Sirius 110 năng bao nhiêu kg

Đánh giá thông số kỹ thuật Yamaha Sirius 2024 các phiên bản: Sirius FI 2024 có 4 lựa chọn màu sắc cho mỗi phiên bản Sirius FI và Sirius FI RC, trong đó màu vàng đen ánh kim là màu hoàn toàn mới trên Sirius Fi. Bên cạnh đó, tem xe cũng có sự đổi mới với màu sắc trẻ trung và hiện đại hơn.

Đánh giá thông số kỹ thuật Yamaha Sirius 2024 các phiên bản

Bảng giá xe Yamaha Sirius 2024 mới nhất trên thị trường hiện nay dao động từ: 18.100.000 VNĐ tới 22.990.000 VNĐ với các dòng xe Yamaha Sirius 2024 phổ biến như:

  • Giá xe Yamaha Sirius 2024 phiên bản phanh cơ
  • Giá xe Yamaha Sirius 2024 phiên bản phanh đĩa
  • Giá xe Yamaha Sirius FI 2024 phiên bản phanh cơ
  • Giá xe Yamaha Sirius FI 2024 phiên bản phanh đĩa
  • Giá xe Yamaha Sirius FI RC 2024

Đèn pha của Sirius FI là loại Halogen HS-1 công suất 35W. Đèn xi-nhan có thiết kế sắc cạnh, kiểu như đầu của một chiếc mũi tên. Cốp chứa đồ của Sirius FI được mở rộng lên 9,2 lít nhờ những cải tiến ở hệ thống khung sườn. Bạn có thể mở cốp từ ổ khoá chính và đặt được 1 nón bảo hiểm nửa đầu cùng áo mưa.

Giá xe Yamaha Sirius 2024 phiên bản phanh cơ

  • Giá xe Sirius 2024 phiên bản phanh cơ 2024: 18.100.000 VNĐ

Thông số kĩ thuật xe Yamaha Sirius 2024 phiên bản phanh cơ

  • Loại: 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
  • Bố trí xi lanh: Xi lanh đơn
  • Dung tích xy lanh [CC]: 110.3cc
  • Đường kính và hành trình piston: 50.0×57.9 mm
  • Tỷ số nén: 9,3:1
  • Công suất tối đa: 6.4 kW [8.7PS]/7,000 vòng/phút
  • Mô men cực đại: 9.5 N.m [0.97kgf/m]/5,500 vòng/phút
  • Hệ thống bôi trơn: Các te ướt
  • Dung tích bình xăng: 4.2 lít
  • Hệ thống đánh lửa: TCI
  • Hệ thống ly hợp: Đa đĩa, Ly tâm loại ướt
  • Kiểu hệ thống truyền lực: 4 số tròn

Giá xe Yamaha Sirius 2024 phiên bản phanh đĩa

  • Giá xe Yamaha Sirius 2024 phiên bản phanh đĩa: 19.100.000 VNĐ

Thông số kĩ thuật xe Yamaha Sirius 2024 phiên bản phanh đĩa

Loại động cơ 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh 110.3cc Đường kính và hành trình piston 51,0mm x 54,0mm Tỷ số nén 9,3:1 Công suất tối đa 6,60KW [9.0PS/8.000 vòng/phút] Mô men cực đại 9,0Nm [0.92kgf-m/5.000 vòng/phút] Hệ thống khởi động Điện / Cần đạp Hệ thống bôi trơn Ngâm trong dầu Dung tích dầu máy 1,0 lít Dung tích bình xăng 4,2 lít Bộ chế hòa khí VM21x1 Hệ thống đánh lửa DC-CDI Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp– Hệ thống ly hợp Ly tâm loại ướt Tỷ số truyền động– Kiểu hệ thống truyền lực 4 số trònLoại khung – Kích thước bánh trước / bánh sau 70/90-17MC 33P / 80/90 – 17MC 43P Phanh trước Phanh thường Phanh sau Phanh thường Giảm xóc trước Giảm chấn dầu, lò xo Giảm xóc sau Giảm chấn dầu và Lò xo Đèn trước –Kích thước [Dài x Rộng x Cao] 1.890mm x 665mm x 1.035mm Độ cao yên xe 770mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.200mm Trọng lượng khô / ướt 96 / – Độ cao gầm xe 130mmThời gian bảo hành 3 năm/ 30,000km

