inch

1 mét tương đương 39.37007874 inch:

1m = [1/0.0254]″ = 39.37007874″

Khoảng cách d đơn vị inch [″] = khoảng cách d đơn vị mét [m] chia cho 0.0254:

d[″] = d[m] / 0.0254

Ví dụ:

Đổi 30 m ra inch:

d[″] = 30 m / 0.0254 = 1181.10236″

Đổi 1m65 sang inch:

d[″] = 1.65m / 0.0254 = 64.9606″

Bảng chuyển đổi Mét sang inch

Mét [m]Inch [“]0,01 m0,39 ″0,1 m3,94 “1 m39,37 ″2 m78,74 ″3 m118,11 ″4 m157,48 ″5 m196,85 ″6 m236,22 ″7 m275,59 ″8 m314,96 ″9 m354,33 ″10 m393.70 ″20 m787,40 ″30 m1181.10 ″40 m1578,40 ″50 m1968,50 ″60 m2362,20 ″70 m2755,91 ″80 m3149,61 ″90 m3543,31 ″100 m3937.01 ″

Xem thêm:

  • Quy đổi từ M sang Mm
  • Quy đổi từ Cm sang Inch

5/5 - [1 bình chọn]

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Inch sang Cm
  2. Quy đổi từ Cm sang Inch
  3. Quy đổi từ Inch sang Mm
  4. Quy đổi từ Mm sang Inch
  5. Quy đổi từ Inch sang Px [Inch to Pixel]
  6. Quy đổi từ Px sang Inch [Pixel to Inch]

Bài viết trước

Bài viết tiếp theo

Chuyển đổi chiều dài Inch

Chủ Đề