Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Bài 7
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Mark the stress on the correct syllables in the words. Then listen and repeat.
[Đánh dấu nhấn vào âm chính xác trong những từ sau. Sau đó nghe lặp lại.]
Lời giải chi tiết:
Nepa'lese | ath'letic | eco'nomic | ge'ography |
'musical | tech'nology | bi'ology | 'physical |
pho'tography | refe'ree | Japa'nese | exami'nee |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete each sentences with the suitable form of the word provided.
[Hoàn thành mỗi câu với hình thức phù hợp của từ được cho.]
Lời giải chi tiết:
1. predict |
2. iconic |
3. natural |
4. culture |
5. flooded |
6. poluted |
1. help + to V
Technology will probably help topredictnatural disasters. [prediction]
[Công nghệ sẽ có thể giúp dự đoán được những thảm họa thiên nhiên.]
2. Tạo thành cụm danh từ [adj+Noun], sau đó là monument [danh từ] nên "icon" chuyển thành tính từ.
Iconicmonuments are always great attractions for visitors and tourists. [icon]
[Đài tưởng niệm biểu tượng luôn là điểm thu hút cho khách tham quan và du lịch.]
3. Tạo thành cụm danh từ [adj+Noun], đã có N[disaters] ==> đưa về dạng tính từ [Adj]
Floods, tsunamis, droughts are examples ofnaturaldisasters. [nature]
[Lũ lụt, sóng thần, hạn hán là những ví dụ của thảm họa thiên nhiên]
4. Tạo thành cụm DT[ adj+Noun ], đã có tính từ rich => chuyển về danh từ
Scotland is an interesting place to visit with its richculture. [cultural]
[Scotland là nơi thú vị để đến thăm với nền văn hóa giàu đa dạng của nó.]
5.Tạo thành cụm danh từ [ adj+Noun], sau đó là village [danh từ] nên phải chuyển thành tính từ [adj]
The victims of thefloodedvillage were provided with food and medicine. [flood]
[Những nạn nhân của ngôi làng bị ngập úng đã được cung cấp thực phẩm và thuốc men.]
6. become + adj [tính từ]
This river will soon becomepollutedif the people here keep dumping waste into it. [pollution]
[Dòng sông sẽ trở nên ô nhiễm nếu con người ở đây vẫn cứ thải rác vào nó.]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Match the definitions with their words.
[Nối những định nghĩa với những từ của nó.]
Lời giải chi tiết:
1-c |
2-a |
3-f |
4-b |
5-d |
6-e |
1. a very serious accident which causes a lot of death and destruction - a disaster
[một tai nạn rất nghiêm trọng mà gây ra nhiều cái chết và sự phá hủy - 1 thảm họa]
2. a person, plant, or animal which comes from a particular land -a native
[một người, cây, hoặc động vật đến từ một vùng đất đặc biệt - bản địa]
3. a substance which makes air, water, soil, etc. dirty - pollutant
[một chất mà làm cho không khí, đất... bị bẩn - chất gây ô nhiễm]
4. what can happen to buildings in an earthquake -collapse
[điều có thể xảy ra cho tòa nhà trong trận động đất - đổ sụp]
5. a place of natural or cultural interest - an attraction
[một nơi có sự thú vị về văn hóa hoặc thiên nhiên - điểm thu hút]
6. made dirty by adding poison or chemicals - contaminated
[làm bẩn bằng cách thêm chất độc hoặc hóa chất - gây ô nhiễm]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete the sentences.
[Chọn câu trả lời đúng A, B, c hoặc D để hoàn thành câu.]
Lời giải chi tiết:
1.A |
2.B |
3.C |
4.A |
5.C |
6.B |
1. Câu nhấn mạnh vào những hậu quả đang diễn ra trước mắt => hiện tại tiếp diễn
Our city is suffering from different kinds of pollution: water, air and noise.
[Thành phố chúng ta đang chịu những loại ô nhiễm khác nhau.]
2. recently [gần đây] => dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành
Several tropical storms have struck our country recently.
[Vài cơn bão nhiệt đới đã đánh vào đất nước ta gần đây.]
3. Sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ => quá khứ đơn
The victims on the roofs of the houses were provided with food and water by the rescue team.
[Những nạn nhân trên mái nhà đã được cung cấp thực phẩm và nước uống bởi đội cứu hộ.]
4. Câu điều kiện loại I: If + S + V[hiện tại đơn], S + will + V.
If we dont act soon, the pollution will get much worse.
[Nếu chúng ta không hành động sớm, việc ô nhiễm sẽ tệ hơn nữa.]
5. Câu tường thuật: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành
I learnt from the news on TV that theearthquakehad destroyed hundreds of houses.
[Tôi đã biết tin tức từ ti vi về trận động đất phá hủy hàng trăm ngôi nhà.]
6. Động từ ở hiện tại diễn tả ý nghĩa cho tương lai.
Look at your weeklyschedule.Your presentation onvisualpollution starts at 9.45. Dont be late please.
