Thuốc nhỏ mắt maxitrol - lọ 5ml - hỗ trợ điều trị viêm ở mắt

Thuốc Maxitrol (dexamethasone, neomycin, polymycin B) là thuốc gì? Được sử dụng trong trường hợp nào và cần lưu ý những gì khi sử dụng? Hãy cùng YouMed tìm hiểu qua bài viết sau.

Thành phần hoạt chất: dexamethasone 1 mg, neomycin sulfate 3500 UI, polymycin B sulfate 6 000 UI

Dạng bào chế: Hỗn dịch nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ tra mắt.

Thuốc chứa thành phần tương tự: Bratorex-Dexa (tobramycin sulfat, dexamethason), Vigadexa (moxifloxacin hydrochloride, dexamethasone), Dexacol (chloramphenicol + dexamethason), Neodexa (neomycin + dexamethason), Polydexa (polymyxin, neomyxin  và dexamethason)…

1. Maxitrol (dexamethasone, neomycin, polymycin B) là thuốc gì?

Maxitrol là thuốc có thành phần hoạt chất:

  • Kháng viêm dexamethasone: corticoid tác dụng tại chỗ.
  • Kháng sinh (neomycin sulfate, polymycin B sulfate): điều trị nhiễm khuẩn bán phần trước của mắt.

Thuốc được chỉ định viêm ở mắt, cần sử dụng đồng thời thuốc kháng khuẩn trong trường hợp viêm kết mạc, viêm mí mắt, viêm túi lệ, viêm giác mạc.

2. Trường hợp dùng Maxitrol (dexamethasone, neomycin, polymycin B) 

Thuốc nhỏ mắt maxitrol - lọ 5ml - hỗ trợ điều trị viêm ở mắt

2.1. Thuốc mỡ tra mắt

Dạng thuốc mỡ tra mắt chỉ dùng để tra mắt, tra lượng nhỏ vào túi kết mạc của mắt bị bệnh 3 – 4 lần/ngày. Có thể dùng thuốc trước lúc đi ngủ. Sau khi tra thuốc, nên nhẹ nhàng khép mí mắt để hạn chế lượng thuốc hấp thu vào hệ tuần hoàn chung, giúp giảm tác dụng phụ toàn thân.

Bạn có thể phối hợp với hỗn dịch thuốc nhỏ mắt vào ban ngày. Nếu bạn sử dụng đồng thời nhiều thuốc nhỏ mắt, cần nhỏ các thuốc khác trước khi tra thuốc mỡ Maxitrol ít nhất 15 phút.

Thuốc có thể dùng cho bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên. Bạn nên giảm dần số lần tra thuốc khi các triệu chứng lâm sàng được cải thiện, ngừng điều trị khi hết viêm, nhưng không nên ngưng thuốc đột ngột. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi muốn thay đổi về liều hoặc cách sử dụng.

2.2. Hỗn dịch nhỏ mắt

Bạn nên lắc kỹ trước khi dùng. Thuốc chỉ dùng để nhỏ mắt.

  • Trường hợp nhẹ: nhỏ 1 đến 2 giọt thuốc vào túi kết mạc của mắt bị bệnh, 4 – 6 lần mỗi ngày. Giảm dần so lần nhỏ thuốc khi các triều chứng lâm sàng được cải thiện, không được ngừng điều trị quá sớm.
  • Trường hợp nặng: nhỏ 1 – 2 giọt thuốc mỗi giờ, sau đó giảm dần và ngừng điều trị khi hết viêm.

Bệnh nhân cần nhẹ nhàng khép mí mắt và chẹn ống thông mũi lệ sau khi nhỏ thuốc vào mắt để làm giảm lượng thuốc hấp thu vào vòng tuần hoàn chung, giảm tác dụng phụ toàn thân.

3. Lưu ý khi dùng Maxitrol (dexamethasone, neomycin, polymycin B)

Maxitrol (Dexamethasone, neomycin, polymycin B) chống chỉ định ở những bệnh nhân:

  • Tiền sử tăng nhãn áp
  • Sau mổ lấy dị vật giác mạc không có biến chứng 
  • Thủng màng nhĩ do nhiễm khuẩn hay chấn thương
  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần hoặc tá dược thuốc
  • Nhiễm khuẩn có mủ ở mắt, mí mắt do vi khuẩn đề kháng với Neomycin hoặc
  • Bệnh ở mắt do virus, nấm, Mycobacterium như: viêm giác mạc do mụn rộp, nhiễm nấm hoặc lao. Viêm biểu mô giác mạc do Herpes simplex, bệnh đậu bò, thủy đậu hoặc

4. Đối với phụ nữ có thai và cho con bú 

Bạn nên thận trọng khi dùng Maxitrol (dexamethasone, neomycin, polymycin B) cho các bà mẹ đang mang thai hoặc trong thời kỳ cho con bú. Chỉ sử dụng thuốc khi thật cần thiết hoặc những lợi ích điều trị mang lại lớn hơn một cách rõ ràng so với các nguy cơ có thể có theo hướng dẫn của bác sĩ.

