So sánh nước làm mát từ organic và phophate năm 2024

Nói đến ô tô chắc chắn không thể bỏ qua loại nước làm mát, đây là một dung dịch rất đặc biệt mang lại nhiều tác dụng. Vậy cụ thể nước làm mát ô tô là gì, loại nước này có tác dụng như thế nào và cách kiểm tra nước làm mát ô tô ra sao? Tất cả những thắc mắc này đều sẽ được giải đáp chi tiết qua bài viết với chia sẻ từ Carpla, mời bạn cùng đón đọc để hiểu rõ.

1. Nước làm mát ô tô là gì?

Trước khi tìm hiểu về cách kiểm tra nước làm mát ô tô bạn đã biết gì về loại nước này chưa? Động cơ được xem như “trái tim” của chiếc ô tô, thường đặt gọn trong khoang kín và đem lại lượng nhiệt độ trong quá trình vận hành. Vì vậy, hệ thống làm mát sử dụng nước không chỉ kiểm soát nhiệt độ của động cơ mà còn để giảm nguy cơ quá nhiệt và nguy cơ mở rộng của các bộ phận trong quá trình hoạt động, nhằm ngăn chặn tình trạng cháy nổ.

So sánh nước làm mát từ organic và phophate năm 2024
Nước làm mát ô tô – dung dịch giúp ô tô vận hành ổn định, tránh bị quá nhiệt

Dung dịch làm mát của ô tô thường bao gồm nước cất kết hợp dung dịch ethylene glycol và một số chất phụ trợ. Đồng thời, dung dịch này có khả năng chống lại nhiệt độ thấp, ngăn chặn hiện tượng đóng băng trong điều kiện thời tiết lạnh. Điều này nhằm giúp tránh tình trạng đông cứng khi nhiệt độ môi trường xuống dưới 0 độ C.

2. Nước làm mát ô tô có những loại nào?

Để có cách kiểm tra nước làm mát ô tô chính xác bạn phải biết đó là loại nước mát nào. Hiện nay, có nhiều loại nước làm mát ô tô khác nhau có sẵn trên thị trường. Thông thường, có ba loại chính đó là nước làm mát màu xanh, nước làm mát màu đỏ (LLC) và nước làm mát màu hồng (SLLC). Cụ thể:

2.1 Nước làm mát ô tô màu xanh

Một trong những loại nước làm mát ô tô phổ biến chính là nước có màu xanh. Loại nước này không yêu cầu pha trộn, bạn có thể đổ trực tiếp vào hệ thống làm mát. Tuy nhiên, thường nên thay đổi sau mỗi 2 năm sử dụng.

2.2 Nước làm mát ô tô màu đỏ (LLC)

Để sử dụng loại nước làm mát này, bạn cần pha trộn với nước theo tỉ lệ 50:50. Thường nên thay nước này sau 5 năm hoặc sau khi xe đã chạy được 80.000 km. Những lần thay đổi tiếp theo có thể thực hiện sau mỗi 40.000 km.

So sánh nước làm mát từ organic và phophate năm 2024
Mỗi loại nước làm mát phù hợp với từng dòng xe ô tô khác nhau

2.3 Nước làm mát ô tô màu hồng (SLLC)

Loại nước này thường có độ bền cao hơn so với hai loại nước làm mát khác và không yêu cầu pha trộn với nước lọc. Bạn chỉ cần đổ trực tiếp vào hệ thống làm mát. Thường nên thay nước này sau khi xe đã chạy được 160.000 km và sau mỗi 80.000 km trong các lần thay đổi tiếp theo.

3. Chi tiết cách kiểm tra nước làm mát ô tô

Khi có nhu cầu kiểm tra nước làm mát của xe ô tô, để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần phải thực hiện đúng cách theo các bước sau đây:

  • Bước 1: Tắt máy, mở nắp capo và đợi cho động cơ nguội hoàn toàn.
  • Bước 2: Vặn nhẹ nắp bình nước làm mát theo chiều ngược với kim đồng hồ để giảm áp suất dư và sau đó mở nắp.
  • Bước 3: Kiểm tra mức dung dịch làm mát trong bình. Nếu thấy mức nằm giữa các đường kí hiệu Min và Max, điều này chứng tỏ xe vẫn giữ đủ nước làm mát.
  • Bước 4: Nếu mức dung dịch nằm dưới đường Min, đây là dấu hiệu cần bổ sung thêm dung dịch làm mát để đảm bảo xe hoạt động ổn định.
    So sánh nước làm mát từ organic và phophate năm 2024
    Kiểm tra nước làm mát nhanh chóng, đơn giản

