Các chất liệu khoá Việt Tiệp thường sử dụng như gang, thép, inox cho đến đồng và một số loại hợp kim từ công nghệ hợp tác giữa Việt Nam và Tiệp Khắc những năm trước luôn được phát huy và áp dụng nhằm đem lại một chiếc ổ khoá chất lượng và giá ổ khoá luôn chủ động do được sản xuất hoàn toàn trong nước. Xem thêm.
Hafele EOM Vakind Vickini 3M Kingauto INCERUN Sealboy
{{ # brand }} {{ name }} {{ / brand }}
{{ # store }} {{ name }} {{ / store }}
Chắc chắn một điều, người Việt không lạ lẫm với ổ khoá Việt Tiệp mà thương hiệu chưa từng quảng cáo rầm rộ trên các kênh truyền thông. Việt Tiệp được thành lập năm 1974 tại Hà Nội, là một trong những doanh nghiệp quốc doanh do Nhà nước thành lập và quản lý.
Các chất liệu khoá Việt Tiệp thường sử dụng như gang, thép, inox cho đến đồng và một số loại hợp kim từ công nghệ hợp tác giữa Việt Nam và Tiệp Khắc những năm trước luôn được phát huy và áp dụng nhằm đem lại một chiếc ổ khoá chất lượng và giá ổ khoá luôn chủ động do được sản xuất hoàn toàn trong nước.
3 dòng ổ khoá cửa Việt Tiệp có tuổi thọ cực cao
Được thành lập từ năm 1974, các dòng ổ khoá Việt Tiệp được ghi nhận là vẫn còn sử dụng tốt từ những ngày đầu sản xuất. Dễ dàng mua ổ khoá Việt Tiệp bảo vệ tài sản bằng cách tìm hiểu các dòng ổ khoá liên tục được cập nhật và tổng hợp từ nhà cung cấp uy tín. Cũng như sử dụng chức năng so sánh giá Việt Tiệp và công cụ tìm kiếm từ khoá gợi ý hữu ích tại iprice. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu và mua ổ khoá dành cho ô tô xe máy Việt Tiệp có thiết kế và chất liệu bền bỉ. Giá ổ khoá xe máy Việt Tiệp cũng chỉ dao động ở mức 100,000đ thích hợp với hầu hết người Việt.
Ổ khóa treo gang Việt Tiệp – giá rẻ, thông dụng
Đây là loại ổ khóa được sử dụng phổ biến trong nhà của người Việt, đối với các loại tủ, cửa phòng có tai khóa. Vì dễ bị phá hủy bởi lực tác động bình thường như búa, nên ổ khóa gang được sử dụng khi yêu cầu bảo vệ không cao, dùng để tiết kiệm chi phí cho gia chủ.
Giá ổ khóa treo gang Việt Tiệp dao động từ 30.000 đến 60.000 đồng, đặc trưng của chiếc ổ khoá màu đen cực bền và nhiều kích cở để bạn lựa chọn.
Ổ khóa treo đồng Việt Tiệp – Giá cả hợp lý, an toàn
Đối với khóa đồng, phù hợp người dùng có nhà tầm trung, yên tâm sử dụng để khóa cửa chính của nhà mình, đây là chất liệu tương đối cứng cáp, được cung cấp đủ loại kích cỡ từ 4P đến 62P có quai cong bảo vệ. Ngoài ra ổ khóa đồng dọc, Việt Tiệp còn cung cấp cho người dùng loại ổ khóa đồng ngang.
Người dùng có thể tùy chọn giữa ổ khóa đồng ngậm hoặc bấm, đối với loại ổ ngậm thì khóa xong mới rút chìa khóa ra được, nên để ở cửa chính, tránh tình trạng khóa cửa để quên chìa khóa trong nhà. Đối với chìa khóa bấm, người dùng có thể sử dụng trong các vị trí khác trong nhà.
Giá bán ổ khóa đồng Việt Tiệp dao động từ 100.000 đến 200.000 đồng.
Ổ khóa treo hợp kim Việt Tiệp – cao cấp, chống trộm
Cũng gần giống như ổ khóa đồng, ổ khóa hợp kim là loại được thiết kế chuyên dụng cho những vị trí cần bảo vệ an ninh cao, chống đột nhập. Ổ khóa hợp kim được cung cấp với kích thước to hơn và cao cấp hơn. Thích hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điểm cộng của các dòng sản phẩm bảo vệ khóa cửa Việt Tiệp là ổ khóa hợp kim là thiết kế đẹp và sang trọng, điều này giúp tạo thêm thẩm mỹ cho ngôi nhà.
Kèm theo đó là tính năng chống cắt, chống mọi kiểu cưa, cắt giúp an toàn hơn cho gia chủ. Ổ khóa hợp kim chỉ có một loại khóa là khóa ngậm, tức là chỉ khi khóa rồi mới có thể lấy chìa khóa ra.
Giá bán ổ khóa hợp kim Việt tiệp dao động trung bình từ 220.000 đồng.
Lưu ý: để khóa được sử dụng lâu bền, không làm rớt ổ khóa thường xuyên, sau một thời gian nhất định hoặc trong mùa mưa nên tra dầu hoặc nhớt để chống sét giúp ổ khóa hoạt động trơn tru hơn. Nếu đã bị gỉ sét thì có thể rửa bằng các loại dung dịch chuyên dụng hoặc xăng, rồi tha thêm nhớt.
Tổng đại lý, nhà phân phối Ngọc Huy
Uy tín 20 năm phân phối khóa Việt Tiệp ở Đồng Nai
Bảng giá khóa Việt Tiệp bên dưới là trích đoạn báo giá khóa treo, khóa tay nắm tròn, khóa cửa chính, khóa thông phòng, khóa tay gạt Việt Tiệp bán chạy nhất để đại lý khóa Việt Tiệp, cửa hàng bán khóa Việt Tiệp hoặc người mua khóa Việt Tiệp xem giá, kiểm tra giá nhanh khi mua bán hàng.
