Nhân viên trợ lý dịch tiếng anh là gì năm 2024
Nhân viên hỗ trợ kinh doanh là một thành viên của phòng kinh doanh đảm nhận thực hiện các công việc hành chính, văn phòng và hỗ trợ cho đội ngũ kinh doanh tập trung vào phần công việc chuyên môn của mình. Show 1. Nhân viên hỗ trợ kinh doanh đề cập đến nhiều chức năng giúp đại diện bán hàng của bạn tập trung vào việc bán và chốt giao dịch. Sales support staff refers to a variety of functions that help your sales representatives focus on actually selling and closing deals. 2. Phần còn lại của việc cắt giảm sẽ ảnh hưởng đến các nhân viên hỗ trợ kinh doanh trên khắp nước Anh. The rest of the cuts will hit sales support staff across Britain. Chúng ta cùng học về một số từ tiếng Anh nói về nhân viên những ngành nghề có liên quan đến mua bán nha! Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe. Ứng dụng di độngỨng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh Hỗ trợ công việc của chúng tôiHãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord. Hành chính / Thư ký , Biên phiên dịch , Dệt may / Da giày / Thời trang
Phúc lợi
Mô tả Công việcKhách hàng chúng tôi là công ty sản xuất giày dép của Đài Loan, do nhu cầu phát triển kinh doanh, chúng tôi cần 4 ứng viên cho vị trí Trợ lý phiên dịch Hoa -Anh, với nhiệm vụ như sau: Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "trợ lý" trong tiếng Anhcó tình có lý động từ English
có lý động từ English
có lý tính từ English
tính chất vật lý danh từ English
trợ giúp động từ English
trợ thủ danh từ English
trình trạng pháp lý danh từ English
không có giá trị pháp lý tính từ English
trợ cấp động từ English
hợp lý trạng từ English
hợp lý tính từ English
vô lý tính từ English
quyền lực pháp lý danh từ English
chân lý danh từ English
xử lý động từ English
không hợp lý tính từ English
nguyên lý danh từ English
phi lý tính từ English
|