So sánh thông số xe

Thông thường, việc so sánh các thông số kỹ thuật của xe là cách nhanh nhất để biết được mỗi chiếc xe có ưu điểm gì, từ đó lựa chọn mua xe của khách hàng sẽ chính xác hơn. Tuy nhiên những thông số kỹ thuật này có ý nghĩa như thế nào trong thực tế sử dụng là điều không phải ai cũng biết.

Kích thước xe

Trong mọi bảng thông số xe đều có kích thước cơ bản là chiều dài, chiều rộng, chiều cao. Thường đơn vị của các kích thước trên xe đều được tính bằng milimet. Nếu các kích thước của xe lớn hơn, điều này có nghĩa là chiếc xe được so sánh lớn hơn.

Tuy nhiên tại đây có một kích thước khác là chiều cao của xe. Đây là điểm cao nhất của mui xe, trong khi các thiết kế ô tô hiện đại thường có phần mui uốn cong xuống. Do vậy xe càng cao không có nghĩa không gian đầu của người ngồi trong thoải mái hơn.

Một thông số khác hay được nhắc đến là chiều dài cơ sở. Đây là khoảng cách giữa tâm của bánh xe trước và tâm bánh xe sau, cũng là vị trí của trục bánh trước và sau. Khoảng cách này càng lớn, xe sẽ càng nhiều không gian cho người ngồi sau và hàng hóa hơn.

Khoảng sáng gầm xe cũng là thông số hay được nhắc tới. Đây là khoảng cách từ điểm thấp nhất của gầm xe tới mặt đường. Như vậy xe có gầm càng cao có thể vượt qua những mặt đường xấu dễ dàng hàng.

Động cơ và hệ thống truyền động

Thông số được nhắc đến nhiều nhất liên quan đến động cơ là dung tích động cơ. Trước đây, dung tích xy lanh càng lớn, người dùng sẽ hiểu đó là chiếc xe mạnh hơn. Nhưng hiện nay với sự phổ biến của động cơ tăng áp, dung tích máy 1.5 hay 1,5L không có nghĩa sẽ yếu hơn động cơ dung tích 2.0.

Để biết sức mạnh của động cơ, người dùng có thể tham khảo thêm thông số công suất cực đại và mô men xoắn.

Công suất thể hiện khả năng đạt được vận tốc cao của động cơ thể hiện qua đơn vị mã lực [Hp], trong khi

mô men xoắn là đại lượng để đo lực xoay bánh xe mạnh hay yếu [Nm]. Như vậy, khi nhìn thông số một động cơ có mô men xoắn cực đại lớn, ở vòng tua máy thấp hơn, có nghĩa là động cơ này có thể tăng tốc nhanh, và chịu tải nặng sớm hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Một khái niệm khác cũng hay được nhắc tới là dẫn động cầu trước, cầu sau, hai cầu. Với xe cầu trước có nghĩa 2 bánh xe phía trước sẽ nhận được lực kéo từ động cơ, 2 bánh sau chỉ quay tự do. Hầu hết các xe trên thị trường đều là cầu trước. Tuy nhiên vẫn có những xe cầu sau như Mercedes thường sử dụng cầu sau. Một số mẫu xe khác có thể truyền động cả 4 bánh như các xe AWD.

Dẫn động 4 bánh phù hợp với những người hay đi vào những địa hình phức tạp như đường dốc xấu, đường cát hoặc đường bị lầy, nhiều bùn. Các mẫu xe hiện đại cũng có những tùy chọn chế độ lái riêng cho những địa hình này.

Tem năng lượng trên ô tô

Tại Việt Nam, các mẫu xe sẽ có thêm một thông tin, thường được dán ngay trên mỗi chiếc xe là tem năng lượng. Tại đây sẽ ghi thông tin công bố về mức tiêu thụ nhiên liệu của xe ở cung đường hỗn hợp, trong thành phố, đường cao tốc. Tuy nhiên đây chỉ là một thông tin tham khảo. Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe còn phụ thuộc vào điều kiện vận hành, cách lái xe. Nhưng cũng có thể dùng làm thông tin khi so sánh các mẫu xe.

Trang bị an toàn

Hầu hết các mẫu xe hiện nay đều đã được trang bị 2 công nghệ ABS và EBD. ABS là hệ thống chống bó phanh khi người lái phanh gấp, giúp xe không bị trượt bánh. Một số xe sẽ có tình trạng bàn đạp phanh rung nhẹ khi hệ thống ABS làm việc.

EBD là hệ thống phân phối lực phanh điện tử, và là một thành phần con của ABS. Hệ thống này sẽ căn cứ vào các điều kiện như độ bám đường của bánh, lực kéo, phân bố trọng lượng trên xe, từ đó quyết định xem lực phanh vào các bánh sẽ cần bao nhiêu để đảm bảo an toàn.

Ngoài ra nhiều mẫu xe cũng đã được trang bị hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ xuống dốc.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc [HAC] sẽ giúp người lái giữ phanh tự động khi chuyển từ chân phanh sang chân ga mỗi khi đi đường dốc. Như vậy vấn đề đề pa trên dốc của xe sẽ an toàn và đơn giản hơn.

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc [HDC] lại là một hệ thống phức tạp hơn nhiều. Nhiều người lái xe thường vô thức rà phanh liên tục khiến phanh bị nóng, dẫn tới mất phanh khi xe xuống dốc. Hệ thống này khi được kích hoạt sẽ kết hợp cùng hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống ABS để điều khiển tốc độ quay của từng bánh xe. Lái xe cũng sẽ không cần quan tâm đến việc nên dùng phanh hay đi ở số nào mà chỉ cần tập trung điều khiển vô lăng.

