Reconciled là gì

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

His last play went through many drafts as he was trying to reconcile what would be the end of his life.

They separated in the early 1980s but reconciled in 1991.

The brothers remain estranged for quite some time, but eventually manage to reconcile.

A method to eventually reconcile the grant date fair-value estimates with the eventual exercise price was also proposed.

What should be considered the most unique part of the terra preta soil when compared to modern approach to reconciling soil fertility.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

English to Vietnamese


English Vietnamese

reconcile

* ngoại động từ
- giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận
=to reconcile one person to [with] another+ giải hoà hai người với nhau
=to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch
=to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau
- điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí
=to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng
=to reconcile one's principles with one's actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động
- đành cam chịu
=to reconcile oneself to one's lot+ cam chịu với số phận
=to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì
- [tôn giáo] tẩy uế [giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm]


English Vietnamese

reconcile

chịu đựng ; dung hòa ; giải cho ; giảng hoà ; hoà giải ; hài hòa ; hòa giải ; hòa hợp giữa ; kết nối ; làm hòa thuận ; làm hòa ; mà làm hòa thuận ; thể dung hòa ;

reconcile

chuộc ; chấp ; chịu đựng ; cân ; dung hòa ; giảng hoà ; hoà giải ; hài hòa ; hòa giải ; hòa hợp giữa ; kết nối ; làm hòa thuận ; làm hòa ; mà làm hòa thuận ; thể dung hòa ;


English English

reconcile; accommodate; conciliate

make [one thing] compatible with [another]

reconcile; harmonise; harmonize

bring into consonance or accord

reconcile; conciliate; make up; patch up; settle

come to terms

reconcile; resign; submit

accept as inevitable


English Vietnamese

reconcilability

* danh từ
- tính có thể hoà giải
- tính nhất trí, tính không mâu thuẫn

reconcilable

* tính từ
- có thể hoà giải, có thể giảng hoà được
- nhất trí, không mâu thuẫn
=reconcilable statements+ những lời tuyên bố nhất trí với nhau

reconcile

* ngoại động từ
- giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận
=to reconcile one person to [with] another+ giải hoà hai người với nhau
=to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch
=to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau
- điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí
=to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng
=to reconcile one's principles with one's actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động
- đành cam chịu
=to reconcile oneself to one's lot+ cam chịu với số phận
=to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì
- [tôn giáo] tẩy uế [giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm]

reconcilement

* danh từ
- sự hoà giải, sự giảng hoà
- sự hoà hợp, sự điều hoà [những ý kiến bất đồng...]; sự làm cho nhất trí [nguyên tắc với hành động...]

reconciler

* danh từ
- người hoà giải, người giảng hoà

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Thông tin thuật ngữ reconciled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

reconciled
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ reconciled

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reconciled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reconciled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reconciled tiếng Anh nghĩa là gì.

reconcile /'rekənsail/

* ngoại động từ
- giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận
=to reconcile one person to [with] another+ giải hoà hai người với nhau
=to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch
=to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau
- điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí
=to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng
=to reconcile one's principles with one's actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động
- đành cam chịu
=to reconcile oneself to one's lot+ cam chịu với số phận
=to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì
- [tôn giáo] tẩy uế [giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm]

Thuật ngữ liên quan tới reconciled

  • shindy tiếng Anh là gì?
  • abler tiếng Anh là gì?
  • envelop tiếng Anh là gì?
  • fathership tiếng Anh là gì?
  • apache tiếng Anh là gì?
  • recidivism tiếng Anh là gì?
  • squire tiếng Anh là gì?
  • finish tiếng Anh là gì?
  • incogitability tiếng Anh là gì?
  • random tiếng Anh là gì?
  • viny tiếng Anh là gì?
  • electrical energy tiếng Anh là gì?
  • crescent tiếng Anh là gì?
  • remunerate tiếng Anh là gì?
  • suppleness tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reconciled trong tiếng Anh

reconciled có nghĩa là: reconcile /'rekənsail/* ngoại động từ- giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận=to reconcile one person to [with] another+ giải hoà hai người với nhau=to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch=to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau- điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí=to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng=to reconcile one's principles with one's actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động- đành cam chịu=to reconcile oneself to one's lot+ cam chịu với số phận=to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì- [tôn giáo] tẩy uế [giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm]

Đây là cách dùng reconciled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reconciled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

reconcile /'rekənsail/* ngoại động từ- giải hoà tiếng Anh là gì?
giảng hoà tiếng Anh là gì?
làm cho hoà thuận=to reconcile one person to [with] another+ giải hoà hai người với nhau=to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch=to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau- điều hoà tiếng Anh là gì?
làm hoà hợp tiếng Anh là gì?
làm cho nhất trí=to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng=to reconcile one's principles with one's actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động- đành cam chịu=to reconcile oneself to one's lot+ cam chịu với số phận=to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì- [tôn giáo] tẩy uế [giáo đường tiếng Anh là gì?
nơi thờ phượng bị xúc phạm]

Chủ Đề