Tính cách nhanh nhẹn
Ngày đăng:
09/01/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
14
A above-board /ə'bʌv'bɔ:d/: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm active /'æktiv/: tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợi adaptable /ə'dæptəbl/: có thể thích nghi, có thể thích ứng adorable /ə'dɔ:rəbl/: đáng yêu, đáng quý mến affectionate /ə'feknit/: thân mật, trìu mến agreeable /ə'gri:əbl/: dễ chịu, dễ thương, vui lòng, sẵn sàng, tán thành aggressive /ə'gresiv/: + hay gây sự, hung hăng, hùng hổ + tháo vát, xông xáo, năng nổ alert /ə'lə:t/: cảnh giác, lanh lợi, tỉnh táo alluring /ə'lujəriη/: quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, làm say mê, làm xiêu lòng ambitious /æm'biəs/: tham vọng amused /əˈmjuːzd/: thích thú, vui, buồn cười angry /'æηgri/: giận dữ, tức giận, cáu arrogant /'ærəgənt/: kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn artful /'ɑ:tful/: xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹo ashamed /ə'eimd/: xấu hổ, hổ thẹn, ngượng avaricious /,ævə'riəs/: hám lợi, tham lam awful /'ɔ:ful/: rất khó chịu, khó chịu vô cùng B bad-tempered /'bæd'tempəd/: hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng badly-behaved /'bædli bɪˈheɪvd/: thô lỗ beneficent /bi'nefisənt/: hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ tâm, thương người, nhân từ. benign /bi'nain/ or benignant /bi'nignənt/: tốt, nhân từ, dịu hiền blackguardly /'blægɑ:dli/: đê tiện, tục tĩu blunt /blʌnt/: + không ý tứ, lỗ mãng, toạc móng heo (lời nói) + đần độn (trí óc) boundless /'baundlis/: vô hạn, bao la, không bờ bến bossy /'bɔsi/: hống hách, hách dịch brash /bræ/ (Ame.): hỗn láo, hỗn xược brave /breɪv/: gan dạ, dũng cảm, can đảm bright /braɪt/: + sáng dạ, thông minh, nhanh trí, + sáng sủa, rực rỡ, sáng ngời, rạng rỡ C caddish /'kædi/: vô giáo dục, đểu cáng calm /kɑ:m/: bình tĩnh, điềm tĩnh cagey /'keidʒi/ or cagy /'keidʒi/: + kín đáo, khó gần, không cởi mở + khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa + không nhất quyết, có ý thoái thác (khi trả lời) capable /'keipəbl/: có năng lực, thạo, giỏi, có khả năng capricious /kə'priəs/: thất thường, đồng bóng careful /'keəful/: cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn careless /'keəlis/: bất cẩn, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả cautious /'kɔ:əs/: thận trọng, cẩn thận careful /'keəful/: cẩn thận, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng charming /'tɑ:miη/: đẹp, duyên dáng, yêu kiều cheerful /'tiəful/: vui mừng, hớn hở, tươi cười, phấn khởi clever /'klevə/: thông minh, lanh lợi clumsy /'klʌmzi/: vụng về, lóng ngóng cold /kould/: lạnh lùng cold-blooded /kould blʌdid/: nhẫn tâm, tàn ác, có máu lạnh coherent /kou'hiərənt/: mạch lạc, chặt chẽ comfortable /'kʌmfətəbl/: dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, yên tâm, không lo lắng competitive /kəm'petitiv/: có tính tranh đua, cạnh tranh conformable /kən'fɔ:məbl/: dễ bảo, ngoan ngoãn conceited /kən'si:tid/: kiêu ngạo, tự phụ, tự cao tự đại conscientious /,kɔni'enəs/: tận tâm, chu đáo considerate /kən'sidərit/: thận trọng, chu đáo, ý tứ contemptible /kən'temptəbl/: đê tiện, đáng khinh, bần tiện confident /'kɔnfidənt/: tự tin, tin tưởng, tin cậy compassionate /kəm'pæənit/: nhân ái, động lòng trắc ẩn, thương xót cooperative /kou'ɔpərətiv/: hợp tác, sẵn sàng hợp tác courteous /'kə:tjəs/: lịch sự, nhã nhặn courageous /kə'reidʒəs/: can đảm, dũng cảm cowardly /'kauədli/: hèn nhát, nhát gan, nhút nhát crafty /'krɑ:fti/: láu cá, lắm mánh khóe, xảo quyệt, xảo trá crazy /ˈkreɪ.zi/: + điên, điên cuồng, ngu xuẩn (about sth.) + quá say mê credible /'kreditəbl/: đáng khen, đáng ca ngợi, vẻ vang, đáng tin, đáng tôn trọng creative /kri:'eitiv/: sáng tạo cross /krɔs/: bực mình, cáu gắt (to be cross with somebody: cáu với ai đó) crotchety /'krɔtiti/: cộc cằn crude /kru:d/: thô lỗ, lỗ mãng, thô bạo, thô bỉ cunning /'kʌniη/: xảo quyệt, ranh vặt, láu cá, xảo trá curious /'kjuəriəs/: + tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch + ham biết, muốn tìm hiểu cultured /'kʌltəd/: có giáo dục, có văn hóa, có học thức cynical /'sinikəl/: + hay hoài nghi + hay chỉ trích cay độc, hay nhạo báng, giễu cợt + bất cần đạo lý D daring /'deəriη/: táo bạo, cả gan, liều lĩnh dashing /'dæiη/: sôi nổi, hăng hái, táo bạo, quả quyết dazzling /'dæzliη/: sáng chói, chói lọi, làm sững sờ, làm kinh ngạc debonair /,debə'neə/: vui vẻ và tự tin, yêu đời decent /'di:snt/: + đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, tử tế + lịch sự, tao nhã deceptive /di'septiv/: dối trá, lừa lọc decisive /di'saisiv/: kiên quyết, quả quyết, dứt khoát deceitful /di'si:tful/: dối trá, lừa dối, lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt decorous /'dekərəs/: lịch thiệp, đứng đắn, đoan trang delightful /di'laitful/: thú vị, làm say mê dependable /di'pendəbl/: có thể tin được, đáng tin cậy depressed /di'prest/: + chán nản, thất vọng, phiền muộn, buồn phiền + suy yếu, suy nhược, sức khỏe sút kém depraved /di'preivd/: hỏng, suy đồi, sa đọa, trụy lạc detailed /'di:teild/:cặn kẽ, tỉ mỉ, chi tiết determined /di'tə:mind/: nhất quyết, kiên quyết, quả quyết dexterous /dekstərəs/ or dextrous /'dekstrəs/ : khéo léo, khéo tay, có kỹ xảo deviant /'di:viənt/: sai trái, lệch lạc, thiếu đạo đức diligent /'dilidʒənt/: siêng năng, cần cù, mẫn cán discreet /dis'kri:t/: thận trọng, dè dặt, kín đáo discourteous /dis'kə:tjəs/: bất lịch sự, khiếm nhã dishonest /dis'ɔnist/: không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực disinterested /dis'intristid/: vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi dumb /dʌm/: không có tiếng nói dull /dʌl/: + đần độn, chậm hiểu, tối dạ + thẫn thờ, uể oải, chậm chạp dynamic /dai'næmik/: năng động, năng nổ, sôi nổi E eager /'i:gə/: háo hức, thiết tha, hăm hở, ham muốn eccentric /ekˈsentrɪk/: lập dị, kỳ cục, quái gỡ efficient /i'fiənt/: có năng lực, có khả năng egoistical /,egou'istikəl/: vị kỷ, ích kỷ, tự cao tự đại elated /i'leitid/: + hân hoan, phấn khởi, phấn chấn, hoan hỉ + tự hào, hãnh diện elegant /'eligənt/: thanh lịch, tao nhã embarrassed /im'bærəst/: lúng túng, bối rối, ngượng eminent /'eminənt/: xuất sắc, lỗi lạc, kiệt xuất, xuất chúng emotional /i'mouənl/ or emotive /i'moutiv/: dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm enchanting /in'tɑ:ntiη/: làm say mê, làm vui thích, bỏ bùa mê encouraging /in'kʌridʒiη/: khuyến khích, cổ vũ, động viên, khích lệ endurable /in'djuərəbl/: có thể chịu đựng được energetic /,enə'dʒetik/: đầy nghị lực, mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy năng lượng entertaining /,entə'teiniη/: thú vị, làm vui lòng và vừa ý. enthusiastic /in,θju:zi'æstik/: hăng hái, say mê, nhiệt tình envious /'enviəs/ (of someone/something): thèm muốn, ghen tị, đố kỵ erratic /i'rætik/: thất thường, được chăng hay chớ easy-going /ˌiːziˈgoʊ.ɪŋ/: dễ tính excitable /ik'saitəbl/: dễ bị kích thích, dễ bị xúc động excited /ik'saitid/: sôi nổi, hào hứng, bị kích thích, bị kích động explosive /iks'plousiv/: dễ bị bùng nổ, dễ bị kích động exuberant /ig'zju:bərənt/: cởi mở, hồ hởi, đầy sức sống, đầy năng lượng extroverted /'ekstrəvə:tid/: hướng ngoại F fabulous /'fæbjuləs/: tuyệt vời fair /feə/: công bằng, ngay thằng, không gian lận, hợp ý, đúng, phải faithful /'feiθful/: trung thành, chung thủy, có lương tâm, trung thực fantastic /fæn'tæstik/: tuyệt vời fawning /'fɔ:niη/: xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót fearless /'fiəlis/: chẳng sợ điều gì, can đảm fickle /'fikl/: hay thay đổi, không kiên định, không chung thủy fine /fain/: tốt, khỏe, giỏi frank /fræηk/: ngay thẳng, thẳng thắn, bộc trực freakish /'fri:ki/: đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục friendly /'frendli/: thân thiện, thân mật, thân thiết, giao hữu huffish /'hʌfi/ or huffy /huffy/: cáu kỉnh, dễ phát khùng, hay giận dỗi, dễ nổi cáu funny /'fʌni/: buồn cười, khôi hài, ngồ ngộ furious /'fjuəriəs/: giận dữ, điên tiết fussy /'fʌsi/: hay om sòm, hay quan trong hóa, hay nhắng nhít G generous /'dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng gentle /'dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc gorgeous /'gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời, greedy /'gri:di/: tham lam H happy /'hæpi/: vui sướng, hạnh phúc, sung sướng, vui lòng harmonious /hɑ:'mɔniəs/: hòa hợp, hòa thuận helpful /'helpful/: có ích, giúp ích, hữu ích, giúp đỡ, đỡ đần hilarious /hi'leəriəs/: vui vẻ, vui nhôn, hài hước highly-strung /'haili'strʌη/: hết sức nhạy cảm, hết sức căng thẳng honorable /'ɔnərəbl/: xứng đáng, danh dự, danh giá honest /'ɔnist/: thật thà, lương thiện, chân thật hospitable /'hɔspitəbl/: hiếu khách, mến khách hot-tempered /'hɔt'tempəd/: nóng tính, nóng nảy, bộp chộp humane /hju:'mein/: nhân đạo, nhân đức humorous /'hju:mərəs/: khôi hài, hài hước, hóm hỉnh humble /'hʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường I ignoble /ig'noubl/: đê tiện, ti tiện, nhục nhã impartial /im'pɑ:əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư imaginative /i'mædʒinətiv/: giàu trí tưởng tượng intelligent /in'telidʒənt/: thông minh, sáng dạ, nhanh trí industrious /in'dʌstriəs/: cần cù, siêng năng instinctive /in'stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng introverted /'intrəvə:tid/: hướng nội, nhút nhát J jealous /ˈdʒel.əs/(of somebody/something): ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen jolly /'dʒɔli/: vui vẻ, vui tươi, vui trộn joyous /'dʒɔiəs/: vui mừng, vui sướng, vui vẻ K kind /kaind/: tử tế, ân cần, có lòng tốt kind-hearted /kaind 'ha:tid/: tốt bụng, knowledgeable /'nɔlidʒəbl/: thành thạo, am tường, am hiểu L lazy /'leizi/: lười biếng liberal /'libərəl/: + rộng rãi, hào phóng + không hẹp hòi, không thành kiến likeable or likable /'laikəbl/: dễ thương, đáng yêu lively /'laivli/: vui vẻ, hoạt bát, năng nổ, sôi nổi, hăng hái lovely /'lʌvli/: đáng yêu, có duyên loving /'lʌviη/: âu yếm, trìu mến, đằm thắm loyal /'lɔiəl/: trung thành, trung nghĩa, trung kiên, chung thủy M mad /mæd/: + điên, khùng, mất trí + tức giận, nổi giận (to get mad) malicious /mə'liəs/: hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù mature /mə'tjuə/: chín chắn, sung mãn, trưởng thành mean /mi:n/: + thấp kém, kém cỏi, tầm thường + hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn + xấu hổ thầm (eg.: to feel mean: tự thấy xấu hổ) + lành nghề, thành thạo (eg.: He is no mean stuntman: Anh ấy là một các ca đơ tuyệt vời. merciful /'mə:siful/: nhân từ, khoan dung mischievous /'mistivəs/: tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lĩnh modern /'mɔdən/: hiện đại,tân thời N naive /nɑ:'i:v/: ngây thơ, chất phát nice /nais/: + xinh đẹp, dễ thương + tốt, đẹp O obedient /ə'bi:djənt/: biết nghe lời, biết vâng lời, ngoan ngoãn, dễ bảo observant /əb'zə:vənt/: tinh ý, tinh mắt, hay quan sát optimistic /,ɔpti'mistik/: lạc quan outgoing /'autgouiη/: hướng ngoại, thân thiện open-minded /'oupn'maindid/: + khoáng đạt, rộng rãi, không thành kiến + sẵn sàng tiếp thu cái mới P painstaking /'peinzteikiη/: chịu khó passive /'pæsiv/: thụ động passionate /'pæənət/: + sôi nổi, dễ cáu + say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha patient /'peint/: kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí pessimistic /pesi'mistik/: bi quan polite /pə'lait/: lịch sự, có lễ độ, lịch thiệp perfect /'pə:fikt/: lý tưởng, hoàn hảo placid /'plæsid/: điềm tĩnh plausible /'plɔ:zəbl/: có miệng lưỡi khéo léo, dẻo mồm dẻo miệng pleasant /'pleznt/: vui vẻ, dễ thương plucky /'plʌki/: tỏ ra gan dạ, can trường proud /praud/: tự hào, hãnh diện, tự trọng punctual /'pʌηktuəl/: đúng giờ Q quiet /'kwaiət/: trầm lặng, ít nói, hòa nhã R rational /'ræənl/: có lý trí, có chừng mực receptive /ri'septiv/: dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội reckless /'reklis/: hấp tấp, liều lĩnh, thiếu thận trọng reflective /ri'flektiv/: + biết suy nghĩ, có suy nghĩ + suy nghĩ, nghi ngờ, trâm ngâm (vẻ) relieved /ri'li:vd/: cảm thấy bớt căng thẳng, resolute /'rezəlu:t/: cương quyết, kiên quyết responsible /ri'spɔnsəbl/: có trách nhiệm, đáng tin cậy righteous /'raitəs/: ngay thẳng, đạo đức, công bằng romantic /rou'mæntik/: lãng mạn, mơ mong S scared /'skeəd/: bị hoảng sợ, nhát gan sedate /sɪˈdeɪt/: điềm tĩnh, bình thản, bình tĩnh seemly /'si:mli/: tề chỉnh, thích đáng, lịch sự selective /si'lektiv/: kén chọn, có chọn lọc self-assured /,self ə'ɔ:d]/: tin tưởng selfish /'selfi/: ích kỷ sensitive /'sensətiv/: nhạy cảm, dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm secretive /si:'krətiv/: Kín đáo, hay giữ kẻ shrewd /ʃruːd/: khôn ngoan, sắc sảo silly /'sili/: ngớ ngẩn, khờ khạo, ngu xuẩn, ngờ nghệch sincere /sin'siə/: thật thà, chân thành, thắng thắn skillful or skilful /skilfl/: khéo tay, tài giỏi smiling /'smailiη/: mỉm cười, tươi cười, hớn hở sociable /'souəbl/: dễ gần gũi, dễ chan hòa, hòa đồng, thích giao du, thích kết bạn steadfast /'stedfɑ:st/: vững vàng và không thay đổi, kiên định, không dao động, trước sau như một. stimulating /'stimjuleitiη/: khuấy động, đầy nhiệt huyết, đầy ý tưởng stingy /'stindʒi/: trùm sò, keo kiệt, bủn xỉn stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch stubborn /'stʌbən/: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố (as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng) sympathetic /,simpə'θetik/: + thông cảm, đồng cảm + đáng mến, dễ thương T talented /'tæləntid/: có tài, có khiếu tactful /'tækfl/: khéo xử, lịch thiệp talkative /'tɔ:kətiv/: lắm mồm, ba hoa, bép xép thoughtful /'θɔ:tfl/: + có suy nghĩ, chín chắc, thận trọng + chu đáo, quan tâm, ân cần thrifty /'θrifti/: tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn tough /tʌf/: nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn tricky /'triki/: quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già trustworthy /'trʌst,wə:ði/: đáng tin cậy U unbiased /,ʌn'baiəst/: không thành kiến, không thiên vị understanding /,ʌndə'stændiη/: hiểu biết uneducated /ʌnˈedjʊkeɪtɪd/: vô học, không có học thức, vô giáo dục unkind /ʌnˈkaɪnd/: xấu bụng, không tốt, không tử tế unmerciful /ʌn'mə:siful/: tàn nhẫn, nhẫn tâm, không từ bi unpleasant /ʌn'pleznt/: không dễ chịu, khó chịu, khó ưa upbeat /'ʌpbi:t/: lạc quan, vui vẻ upset /ʌp'set/: khó chịu, cảm thấy khó chịu, lo lắng, đau khổ V vigorous /'vigərəs/: hoạt bát, đầy sinh lực, mạnh khỏe, cường tráng vivacious /vi'veiəs/: sôi nổi, hoạt bát, lanh lợi W warm /wɔ:m/: nồng nhiệt, nhiệt tình willing /'wiliη/: có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng wise /waiz/: + khôn ngoan, sáng suốt + uyên thâm, thông thái, hiểu biết nhiều + có kinh nghiệm, từng trải, hiểu biết, thông thạo witty /'witi/: hóm hỉnh, dí dỏm wonderful /'wʌndəfl/: tuyệt vời worried /'wʌrid/ (about something/somebody): bồn chồn, lo nghĩ, lo lắng, tỏ ra lo lắng Z zany /'zeini/: ngu, đần, khờ dại, hề zealous /'zeləs/: sốt sắng, hăng hái, có nhiệt tâm, có nhiệt huyết |