Xem đầy đủ Catalogue khóa Việt Tiệp pdf tại đây, xem đầy đủ tất cả bảng báo giá Việt Tiệp có hình ảnh sản phẩm thì kéo xuống mục lục bên dưới hoặc ấn vào đây.
Bảng giá khóa Việt Tiệp mới nhất hôm nay 2022
Khóa treo đồng chìa Việt Tiệp | |
Khoá 3F đồng [01330] | 46,500 |
Khoá 4.5F đồng [0145M] | 61,000 |
Khoá 4F đồng [0138M] | 53,500 |
Khoá 5F đồng [0152M] | 77,000 |
Khoá 6F đồng [0163M] | 102,000 |
Khoá 7F đồng [0166M] | 124,000 |
Khóa treo đồng bấm Việt Tiệp | |
Khoá 2.8F đồng bấm [01280] | 35,000 |
Khoá 4.5F đồng bấm [0145 MB] | 75,500 |
Khoá 4F đồng bấm [0138MB] | 67,500 |
Khoá 5F đồng bấm [0152MB] | 94,500 |
Khoá 5F đồng bấm cần dài [01524] | 101,500 |
Khoá 6F đồng bấm [01601] | 130,000 |
Khóa 6F đồng bấm cần dài [01624] | 136,500 |
Khóa chống cắt Việt Tiệp | |
Khoá 5F chống cắt [01502] | 134,000 |
Khoá 6F chống cắt [01602] | 149,500 |
Khóa 5F chống cắt ĐỒNG [01505] | 134,000 |
Khóa 6F chống cắt ĐỒNG [01605] | 149,500 |
Khóa treo đen chìa Việt Tiệp | |
Khoá 4F đen [1466/38] | 36,500 |
Khoá 5F đen [1466/52] | 44,500 |
Khoá 6F đen [1466/63] | 53,000 |
Khóa treo đen bấm Việt Tiệp | |
Khoá 4F đen bấm 01383 | 35,500 |
Khoá 5F đen bấm 01521 | 53,000 |
Khoá 6F đen bấm 01621 | 62,000 |
Khóa cầu ngang Việt Tiệp | |
Khoá CN 982 | 170,500 |
Khoá CN 05206 | 170,000 |
Khóa CN 05204 thần tài | 245,500 |
Khoá CN 971 | 135,500 |
Khóa tay nắm tròn Việt Tiệp | |
Khóa tay nắm tròn 04204 | 174,500 |
Khóa tay nắm tròn 04205 | 174,500 |
Khóa tay nắm tròn 04206 | 174,500 |
Khóa tay nắm tròn 04211 | 174,500 |
Khóa tay nắm tròn 04212 | 240,000 |
Khóa tay nắm tròn 04213 | 240,000 |
Khóa tay nắm tròn 04215 | 174,500 |
Khóa tay nắm tròn 04216 | 174,500 |
Khóa tay gạt Việt Tiệp | |
[Xem bảng giá có hình tại đây] | |
Khoá 04911 | 593,000 |
Khoá 04912 | 593,000 |
Khoá 04827 | 696,500 |
Khoá 04922 | 696,500 |
Khoá 04941 | 901,000 |
Khóa 04824 | 823,000 |
Khoá 04908 | 663,500 |
khóa 04942 | 901,000 |
Khoá 04934 | 901,000 |
Khoá 04921 | 696,500 |
Khoá 04938 | 979,500 |
Khoá 04924 | 696,500 |
Khóa thông phòng Việt Tiệp | |
Khoá 04504 | 487,000 |
Khoá 04502 | 474,500 |
Khoá 04512 | 474,500 |
Khoá 04507 | 393,500 |
Khoá 04503 | 474,500 |
Khóa 04341 | 707,000 |
Khoá 04508 | 512,500 |
Khoá 04505 | 487,000 |
Khoá 04509 | 512,500 |
Khóa xe đạp Việt Tiệp | |
Khoá xe đạp 7311 | 62,000 |
khóa xe đạp 02313 | 209,500 |
Khóa xe máy Việt Tiệp | |
Khoá phanh đĩa 06972 | 106,500 |
Khoá càng 06971 | 120,000 |
Khóa tủ Việt Tiệp | |
Khoá tủ gỗ 03201 | 31,000 |
Khoá tủ gỗ 03408 | 35,500 |
Khóa Tủ Kính 03671 | 37,000 |
Khoá Tủ Gỗ 03204 | 23,000 |
Khóa Tủ 498 | 37,000 |
Bản lề Việt Tiệp | |
Bản lề lá 08225 [1.2 tấc] | 100,500 |
Bản lề sơn 08127 | 43,500 |
Bản lề lá 08205 [1 tấc] | 81,500 |
Bản lề sơn 08117 | 36,500 |
Clemon Việt Tiệp | |
Khoá CLM KK 09982 | 113,000 |
Khoá CLM KK 09892 trắng sứ | 112,000 |
Khoá CLM CS 09981 | 85,000 |
Khoá CLM KK đồng 09962 | 684,000 |
Khóa CLM 09882 màu ghi | 134,000 |
Hít chốt Việt Tiệp | |
Chốt cửa 10451 | 64,000 |
Chốt cửa 10450 | 61,000 |
Chốt cửa 10400 | 47,500 |
Chốt cửa 10430 | 27,000 |
Chốt cửa 10280 | 15,500 |
Ống chốt CLM 10250 | 19,500 |
=> MỤC LỤC [Ấn vào link màu xanh bên dưới để xem]
=> Ấn vào đây để đăng ký nhận thông tin thay đổi giá và chương trình khuyến mãi mới hàng tháng của Cadivi, Daphaco, Rạng Đông, Điện Quang, Panasonic, Sino, quạt Senko, khóa Việt Tiệp ...