Theo Tiền phong

Bạn hài lòng hay thất vọng với chiếc xe đầu tiên của mình? Hãy chia sẻ câu chuyện mua ô tô lần đầu tiên của mình tới Ban Ô tô xe máy theo email: . Các nội dung phù hợp sẽ được đăng tải. Xin cảm ơn!

Nước làm mát đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc vận hành một chiếc xe ô tô. Do đó, việc hiểu được các tác dụng của nước làm mát cũng như chú ý theo dõi tình trạng của chất này sẽ giúp tăng tuổi thọ của chiếc xe.  

Các thông số kỹ thuật của ô tô chính là thước đo đơn giản và chính xác nhất để kiểm tra chiếc xe ô tô đó có những ưu nhược điểm gì. Ngoài ra, khi so sánh thông số kỹ thuật, khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn được chiếc xe ưng ý và phù hợp nhất với bản thân. 

Kích thước tổng thể của xe

Đầu tiên, khách hàng cần nhìn vào kích thước tổng thể của chiếc xe. Kích thước tổng thể cơ bản của xe bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao và được tính bằng đơn vị Milimet. Trong đó, chiều dài xe được xác định là khoảng cách từ tâm bánh xe sau đến tâm bánh xe trước, khoảng cách này càng lớn thì không gian dành cho hành khách ngồi sau sẽ càng nhiều.  

Chiều rộng được tính từ tâm lốp bên trái đến tâm lốp bên phải, độ ổn định của ô tô phụ thuộc nhiều vào khoảng cách của chiều rộng. Xe trở nên dễ điều khiển hơn nếu chiều rộng lớn nhưng lại gây hạn chế cho xe khi di chuyển trong cung đường chật hẹp. 

Đa số chiều cao cơ sở đều được đo từ điểm cao nhất của mui xe xuống, tuy nhiên một số xe lại có phần mui uốn cong. Vì vậy, không thể chỉ dựa vào chiều cao để đánh giá mức độ  rộng rãi, thoải mái của không gian cabin. Thay vào đó, khách hàng có thể sử dụng dịch vụ đăng ký lái thử để có thêm trải nghiệm thực tế và xác định kích thước tổng thể xe rõ hơn. 

Khoảng sáng gầm xe

Khoảng sáng gầm xe là một trong các thông số kỹ thuật của ô tô hay được nhắc tới nhất, thông số này được đo từ khoảng cách mặt đất đến điểm thấp nhất của gầm xe ô tô. Khi biết được thông tin về khoảng sáng gầm xe, người dùng sẽ biết được khả năng lội nước, khả năng vượt chướng ngại vật và kiểu đường di chuyển nào phù hợp nhất với xe.

Bán kính vòng quay tối thiểu

Thông thường, khoảng cách từ tâm vòng quay đến bánh xe ngoài cùng của xe ô tô chính là khoảng cách của bán kính quay vòng tối thiểu. Bán kính vòng quay tối thiểu càng nhỏ thì xe càng dễ di chuyển trong những con đường nhỏ hẹp, chật chội. 

Động cơ và hệ thống truyền động

Muốn biết chiếc xe có khả năng di chuyển mạnh mẽ, bứt tốc hay không, khách hàng cần quan tâm đến dung tích của động cơ [dung tích xi lanh càng lớn, chiếc xe càng mạnh]. Ngoài ra, người dùng có thể tham khảo thêm thông số của công suất cực đại và mô men xoắn để biết được chính xác sức mạnh của động cơ.

>>> Xem thêm: Mối quan hệ của mô-men xoắn và công suất động cơ

Các trang bị an toàn

Các thông tin về trang bị an toàn là điều khách hàng không thể bỏ qua. Đây là một trong những tính năng quan trọng nhất trên xe, giúp đảm bảo sự an toàn cho người ngồi trong xe khi sử dụng xe ô tô. 

Các mẫu xe trên thị trường hiện nay đa số đều được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh [ABS] và hệ thống phân phối lực phanh điện tử [EBD]. Trong khi hệ thống ABS giúp xe không bị trượt bánh khi người điều khiển phanh gấp, thì phanh điện tử EBD đảm bảo an toàn cho xe bằng cách xem xét lực phanh phân phối đến các bánh xe. 

Ngoài 2 hệ thống an toàn phổ biến trên, xe VinFast còn trang bị thêm các tính năng an toàn tân tiên như: hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp [ESS], hệ thống chống lật [ROM], hệ thống khởi hành ngang dốc [HAC], camera lùi… 

Tra cứu và so sánh thông số kỹ thuật xe VinFast

Khách hàng sở hữu xe VinFast giờ đây có thể vừa tra cứu thông số kỹ thuật, vừa so sánh thông tin các xe ô tô của hãng thông qua website //shop.vinfastauto.com/vn_vi/so-sanh-cars chỉ bằng một số thao tác đơn giản.

Tính năng này sẽ cung cấp và so sánh tất cả thông tin về các thông số kỹ thuật của ô tô mà khách hàng mong muốn như: Kích thước và khối lượng; Động cơ và vận hành; Ngoại thất; Nội thất; An toàn và an ninh. Đặc biệt, tính năng không chỉ hỗ trợ so sánh các phiên bản của một dòng xe, mà còn so sánh các dòng xe với nhau, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian khi chọn mua xe ô tô VinFast. 

Khách hàng có thể tìm hiểu thông tin thông số kỹ thuật các dòng xe ô tô của VinFast như VinFast Fadil, VinFast Lux A2.0, VinFast Lux SA2.0, VinFast PresidentVinFast VF e34 hoặc gọi điện đến hotline 1900 232389 để được hướng dẫn chi tiết.

>>> Xem thêm: Ra mắt tính năng so sánh xe VinFast trực tuyến

Video liên quan

Chủ Đề