5. Tác dụng phụ khi dùng Maxitrol

Các tác dụng phụ của thuốc Maxitrol (Dexamethasone, neomycin, polymycin B) thường gặp như:

  • Phản ứng quá mẫn 
  • Chậm liền vết thương 
  • Tổn thương thần kinh thị giác 
  • Đục thủy tinh thể dưới bao sau
  • Tăng nhãn áp có khả năng tiến triển thành glaucom
  • Nhiễm khuẩn thứ phát, nhiễm nấm ở giác mạc – đặc biệt dễ xảy ra sau khi sử dụng Dexamethasone (thành phần hoạt chất trong thuốc) dài ngày.

6. Trường hợp dùng quá liều Maxitrol (dexamethasone, neomycin, polymycin B)

Trong trường hợp quá liều (viêm kết mạc dạng đốm, xung huyết, tăng chảy nước mắt, phù và ngứa mi mắt), bạn nên rửa mắt bằng nước ấm.

Nếu trường hợp khẩn cấp, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

7. Xử lý khi quên một liều Maxitrol 

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Đồng thời không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

8. Cách bảo quản thuốc Maxitrol 

  • Tránh ánh sáng
  • Giữ lọ thẳng đứng
  • Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em
  • Chỉ dùng trong vòng 28 ngày sau khi mở nắp
  • Bảo quản ở nhiệt độ 8o – 30oC, không được để đông lạnh

Thuốc Maxitrol giúp điều trị trong các bệnh viêm ở mắt cần sử dụng đồng thời thuốc kháng khuẩn. YouMed đã thông tin cho bạn những kiến thức cần thiết nhất khi dùng thuốc. Hãy đọc hướng dẫn sử dụng thật kĩ khi dùng thuốc nhé!

SA Alcon-Couvreur NV, Belgium.

Quy cách đóng gói

Hộp 1 lọ 5 ml.

Dạng bào chế

Hỗn dịch nhỏ mắt.

Thành phần

Mỗi lọ 5ml có chứa:

- Dexamethasone 1mg.

- Neomycin Sulfate 3.500 IU.

- Polymyxin B Sulfate 6.000 IU.

- Tá dược: vừa đủ 1 lọ.

(Tá dược gồm: Hydroxypropyl Methylcellulose, Benzalkonium chloride, Sodium Chloride, Polysorbate 20, acid Hydrochloric và/hoặc Sodium Hydroxide (để điều chỉnh pH), nước vô khuẩn).

Tác dụng của thuốc

Tác dụng của thành phần chính trong công thức

- Thuốc Maxitrol phối hợp giữa tác dụng chống viêm của Dexamethason với diệt khuẩn của Neomycin và Polymyxin B.

- Dexamethasone là một Corticoid có hoạt lực chống viêm mạnh. Bên cạnh đó, nó còn có gây ức chế miễn dịch, làm cho cơ thể mất khả năng chống lại vi khuẩn. Do đó, trong trường hợp viêm có nhiễm khuẩn, cần phối hợp với các thuốc kháng sinh để điều trị có hiệu quả.

- Neomycin và Polymyxin B Sulphate có tác dụng chống lại những vi khuẩn thường gây bệnh ở mắt như tụ cầu vàng, E.coli, Haemophilus influenzae, Klebsiella/Enterobacter species, Neisseria species và trực khuẩn mủ xanh. Tuy nhiên chúng không có tác dụng đối với Serratia marcescens và các liên cầu khuẩn bao gồm phế cầu.

Chỉ định

Thuốc Maxitrol 5ml được dùng để điều trị khi mắt bị viêm có kèm theo nhiễm khuẩn như: viêm kết mạc, viêm mí mắt, viêm túi lệ, viêm giác mạc,...

Cách dùng

Cách sử dụng

- Lắc kỹ trước khi dùng.

- Cần nhẹ nhàng khép mí mắt và chẹn ống thông mũi lệ sau khi nhỏ thuốc. Điều này làm giảm lượng thuốc hấp thu vào máu, giảm tác dụng phụ toàn thân.