Giá xe Yamaha Sirius FI 2024 phiên bản phanh cơ

  • Giá xe Yamaha Sirius FI 2024 phiên bản phanh cơ: 19.990.000 VNĐ

Thông số kĩ thuật xe Yamaha Sirius 2024 phiên bản phanh cơ

  • Loại: 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
  • Bố trí xi lanh: Xi lanh đơn
  • Dung tích xy lanh [CC]: 115 cm3
  • Đường kính và hành trình piston: 50.0×57.9 mm
  • Tỷ số nén: 9,3:13
  • Công suất tối đa: 6.4 kW [8.7PS]/7,000 vòng/phút
  • Mô men cực đại: 9.5 N.m [0.97kgf/m]/5,500 vòng/phút
  • Hệ thống khởi động: Điện / Cần đạp
  • Hệ thống bôi trơn: Các te ướt
  • Dung tích bình xăng: 3,8 L
  • Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun xăng điện tử
  • Hệ thống đánh lửa: TCI
  • Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp: 2.900[58/20]/2.857[40/14]
  • Hệ thống ly hợp: Ly hợp ướt đa đĩa, ly tâm tự động
  • Tỷ số truyền động: 1st: 2.833 [34/12] 2nd: 1.875 [30/16] 3rd: 1.353 [23/17] 4th: 1.045 [23/22]
  • Kiểu hệ thống truyền lực: 4 số tròn
  • Loại khung: Underbone
  • Độ lệch phương trục lái: 26° 20’/ 73 mm
  • Phanh trước: Phanh đĩa thủy lực
  • Phanh sau: Phanh tang trống
  • Lốp trước: 70/90-17 M/C 38P [Lốp có săm]
  • Lốp sau: 80/90-17 M/C 50P [Lốp có săm]
  • Giảm xóc trước: Giảm chấn dầu
  • Giảm xóc sau: Lò xo
  • Đèn trước/đèn sau: 12V, 35W/35Wx1 / 12V,10Wx2 / 12V,10Wx2
  • Kích thước [dài x rộng x cao]: 1.940 mm×715 mm×1.075 mm
  • Độ cao yên xe: 775 mm
  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe: 1.235 mm
  • Độ cao gầm xe: 155 mm
  • Trọng lượng ướt: 99 kg

Giá xe Yamaha Sirius FI 2024 phiên bản phanh đĩa

  • Giá xe Yamaha Sirius FI 2024 phiên bản phanh đĩa: 20.990.000 VNĐ

Giá xe Yamaha Sirius FI RC 2024

  • Giá xe Yamaha Sirius FI RC 2024: 22.990.000 VNĐ

Thông số kĩ thuật xe Sirius FI RC

  • Động cơ : Loại động cơ 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
  • Bố trí xi lanh : Dung tích xy lanh 110.3cc
  • Đường kính và hành trình piston : 51,0mm x 54,0mm
  • Tỷ số nén : 9,3:1
  • Công suất tối đa : 6,60KW [9.0PS/8.000 vòng/phút]
  • Mô men cực đại : 9,0Nm [0.92kgf-m/5.000 vòng/phút]
  • Dung tích dầu máy : 1,0 lít
  • Dung tích bình xăng : 4,2 lít
  • Bộ chế hòa khí : VM21x1
  • Hệ thống đánh lửa : DC-CDI
  • Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp : 2,875 / 2,600
  • Phanh trước : Phanh đĩa
  • Phanh sau : Phanh thường
  • Giảm xóc trước : Giảm chấn dầu, lò xo
  • Giảm xóc sau : Giảm chấn dầu – Lò xo
  • Kích thước [Dài x Rộng x Cao] 1.890mm x 665mm x 1.035mm
  • Độ cao yên xe: 770mm
  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe : 1.200mm

Yamaha Sirius FI 2024 được trang bị khối động cơ 4 thì, SOHC, 115cc, sử dụng công nghệ phun xăng điện tử và làm mát bằng không khí. Công suất tối đa đạt 8,7 mã lực tại 7.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại đạt 9,5 Nm tại 5.500 vòng/phút. Xe sử dụng 4 số tròn.

Chủ Đề