Top 100 điểm cao nhất tuyển sinh 10 2022

Cập nhật lúc: 03:07:54/26-07-2016 Mục tin: Thông tin mới nhất về thi thpt quốc gia 2021

Top 100 thí sinh có điểm thi khối C cao nhất năm 2016

Xếp hạng Tổng điểm Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Điểm thi các môn
1 28,5 XDA002554 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 02/07/1997 Ngữ văn:   9.25   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75
2 28,25 XDA002772 TÔN THỊ NHUNG 06/08/1997 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75
3 28 TTN005233 PHÙNG MẠNH HÙNG 05/07/1998 Toán:   6.00   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.50
4 28 XDA001109 DƯƠNG THỊ THÚY HẬU 04/04/1997 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.75
5 27,75 THP002384 VI PHƯƠNG THẢO 06/08/1998 Toán:   1.75   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   2.98
6 27,75 TAG006614 NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN 20/11/1998 Toán:   6.00   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   5.60
7 27,75 TQU001200 NGUYỄN LÊ MINH HƯƠNG 29/12/1997 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.75
8 27,75 DTK001962 LỤC THỊ THỦY TIÊN 11/08/1998 Toán: 2.25   Ngữ văn: 9   Lịch sử: 9.25   Địa lí: 9.5
9 27,75 TQU002260 PHAN THU THẢO 07/08/1998 Toán:   2.75   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   5.43
10 27,75 HDT009822 NGUYỄN THÙY LINH 20/10/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75
11 27,75 XDA004173 NÔNG THỊ THẢO VI 27/06/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75
12 27,75 XDA001310 ĐINH XUÂN HÒA 30/04/1993 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.25
13 27,75 XDA000684 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG 15/03/1997 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.50
14 27,5 TQU001834 VŨ HOÀNG YẾN NHI 04/11/1997 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.50
15 27,5 TAG006624 NGUYỄN NHẬT NGUYÊN 08/06/1998 Toán:   2.50   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.25   Tiếng Anh:   3.35
16 27,5 TKG006297 NGÔ THỊ TƯỜNG VÂN 27/10/1996 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.50
17 27,5 HHA000060 PHÍ THỊ THU AN 01/12/1998 Toán:   5.25   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   3.75
18 27,5 TTB001417 NGUYỄN NHẬT LINH 05/07/1998 Toán:   2.50   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   2.23
19 27,5 TQU002279 VŨ PHƯƠNG THẢO 28/09/1998 Toán:   2.50   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   8.75   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   4.93
20 27,5 HDT012056 NHỮ THỊ BÍCH NGỌC 20/02/1997 Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75
21 27,5 HDT009442 LÊ THỊ THÙY LINH 07/02/1997 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
22 27,5 DHT002128 ĐẬU THỊ HUYỀN 16/02/1997 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50
23 27,5 DTZ000328 PHẠM SƠN HÀ 16/08/1995 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50
24 27,5 XDA000525 HƯỚNG THỊ DIỆN 02/11/1998 Toán:   4.00   Ngữ văn:   9.25   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   2.15
25 27,25 HTC001723 HOÀNG THÚY NGÂN 08/11/1998 Toán:   4.25   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   8.50   Tiếng Anh:   3.98
26 27,25 HTC000996 NGUYỄN THỊ HUỆ 04/03/1998 Toán:   3.50   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   8.75   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   2.95
27 27,25 HDT017007 TRẦN THỊ THƯƠNG 11/10/1998 Toán:   3.25   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.25   Tiếng Anh:   1.50
28 27,25 TND007329 MẠ THỊ THƯƠNG 04/09/1998 Toán:   5.75   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   8.50   Địa lí:  10.00   Tiếng Anh:   3.65
29 27,25 TND005852 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 21/05/1998 Toán:   5.00   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   5.80
30 27,25 HDT009276 LỘC THỊ KHÁNH LINH 27/11/1998 Toán:   1.50   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   8.75   Tiếng Anh:   2.00
31 27,25 HDT005700 TRƯƠNG THỊ HIỀN 22/02/1998 Toán:   6.00   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   3.13
32 27,25 HDT007450 HOÀNG THỊ THANH HUYỀN 05/12/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.75
33 27,25 HDT003672 NGUYỄN VĂN ĐẠT 10/08/1998 Toán:   3.00   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   2.63