Liều dùng

Liều dùng tùy vào mức độ của bệnh, cụ thể như sau:

- Trường hợp nhẹ: nhỏ 1-2 giọt/lần vào túi kết mạc của mắt bị bệnh, mỗi ngày nhỏ 4-6 lần. Khi các triệu chứng lâm sàng được cải thiện thì giảm dần số lần nhỏ thuốc, không được ngừng thuốc đột ngột.

- Trường hợp nặng: nhỏ 1-2 giọt/lần, mỗi lần nhỏ cách nhau 1 giờ, sau đó giảm dần cho đến khi hết viêm.

Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều: trong trường hợp quên dùng thuốc, hãy nhỏ ngay khi nhớ ra. Không dùng gấp đôi liều với mục đích bù. Thuốc phải dùng nhiều lần trong ngày, nên để thuốc ở nơi dễ quan sát để tránh quên liều.

Quá liều:

- Triệu chứng: viêm kết mạc dạng đốm, xung huyết, tăng chảy nước mắt, phù và ngứa mi mắt.

- Xử trí: rửa mắt bằng nước ấm. Nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng thì đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

Chống chỉ định

Không dùng thuốc trong trường hợp:

- Viêm biểu mô giác mạc do virus Herpes simplex, bệnh đậu bò, thuỷ đậu, các bệnh ở kết mạc và giác mạc do virus gây ra.

- Nhiễm khuẩn Mycobacterium, các bệnh ở mắt do nấm gây ra.

- Mẫn cảm với Dexamethason, Neomycin, Polymyxin B và bất kỳ thành phần nào của thuốc.

- Sau khi mổ lấy dị vật giác mạc không có biến chứng.

- Các trường hợp nhiễm khuẩn sinh mủ không được điều trị.

Tác dụng không mong muốn

Khi dùng thuốc Maxitrol có thể gặp một số tác dụng phụ sau:

- Phản ứng quá mẫn.

- Các phản ứng do Corticoid: tăng áp lực nội nhãn có khả năng tiến triển thành Glaucoma, tổn thương thần kinh thị giác, đục thủy tinh thể dưới bao sau, chậm liền vết thương.

- Nhiễm khuẩn thứ phát.

- Nếu dùng thuốc dài ngày có thể nhiễm nấm ở giác mạc.

Nếu mức độ của tác dụng phụ trở nên nghiêm trọng, liên lạc ngay với bác sĩ để được tư vấn hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ.

Tương tác thuốc

- Hiện tại, chưa có báo cáo về tương tác của thuốc Maxitrol với các thuốc khác. Tuy nhiên, sự hấp thu của Dexamethasone, Neomycin Sulphate và Polymyxin B Sulphate khi dùng tại chỗ rất ít nên nguy cơ xảy ra tương tác là rất thấp.

- Nếu sử dụng đồng thời với thuốc nhỏ mắt khác, nên nhỏ thuốc cách nhau ít nhất 15 phút.

Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

- Phụ nữ có thai: chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc dùng thuốc trên phụ nữ có thai. Không khuyến cáo sử dụng cho đối tượng này, chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.

- Bà mẹ cho con bú: chưa biết thuốc có tiết qua sữa mẹ hay không. Do đó, khi dùng thuốc ở đối tượng này cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những người lái xe và vận hành máy móc

Khi nhỏ thuốc có thể nhìn mờ tạm thời và một số rối loạn thị giác khác làm ảnh hưởng tới khả năng lái xe và điều khiển máy móc của bệnh nhân. Do đó, chờ đến khi nhìn rõ lại mới được lái xe hoặc điều khiển máy móc.

Điều kiện bảo quản

- Giữ lọ thẳng đứng. Bảo quản ở nhiệt độ 8 - 30°C, không được để đông lạnh.

- Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

- Tuyệt đối không dùng khi hết hạn sử dụng in trên bao bì.

Thuốc Maxitrol giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Thuốc Maxitrol hiện được bày bán tại các nhà thuốc trên toàn quốc với giá dao động từ 40.000-60.000 đồng/lọ. Để mua được thuốc giá rẻ, uy tín và chất lượng, có thể liên hệ trực tiếp tại website của công ty hoặc số hotline.

Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm

Thuốc Maxitrol 5ml có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:

Ưu điểm

- Giá thành rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng.

- Nhỏ gọn, dễ mang theo.

- Tác dụng nhanh và hiệu quả, thuốc phối hợp các thành phần chống viêm và kháng khuẩn nên không cần dùng nhiều thuốc.

Nhược điểm

- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.

- Có thể mờ mắt gây ảnh hưởng đến tầm nhìn khi dùng thuốc.