Lễ kỷ niệm 周年纪念
Lễ tốt nghiệp 毕业典礼
Chúc mừng năm mới 新年快乐
Chúc mừng sinh nhật 生日快乐
Chúc may mắn 一切顺利
Thiệp sinh nhật 生日贺卡
Lễ chúc mừng 庆祝活动
Bạn có muốn khiêu vũ không? 你想跳支舞吗?
Có, tôi muốn khiêu vũ 好的,我想跳舞
Tôi không muốn khiêu vũ 我不想跳舞
Hãy cưới anh nhé? 你愿意嫁给我吗?
弟弟的生日会
今年我弟弟过生日时,全家为他开了一个生日庆祝会。
在庆祝会上,妈妈送给弟弟一本书和一辆玩具车,爸爸送给弟弟一支黑色的笔和一个弟弟非常喜欢的玩具球,还另外给弟弟20加元让他看电影。我送给弟弟一只可爱的绒毛狗。弟弟的好朋友送给他一张很精美的生日卡和礼物。
我们在庆祝会上吃了一个很大的生日蛋糕,还吃了妈妈做的香甜的饭菜。吃完饭和蛋糕,大家玩了一会儿弟弟的新玩具后有些累,弟弟的朋友们回家了,我们也收拾了一下便睡觉了。弟弟的生日聚会很好玩。
viết đoạn văn miêu tả bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng trung
Dìdi de shēngrì huì
Jīnnián wǒ dìdi guò shēngrì shí, quán jiā wéi tā kāi le yí gè shēngrì qìngzhù huì.
Zài qìngzhù huì shàng, māma sòng gěi dìdi yī běn shū hé yí liàng wánjù chē, bàba sòng gěi dìdi yī zhī hēisè de bǐhé yí gè dìdi fēi cháng xǐhuān de wánjù qiú, hái lìngwài gěi dìdi èr shí jiā yuán ràng tā kàn diànyǐng. Wǒ sòng gěi dìdi yī zhī kě’ài de róng máo gǒu. Dìdi de hǎo péngyou sòng gěi tā yī zhāng hěn jīngměi de shēngrì kǎ hé lǐwù.
Wǒmen zài qìngzhù huì shàng chī le yí gè hěn dà de shēngrì dàngāo, hái chī le māma zuò de xiāngtián de fàncài. Chī wán fàn hé dàngāo, dàjiā wán le yíhuìr dìdi de xīn wánjù hòu yǒuxiē lèi, dìdi de péngyou men huí jiā le, wǒmen yě shōushi le yíxià biàn shuì jiào le. Dìdi de shēngrì jù huì hěn hǎowán.
Năm nay khi em trai tôi đón sinh nhật, cả gia đình tổ chức cho em một buổi tiệc chúc mừng.
Trong bữa tiệc, mẹ tặng em 1 quyển sách và 1 xe đồ chơi, bố tặng em 1 cây bút màu đen và 1 quả bóng mà em rất thích, ngài ra còn cho em 20 đồng để đi xem phim. Tôi thì tặng em 1 chú chó bông rất đáng yêu. Bạn bè thì tặng em một tấm thiệp mừng sinh nhật rất đẹp và quà sinh nhật nữa.
Xem thêm: Tế bào Kupffer là gì? Tác động của tế bào Kupffer đối với gan
Chúng tôi đã ăn 1 cái bánh sinh nhật thật là to, còn ăn 1 bữa cơm rất ngon mà mẹ nấu. Ăn xong cả nhà cùng nhau chơi đồ chơi mới với em 1 lúc thì đã có chút mệt. Sau khi bạn bè của em trai ra về, chúng tôi cũng thu dọn rồi đi ngủ. Buổi tiệc sinh nhật củ em trai rất vui.
Trên đây là văn mẫu kể về bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Trung. Chúc bạn học tốt nhé, đừng quên nhấn nút “Like” để chúng tớ có động lực hơn nhé!