Trong cách kiểm tra nước làm mát ô tô, quan trọng là không nên mở nắp bình nước làm mát khi động cơ đang nóng. Điều này là do khi dung dịch thoát ra ngoài ở nhiệt độ cao, tăng nguy cơ gây bỏng. Ngoài ra, không phải tất cả các sản phẩm nước làm mát đều phù hợp với mọi loại xe. Đặc biệt, việc sử dụng chất phụ gia phù hợp cho từng loại xe là quan trọng để hạn chế rủi ro gây hại cho động cơ.

Người sử dụng cần thực hiện quy trình thay nước làm mát một cách cẩn thận, vì chất phụ gia có trong nước làm mát có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không tuân thủ quy định.

4. Khi nào cần thực hiện bổ sung nước làm mát ô tô?

Cách kiểm tra nước làm mát ô tô giúp ta có thể bổ sung loại nước này kịp thời. Cụ thể, để đảm bảo xe ô tô hoạt động một cách ổn định và liên tục cần kiểm tra mức nước làm mát định kỳ và theo dõi nhiệt độ của động cơ thông qua đèn báo nước làm mát trên bảng điều khiển.

  • Khi đèn cảnh báo này sáng, đó là dấu hiệu nhiệt độ động cơ đang tăng cao. Nguyên nhân có thể là do tải nặng, di chuyển trên địa hình đồi dốc, sự cố trong hệ thống làm mát ô tô hoặc do mức nước làm mát giảm. Lúc này, tài xế nên dừng xe ở nơi an toàn, mở cửa sổ để giảm nhiệt độ và tuyệt đối không nên mở nắp két nước ngay lập tức.
  • Mặc dù mức nước làm mát có thể thấp, nhưng nhiệt độ vẫn cao và khi mở nắp két, áp lực nước có thể tạo ra tình trạng nguy hiểm cho người lái.
  • Sau khi động cơ và hệ thống làm mát đã nguội, tài xế có thể mở nắp két để kiểm tra mức nước làm mát. Nếu mức nước quá thấp, cần bổ sung thêm nước làm mát.
  • Để tránh sự cố khi di chuyển trên đường, việc bổ sung nước làm mát nên được thực hiện sau mỗi 160.000km đầu tiên và sau mỗi 40.000km trong các lần bảo dưỡng tiếp theo, đồng thời kiểm tra hệ thống làm mát đều đặn.
    So sánh nước làm mát từ organic và phophate năm 2024
    Sau khoảng 160.000km chạy đầu tiên nên thay nước làm mát

5. Cách thay nước làm mát xe ô tô nhanh chóng, hiệu quả

Sau khi thực hiện cách kiểm tra nước làm mát ô tô và phát hiện cần phải thay nước làm mát chắc chắn cần phải tiến hành càng sớm càng tốt. Nếu bạn có đủ dụng cụ và kiến thức, việc tự thay nước làm mát cho xe tại nhà có thể được thực hiện theo các bước chi tiết dưới đây:

5.1 Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ

Để tiến hành thay nước làm mát cho xe ô tô bạn cần có:

  • Một bình nước sạch (dung tích bằng 1/2 của hệ thống giải nhiệt).
  • Một bình nước làm mát ô tô.
  • Một tua vít đầu dẹt, phễu.
  • Một chậu chứa nước làm mát cũ, đèn bấm.
  • Một đôi găng tay.

5.2 Bước 2: Xả sạch nước làm mát cũ trong xe

  • Mở nắp bình chứa nước làm mát, nâng gầm xe để xác định vị trí lỗ thoát.
  • Xoay mở nút bịt ngang hoặc bu-lông có hình chữ T.
  • Hứng nước làm mát cũ bằng chậu chứa, đợi cho nước làm mát cũ thoát hết và sau đó khóa lại lỗ thoát.

Lưu ý: Thực hiện bước này khi động cơ đã nguội hoàn toàn để tránh nguy cơ bỏng.

