Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10: tại đây
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 10 Unit 2: Your Body And You giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 10 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ [phát âm, từ vựng và ngữ pháp] để phát triển bốn kỹ năng [nghe, nói, đọc và viết]:
Danh sách các nội dung
- Getting Started [trang 16 SGK Tiếng Anh 10 mới]
- Language [trang 17 – 18 SGK Tiếng Anh 10 mới]
- Reading [trang 19 SGK Tiếng Anh 10 mới]
- Speaking [trang 20 SGK Tiếng Anh 10 mới]
- Listening [trang 21 SGK Tiếng Anh 10 mới]
- Writing [trang 21 – 22 SGK Tiếng Anh 10 mới]
- Communication and Culture [trang 23 SGK Tiếng Anh 10 mới]
- Looking Back [trang 24 – 25 SGK Tiếng Anh 10 mới]
- Project [trang 25 SGK Tiếng Anh 10 mới]
Xem thêm các sách tham khảo liên quan:
- Sách giáo khoa tiếng anh 10
- Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 10 Mới
- Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 10 Tập 1
- Sách giáo khoa tiếng anh 10 nâng cao
- Học tốt tiếng anh 10 nâng cao
- Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 10 Nâng Cao
Soạn Anh 10 mới: Unit 2. Your body and you
Soạn Anh 10: Unit 2. Your body and you | Giải Anh 10 mới hay nhất. Tuyển tập các bài soạn Anh 10 tập 1 có lời giải chi tiết bám sát SGK Tiếng Anh 10 mới. Nội dung bao gồm đầy đủ các mục: Getting Started, A Closer Look 1, A Closer Look 2, Communication, Skills 1, Skills 2, Looking Back, Project trong SGK Tiếng Anh 10 sách mới
Click vào tên bài để xem chi tiết
Từ vựng Unit 2 lớp 10 Your body and you
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Your body and Youdưới đây nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới theo từng Unit năm học 2021 - 2022 do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo, download tài liệu và phục vụ cho việc học tập và giảng dạy.
* Xem thêm Hướng dẫn Soạn Unit 2 SGK tiếng Anh 10 mới tại:
Soạn tiếng Anh 10 Unit 2 Your body and you
VOCABULARY
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. acupuncture | [n] /ˈækjupʌŋktʃə[r]/ | châm cứu |
2. ailment | [n] /ˈeɪlmənt/ | bệnh tật |
3. allergy | [n] /ˈælədʒi/ | dị ứng |
4. boost | [v] /buːst/ | đẩy mạnh |
5. cancer | [n] /ˈkænsə[r]/ | ung thư |
6. circulatory | [a] /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ | thuộc về tuần hoàn |
7. complicated | [a] /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | phức tạp |
8. compound | [n] /ˈkɒmpaʊnd/ | hợp chất |
9. consume | [v] /kənˈsjuːm/ | tiêu thụ, dùng |
10. digestive | [a] /daɪˈdʒestɪv/ | [thuộc] tiêu hóa |
11. disease | [n] /dɪˈziːz/ | bệnh |
12. evidence | [n] /ˈevɪdəns/ | bằng chứng |
13. frown | [v] /fraʊn/ | cau mày |
14. grain | [n] /ɡreɪn/ | ngũ cốc |
15. heal | [n] /hiːl/ | hàn gắn, chữa [bệnh] |
16. inspire | [v] /ɪnˈspaɪə[r]/ | truyền cảm hứng |
17. intestine | [n] /ɪnˈtestɪn/ | ruột |
18. lung | [v] /lʌŋ/ | phổi |
19. muscle | [n] /ˈmʌsl/ | cơ bắp |
20. needle | [n] /ˈniːdl/ | cây kim |
21. nerve | [n] /nɜːv/ | dây thần kinh |
22. oxygenate | [v] /ˈɒksɪdʒəneɪt/ | cấp ô-xy |
23. poultry | [n] /ˈpəʊltri/ | gia cầm |
24. respiratory | [a] /rəˈspɪrətri/ | [thuộc] hô hấp |
25. circulatory system | [n. phr.] /ˌsɜːkjəˈleɪtər ˈsɪstəm/ | hệ tuần hoàn |
26. digestive system | [n. phr.] /daɪˈdʒestɪv ˈsɪstəm/ | hệ tiêu hoá |
27. immune system | [n. phr.] /ɪˈmjuːnˈsɪstəm/ | hệ miễn dịch |