34 27,25 XDA002545 LA HỒNG NGÂN 24/12/1997 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   8.75
35 27,25 XDA002518 LƯU THỊ HẰNG NGA 15/11/1997 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
36 27,25 XDA002273 HỨA THỊ KIỀU LY 14/08/1994 Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.75
37 27,25 XDA001858 HOÀNG THỊ KIỀU 26/09/1996 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   8.75
38 27,25 XDA001341 LÊ THU HOÀI 04/02/1998 Toán:   4.50   Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   5.03
39 27 SP2001329 NGUYỄN HẠNH HÀ 21/10/1998 Toán: 4   Ngữ văn: 8.25   Lịch sử: 9   Địa lí: 9.75   Tiếng Anh: 3.03
40 27 THP002485 BÙI THỊ BÍCH THUỲ 05/10/1998 Toán:   4.00   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   2.50
41 27 TTN009630 LÊ HỒNG NHUNG 12/12/1998 Toán:   4.50   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   9.00
42 27 TQU000696 NỊNH THỊ HẠNH 15/08/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   8.75   Địa lí:   9.75
43 27 THV002390 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 06/08/1998 Toán: 2.25   Ngữ văn: 8.25   Lịch sử: 9.25   Địa lí: 9.5   Tiếng Anh: 2
44 27 DTN000595 TỐNG MỸ LINH 20/08/1998 Toán:   2.75   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   8.75
45 27 TTN006311 PHAN THỊ ÁNH KIM 20/08/1998 Toán:   4.50   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
46 27 THV005221 NGUYỄN THỊ LỆ THU 18/09/1998 Toán: 2.25   Ngữ văn: 8.5   Lịch sử: 9.25   Địa lí: 9.25   Tiếng Anh: 2.38
47 27 TAG001385 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 06/02/1998 Toán:   5.00   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   8.75   Tiếng Anh:   5.23
48 27 TAG000789 PHẠM VĂN CHIẾN 20/02/1998 Toán:   5.25   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   3.75
49 27 TAG000043 HUỲNH THỊ THÚY AN 17/05/1998 Toán:   4.00   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   2.85
50 27 HTC002079 HOÀNG THỊ SIM 02/06/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
51 27 HDT016080 LÊ THỊ THOA 16/10/1998 Toán:   2.25   Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.00   Địa lí:  10.00   Tiếng Anh:   2.38
52 27 TTB002101 LÃ THANH SƠN 12/01/1993 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
53 27 TQU002610 TRẦN THÙY TRANG 17/09/1998 Toán:   3.00   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   3.45
54 27 HDT012545 NGÔ THỊ NHUNG 16/04/1996 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
55 27 TQU001942 HOÀNG ĐỨC PHƯƠNG 19/09/1998 Toán:   4.00   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   8.25   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   3.00
56 27 TQU001555 ĐÀO HƯƠNG LY 06/12/1998 Toán:   4.00   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.25   Tiếng Anh:   4.28
57 27 TQU001089 BÙI KHÁNH HUYỀN 02/09/1998 Toán:   5.50   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   3.73
58 27 TQU000786 PHẠM THÚY HIỀN 22/04/1998 Toán:   3.50   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   3.35
59 27 DHS004993 PHAN THỊ THẢO HIỀN 17/12/1998 Toán:   2.00   Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   3.78
60 27 TQU000351 VŨ QUỲNH DIỆP 22/03/1998 Toán:   6.00   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.25   Tiếng Anh:   5.43
61 27 HDT006315 LÊ THỊ HOÀI 30/07/1998 Toán:   3.75   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   8.75   Tiếng Anh:   2.88
62 27 TKG005732 TRẦN THỊ THÙY TRANG 28/02/1998 Toán:   5.00   Ngữ văn:   9.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   8.50   Tiếng Anh:   2.58
63 27 HDT006850 NGUYỄN THỊ HUẾ 05/11/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   8.75
64 27 XDA003735 BẾ THỊ THU TRÀ 18/05/1998 Toán:   4.50   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   8.75   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   2.00
65 27 SP2003312 DƯƠNG THỊ HỒNG LƯƠNG 10/10/1998 Toán: 6.5   Ngữ văn: 8.5   Lịch sử: 9.25   Địa lí: 9.25   Tiếng Anh: 3.88
66 27 SKH006887 PHAN HUYỀN TRANG 08/04/1996 Toán:   2.75   Ngữ văn:   7.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   2.63
67 27 XDA003062 TRIỆU THỊ QUỲNH 28/06/1995 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.25
68 27 XDA003054 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 09/07/1997 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   8.50   Địa lí:   9.50
