Thuốc lá tiếng anh viết là gì
This research strongly suggests that children exposed to tobacco smoke are at increased risk of hearing loss.
Nghiên cứu này cho thấy trẻ em tiếp xúc với khói thuốc có nguy cơ bị mất thính lực cao hơn. Show
Bạn có thể thử 10 cách lành mạnh để chống lại cơn thèm thuốc lá và bỏ hút thuốc của họ.
Nếu bạn cảm thấy khó bỏ thuốc lá, vui lòng nhờ các bác sĩ của chúng tôi giúp đỡ trong quá trình tư vấn.
Tại Hoa Kỳ, hút thuốc lá có liên quan đến khoảng 80% đến 90% trường hợp tử vong do ung thư phổi.
Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, gây tắc nghẽn dòng máu đến tim, não hoặc chân.
Hút thuốc có thể dẫn đến một loạt các biến chứng liên tục trong cơ thể, cũng như ảnh hưởng lâu dài đến hệ thống cơ thể của bạn.
Kích thích tâm trạng: Hút thuốc có thể tạm thời khiến bạn có tâm trạng tốt, nhưng tình trạng phụ thuộc là phổ biến và các tác dụng phụ của việc cai nghiện như lo lắng và cáu kỉnh có thể khó quản lý.
Ung thư phổi: Hút thuốc lá khiến bạn có nguy cơ phát triển ung thư phổi đáng kể.
Bệnh tim: Cả những người hút thuốc và những người thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc đều có nguy cơ bị đau tim cao hơn.
Các vấn đề với thai kỳ và trẻ sơ sinh: Hút thuốc khi mang thai có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai, hen suyễn, nhiễm trùng tai và tử vong ở trẻ sơ sinh của bạn.
Da nhăn: Các chất trong thuốc lá có thể gây khô da và lão hóa sớm. Lưu lượng máu giảm cũng khiến da bạn nhận được ít dinh dưỡng hơn.
Biến chứng của bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường loại 2 có xu hướng tiến triển nhanh hơn ở những người hút thuốc, vì hút thuốc làm tăng lượng insulin trong cơ thể đề kháng. 1. Emphysema (adj) /ˌemfɪˈsiːmə/: Bệnh khí thủng 5. Cessation (n) /seˈseɪʃn/: Sự chấm dứt 6. Addictive (adj) /əˈdɪktɪv/: Gây nghiện Ví dụ: The cessation of smoking will have many health benefits. (Sự chấm dứt hút thuộc sẽ có nhiều lợi ích về sức khỏe) 7.Smoke like a chimney = Hút nhiều thuốc lá (idiom) 8. complication /ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ (n) = a new problem or illness that makes treatment of a previous one more complicated or difficult: biến chứng 9. to put somebody in a good mood = to make somebody happy/cheerful: làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ 10. side effect /ˈsaɪd ɪfekt/ (n) = a secondary, typically undesirable effect of a drug or medical treatment: tác dụng phụ 11. exposed to …/ɪkˈspəʊzd/ = If you are exposed to a particular risk or hazard, you are in danger from it: tiếp xúc với, phơi nhiễm … 12. secondhand smoke = smoke inhaled involuntarily from tobacco being smoked by others: khói thuộc thụ động/do người hút thuốc phả ra 13. pregnancy /ˈpreɡnənsi/ (n): the state of being pregnant: sự mang thai 14. miscarriage /ˈmɪskærɪdʒ/ (n): the process of giving birth to a baby before it is fully developed and able to survive: sự sẩy thai 15. asthma /ˈæzmə/ (n): a medical condition of the chest that makes breathing difficult: hen suyễn 16. newborn /ˈnuːbɔːrn/ (n) = a baby that was born recently: trẻ sơ sinh 17. diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ (n) = a medical condition in which the body cannot produce enough insulin to control the amount of sugar in the blood: tiểu đường Đề IELTS Writing chủ đề SmokingSau đây là một số đề IELTS chủ đề Smoking:
|