[Nhìn vào thời khóa biểu hàng tuần của bạn. Bài thuyết trình về ô nhiễm tầm nhìn của bạn bắt đầu lúc 9:45. Đừng trễ nhé.]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Use the verbs in brackets in the correct form to complete the conditional sentences.
[Sử dụng những động từ trong ngoặc đơn ở thể chính xác để hoàn thành câu điều kiện.]
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại I:If + S + V[hiện tại đơn], S + will + V.
Câu điều kiện loại II:If + S + V[quá khứ đơn], S + would + V.
Lời giải chi tiết:
1. get; will grow |
2. was/were; wouldn't have to work |
3. could choose; would go |
4. dont act; will lose |
5. was/ were; would be |
6. used; would be |
1. If treesgetenough water and sunlight, theywill growwell. [get/ grow]
[Nếu những cái cây có đủ nước và ánh sáng mặt trời, chúng sẽ lớn tốt.]
2. If todaywas/wereSunday, wewould not have to work/wouldn't have to worklike this. [be/ not have to work]
[Nếu hôm nay là ngày Chủ nhật, chúng tôi sẽ không phải làm việc như thế này. ]
3. If Icould choosea city to visit, Iwould goto San Francisco. Its my dream. [can choose/ go]
[Nếu tôi có thể chọn thành phố để thăm, tôi sẽ đi San Francisco. Nó là giấc mơ của tôi. ]
4. If wedon't actsoon, wewill losethat forest in five years. [not act/ lose]
[Nếu chúng ta không hành động sớm, chúng ta sẽ mất khu rừng đó trong 5 năm tới. ]
5. If therewas/wereno water and air, therewould beno life on earth. [be/ be]
[Nếu không có nước và không khí, sẽ không có sự sống trên Trái đất. ]
6. If everybodyusedsolar energy, therewould bemuch less pollution. [use/ be]
[Nếu mọi người sử dụng năng lượng mặt trời, sẽ có ít ô nhiễm hơn. ]
Bài 6
Video hướng dẫn giải
6. Choose the correct voice to complete the sentences.
[Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành các câu.]
Lời giải chi tiết:
1. have been sent |
2. organised |
3. is made up |
4. is caused |
5. was chosen |
6. have replaced |
1. Food and medical supplies have been sentto the victims of the hurricane.
[Thực phẩm và thuốc đã được gửi đến cho những nạn nhân của cơn bão.]
2. Last week, the communityorganisedseveral activities to raise money for the wounded in the earthquake.
[Tuần rồi, cộng đồng đã tổ chức vài hoạt động để quyên góp tiền cho những người bị thương trong trận động đất. ]
3. Great Britainis made upof England, Scotland and Wales.
[Anh Quốc được hình thành bởi nước Anh, Scotland và Wales.]
4. Water pollution is causedmainly by industrial waste and sewage from households.
[Ô nhiễm nước chủ yếu bị gây ra bởi chất thải công nghiệp và chất thải từ hộ gia đình. ]
5. Canberrawas chosenas the capital of Australia in 1908.
[Canberra được chọn là thủ đô của ức vào năm 1908. ]
6. Urbanisation is happening so fast. Tall buildingshave replacedpaddy fields and pastures.
[Đô thị hóa đang xảy ra nhanh chóng. Những tòa nhà cao tầng đã thay thế những cánh đồng và những đồng cỏ. ]
Bài 7
7. Match the sentences in A with replies in B.
[Nối các câu trong phần A với câu trả lời trong phần B.]
Lời giải chi tiết:
1-e |
2-a |
3-g |
4-b |
5-d |
6-f |
1. Hows your visit to the Grand Canyon?
[Chuyến thăm của bạn đến hẻm núi lớn như thế nào?]
e.Thrilling. Ive never seen such an amazing place.
[Ly kỳ. Mình chưa bao giờ thấy một nơi nào tuyệt vời như thế.]
2. Last Sunday our group spent nearly a whole day cleaning the beach.
[Chủ nhật rồi nhóm chúng tôi đã dành gần như cả ngày để dọn bãi biển.]
a.Awesome. You are helping to reduce pollution.
[Tuyệt vời. Bạn đang giúp làm giảm sự ô nhiễm.]
3. Have you heard about the fire in the ABC shopping centre?
[Bạn có nghe vụ cháy ở trung tâm mua sắm ABC chưa?]
g.No! Was anybody hurt?
[Chưa. Có ai bị thương không?]
4. Alaska and Hawaii share no borders with the other states in the USA.
[Alaska và Hawaii không cùng biên giới với những bang khác ở Mỹ.]
b.Why so?
[Sao lại thế nhỉ?]
5. Look, Phong. There are two rainbows in the sky.
[Nhìn này, Phong. Có 2 cầu vồng trên trời.]
d. Oh yeah! I cant believe it.
[Ồ, mình không thể nào tin nổi.]
6. How about organising a Clean Day for our school?
[Việc tổ chức một ngày sạch sẽ cho trường chúng ta thì sao?]
f.Good idea. How should we start?
[Ý kiến hay. Chúng ta bắt đầu như thế nào?]