Nếu bạn đi phiên dịch cho 1 ông giám đốc hay được mời đi dự tiệc thì hãy thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình trong bữa tiệc qua bài viết về chủ đề dự tiệc này nhé! Bài viết giới thiệu đến các bạn các từ vựng về chủ đề tiệc ăn uống gồm các món ăn, đồ uống đồ dùng tại phòng tiệc bằng tiếng Trung thường có trong các bữa tiệc. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi. Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây. Nguồn: chinese.com.vnMột số từ vựng tiếng Trung dùng trong Phòng tiệc
Ghế ngồi trong quán bar
酒吧座椅
jiǔbā zuò yǐ
Bộ đồ ăn
餐具
cān jù
Cốc uống trà
茶杯
chá bēi
Đĩa, khay đựng ấm chén
茶碟
chá dié
Chậu
盆
pén
Tô canh
汤盆
tāng pén
Phóng sét, cái nĩa
叉
chā
Dao
刀
dāo
Thìa cà phê
茶匙
chá chí
Thìa canh
汤匙
tāng chí
Cốc thủy tinh
玻璃杯
bōlí bēi
Bát
碗
wǎn
Đũa
筷
kuài
Ấm trà
茶壶
chá hú
Bình pha cà phê
咖啡壶
kā fēi hú
Khăn ăn
餐巾
cān jīn
Giấy ăn
餐巾纸
cān jīn zhǐ
Khăn trải bàn
桌布
zhuō bù
Tăm
牙签
yá qiān
Góc dành cho người sành ăn
美食角
měishí jiǎo
Quầy bar mini
迷你酒吧
mínǐ jiǔbā
Phòng ăn xoay tròn
旋转餐厅
xuán zhuǎn cān tīng
Món ăn các vùng
菜系
càixì
Món ăn [cơm] italy
意大利菜
yì dàlì cài
Thực phẩm mỹ
美式食品
měi shì shí pǐn
Món ăn [cơm] pháp
法国菜
fà guó cài
Món ăn [cơm] quảng đông
广式菜
guǎng shì cài
Cơm tây
西餐
xī cān
Bữa ăn tự chọn kiểu tây
西式自助菜
xī shì zì zhù cài
Salad tôm nõn
虾仁色拉
xiā rén sèlā
Salad gà
鸡色拉
jī sèlā
Canh [súp] măng lau bơ
奶油芦笋唐
nǎi yóu lú sǔn táng
Súp cà bớ
奶油番茄唐
nǎi yóu fānqié táng
Súp đặc
浓汤
nóng tāng
Nước dùng
清汤
qīng tāng
Súp rau
蔬菜汤
shū cài tāng
Cá yên xương
胭鲳鱼
yān chāng yú
Tôm pandan
炸明虾
zhá míng xiā
Cua nướng
烙蟹斗
lào xiè dǒu
Gà quay
烤鸡
kǎo jī
Gà hầm
煨鸡
wēi jī
Sườn lợn
猪排
zhū pái
Sườn bò, bò bít tết
牛排
niú pái
Bánh thịt bò
牛肉饼
niú ròu bǐng
Món sườn bò thăn
腓利牛排
féi lì niú pái
Cá nướng
鱼排
yú pái
Cơm tàu
中餐
zhōng cān
Đĩa đồ nguội
冷盘
lěng pán
Món đồ nguội khai vị
八小蝶
bā xiǎo dié
Đĩa đồ nguội thập cẩm
十锦冷盘
shí jǐn lěng pán
Món gà xào thập cẩm
釜蓉鸡片
fǔ róng jī piàn
Món gà nấu măng và nấm
笋菇鸡丁
sǔn gū jī dīng
Gà non rán giòn
脆皮嫩鸡
cuì pí nèn jī
Gà hầm hạt dẻ
炖栗子鸡
dùn lìzǐ jī
Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất
沙锅栗子鸡
shā guō lìzǐ jī
Tôm áp chảo tẩm hạt tiêu
灯笼虾仁
dēng lóng xiā rén
Tôm chiên cháy
虾仁锅巴
xiā rén guō bā
Măng cua
蟹肉竹笋
xiè ròu zhú sǔn
Bột tôm đậu phụ
蟹粉豆腐
xiè fěn dòu fu
Cá mandarin hấp
葱油桂鱼
cōng yóu guì yú
Cá trích hấp
清篜鲥鱼
qīng zhēng shí yú
Cá sốt cà chua
茄汁鱼片
qié zhī yú piàn
Món vây cá
鱼翅
yú chì
Vịt quay bắc kinh
北京烤鸭
běi jīng kǎoyā
Vịt rán giòn
香酥鸭
xiāng sū yā
Món vịt bát bảo
八宝鸭
bā bǎo yā
Thịt bò xiên nướng
串烤牛肉
chuàn kǎo niúròu
Thịt bò xào dầu hào
蚝油牛肉
háo yóu niú ròu
Thịt lợn xào chua ngọt
古老肉
gǔlǎo ròu
Món lẩu
火锅
huǒ guō
Món bắp cải nấm hương
冬菇菜心
dōng gū cài xīn
Canh sò khô
干贝汤
gān bèi tāng
Canh baba với chân giò hun khói
火腿甲鱼汤
huǒ tuǐ jiǎyú tāng
Súp yến
燕窝汤
yàn wō tāng
Súp gà vây cá
鸡汤鱼翅
jī tāng yú chì
Món tráng miệng
点心
diǎn xīn
Bánh nhân tôm
虾仁饺
xiā rén jiǎo
Món gà và thịt hun khói cuốn
金银酥卷
jīn yín sū juǎn
Tâm sen đường phèn
冰糖莲心
bīng táng lián xīn
Canh hạnh nhân
杏仁羹
xìng rén gēng
Cơm bát bảo
八宝饭
bā bǎo fàn
Kem sundae
冰淇淋圣代
bīng qílín shèng dài
Salad hoa quả
水果色拉
shuǐ guǒ sèlā
Bánh pudding bơ
奶油布丁
nǎi yóu bù dīng
Bánh pudding nhân trứng
蛋布丁
dàn bù dīng
Kem bơ thảo quả
鲜奶油草莓
xiān nǎi yóu cǎo méi
Bánh nướng nhân táo
苹果攀
píng guǒ pān
Bánh sandwich
总会三明治
zǒng huì sān míng zhì
Rượu sâm banh
香槟酒
xiāng bīn jiǔ
Rượu whisky
威士忌
wēi shì jì
Rượu nho trắng
白葡萄酒
bái pú táo jiǔ
Rượu nho ngọt
甜葡萄酒
tián pú táo jiǔ
Rượu nho đỏ pháp
法国红葡萄酒
fà guó hóng pú táo jiǔ
Rượu brandy
白兰地
bái lán dì
Rượu gin
杜松子酒
dù sōngzǐ jiǔ
Rượu punch
潘趣酒
pān qù jiǔ
Rượu vermouth
苦艾酒
kǔ ài jiǔ
Rượu vodka
伏特加酒
fú tè jiā jiǔ
Coca-cola
可口可乐
kě kǒu kělè
Nước 7-up
七喜
qīxǐ
Nước sprite
雪碧
xuě bì
Pepsi
百事可乐
bǎi shì kělè
Rượu mao đài
茅台酒
máo tái jiǔ
Rượu trúc diệp thanh
竹叶青
zhú yè qīng
Rượu thiệu hưng
绍兴酒
shào xīng jiǔ
Bia thanh đảo
青岛啤酒
qīng dǎo pí jiǔ
Nước dừa tươi
天然椰子汁
tiān rán yēzi zhī
Nước quả đại hạnh
大亨果茶
dà hēng guǒ chá
Trà đen
红茶
hóng chá
Trà hoa
花茶
huā chá
Trà hoa cúc
菊花茶
jú huā chá
Nước chanh
柠檬水
níng méng shuǐ
Nước soda
苏打水
sūdǎ shuǐ
Đồ uống nhẹ
软饮料
ruǎn yǐn liào
Nước khoáng
矿泉水
kuàng quán shuǐ
Phiếu thu chi
帐单
zhàng dān
Biên lai nhận tiền
收据
shōu jù
