Thời điểm hiện tại. 13 Tháng Năm 2023 lúc 1. 54. 56 giờ sángTuần trăng đêm nay. Trăng non khuyết khuyết. 19 Tháng năm 2023 tại 8. 53 giờ sáng [Giai đoạn tiếp theo]Quý thứ ba. 12 Tháng Năm 2023 lúc 7. 28 giờ sáng [Giai đoạn trước]
Các giai đoạn Mặt trăng cho người Úc, ngày 12 tháng 5 năm 2023 – ngày 3 tháng 6 năm 2023
quý thứ ba
12 tháng 5
7. 28 giờ sáng
Trăng non
19 tháng 5
8. 53 giờ sáng
Quý đầu tiên
27 tháng 5
8. 22 giờ sáng
Trăng tròn
3 tháng sáu
8. 41 giờ chiều
Trăng Dâu
Các giai đoạn Mặt trăng cho Úc, British Columbia, Canada vào năm 2023
Hiển thị tuần trăng choCuộn sang phải để xem thêm Nguyệt lịch Trăng non Quý một Trăng tròn Quý ba Thời lượng1237 6 Jan 15. 0714 Jan18. 1029d 10h 36m123821 Jan12. 5328 Tháng 107. 185 Tháng hai 10. 2813 Tháng hai08. 0029d 10h 13m123919 Feb23. 0527 Tháng 200. 057 Mar04. 4014 Mar19. 0829d 10h 17m124021 Mar10. 2328 ngày 19 tháng 3. 325 Tháng Tư 21. 3413 Tháng 402. 1129d 10h 49m124119 Apr21. 1227 ngày 14 tháng 4. 195 May10. 3412 May07. 2829d 11h 41m124219 May08. 5327 May08. 223 Jun20. 4110 Tháng sáu 12. 3129d 12h 44m124317 Jun21. 3726 Jun00. 493 Jul04. 389 Jul18. 4729d 13h 55m124417 Jul11. 3125 ngày 15 tháng 7. 061 May11. 318 Thg03. 2829d 15h 06m124516 Aug02. 3824 Tháng tám02. 5730 ngày 18 tháng 8. 356 Thg915. 2129d 16h 02m124614 Sep18. 3922 Sep12. 3129 Th0902. 576 Oct06. 4729d 16h 15m124714 Oct10. 5521 Oct20. 2928 Oct13. 245 Nov01. 3629d 15h 32m124813 Nov01. 2720 Nov02. 4927 Tháng 1101. 164 Th1221. 4929d 14h 05m124912 Dec15. 3219 Dec10. 3926 ngày 16 tháng 12. 33 29d 12h 25m* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Úc. Thời gian được điều chỉnh cho DST khi áp dụng. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Chu kỳ mặt trăng hiện tại được tô màu vàng. Các sự kiện đặc biệt được đánh dấu màu xanh lam. Di chuột qua các sự kiện để biết thêm chi tiết.
Thời gian mặt trời và mặt trăng hôm nay cho Úc. Thời gian mặt trăng mọc và mặt trăng lặn ở Úc. Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Úc
Vị trí. Melbourne, Victoria, Úc
vĩ độ. -37. 755
kinh độ. 144. 7465
Múi giờ. [AEST], GMT+10. 00
ID múi giờ. Úc/Melbourne
ngày 25 tháng 4
Trăng lưỡi liềm ↑
chiếu sáng. 26%
ngày 26 tháng 4
Trăng lưỡi liềm ↑
chiếu sáng. 35%
▼
27 tháng 4
Trăng lưỡi liềm ↑
chiếu sáng. 45%
ngày 28 tháng 4
Quý I - 07. 21 giờ ↑
chiếu sáng. 54%
ngày 29 tháng 4
Waxing Gibbous ↑
chiếu sáng. 63%
chi tiết giai đoạn mặt trăng
cho thứ năm, 27 tháng 4, 2023
• Chu kỳ mặt trăng. Trăng lưỡi liềm ↑
• Chiếu sáng. 45%
• Tuổi trăng. 6. 92 ngày
• Góc mặt trăng. 0. 49
• Khoảng cách mặt trăng. 405,048. 620 km
• Mặt trăng mọc. 01. 38 giờ tối
• Trăng lặn. 11. 06 giờ chiều
• Góc mặt trời. 0. 53
• Khoảng cách mặt trời. 150.591.108. 541 km
• Bình Minh. 06. 57 giờ sáng
• Kết thúc giờ vàng. 07. 34 giờ sáng
• Giờ vàng bắt đầu. 05. 05 giờ chiều
• Hoàng hôn. 05. 42 giờ chiều
• Độ dài ngày. 10h 44phút
07. 00 giờ chiều
40%
08. 00 giờ chiều
42%
09. 00 giờ chiều
44%
10. 00 giờ chiều
45%
11. 00 giờ chiều
46%
Giai đoạn mặt trăng cho tháng 4 năm 2023
Trăng tròn
ngày 6 tháng 4
02. 37 giờ chiều
Quý trước
ngày 13 tháng 4
07. 12 giờ trưa
Trăng non
ngày 20 tháng 4
02. 15 giờ chiều
Quý đầu tiên
ngày 28 tháng 4
07. 21 giờ sáng