Nhà phân phối khóa Việt Tiệp Ngọc Huy với uy tín 20 năm trong lĩnh vực cung cấp, phân phối khóa cửa, phụ kiện khóa cửa, vật tư khóa cửa Việt Tiệp, thiết bị điện, thiết bị chiếu sáng, bóng đèn led, dây cáp điện, quạt điện, công tắc ổ cắm, phụ kiện điện, vật tư điện ... với giá sỉ cho các cửa hàng, siêu thị, công ty, công trình tại Đồng Nai.
Khởi đầu làm nhà phân phối của công ty bóng đèn phích nước Rạng Đông tại tỉnh Đồng Nai từ năm 2002 đến nay là 20 năm, hiện Ngọc Huy đã mở rộng thêm làm đối tác, nhà phân phối, tổng đại lý cấp 1 của nhiều công ty khác như Công ty cổ phần khóa Việt Tiệp, Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam Cadivi, Công ty cổ phần dây cáp điện Daphaco, Công ty Panasonic, Sino, Vinakip, Điện Quang, Philips, quạt Senko, quạt Asia, thiết bị điện & ổn áp Lioa, thiết bị điện & đèn led Nanoco ... [Xem tất cả Catalogue và bảng giá]
Đến với Ngọc Huy Quý Khách Hàng được đảm bảo về chiết khấu khóa Việt Tiệp cao nhất, giá khóa Việt Tiệp rẻ nhất, an tâm về chất lượng, bảo hành 2 năm, giao nhận hàng nhanh gọn trong ngày với phương thức thanh toán đơn giản. Tổng đại lý Việt Tiệp Ngọc Huy Đồng Nai rất hân hạnh thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài cùng Quý Khách Hàng !
=> Ấn vào đây để xem catalogue Việt Tiệp và bảng báo giá tất cả khóa Việt Tiệp mới nhất 2022
* Quý khách cần đặt mua khóa trùng chìa Việt Tiệp [1 ổ khóa có hàng chục hàng trăm chìa giống nhau], hãy gửi mẫu khóa trùng chìa và số lượng chìa trùng cần làm thêm đến Zalo để nhận báo giá, xin cám ơn !
Bảng giá Việt Tiệp có hình ảnh mới nhất 2022
Nhà phân phối, tổng đại lý Việt Tiệp Ngọc huy[Online di động, chụm 2 ngón tay để phóng lớn ảnh]
Ấn về mục lục
Ấn về mục lục
Ấn về mục lục
Ấn về mục lục
Ấn về mục lục
Ấn về mục lục
Ấn về mục lục
Catalogue Khóa Việt Tiệp mới nhất 2022
Nhà phân phối khóa Việt Tiệp Ngọc Huy Đồng Nai[Online di động, chụm 2 ngón tay để phóng lớn ảnh]
Link tải Google Drive - Ấn về mục lục
1. Catalogue Hệ thống khóa thông minh Việt Tiệp - Ấn về mục lục
2. Catalogue Hệ thống khóa cửa đại sảnh Việt Tiệp - Ấn về mục lục
3. Catalogue Hệ thống khóa cửa đi [Đồng] Việt Tiệp - Ấn về mục lục
4. Catalogue Hệ thống khóa cửa đi [Inox] Việt Tiệp - Ấn về mục lục
5. Catalogue Hệ thống khóa cửa đi [Hợp kim] Việt Tiệp - Ấn về mục lục
6. Catalogue Hệ thống khóa cửa thông phòng [Đồng] Việt Tiệp - Ấn về mục lục
7. Catalogue Hệ thống khóa cửa thông phòng [Inox] Việt Tiệp - Ấn về mục lục
8. Catalogue Hệ thống khóa cửa thông phòng [Hợp kim] Việt Tiệp - Ấn về mục lục
9. Catalogue Clemon Việt Tiệp - Ấn về mục lục
10. Catalogue Bản lề Việt Tiệp - Ấn về mục lục
11. Catalogue Chốt - móc cửa Việt Tiệp - Ấn về mục lục
12. Catalogue Khóa tay nắm tròn Việt Tiệp - Ấn về mục lục
13. Catalogue Khóa cầu ngang Việt Tiệp - Ấn về mục lục
14. Catalogue Khóa treo Việt Tiệp - Ấn về mục lục
15. Catalogue Khóa tủ Việt Tiệp - Ấn về mục lục
16. Catalogue Khóa xe đạp, xe máy Việt Tiệp - Ấn về mục lục
17. Catalogue Gợi ý mua hàng Việt Tiệp - Ấn về mục lục
Tải, download bảng giá Việt Tiệp mới nhất, báo giá khóa cửa Việt Tiệp, báo giá khóa tay gạt Việt Tiệp, báo giá khóa thông phòng Việt Tiệp, báo giá khóa tay nắm tròn Việt Tiệp, catalogue Việt Tiệp mới nhất 2022 cho đại lý Việt Tiệp, nhà phân phối khóa Việt Tiệp, chiết khấu Việt Tiệp cao nhất bao nhiêu
Bảng giá Khóa Việt Tiệp rút gọn tra cứu nhanh mới nhất 2022
Tổng đại lý Việt Tiệp Ngọc Huy Đồng Nai[Online di động, chụm 2 ngón tay để phóng lớn ảnh]
[Ấn về mục lục]
Bảng giá Việt Tiệp chi tiết đầy đủ tất cả các khóa mới nhất 2022
Nhà phân phối khóa Việt Tiệp Ngọc Huy Đồng Nai
[Ấn về mục lục]
STT | Tên | Giá |
