Tougher là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtəf/

Hoa Kỳ[ˈtəf]

Tính từSửa đổi

tough /ˈtəf/

  1. Dai, bền. tough meat thịt dai tough rubber cao su dai
  2. Dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ [người]. tough constitution thể chất mạnh mẽ dẻo dai
  3. Cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất. a tough spirit một tinh thần bất khuất
  4. Khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố. a tough customer một gã khó trị, một gã ngoan cố
  5. Khó, hắc búa, gay go [vấn đề, bài toán].

Danh từSửa đổi

tough /ˈtəf/

  1. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [từ lóng] thằng du côn, tên vô lại
  2. tên kẻ cướp.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Video liên quan

Chủ Đề