Bánh kem bơ dâu tây
牛奶油草莓
niú nǎi yóu cǎo méi
Bánh kẹp thịt bò [hamburger patty]
牛肉饼
niú ròu Bing
Bánh nhân tôm
虾仁饺
xiā rén jiǎo
Bánh nướng nhân táo
苹果攀
píng guǒ pān
Bánh pudding bơ
奶油布丁
nǎi yóu bù dīng
Bánh pudding trứng
蛋布丁
dàn bù dīng
Bánh sandwich kẹp thịt và gia vị chua
总会三明治
zǒng huì sān míng zhì
Bát
碗
wǎn
Bộ đồ ăn
餐具
cān jù
Bữa ăn tự chọn kiểu Tây
西式自助餐
xī shì zì zhù cān
Cá cháy hấp
清蒸鲥鱼
qīng zhēng shí yú
Cá lăn bột
鱼排
yú pái
Cá rô mo hấp sốt hành
葱油桂鱼
cōng yóu guì yú
Cá sốt cà chua
茄汁鱼片
qié zhī yú piàn
Cái dĩa
叉
chā
Canh ba ba giăm bông
火腿甲鱼汤
huǒ tuǐ jiǎ yú tang
Canh hạnh nhân
杏仁羹
xìng rén gēng
Canh [súp] măng tây bơ
奶油芦笋汤
nǎi yóu lú sǔn tāng
Canh sò khô
干贝汤
gān bèi tāng
Cốc thủy tinh
玻璃杯
bōlí bēi
Cốc uống trà
茶杯
chá bēi
Cơm bát bảo
八宝饭
bā bǎo fàn
Cơm cháy tôm
虾仁锅巴
xiā rén guō bā
Cơm Tàu
中餐
zhōng cān
Cơm Tây
西餐
xī cān
Cua nướng
烙蟹斗
lào xiè dǒu
Dao
刀
dāo
Đậu phụ bột tôm
蟹粉豆腐
xiè fěn dòu fu
Đĩa đồ nguội
冷盘
lěng pán
Đĩa đồ nguội thập cẩm
什锦冷盘
shí jǐn lěng pán
Đĩa lót tách trà
茶碟
chá dié
Đồ uống nhẹ
软饮料
ruǎn yǐn liào
Đũa
筷子
kuài zi
Gà hầm
煨鸡
wēi jī
Gà hầm hạt dẻ
炖栗子鸡
dùn lìzǐ jī
Gà non rán giòn
脆皮嫩鸡
cuì pí nèn jī
Gà quay
烤鸡
kǎo jī
Ghế ngồi ở quầy bar
酒吧座椅
jiǔ bā zuò yǐ
Giấy ăn
餐巾纸
cān jīn zhǐ
Góc dành cho người sành ăn
美食角
měi shí jiǎo
Hầu bàn
[餐厅]服务
[cāntīng]
Kem sundae
蛋糕冰淇淋
dàn gāo bīng qílín
Khăn ăn
餐巾
cān jīn
Khăn trải bàn
桌布
zhuō bù
Kim chi
朝鲜泡菜
cháo xiǎn pào cài
Măng cua
蟹肉竹笋
xiè ròu zhúsǔn
Mỳ kéo sợi, mỳ sợ kéo tay
拉面
lā miàn
Món ăn An Huy
皖菜
wǎn cài
Món ăn Giang Tô
苏菜
sū cài
Món ăn Hồ Nam
湘菜
xiāng cài
Món ăn nhẹ,
点心
diǎn xīn
Món ăn [cơm] Pháp
法国菜
fà guó cài
Món ăn Phúc Kiến
闽菜
mǐn cài
Món ăn Quảng Đông
广式菜, 粤 菜
guǎng shì cài, yuè cài
Món ăn Sơn Đông
鲁菜
lǔ cài
Món ăn Triết Giang
浙菜
zhè cài
Món ăn Tứ Xuyên
川菜
chuān cài
Món ăn [cơm] Ý
意大利菜
yì dàlì cài
Món bắp cải nấm hương
冬菇菜心
dōng gū cài xīn
Món đồ nguội khai vị
八小碟
bā xiǎo dié
Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất
砂锅栗字鸡
shā guō lì zì jī
Món gà nấu măng và nấm
笋菇鸡丁
sǔn gū jī dīng
Món gà xào thập cẩm
芙蓉鸡片
fú róng
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.