Nhóm 01 - Khoá treo Việt Tiệp | ||
Nhóm khoá treo gang Việt Tiệp | ||
1 | Khoá 1466/66 | 55,000 |
2 | Khoá 1466/63 | 50,000 |
3 | Khoá 1466/52 | 43,000 |
4 | Khoá 1466/45 | 36,500 |
5 | Khoá 1466/38 | 34,000 |
6 | Khoá 1466/66 - 3 chìa | 56,500 |
7 | Khoá 1466/63 - 3 chìa | 53,000 |
8 | Khoá 1466/52 - 3 chìa | 44,500 |
9 | Khoá 1466/45 - 3 chìa | 39,000 |
10 | Khoá 1466/38 - 3 chìa | 36,500 |
11 | Khóa 01526 [Treo gang thường] | 51,000 |
Nhóm khóa treo gang bấm Việt Tiệp | ||
12 | Khoá 01621 | 62,000 |
13 | Khoá 01521 | 53,000 |
14 | Khoá 01383 | 35,500 |
15 | Khóa 01383 sơn vân búa | 35,500 |
16 | Khóa 01521 sơn vân búa | 53,000 |
17 | Khóa 01621 sơn vân búa | 62,000 |
Ấn về mục lục | ||
Nhóm khoá treo đồng Việt Tiệp | ||
18 | Khoá 0166M | 124,000 |
19 | Khoá 0163M | 102,000 |
20 | Khóa 01622 CT | 248,500 |
21 | Khoá 0152M | 77,000 |
22 | Khoá 0145M | 61,000 |
23 | Khoá 0138M | 53,500 |
24 | Khoá 01330 | 46,500 |
25 | Khoá 01504 | 254,500 |
Nhóm khoá treo đồng bấm | ||
26 | Khoá 0162P | 212,000 |
27 | Khoá 0152 MB | 94,500 |
28 | Khoá 0145 MB | 75,500 |
29 | Khoá 0138 MB | 67,500 |
30 | Khoá 01280 | 35,000 |
31 | Khoá 01524 | 101,500 |
32 | Khoá 01525 | 172,500 |
33 | Khoá 01528 | 110,501 |
34 | Khoá 01601 | 130,000 |
35 | Khóa 01624 | 136,500 |
Ấn về mục lục | ||
Nhóm khóa treo hợp kim Việt Tiệp | ||
36 | Khoá 01602 | 149,500 |
37 | Khoá 01502 | 134,000 |
38 | Khóa 01402 | 115,000 |
39 | Khóa 01605 | 149,500 |
40 | Khóa 01505 | 134,000 |
41 | Khóa 01405 | 115,000 |
42 | Khóa 01003 | 374,000 |
43 | Khóa 01063 | 437,000 |
44 | Khóa 01043 | 333,000 |
Nhóm 02 - Khoá xe đạp Việt Tiệp | ||
45 | Khoá 7311 | 62,000 |
46 | Khoá 02313 | 209,500 |
Nhóm 06 - khoá xe máy Việt Tiệp | ||
47 | Khoá DR 06971 | 132,000 |
48 | Khoá xe máy 06975 | 259,500 |
49 | Khoá phanh đĩa 06972 | 106,500 |
Nhóm 03 - Khoá tủ Việt Tiệp | ||
50 | Khoá 498 | 37,000 |
51 | Khoá 03499 | 30,500 |
52 | Khoá KT97 | 55,500 |
53 | Khoá VT0405 | 32,000 |
54 | Khoá 03201 | 31,000 |
55 | Khoá 03204 | 23,000 |
56 | Khoá 03408 | 35,500 |
57 | Khoá 03671 [kính] | 37,000 |
Ấn về mục lục | ||
Nhóm 04 - Khoá cửa Việt Tiệp | ||
Nhóm khoá cửa [Hợp kim] Việt Tiệp | ||
58 | Khoá 04827 | 696,500 |
59 | Khoá 04908 | 663,500 |
60 | Khoá 04911 | 593,000 |
61 | Khoá 04912 | 593,000 |
62 | Khoá 04921 | 696,500 |
63 | Khoá 04922 | 696,500 |
64 | Khoá 04924 | 696,500 |
65 | Khoá 04934 | 901,000 |
66 | Khoá 04936 | 901,000 |
67 | Khoá 04938 | 979,500 |
68 | Khoá 04939 | 979,500 |
69 | Khoá 04941 | 901,000 |
70 | Khóa 04942 | 901,000 |
71 | Khóa 04944 ổ 2019 | 850,000 |
72 | Khóa 04925 - 2024 | 918,500 |
73 | Khóa 04928 - 2019 | 663,500 |
74 | Khóa 04937 - 2019 | 979,500 |
75 | Khóa 04945 - 2019 | 696,500 |
76 | Khóa 04932 - 2019 [Màu trắng] | 979,500 |
77 | Khóa 04935 - 2024 [Màu vàng] | 1,155,000 |
Nhóm khoá cửa [Inox] Việt Tiệp | ||
Khóa tay gạt Việt Tiệp | ||
78 | Khóa 04193 - 2024 | 1,848,000 |
79 | Khóa 04194 | 1,552,500 |
80 | Khoá 04825 | 788,000 |
81 | Khoá 04933 | 2,328,500 |
82 | Khoá 04824 - 2019 | 823,000 |
83 | Khoá 04185 - 2024 | 2,716,500 |
84 | Khóa 04823 - 2024 | 867,000 |
85 | Khóa 04165 - 2019 | 897,500 |
86 | Khóa 04175 - 2024 | 1,027,000 |
87 | Khóa 04835 - 2019 | 982,500 |
88 | Khóa 04823 - 2019 | 828,000 |
Nhóm khoá cửa tay ốp rời [Inox] Việt Tiệp | ||
Khóa tay gạt Việt Tiệp | ||
90 | Khoá 04080 | 788,000 |
91 | Khoá 04081 | 800,000 |
92 | Khoá 04082 | 800,000 |
93 | Khoá 04083 | 800,000 |
94 | Khoá 04084 | 800,000 |
Ấn về mục lục | ||
Nhóm khoá cửa [Đồng] Việt Tiệp | ||
95 | Khóa 04196 | 2,328,500 |
96 | Khóa 04197 | 2,328,500 |
97 | Khóa 04198 | 2,328,500 |
98 | Khóa 04199 - 2033 | 3,492,500 |
