Pierce la gi

* ngoại động từ
  đâm vào, chọc thủng, chích, xuyên qua [cái gì]
  khoét lỗ, khui lỗ [thùng rượu...]; xỏ lỗ [tai...]
  chọc thủng, xông qua, xuyên qua
  to pierce the lines of the enemy
  chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch
  xuyên qua [cái gì] [ánh sáng, âm thanh..]
  [nghĩa bóng] xuyên thấu, xoi mói [cái nhìn...], làm buốt thấu [rét...]; làm nhức buốt, làm nhức nhối [đau...]; làm nhức óc [tiếng thét...]
* nội động từ
  [+ through, into] xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào [bằng dụng cụ nhọn]
  xuyên qua [bằng ánh sáng, âm thanh..]

pierce▸ verb1the metal pierced his flesh: PENETRATE, puncture, perforate, prick, lance; stab, spike, stick, impale, transfix, bore through, drill through.

Bạn đang xem: Pierce là gì

2his anguish pierced her to the quick: HURT, wound, pain, sting, sear, grieve, distress, upset, trouble, harrow, afflict; affect, move.

* ngoại động từ - đâm, chọc, chích, xuyên [bằng gai, bằng ghim...] - khoét lỗ, khui lỗ [thùng rượu...]; xỏ lỗ [tai...] - chọc thủng, xông qua, xuyên qua to pierce the lines of the enemy ~ chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch - [nghĩa bóng] xuyên thấu, xoi mói [cái nhìn...], làm buốt thấu [rét...]; làm nhức buốt, làm nhức nhối [đau...]; làm nhức óc [tiếng thét...]* nội động từ - [+ through, into] xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
pierce■ verb 1》 make a hole in or through with a sharp pointed object. 2》 force or cut a way through: a shrill voice pierced the air. 3》 > very sharp, cold, or high-pitched. ⁃ very astute or intelligent. Derivativespiercernoun piercinglyadverb OriginME: from OFr. percer, based on L. pertus-, pertundere "bore through".
verb1.
cut or make a way through [ Freq. 2]- the knife cut through the flesh- The path pierced the jungle- Light pierced through the forest • Hypernyms: penetrate , perforate Hyponyms: pick , break up• Verb Frames:- Somebody ----s something- Something ----s something2.

Xem thêm: Phân Biệt Senior Junior Là Gì ? Phân Biệt Senior Với Fresher, Junior Và Intern

move or affect [a person"s emotions or bodily feelings] deeply or sharply [ Freq. 1]- The cold pierced her bones- Her words pierced the students • Hypernyms: affect , impress , move , strike• Verb Frames:- Somebody ----s somebody- Something ----s somebody3. sound sharply or shrilly- The scream pierced the night • Hypernyms: sound• Verb Frames:- Something ----s something4.

Xem thêm: Khán Giả Thắc Mắc Câu ' Ồ Hố Là Gì, Lý Giải Từ Ồ, Ồ Hố Là Gì Trong Táo Quân 2019

penetrate or cut through with a sharp instrument • Syn: thrust• Derivationally related forms: thrust [for: thrust ] Hypernyms: penetrate , perforate Hyponyms:stick , peg , center punch , transfix , impale , empale , spike , horn , tusk , gore , lance• Verb Frames:- Something ----s something5. make a hole into- The needle pierced her flesh • Hypernyms: penetrate , perforate Hyponyms:poke , puncture , riddle , prickle , prick , bite , punch , perforate , sting , tap • Entailment: cut• Verb Frames:- Somebody ----s something- Something ----s something

Ý nghĩa của từ pierce là gì:

pierce nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ pierce Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pierce mình


1

0

  0

Đâm, chọc, chích, xuyên [bằng gai, bằng ghim... ]. | Khoét lỗ, khui lỗ [thùng rượu... ]; xỏ lỗ [tai... ]. | Chọc thủng, xông qua, xuyên qua. | : ''to '''pierce''' the l [..]

Nguồn: vi.wiktionary.org

Thông tin thuật ngữ pierce tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

pierce
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ pierce

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pierce tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pierce trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pierce tiếng Anh nghĩa là gì.

pierce /piəs/

* ngoại động từ
- đâm, chọc, chích, xuyên [bằng gai, bằng ghim...]
- khoét lỗ, khui lỗ [thùng rượu...]; xỏ lỗ [tai...]
- chọc thủng, xông qua, xuyên qua
=to pierce the lines of the enemy+ chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch
- [nghĩa bóng] xuyên thấu, xoi mói [cái nhìn...], làm buốt thấu [rét...]; làm nhức buốt, làm nhức nhối [đau...]; làm nhức óc [tiếng thét...]

* nội động từ
- [+ through, into] xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào

pierce
- đâm thủng, chọc thủng

Thuật ngữ liên quan tới pierce

  • ducklings tiếng Anh là gì?
  • guelder rose tiếng Anh là gì?
  • eventualities tiếng Anh là gì?
  • reproachful tiếng Anh là gì?
  • defections tiếng Anh là gì?
  • resisters tiếng Anh là gì?
  • claver tiếng Anh là gì?
  • hock tiếng Anh là gì?
  • cascade tiếng Anh là gì?
  • admirations tiếng Anh là gì?
  • Curie constant tiếng Anh là gì?
  • gallows humour tiếng Anh là gì?
  • circulating memory tiếng Anh là gì?
  • lachrymation tiếng Anh là gì?
  • instinctively tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pierce trong tiếng Anh

pierce có nghĩa là: pierce /piəs/* ngoại động từ- đâm, chọc, chích, xuyên [bằng gai, bằng ghim...]- khoét lỗ, khui lỗ [thùng rượu...]; xỏ lỗ [tai...]- chọc thủng, xông qua, xuyên qua=to pierce the lines of the enemy+ chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch- [nghĩa bóng] xuyên thấu, xoi mói [cái nhìn...], làm buốt thấu [rét...]; làm nhức buốt, làm nhức nhối [đau...]; làm nhức óc [tiếng thét...]* nội động từ- [+ through, into] xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vàopierce- đâm thủng, chọc thủng

Đây là cách dùng pierce tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pierce tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

pierce /piəs/* ngoại động từ- đâm tiếng Anh là gì?
chọc tiếng Anh là gì?
chích tiếng Anh là gì?
xuyên [bằng gai tiếng Anh là gì?
bằng ghim...]- khoét lỗ tiếng Anh là gì?
khui lỗ [thùng rượu...] tiếng Anh là gì?
xỏ lỗ [tai...]- chọc thủng tiếng Anh là gì?
xông qua tiếng Anh là gì?
xuyên qua=to pierce the lines of the enemy+ chọc thủng phòng tuyến địch tiếng Anh là gì?
xông qua phòng tuyến địch- [nghĩa bóng] xuyên thấu tiếng Anh là gì?
xoi mói [cái nhìn...] tiếng Anh là gì?
làm buốt thấu [rét...] tiếng Anh là gì?
làm nhức buốt tiếng Anh là gì?
làm nhức nhối [đau...] tiếng Anh là gì?
làm nhức óc [tiếng thét...]* nội động từ- [+ through tiếng Anh là gì?
into] xuyên qua tiếng Anh là gì?
chọc qua tiếng Anh là gì?
xuyên vào tiếng Anh là gì?
chọc vàopierce- đâm thủng tiếng Anh là gì?
chọc thủng

Chủ Đề