5.3 Bước 3: Rửa bình chứa bằng nước sạch

  • Đổ nước sạch vào bình chứa, đậy nắp chặt để hạn chế tràn và tạo bọt khí khi nước sôi.
  • Khởi động xe và di chuyển từ 3-5 phút.
  • Tắt máy và chờ cho động cơ nguội, sau đó tháo nước sạch trong bình chứa như ở bước 2.
    So sánh nước làm mát từ organic và phophate năm 2024
    Thay nước làm mát ô tô cần kịp thời giúp xe chạy ổn định, tránh bị nóng quá

5.4 Bước 4: Pha hỗn hợp nước làm mát ô tô

Theo công thức của nhà sản xuất, pha hỗn hợp nước làm mát ô tô với nước lọc hoặc nước cất. Sau đó, đổ hỗn hợp này vào bình chứa chính và bình chứa phụ. (Lưu ý: Áp dụng bước này chỉ với nước làm mát sử dụng công nghệ axit hữu cơ).

5.5 Bước 5: Kiểm tra

Khởi động xe, di chuyển cầm chừng và theo dõi bình nhiệt độ để kiểm tra sự xuất hiện của bọt khí và sự rút dần của nước làm mát ô tô. Trong quá trình khởi động xe, người thực hiện cần liên tục quan sát kim nhiệt để tránh quá nhiệt độ động cơ.

  • Nếu kim nhiệt tăng gần đến mức đỏ, tắt ngay động cơ và kiểm tra lượng nước làm mát trong bình.
  • Nếu nước làm mát ô tô rút xuống, tiếp tục châm đầy cả bình chính và bình phụ, đậy nắp chặt.

Sử dụng phễu để thu gom vào các bình chứa cũ và thực hiện xử lý theo quy định.

6. Một vài lưu ý khi kiểm tra, thay nước làm mát ô tô

Để việc thực hiện cách kiểm tra nước làm mát ô tô cũng như bổ sung hoặc thay thế loại nước này hiệu quả và an toàn là điều không dễ. Để đảm bảo an toàn cá nhân và gia tăng tuổi thọ động cơ xe, hãy lưu ý những điều sau khi thực hiện thay nước làm mát cho động cơ ô tô:

  • Các loại nước như nước máy, nước lã, nước đóng chai… không nên pha trộn với nước làm mát ô tô.
  • Chỉ nên mở nắp két làm mát khi động cơ đã nguội để tránh nguy cơ bị bỏng từ hơi nước trong két.
  • Không nên pha trộn các chất làm mát, chống đông khác vào nước giải nhiệt động cơ (trừ khi được nhà sản xuất xe chấp nhận).
  • Trước khi thay nước làm mát mới, hãy rửa sạch nước làm mát ô tô cũ.
  • Lựa chọn loại nước làm mát phù hợp với điều kiện vận hành và kinh tế. Chẳng hạn như khi di chuyển trong thành phố mà không lái xe xa, nước màu xanh có thể là sự lựa chọn thích hợp.
  • Nước làm mát thường chứa ethylene glycol – một chất độc hại. Vì vậy cần cẩn thận và tránh tiếp xúc trực tiếp với da tay. Trong trường hợp tự thay nước làm mát, hãy sử dụng găng tay và đeo kính bảo hộ.
  • Loại nước làm mát ô tô màu vàng có chứa axit hữu cơ ăn mòn silicon. Do đó, tránh sử dụng dung dịch này cho động cơ diesel thường sử dụng nắp bình silicon, trừ khi được hướng dẫn khác từ nhà sản xuất.
    So sánh nước làm mát từ organic và phophate năm 2024
    Thay nước làm mát ô tô cần có kinh nghiệm và kiến thức

7. Lời kết

Có thể thấy, cách kiểm tra nước làm mát ô tô khá đơn giản, chỉ khó trong việc thay thế hoặc bổ sung loại nước mát này mà thôi. Vì vậy, nếu có không có kinh nghiệm hay kiến thức, để đảm bảo an toàn bạn hãy liên hệ với đơn vị chuyên môn. Carpla – nền tảng mua bán xe đã qua sử dụng lớn nhất toàn quốc không chỉ bán xe mà còn có các dịch vụ kiểm tra, thay nước làm mát chuyên nghiệp, hãy liên hệ để được hỗ trợ kịp thời.

BTT Carpla

Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.