99 | Khoá 04296 | 3,492,500 |
100 | Khoá 04187 - 2024 | 2,328,500 |
101 | Khóa 04188 ổ 2024 | 2,525,500 |
102 | Khóa 04189 - 2024 | 3,190,000 |
Nhóm khoá cửa tay ốp rời [Đồng] Việt Tiệp | ||
103 | Khoá 04086 | 1,488,000 |
104 | Khoá 04087 | 1,488,000 |
105 | Khoá 04088 | 1,328,500 |
106 | Khoá 04089 | 1,488,000 |
Nhóm khoá cửa đại sảnh [Đồng] Việt Tiệp | ||
Khóa tay gạt Việt Tiệp | ||
107 | Khoá 04190 New | 11,289,500 |
108 | Khoá 04290 | 7,879,000 |
109 | Khoá 04291 | 7,879,000 |
110 | Khoá 04297 - 2033 | 3,696,000 |
111 | Khóa 04289 - 2033 | 9,350,000 |
Nhóm khoá cửa đại sảnh [Inox] Việt Tiệp | ||
112 | Khoá 04292 | 7,632,000 |
Nhóm khoá cửa thông phòng [Hợp kim] Việt Tiệp | ||
113 | Khóa 04271 - 2012 | 523,500 |
114 | Khóa 04272 - 2012 | 523,500 |
115 | Khoá 04380 - 2012 | 403,500 |
116 | Khoá 04380 - 2016 | 393,500 |
117 | Khoá 04381 - 2012 | 403,500 |
118 | Khoá 04381 - 2016 | 393,500 |
119 | Khóa 04382 - 2012 | 509,000 |
120 | Khóa 04382 - 2016 | 499,000 |
121 | Khóa 04341 - 2012 | 707,000 |
122 | Khóa 04342 - 2012 | 707,000 |
123 | Khóa 04372 - 2012 | 707,000 |
124 | Khóa 04373 - 2012 | 707,000 |
125 | Khóa 04376 - 2012 | 629,000 |
126 | Khóa 04385 - 2050 | 410,500 |
127 | Khóa 04385 - 2051 | 410,500 |
128 | Khóa 04385 - 2052 | 410,500 |
129 | Khoá 04338 - 2020 | 782,500 |
130 | Khoá 04339 - 2020 | 782,500 |
131 | Khoá 04502 - 2022 | 474,500 |
132 | Khoá 04503 - 2022 | 474,500 |
133 | Khoá 04504 - 2022 | 487,000 |
134 | Khoá 04505 - 2022 | 487,000 |
135 | Khoá 04506 - 2022 | 300,500 |
136 | Khoá 04507 - 2022 | 393,500 |
137 | Khoá 04508 - 2022 | 512,500 |
138 | Khoá 04509 - 2022 | 512,500 |
139 | Khoá 04512 - 2022 | 474,500 |
140 | Khoá 04282 - 2022 | 576,500 |
141 | Khoá 04502 - 2025 | 474,500 |
142 | Khoá 04344 - 2012 | 686,500 |
143 | Khóa 04325 - 2030 | 824,500 |
144 | Khóa 04351 - 2012 | 654,500 |
145 | Khóa 04352 - 2012 | 654,500 |
146 | Khóa 04545 - 2022 | 512,500 |
147 | Khóa 04332 - 2020 | 782,500 |
148 | Khóa 04337 - 2020 | 782,500 |
150 | Khóa 04335 - 2030 | 935,000 |
Ấn về mục lục | ||
Nhóm khoá cửa thông phòng [Inox] Việt Tiệp | ||
151 | Khoá 04370 - 2022 | 622,000 |
152 | Khóa 04375 - 2032 | 572,000 |
153 | Khóa 04513 - 2022 | 582,500 |
154 | Khoá 04315 - 2030 | 1,921,000 |
155 | Khóa 04386 - 2052 | 532,000 |
156 | Khóa 04386 - 2050 | 532,000 |
157 | Khóa 04386 - 2051 | 532,000 |
158 | Khóa 04386 - 2012 | 532,000 |
159 | Khoá 04733 - 2012 | 1,378,000 |
160 | Khoá 04475 - 2012 | 622,000 |
161 | Khóa 04474 - 2012 | 622,000 |
162 | Khóa 04470 - 2012 | 622,000 |
163 | Khóa 04723 - 2030 | 714,500 |
Nhóm khoá cửa thông phòng [Đồng] Việt Tiệp | ||
165 | Khóa 04277 - 2020 | 1,488,000 |
166 | Khóa 04278 - 2020 | 1,488,000 |
167 | Khóa 04279 - 2020 | 1,876,000 |
168 | Khoá 04317 - 2030 | 1,725,000 |
169 | Khóa 04319 - 2030 | 1,915,000 |
Nhóm khoá tay nắm tròn Việt Tiệp | ||
170 | Khoá 04204 | 174,500 |
171 | Khoá 04204 then dài | 174,500 |
172 | Khoá 04205 | 174,500 |
173 | Khoá 04206 | 174,500 |
174 | Khoá 04206 then dài | 174,500 |
175 | Khoá 04207 | 174,500 |
176 | Khoá 04208 [khóa wc, không chìa] | 170,000 |
177 | Khoá 04211 | 174,500 |
178 | Khoá 04211 then dài | 174,500 |
179 | Khoá 04212 | 240,000 |
180 | Khoá 04213 | 240,000 |
181 | Khoá 04213 then dài | 240,000 |
182 | Khoá 04212 then dài | 240,000 |
183 | Khoá 04215 | 174,500 |
184 | Khoá 04215 then dài | 174,500 |
185 | Khoá 04216 | 174,500 |
186 | Khóa 04217 | 240,000 |
187 | Khóa 04102 | 144,000 |
188 | Khóa 04103 | 144,000 |
189 | Cụm khóa thoát hiểm 04219 | 132,000 |
190 | Thanh thoát hiểm 10900 | 555,500 |
191 | Thanh thoát hiểm 10908 | 522,500 |
