Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. lời thần chú 2. bùa mê 3. sự làm say mê; sức quyến rũ Ngoại Động từ 1. viết vần, đánh vần; viết theo chính tả 2. có nghĩa; báo hiệu Danh từ 1. đợt, phiên [việc] 2. thời gian ngắn 3. [Mỹ], [thông tục] cơn ngắn [bệnh] 4. [úc] thời gian nghỉ ngắn Ngoại Động từ 1. [hiếm] thay phiên [cho ai] 2. [úc] cho nghỉ [ngựa] Nội Động từ
[úc] nghỉ một lát
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈspɛɫ/
Hoa Kỳ[ˈspɛɫ]
Danh từSửa đổi
spell [số nhiềuspells] /ˈspɛɫ/
- Lời thần chú.
- Bùa mê. under a spell — bị bùa mê
- Sự làm say mê; sức quyến rũ. to cast a spell on — làm say mê
Ngoại động từSửa đổi
spell ngoại động từ /ˈspɛɫ/
- Viết vần, đánh vần; viết theo chính tả. to spell in full — viết nguyên chữ
- Có nghĩa; báo hiệu. to spell ruin to — báo hiệu sự suy tàn của
Chia động từSửa đổi
spell
to spell | |||||
spelling | |||||
[[spelled hay spelt]] | |||||
spell | spell hoặc [[spelled hay spelt]]¹ | spells hoặc [[spelled hay spelt]]¹ | spell | spell | spell |
spelled hay spelt | [[spelled hay spelt]] hoặc [[spelled hay speltst]]¹ | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] |
will/shall²spell | will/shallspell hoặc wilt/shalt¹spell | will/shallspell | will/shallspell | will/shallspell | will/shallspell |
spell | spell hoặc [[spelled hay spelt]]¹ | spell | spell | spell | spell |
[[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] |
weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell |
— | spell | — | let’s spell | spell | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữSửa đổi
- to spell backward:
- Đánh vần ngược [một từ].
- [Nghĩa bóng] Hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai.
- Xuyên tạc ý nghĩa.
- to spell out: [Thông tục] Giải thích rõ ràng.
Danh từSửa đổi
spell [số nhiềuspells] /ˈspɛɫ/
- Đợt, phiên [việc]. a cold spell — một đợt rét to work by spells — thay phiên nhau làm việc
- Thời gian ngắn. to rest for a spell — nghỉ một thời gian ngắn
- [Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục] Cơn ngắn [bệnh].
- [Úc] Thời gian nghỉ ngắn.
Ngoại động từSửa đổi
spell ngoại động từ /ˈspɛɫ/
- [Từ hiếm, nghĩa hiếm] Thay phiên [cho ai].
- [Úc] Cho nghỉ [ngựa].
Chia động từSửa đổi
spell
to spell | |||||
spelling | |||||
[[spelled hay spelt]] | |||||
spell | spell hoặc [[spelled hay spelt]]¹ | spells hoặc [[spelled hay spelt]]¹ | spell | spell | spell |
spelled hay spelt | [[spelled hay spelt]] hoặc [[spelled hay speltst]]¹ | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] |
will/shall²spell | will/shallspell hoặc wilt/shalt¹spell | will/shallspell | will/shallspell | will/shallspell | will/shallspell |
spell | spell hoặc [[spelled hay spelt]]¹ | spell | spell | spell | spell |
[[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] |
weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell |
— | spell | — | let’s spell | spell | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
spell nội động từ /ˈspɛɫ/
- [Úc] Nghỉ một lát.
Chia động từSửa đổi
spell
to spell | |||||
spelling | |||||
[[spelled hay spelt]] | |||||
spell | spell hoặc [[spelled hay spelt]]¹ | spells hoặc [[spelled hay spelt]]¹ | spell | spell | spell |
spelled hay spelt | [[spelled hay spelt]] hoặc [[spelled hay speltst]]¹ | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] |
will/shall²spell | will/shallspell hoặc wilt/shalt¹spell | will/shallspell | will/shallspell | will/shallspell | will/shallspell |
spell | spell hoặc [[spelled hay spelt]]¹ | spell | spell | spell | spell |
[[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] | [[spelled hay spelt]] |
weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell | weretospell hoặc shouldspell |
— | spell | — | let’s spell | spell | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]