Safety la gi

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Safety là gì

safety /”seifti/ danh từ sự an toàn, sự chắc chắnto be in safety: ở chỗ an toànto play for safety: chơi cẩn thận; chơi ăn chắc tính an toàn, tính chất không nguy hiểmthe safety of an experiment: tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm chốt an toàn [ở súng]
sự an toànsafety of principal: sự an toàn vốncargo ship safety equipment certificategiấy chứng thiết bị an toàn tàu hànghigh safetytính an toàn caoindustrial safetyan toàn công nghiệpindustrial safetybiện pháp phòng ngừa tai nạn lao độngjob safetyan toàn công táclabour safetyan toàn lao độngmargin of safetybiên an toànmargin of safetybiên độ an toànmargin of safetybiên tế an toànproduct safetyan toàn sản phẩmroad safetyan toàn đường bộroad safetyan toàn đường lộsafety at workan toàn lao độngsafety at workbiện pháp phòng ngừa tai nạn lao độngsafety banktồn trữ chữa cháysafety beltvành đai an toànsafety certificategiấy chứng nhận an toànsafety checkkiểm tra an toànsafety cut-outnút ngắt tự động áp suất caosafety devicethiết bị an toànsafety engineeringsự ứng dụng kỹ thuật an toànsafety equipment certificategiấy chứng thiết bị an toàn. safety factorhệ số an toàn

Chủ Đề