Ấn về mục lục | ||
Nhóm 05 - Khoá cầu ngang Việt Tiệp | ||
Nhóm khoá cầu ngang gang Việt Tiệp | ||
192 | Khoá CN 92 | 45,000 |
193 | Khoá CN 86 | 43,000 |
Nhóm khoá cầu ngang hợp kim Việt Tiệp | ||
194 | Khoá CN 05208 | 130,000 |
Nhóm khoá cầu ngang đồng Việt Tiệp | ||
195 | Khoá CN 05201 | 163,000 |
196 | Khóa CN 05204 | 245,500 |
197 | Khoá CN 05206 | 170,000 |
198 | Khoá CN 05207 | 151,500 |
199 | Khoá CN 982 | 170,500 |
200 | Khoá CN 971 | 135,500 |
201 | Khoá CN 974 [05203] | 101,000 |
Nhóm 08 - Bản lề Việt Tiệp | ||
Nhóm bản lề sơn Việt Tiệp | ||
202 | Bản lề 08127 | 43,500 |
203 | Bản lề 08117 | 36,500 |
204 | Bản lề 08076 | 22,000 |
205 | Bản lề 08207 | 30,000 |
206 | Bản lề 08317 | 30,000 |
Nhóm bản lề Inox Việt Tiệp | ||
207 | Bản lề 08125 | 82,000 |
208 | Bản lề 08125 [SUS 304] | 126,000 |
209 | Bản lề 08115 | 58,500 |
210 | Bản lề 08115 [SUS 304] | 93,000 |
211 | Bản lề 08075 | 30,000 |
212 | Bản lề 08305 | 63,500 |
213 | Bản lề 08315 | 63,500 |
Nhóm bản lề lá Inox Việt Tiệp | ||
214 | Bản lề 08205 | 81,500 |
215 | Bản lề 08225 | 100,500 |
216 | Bản lề 08225 [SUS 304] | 133,000 |
217 | Bản lề 08275 | 43,500 |
Nhóm bản lề đồng Việt Tiệp | ||
218 | Bản lề 08108 | 369,500 |
219 | Bản lề 08128 | 520,000 |
Nhóm bản lề 3D Việt Tiệp | ||
220 | Bản lề 08430 | 110,000 |
221 | Bản lề 08400 | 21,000 |
222 | Bản lề 08480 | 28,500 |
223 | Bản lề 08530 | 65,000 |
224 | Bản lề 08531 | 50,000 |
Ấn về mục lục | ||
Nhóm 09 - Clemon Việt Tiệp | ||
Nhóm Clemon [Hợp kim] Việt Tiệp | ||
225 | Clemon CK 09850 mạ vàng đồng | 166,500 |
226 | Clemon CS 09851 mạ vàng đồng | 134,000 |
227 | Clemon KK 09852 mạ vàng đồng | 144,000 |
228 | Clemon CK 09990 | 124,500 |
229 | Clemon CS 09993 [gập] | 83,500 |
230 | Clemon KK 09996 [gập] | 106,500 |
231 | Clemon CK 09980 | 132,000 |
232 | Clemon KK 09982 | 113,000 |
233 | Clemon CS 09981 | 85,000 |
234 | Clemon CS 09891 [Trắng sứ] | 92,500 |
235 | Clemon KK 09892 [Trắng sứ] | 112,000 |
236 | Clemon CK 09880 [Hoàng đồng] | 157,000 |
237 | Clemon CS 09881 [Hoàng đồng] | 125,000 |
238 | Clemon KK 09882 [Hoàng đồng] | 134,000 |
239 | Clemon KK 09942 mạ giả cổ | 116,000 |
240 | Clemon CS 09941 mạ giả cổ | 104,000 |
241 | Clemon 09791 | 85,500 |
242 | Clemon 09792 | 108,500 |
243 | Clemon 09781 | 110,000 |
244 | Clemon 09782 | 125,500 |
Nhóm Clemon [Đồng] Việt Tiệp | ||
245 | Clemon CK 09960 | 742,000 |
246 | Clemon CS 09961 | 655,500 |
247 | Clemon KK 09962 | 684,000 |
248 | Clemon 09861 | 727,500 |
249 | Clemon 09862 | 758,000 |
Nhóm Clemon [Inox] Việt Tiệp | ||
250 | Clemon 09592 | 363,000 |
Nhóm Thanh Clemon Việt Tiệp | ||
Thanh sơn tĩnh điện Việt Tiệp | ||
251 | Thanh chốt CLM 09990 [0,6 - 0,9 - 1 - 1,2 - 1,5 - 2] | 15,500 |
252 | Thanh chốt CLM 09882 [0,6 - 0,9 - 1 - 1,2 - 1,5] | 16,500 |
253 | Thanh chốt CLM 09880 [1,0] | 16,500 |
254 | Thanh chốt CLM 09892 [0,6 - 0,9 - 1 - 1,5] | 15,500 |
255 | Thanh chốt CLM 09980 [0,6 - 0,9 - 1 - 1,5] | 16,500 |
256 | Thanh chốt CLM 09850 [1,0] | 18,000 |
257 | Thanh chốt CLM 09852 [0,6 - 0,9 - 1 - 1,5] | 18,000 |
Thanh đồng Việt Tiệp | ||
258 | Thanh 09962 [0,6 - 0,9 - 1 - 1,5] | 135,000 |
Thanh Inox phủ PVD Việt Tiệp | ||
259 | Thanh chốt CLM 09861 [0,6 - 0,9 - 1 - 1,5] | 56,000 |
Thanh chốt Inox Việt Tiệp | ||
260 | Thanh chốt 09592 [1 - 1,5] | 36,000 |
Ấn về mục lục | ||
Nhóm 10 - Chốt, móc cửa Việt Tiệp | ||
Chốt cài, móc, ống chốt Việt Tiệp | ||
261 | Chốt 10400 | 47,500 |
262 | Chốt 10430 | 27,000 |
263 | Chốt 10300 | 19,500 |
264 | Chốt 10280 | 15,500 |
265 | Chốt 10270 | 37,500 |
266 | Móc 10110 | 36,000 |
267 | Ống chốt CLM 10250 | 19,500 |
