Nhân viên giao hàng tiếng Trung là gì

delivery person : nhân viên giao hàng (đì-lí-vơ-ri pớ-sơn)

Nhân viên giao hàng tiếng Trung là gì
- Dịch nghĩa: nhân viên giao hàng
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (delivery + person)
- Phiên âm tiếng Việt: đì-lí-vơ-ri pớ-sơn
- Phiên âm quốc tế: /di'livəri 'pə:sn/
- Hướng dẫn viết: de + live (sinh sống) + r + y | per (mỗi) + son (con trai ruột)
- Ví dụ câu:
The delivery person gives me a parcel.
Người giao hàng đưa cho tôi một kiện hàng.
I give the delivery person money.
Tôi đưa tiền cho người giao hàng.
Is he the delivery person?
Anh ấy có phải là người giao hàng không?