28. respiratory system | [n. phr.] /rəˈspɪrətri ˈsɪstəm/ | hệ hô hấp |
29. skeletal system | [n. phr.] /ˈskelətl ˈsɪstəm/ | hệ xương |
30. resistance | [n.] /rɪˈzɪstəns/ | sức đề kháng, sức bền |
31. pump | [v.] /pʌmp/ | bơm |
32. skeleton | [n.] /ˈskelɪtn/ | bộ xương |
33. skull | [n.] /skʌl/ | xương sọ, hộp sọ |
34. spine | [n.] /spaɪn/ | xương sống |
35. acupoint | [n.] /ˈækjʊˌpɔɪnt/ | huyệt châm cứu |
36. acupressure | [n.] /ˈækjupreʃə[r]/ | bấm huyệt |
37. aromatherapy | [n.] /əˌrəʊməˈθerəpi/ | liệu pháp chữa bệnh bằng dầu thơm |
38. health belief | [n.] /helθ bɪˈliːf/ | niềm tin về sức khoẻ |
39. health practice | [n.] /helθ ˈpræktɪs/ | cách chữa bệnh, tập tục chữa bệnh |
40. therapy | [n.] therapy | liệu pháp, trị liệu |
41. precaution | [n.] /prɪˈkɔːʃn/ | khuyến cáo, lưu ý |
42. disorder | [n.] /dɪsˈɔːdə[r]/ | rối loạn |
43. bacterium | [n.] /bækˈtɪəriəm/ | vi khuẩn |
44. alternative treatment | [n. phr.] /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈtriːtmənt/ | phương pháp chữa trị thay thế |
45. whole grains | [n. phr.] /ˈhəʊl ɡreɪnz/ | ngũ cốc nguyên hạt |
Nếu bạn đang theo học chương trình học tiếng Anh sách cũ, mời bạn đọc xem thêm từ vựng tiếng Anh Untit 2 tại đây: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 cũ Unit 2: School Talks
Tổng hợp bài tập tiếng Anh Unit 2 lớp 10: Your body and you.
- Trắc nghiệm Ngữ âm tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Your Body And You
- Trắc nghiệm Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Your Body And You
- Trắc nghiệm Reading tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Your Body And You
- Trắc nghiệm Writing tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Your Body And You
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 2 lớp 10: Your body and you
- Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Your Body And You
- Bài tập tiếng Anh lớp 10 mới Unit 2 Your Body And You
- Bài tập Tiếng Anh lớp 10 Unit 2: Your body and you nâng cao
Trên đây là toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh Unit 2: Your Body And You Tiếng Anh lớp 10 chương trình mới. Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 10 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 10, Đề thi học kì 1 lớp 10, Đề thi học kì 2 lớp 10, Bài tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit trực tuyến,.... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Để chuẩn bị tốt cho năm học 2020 - 2021 sắp tới, mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh và các em học sinh tham gia nhóm Facebook: Tài liệu học tập lớp 10 để tham khảo thêm nhiều tài liệu các môn học khác nhau.
Nhằm giúp các bạn dễ dàng làm bài tập và chuẩn bị bài mới trước khi đến lớp. Phần này Kienthuctienganh giới thiệu đến quý bạn đọc tài liệu để học tốt tiếng Anh lớp 10 mới. Nội dung bao gồm từ vựng, trả lời các câu hỏi, dịch nghĩa, đặt câu... được bám sát theo SGK của Bộ Giáo Dục.
Các bạn chỉ cần nhấp chuột vào các liên kết phía dưới để vào bài học tương ứng. Chúc các bạn học tốt!
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 10 mớiQuảng cáo
UNIT 2. YOUR BODY AND YOU [Cơ thể bạn và bạn] 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. Loigiaihay.com >> [Hot] Đã có SGK lớp 10 kết nối tri thức, chân trời sáng tạo, cánh diều năm học mới 2022-2023. Xem ngay!
Bài tiếp theo
Quảng cáo
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 mới - Xem ngay Báo lỗi - Góp ý
|