268 | Chốt 10271 | 50,500 |
269 | Chốt âm 10255 | 37,000 |
270 | Chốt âm 10345 | 117,000 |
271 | Chốt âm 10305 | 58,000 |
272 | Chốt 10325 | 36,000 |
Chốt chống đập Việt Tiệp | ||
273 | Chốt 10450 | 61,000 |
274 | Chốt 10451 | 64,000 |
275 | Chốt 10452 | 140,000 |
276 | Chốt 10453 | 174,500 |
277 | Chốt 10454 | 208,500 |
278 | Chốt 10455 | 140,000 |
279 | Chốt 10459 | 374,000 |
Nhóm Khóa và phụ kiện kinh cường lực Việt Tiệp | ||
280 | Kẹp kính - tường 0˚ 11000 | 135,000 |
281 | Kẹp kính - kính 90˚ 11001 | 230,000 |
282 | Kẹp kính - tường 90˚ 11002 | 165,000 |
283 | Kẹp kính - kính 135˚ 11003 | 230,000 |
284 | Kẹp kính - tường 135˚ 11004 | 180,000 |
285 | Kẹp kính - kính 180˚ 11005 | 230,000 |
286 | Kẹp kính - tường 180˚ 11006 | 165,000 |
287 | Bộ phụ kiện cho cửa kính mở trượt thanh tròn 11030 | 2,900,000 |
288 | Phụ kiện gắn vách kính với tường 11031 | 135,000 |
289 | Phụ kiện gắn vách kính với thanh treo 11032 | 190,000 |
290 | Phụ kiện nối góc vách kính 11033 | 295,000 |
291 | Thanh treo vách kính 11034 25x2,5x2000 | 600,000 |
292 | Thanh treo vách kính 11034 25x2,5x3000 | 900,000 |
293 | Bộ khóa sàn cửa kính 11046 - 2012 | 400,000 |
294 | Bộ khóa cửa kính 11047 - 2010 | 1,050,000 |
295 | Bộ khóa cửa kính 11048 - 2010 | 800,000 |
296 | Tay nắm cửa kính cho cửa đi 11050 | 450,000 |
297 | Tay nắm cửa kính cho cửa phòng tắm 11051 | 305,000 |
298 | Tay nắm cửa kính 11052 | 290,000 |
299 | Tay co thủy lực 11060 [40-65 kg] | 455,000 |
300 | Tay co thủy lực tự hãm 11061 [40-65 kg] | 495,000 |
301 | Tay co thủy lực 11062 [60-85 kg] | 470,000 |
302 | Tay co thủy lực tự hãm 11063 [60-85 kg] | 515,000 |
303 | Kẹp kính dưới 11071 | 230,000 |
304 | Kẹp kính giữa 11072 | 230,000 |
305 | Kẹp kính trên chữ L 11073 | 340,000 |
306 | Kẹp kính trên chữ I 11074 | 230,000 |
307 | Ngõng cửa 11075 | 65,000 |
308 | Bộ linh kiện lắp cửa khung cho bản lề thủy lực 300kg 11076 | 200,000 |
309 | Bộ linh kiện lắp cửa khung cho bản lề thủy lực 120kg 11077 | 130,000 |
310 | Bản lề thủy lực 11080 | 4,800,000 |
311 | Bản lề thủy lực 11081 | 1,250,000 |
312 | Bản lề thủy lực 11082 | 1,100,000 |
313 | Bản lề kính 11083 | 430,000 |
314 | Bản lề kính 11084 | 530,000 |
315 | Bản lề thủy lực 11085 | 1,450,000 |
316 | Bản lề kính - kính 90˚ 11088 | 530,000 |
317 | Bản lề kính - kính 135˚ 11089 | 530,000 |
318 | Bản lề thủy lực 11086 | 1,215,000 |
Ấn về mục lục | ||
Nhóm 12 - Nhóm khóa và phụ kiện cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 Việt Tiệp | ||
Chốt lắp cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 Việt Tiệp | ||
319 | Bộ chốt tay gạt đa điểm dùng cho cửa sổ 12104 | 69,000 |
320 | Bộ chốt cài cho cửa sổ mở trượt 12105 | 39,500 |
321 | Thanh chuyển động đa điểm 12104 [0,4] | 27,500 |
322 | Thanh chuyển động đa điểm 12104 [0,8] | 37,000 |
323 | Thanh chuyển động đa điểm 12103 [0,9] | 24,000 |
324 | Thanh chuyển động đa điểm 12103 [1,2] | 28,000 |
325 | Bộ chốt âm dùng cho cánh phụ 12107 | 16,500 |
326 | Bộ chốt âm dùng cho cánh phụ 12108 | 35,000 |
327 | Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a [0,4] | 27,500 |
328 | Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a [0,6] | 32,500 |
329 | Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a [0,8] | 37,000 |
330 | Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a [1,0] | 42,000 |
331 | Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a [1,2] | 46,500 |
Khóa lắp cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 | ||
332 | Bộ khóa cửa đa điểm dùng cho cửa mở quay 12401 - 2012 | 500,000 |
333 | Khóa 12402 - 2012 | 500,000 |
334 | Khóa 12402 - 2050 | 500,000 |
335 | Khóa 12402 - 2051 | 500,000 |
