Từ: sewn
/sou/
-
động từ
may khâu
to sew piece together
khâu những mảnh vào với nhau
to sew [on] a button
đinh khuy
ví dụ khác
to sew in a patch
khâu miếng vá
-
đóng [trang sách]
-
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền
-
say
Cụm từ/thành ngữ
to sew up
khâu lại
to be sewed up
[từ lóng] mệt lử, mệt nhoài
to sew someone up
[từ lóng] làm cho ai mệt lử
Từ gần giống
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsoʊ/
Hoa Kỳ[ˈsoʊ]
Động từSửa đổi
sew sewed /ˈsoʊ/
- May khâu. to sew piece together — khâu những mảnh vào với nhau to sew [on] a button — đinh khuy to sew in a patch — khâu miếng vá
- Đóng [trang sách].
Thành ngữSửa đổi
- to sew up:
- Khâu lại.
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [thông tục] nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền.
- to be sewed up:
- [Từ lóng] Mệt lử, mệt nhoài.
- Say.
- to sew someone up: [Từ lóng] Làm cho ai mệt lử.
Chia động từSửa đổi
sew
to sew | |||||
sewing | |||||
sewed | |||||
sew | sew hoặc sewest¹ | sews hoặc seweth¹ | sew | sew | sew |
sewed | sewed hoặc sewedst¹ | sewed | sewed | sewed | sewed |
will/shall²sew | will/shallsew hoặc wilt/shalt¹sew | will/shallsew | will/shallsew | will/shallsew | will/shallsew |
sew | sew hoặc sewest¹ | sew | sew | sew | sew |
sewed | sewed | sewed | sewed | sewed | sewed |
weretosew hoặc shouldsew | weretosew hoặc shouldsew | weretosew hoặc shouldsew | weretosew hoặc shouldsew | weretosew hoặc shouldsew | weretosew hoặc shouldsew |
— | sew | — | let’s sew | sew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.] |
Thông tin thuật ngữ sew tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
sew
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ sew
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: sew tiếng Anh là gì?