69 27 XDA001967 HÀ DIỆP LỆ 31/08/1998 Toán:   2.75   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   3.13
70 27 XDA002844 HOÀNG THẾ PHONG 23/05/1997 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   8.75   Địa lí:   9.50
71 27 BAL002427 TRẦN NGỌC THẢO 04/11/1997 Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50
72 27 SP2004144 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 23/11/1998 Toán: 3   Ngữ văn: 9   Lịch sử: 8.75   Địa lí: 9.25   Tiếng Anh: 4.05
73 27 XDA002165 TRƯƠNG DIỆU LINH 24/10/1997 Ngữ văn:   7.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75
74 27 XDA001753 DƯƠNG VĂN KẾT 04/04/1997 Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   9.25
75 27 XDA001593 LÊ THANH HUYỀN 24/05/1996 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   8.50   Địa lí:   9.50
76 27 XDA001340 LÊ THỊ HOÀI 14/11/1997 Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.25
77 26,75 SP2001601 NGUYỄN THỊ HẰNG 07/03/1998 Toán: 5.25   Ngữ văn: 8.75   Lịch sử: 8.5   Địa lí: 9.5   Tiếng Anh: 4.53
78 26,75 TAG011412 NGÔ THỊ NGỌC TRÂN 03/01/1998 Toán:   4.50   Ngữ văn:   7.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   4.30
79 26,75 HHA007420 TRỊNH THỊ THANH HUYỀN 02/12/1998 Toán:   6.50   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   8.75   Tiếng Anh:   3.88
80 26,75 TQU000100 TỐNG NGỌC ANH 18/02/1994 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.25
81 26,75 TQU000320 TRẦN MẠNH CƯỜNG 14/04/1996 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   8.75
82 26,75 YCT007235 TRỊNH ÁNH TUYẾT 26/12/1998 Toán:   6.50   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
83 26,75 TTN000339 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 16/05/1996 Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   9.00
84 26,75 THV003136 LÊ THÙY LINH 14/08/1998 Toán: 3.75   Ngữ văn: 8.25   Lịch sử: 9   Địa lí: 9.5   Tiếng Anh: 4.25
85 26,75 NTH000751 ĐẶNG HOÀNG DŨNG 25/02/1998 Toán:   6.25   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.00   Tiếng Pháp:   8.33
86 26,75 TAG005947 NGUYỄN THÁI NGẠN 28/08/1994 Ngữ văn:   7.75   Lịch sử:  10.00   Địa lí:   9.00
87 26,75 HTC000459 LÊ THỊ DUYÊN 04/10/1998 Toán:   4.75   Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   3.43
88 26,75 DTK000246 HOÀNG THỊ KIỀU DIỄM 23/12/1998 Toán: 6.25   Ngữ văn: 9   Lịch sử: 8.5   Địa lí: 9.25
89 26,75 TTB001765 NGUYỄN QUỲNH NGỌC 29/12/1998 Toán:   1.75   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   8.75   Tiếng Anh:   2.60
90 26,75 TTB000670 CHU THỊ THU HÀ 21/02/1998 Toán:   1.75   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   1.75
91 26,75 DTK001855 DƯƠNG THỊ THU 22/08/1998 Toán: 4   Ngữ văn: 9   Lịch sử: 9   Địa lí: 8.75
92 26,75 HDT015576 NGUYỄN THỊ THẢO 25/09/1998 Toán:   3.00   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   8.75   Tiếng Anh:   3.63
93 26,75 XDT010395 BÙI THỊ KIM YẾN 13/06/1998 Toán:   5.25   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.25   Tiếng Anh:   5.43
94 26,75 HDT018234 NGUYỄN NGỌC TRÂM 25/09/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.00
95 26,75 SKH001898 NGUYỄN HỒNG HẠNH 23/09/1998 Toán:   3.00   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   3.80
96 26,75 HDT015158 PHẠM THỊ THANH 28/03/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.00
97 26,75 HDT013866 MAI THỊ QUYÊN 20/09/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.25
98 26,75 DHS007747 TRẦN THỊ LAM 10/08/1998 Toán:   3.25   Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   2.70
99 26,75 TDV007235 CAO MẠNH HUẤN 11/11/1998 Toán:   2.50   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   8.75   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   2.60
100 26,75 KSA004746 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 20/02/1998 Toán:   4.00   Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   4.35

Tuyensinh247.com

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Top 100 điểm cao nhất tuyển sinh 10 2022
Top 100 điểm cao nhất tuyển sinh 10 2022
Top 100 điểm cao nhất tuyển sinh 10 2022
Top 100 điểm cao nhất tuyển sinh 10 2022
Top 100 điểm cao nhất tuyển sinh 10 2022
Top 100 điểm cao nhất tuyển sinh 10 2022
Top 100 điểm cao nhất tuyển sinh 10 2022
Top 100 điểm cao nhất tuyển sinh 10 2022