Pale nghia la gi

Ý nghĩa của từ pale là gì:

pale nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ pale. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pale mình


1

0

Pale nghia la gi
  0
Pale nghia la gi

Làm rào bao quanh, quây rào. | Làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám. | Tái đi, nhợt nhạt, xanh xám. | Lu mờ đi. | : ''my work paled beside his'' — công trình của [..]


2

0

Pale nghia la gi
  0
Pale nghia la gi

pale

[peil]|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|danh từ|Tất cảngoại động từ làm rào bao quanh, quây rào làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám làm lu mờnội � [..]


3

0

Pale nghia la gi
  0
Pale nghia la gi

pale

Tọa độ: 15°21′B 73°52′Đ / 15,35°B 73,87°Đ / 15.35; 73.87 Pale là một thị trấn thống kê (census town) của quận North Goa thuộc bang Goa, Ấn Độ.



Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa

Thông tin thuật ngữ pale tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Pale nghia la gi
pale
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pale

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pale tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pale trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pale tiếng Anh nghĩa là gì.

pale /peil/

* ngoại động từ
- làm rào bao quanh, quây rào
- làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám

* nội động từ
- tái đi, nhợt nhạt, xanh xám
- (nghĩa bóng) lu mờ đi
=my work paled beside his+ công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy

* tính từ
- tái, nhợt nhạt, xanh xám
=to be pale with fear+ sợ xanh mặt
=to look pale+ trông nhợt nhạt
=to turn pale+ tái đi
- nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)

Thuật ngữ liên quan tới pale

  • articular tiếng Anh là gì?
  • waiting tiếng Anh là gì?
  • auctioned tiếng Anh là gì?
  • veinless tiếng Anh là gì?
  • mineral water tiếng Anh là gì?
  • lowering tiếng Anh là gì?
  • finisher tiếng Anh là gì?
  • exchanged tiếng Anh là gì?
  • diagnoses tiếng Anh là gì?
  • corning tiếng Anh là gì?
  • discussions tiếng Anh là gì?
  • soothed tiếng Anh là gì?
  • rural dean tiếng Anh là gì?
  • gunned tiếng Anh là gì?
  • prats tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pale trong tiếng Anh

pale có nghĩa là: pale /peil/* ngoại động từ- làm rào bao quanh, quây rào- làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám* nội động từ- tái đi, nhợt nhạt, xanh xám- (nghĩa bóng) lu mờ đi=my work paled beside his+ công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy* tính từ- tái, nhợt nhạt, xanh xám=to be pale with fear+ sợ xanh mặt=to look pale+ trông nhợt nhạt=to turn pale+ tái đi- nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)

Đây là cách dùng pale tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pale tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

pale /peil/* ngoại động từ- làm rào bao quanh tiếng Anh là gì?
quây rào- làm tái đi tiếng Anh là gì?
làm nhợt nhạt tiếng Anh là gì?
làm xanh xám* nội động từ- tái đi tiếng Anh là gì?
nhợt nhạt tiếng Anh là gì?
xanh xám- (nghĩa bóng) lu mờ đi=my work paled beside his+ công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy* tính từ- tái tiếng Anh là gì?
nhợt nhạt tiếng Anh là gì?
xanh xám=to be pale with fear+ sợ xanh mặt=to look pale+ trông nhợt nhạt=to turn pale+ tái đi- nhợt (màu) tiếng Anh là gì?
lờ mờ tiếng Anh là gì?
yếu ớt (ánh sáng)