336 | Khóa 12402 - 2052 | 500,000 |
337 | Thanh chuyển động đa điểm 12401 [0,5] | 16,500 |
338 | Thanh chuyển động đa điểm 12401 [0,7] | 21,000 |
339 | Thanh chuyển động đa điểm 12401 [0,8] | 23,000 |
340 | Bộ khóa cửa đa điểm dùng cho cửa mở quay 12401 - 2051 | 500,000 |
341 | Bộ khóa cửa đa điểm dùng cho cửa mở quay 12401 - 2050 | 500,000 |
342 | Bộ khóa cửa đa điểm dùng cho cửa mở quay 12401 - 2052 | 500,000 |
343 | Khóa 12405 - 2012 | 410,500 |
344 | Khóa 12405 - 2050 | 410,500 |
345 | Khóa 12405 - 2051 | 410,500 |
346 | Khóa 12405 - 2052 | 410,500 |
Bản lề lắp cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 Việt Tiệp | ||
347 | Bản lề 3D lắp cánh với cánh [12809] | 99,000 |
348 | Bản lề cối lắp cho cửa mở quay cánh cánh [12810] | 53,000 |
349 | Bản lề cối lắp cho cửa mở quay cánh khung [12811] | 53,000 |
350 | Bản lề chữ A loại L=10" [12801] | 46,000 |
351 | Bản lề chữ A loại L=12" [12802] | 52,000 |
352 | Bản lề chữ A loại L=16" [12804] | 66,000 |
353 | Bản lề chữ A loại L=14" [12803] | 60,000 |
354 | Bản lề 12840 | 92,000 |
355 | Bản lề 12841 | 92,000 |
Phụ kiện lắp cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 Việt Tiệp | ||
356 | Thanh chống gió 12701 [10 inch] | 40,000 |
357 | Thanh chống gió 12702 [12 inch] | 45,000 |
358 | Thanh hạn vị 12703 [10 inch] | 34,000 |
359 | Thanh hạn vị 12704 [12 inch] | 37,000 |
360 | Bánh xe đơn 12705 | 20,000 |
361 | Bánh xe đôi 12706 | 30,000 |
362 | Vấu hãm cửa 01 cánh 12744 | 5,500 |
363 | Vấu hãm cửa 02 cánh 12745 | 5,500 |
364 | Chốt khóa đầu biên 12746-00 | 8,000 |
Nhóm sản phẩm van vòi Việt Tiệp | ||
365 | Vòi đồng 2 nửa tay gạt Inox 1011015 | 107,500 |
366 | Vòi đồng 2 nửa tay gạt Inox 1011020 | 131,500 |
367 | Vòi đồng 2 nửa tay gạt HK nhôm 1021015 | 107,500 |
368 | Vòi đồng 2 nửa tay gạt HK nhôm 1021020 | 131,500 |
369 | Van cửa tay vặn 4051615 | 132,000 |
370 | Van cửa tay vặn 4051620 | 161,500 |
371 | Van cửa tay vặn 4051625 | 225,000 |
372 | Van cửa tay vặn 4051632 | 333,000 |
373 | Van cửa tay vặn 4051640 | 423,500 |
374 | Van bi đồng tay gạt inox 3011615 | 92,000 |
375 | Van bi đồng tay gạt inox 3011620 | 126,000 |
376 | Van bi đồng tay gạt inox 3011625 | 207,500 |
377 | Van bi đồng tay gạt inox 3011632 | 387,000 |
378 | Van bi đồng tay gạt inox 3011640 | 488,500 |
379 | Van phao đồng 5401015 | 174,000 |
380 | Van phao đồng 5401020 | 226,000 |
Ấn về mục lục | ||
Nhóm 28 - Khóa điện tử Việt Tiệp | ||
381 | Khóa 28381 | 8,690,000 |
382 | Khóa 28383 | 8,690,000 |
383 | Khóa 28384 | 8,690,000 |
384 | Khóa 28385 | 9,735,000 |
385 | Khóa 28381-S | 12,650,000 |
386 | Khóa 28383-S | 12,650,000 |
387 | Khóa 28384-S | 12,650,000 |
388 | Khóa 28385-S | 13,750,000 |
389 | Bộ điều khiển trung tâm HC | 2,530,000 |
390 | Khóa 28229 | 5,775,000 |
391 | Khóa 28221 | 5,775,000 |
392 | Khóa 28211 | 8,250,000 |
393 | Khóa 28219 | 8,250,000 |
Nhóm Chi tiết khóa Việt Tiệp | ||
415 | Thẻ từ khoá điện tử | 40,000 |
416 | Máy cấp thẻ khoá điện tử | 1,705,000 |
417 | ổ 2019 | 197,500 |
418 | ổ 2020 | 197,500 |
419 | ổ 2022 | 132,000 |
420 | ổ 2030 | 236,500 |
421 | ổ 2033 | 236,500 |
422 | ổ 2034 | 236,500 |
Đăng ký nhận thông tin thay đổi giá và chương trình khuyến mãi mới hàng tháng của Cadivi, Daphaco, Rạng Đông, Điện Quang, Panasonic, Sino, quạt Senko, khóa Việt Tiệp ...
Khóa Việt Tiệp chiết khấu bao nhiêu, liên hệ để nhận báo chiết khấu khóa Việt Tiệp cao nhấtMua khóa Việt Tiệp ở đâu, mua khóa Việt Tiệp ở Ngọc Huy, cửa hàng bán khóa Việt Tiệp giá sỉ ở Đồng Nai
Ngọc Huy: Nhà phân phối khóa Việt Tiệp ở Đồng Nai, Biên Hòa - Tổng đại lý khóa Việt Tiệp ở Đồng Nai, Biên Hòa