- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
Bài 1
1. Rewrite the sentence so that its meaning stays the same.
[Viết lại các câu sau sao cho không đổi nghĩa]
Lời giải chi tiết:
There is beef and chicken in the menu.
ð The menuhas beef and chicken. [Thực đơn có thịt bò và thịt gà.]
I like salad best.
ð Salad ismy favourite food. [Salad là món ăn yêu thích của tôi.]
The market does not have any carrots.
ð Thereare not many carrots in the market. [Không có nhiều cà rốt ở chợ]
I want some iced tea because I am hot.
ð I am hotso I want some iced tea. [Tôi nóng nên tôi muốn uống trà đá.]
Linh prefers Mien Ga [chicken cassava vermicelli] to Mien Luon [eel cassava vermicelli].
ð Linh likesMien Ga [chicken cassava vermicelli] better thanMien Luon [eel cassava vermicelli].[Linh thích Miến Gà hơn Miến Lươn]
Mr Long wants a cold drink.
ð Mr Long would likea cold drink. [Ông Long muốn uống nước lạnh.]
How much is a bowl of noodles?
ð How much doesa bowl of noodles cost? [Một bát mì có giá bao nhiêu?]
How many kilos of rice would you like?
ð How many kilos of rice doyou want? [Bạn muốn bao nhiêu kg gạo?]
Bài 2
2. Write full sentences, using the words given.
[Viết câu hoàn chỉnh, sử dụng các từ cho sẵn]
Lời giải chi tiết:
Father / like / meat / but / mother / not /. / She / like / fish /./
ð My father likes meat but my mother does not. She likes fish [Bố tôi thích thịt nhưng mẹ tôi thì không. Cô ấy thích cá]
After dinner / we / often / some bananas /, / or / some orange juice /.
ð After dinner we often have some bananas, or some orange juice. [Sau bữa tối chúng ta thường có một ít chuối, hoặc một ít nước cam.]
Dinner / big meal / day / because / we / not have breakfast and lunch / home / together /./
ð Dinner is a big meal of the day because we don't have breakfast and lunch at home together. [Bữa tối là bữa ăn lớn trong ngày vì chúng tôi không có bữa sáng và bữa trưa ở nhà cùng nhau.]
Many / foreign / tourists / like / eat / Vietnamese / food / very /./
ð Many foreign tourists like eating Vietnamese food very much [Nhiều khách du lịch nước ngoài thích ăn đồ ăn Việt Nam rất nhiều]
Tom Chua Hue [Hue Sour Shrimp] / Com Hen Hue [Hue Mussel Rice] / Bun Bo Hue [Hue Beef Noodle Soup] / my / favourite / food /./
ð Tom Chua Hue [Hue Sour Shrimp], Com Hen Hue [Hue Mussel Rice] and Bun Bo Hue [Hue Beef Noodle Soup] are my favourite food. [Tôm chua Huế, Cơm Hến Huế và Bún bò Huế là những món ăn yêu thích của tôi.]
Sticky rice cakes / Vietnamese traditional dish / that / must be / part / Tet meals /./
ð Sticky rice cakes are a Vietnamese traditional dish that must be part of Tet meals. [Bánh gạo nếp là món ăn truyền thống của Việt Nam đó là một phần của bữa ăn Tết.]
Bài 3
1. Complete the conversation.
[Hoàn thành đoạn hội thoại sau]
Lời giải chi tiết:
Mother:Can you go to the market for me, Mai?
Mai:Yes, Mum.[1]_____________?
Mother:I need a bottle of cooking oil and some beef.
Lời giải:Mẹ trả lời là I need: Tôi cần => Câu hỏi xem mẹ cần gì
Đáp án:What do you need?
Mai:[2]_____________?
Mother:Three hundred grams.
Lời giải:Câu trả lời là trọng lượng => Câu hỏi về khối lượng thịt bò [beef] mà mẹ cần
Đáp án:How much beef do you want?
Mai:[3]_____________?
Mother:Yes, I need a box of milk and some eggs.
Lời giải:Yes ở đầu câu => câu nghi vấn;Câu trả lời đưa ra thêm các đồ cần mua => Câu hỏi để biết mẹ cần gì nữa không?
Đáp án:Do you need anything else?
Mai:[4]_____________?
Mother:A dozen, please. Here is the money.
Lời giải:trong các thứ cần mua, dozen dùng với trứng => hỏi về số lượng trứng cần mua
Đáp án:How many eggs do you need?
Mai:[5]_____________?
Mother:No. I dont need any vegetables.
Lời giải:No => câu nghi vấn; không cần rau [dont need any vegetables] => hỏi xem có cần mua rau không
Đáp án:Do you need any vegetables?
Mai:OK, Mum. Im going now.
Dịch đoạn hội thoại:
Mẹ: Mẹ có thể đi chợ cho con không, Mai?
Mai: Vâng, thưa mẹ. Mẹ cần gì?
Mẹ: Tôi cần một chai dầu ăn và một ít thịt bò.
Mai: Mẹ muốn bao nhiêu thịt bò?
Mẹ: Ba trăm gram.
Mai: Mẹ có cần gì nữa không?
Mẹ: Có, tôi cần một hộp sữa và một ít trứng.
Mai: Mẹ cần bao nhiêu trứng?
Mẹ: Một tá. Tiền đây.
Mai: Mẹ có cần rau không?
Mẹ: Không. Tôi không cần rau.
Mai: OK, mẹ. Con đi đây.