Writing - trang 48 unit 5 vbt tiếng anh 7 mới

ð Tom Chua Hue [Hue Sour Shrimp], Com Hen Hue [Hue Mussel Rice] and Bun Bo Hue [Hue Beef Noodle Soup] are my favourite food. [Tôm chua Huế, Cơm Hến Huế và Bún bò Huế là những món ăn yêu thích của tôi.]
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3

Bài 1

1. Rewrite the sentence so that its meaning stays the same.

[Viết lại các câu sau sao cho không đổi nghĩa]

Lời giải chi tiết:

There is beef and chicken in the menu.

ð The menuhas beef and chicken. [Thực đơn có thịt bò và thịt gà.]

I like salad best.

ð Salad ismy favourite food. [Salad là món ăn yêu thích của tôi.]

The market does not have any carrots.

ð Thereare not many carrots in the market. [Không có nhiều cà rốt ở chợ]

I want some iced tea because I am hot.

ð I am hotso I want some iced tea. [Tôi nóng nên tôi muốn uống trà đá.]

Linh prefers Mien Ga [chicken cassava vermicelli] to Mien Luon [eel cassava vermicelli].

ð Linh likesMien Ga [chicken cassava vermicelli] better thanMien Luon [eel cassava vermicelli].[Linh thích Miến Gà hơn Miến Lươn]

Mr Long wants a cold drink.

ð Mr Long would likea cold drink. [Ông Long muốn uống nước lạnh.]

How much is a bowl of noodles?

ð How much doesa bowl of noodles cost? [Một bát mì có giá bao nhiêu?]

How many kilos of rice would you like?

ð How many kilos of rice doyou want? [Bạn muốn bao nhiêu kg gạo?]

Bài 2

2. Write full sentences, using the words given.

[Viết câu hoàn chỉnh, sử dụng các từ cho sẵn]

Lời giải chi tiết:

Father / like / meat / but / mother / not /. / She / like / fish /./

ð My father likes meat but my mother does not. She likes fish [Bố tôi thích thịt nhưng mẹ tôi thì không. Cô ấy thích cá]

After dinner / we / often / some bananas /, / or / some orange juice /.

ð After dinner we often have some bananas, or some orange juice. [Sau bữa tối chúng ta thường có một ít chuối, hoặc một ít nước cam.]

Dinner / big meal / day / because / we / not have breakfast and lunch / home / together /./

ð Dinner is a big meal of the day because we don't have breakfast and lunch at home together. [Bữa tối là bữa ăn lớn trong ngày vì chúng tôi không có bữa sáng và bữa trưa ở nhà cùng nhau.]

Many / foreign / tourists / like / eat / Vietnamese / food / very /./

ð Many foreign tourists like eating Vietnamese food very much [Nhiều khách du lịch nước ngoài thích ăn đồ ăn Việt Nam rất nhiều]

Tom Chua Hue [Hue Sour Shrimp] / Com Hen Hue [Hue Mussel Rice] / Bun Bo Hue [Hue Beef Noodle Soup] / my / favourite / food /./

ð Tom Chua Hue [Hue Sour Shrimp], Com Hen Hue [Hue Mussel Rice] and Bun Bo Hue [Hue Beef Noodle Soup] are my favourite food. [Tôm chua Huế, Cơm Hến Huế và Bún bò Huế là những món ăn yêu thích của tôi.]

Sticky rice cakes / Vietnamese traditional dish / that / must be / part / Tet meals /./

ð Sticky rice cakes are a Vietnamese traditional dish that must be part of Tet meals. [Bánh gạo nếp là món ăn truyền thống của Việt Nam đó là một phần của bữa ăn Tết.]

Bài 3

1. Complete the conversation.

[Hoàn thành đoạn hội thoại sau]

Lời giải chi tiết:

Mother:Can you go to the market for me, Mai?

Mai:Yes, Mum.[1]_____________?

Mother:I need a bottle of cooking oil and some beef.

Lời giải:Mẹ trả lời là I need: Tôi cần => Câu hỏi xem mẹ cần gì

Đáp án:What do you need?

Mai:[2]_____________?

Mother:Three hundred grams.

Lời giải:Câu trả lời là trọng lượng => Câu hỏi về khối lượng thịt bò [beef] mà mẹ cần

Đáp án:How much beef do you want?

Mai:[3]_____________?

Mother:Yes, I need a box of milk and some eggs.

Lời giải:Yes ở đầu câu => câu nghi vấn;Câu trả lời đưa ra thêm các đồ cần mua => Câu hỏi để biết mẹ cần gì nữa không?

Đáp án:Do you need anything else?

Mai:[4]_____________?

Mother:A dozen, please. Here is the money.

Lời giải:trong các thứ cần mua, dozen dùng với trứng => hỏi về số lượng trứng cần mua

Đáp án:How many eggs do you need?

Mai:[5]_____________?

Mother:No. I dont need any vegetables.

Lời giải:No => câu nghi vấn; không cần rau [dont need any vegetables] => hỏi xem có cần mua rau không

Đáp án:Do you need any vegetables?

Mai:OK, Mum. Im going now.

Dịch đoạn hội thoại:

Mẹ: Mẹ có thể đi chợ cho con không, Mai?

Mai: Vâng, thưa mẹ. Mẹ cần gì?

Mẹ: Tôi cần một chai dầu ăn và một ít thịt bò.

Mai: Mẹ muốn bao nhiêu thịt bò?

Mẹ: Ba trăm gram.

Mai: Mẹ có cần gì nữa không?

Mẹ: Có, tôi cần một hộp sữa và một ít trứng.

Mai: Mẹ cần bao nhiêu trứng?

Mẹ: Một tá. Tiền đây.

Mai: Mẹ có cần rau không?

Mẹ: Không. Tôi không cần rau.

Mai: OK, mẹ. Con đi đây.

Video liên quan

Chủ Đề