Ngày 7 tháng 12 năm 2023 bằng tiếng Hindi

करन. एक तिथि में डो कारन होते है

Tôi nghĩ bạn có thể làm được điều đó.

ví dụ

- पहली होराः चंडर ग्रह की होगी

- lần thứ hai

- आश्री होराः गुरु ग्रह की होगी

- चुथी होराः मंगल ग्रह की होगी

- पाच्वी होराः सुर्य ग्रह की होगी

- चुठी होराः शुक्र ग्रह की होगी

- सत्वीन होराः बुध ग्रह की होगी

- आथ्वीन होरा फिर से चंडर ग्रह की होगी अवर यह क् रम sẽ tiếp tục như thế này.

Tôi nghĩ bạn có thể làm được điều đó. Bạn, tôi muốn bạn. Vâng.

शुब मुहूर्ट, या शुब समाय, được coi là quan trọng trong đạo Hindu धर्म vì người ta tin rằng thực hiện một số nghi lễ hoặc bắt đầu công việc kinh doanh mới trong thời gian này sẽ mang lại may mắn và thành công.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là khái niệm về sự tin tưởng vào niềm tin là một niềm tin cá nhân và है कोई इस Tôi nghĩ bạn có thể làm điều đó.

हिंदी कालेंडर दिस्बम्र 2023 năm 2023. Tìm hiểu qua lịch Hindu này danh sách các lễ hội được tổ chức ở Ấn Độ vào tháng 12 năm 2023, thông tin lịch cho tháng 12 năm 2023, nhịn ăn, bình minh, hoàng hôn, các ngày lễ hàng tháng và nhiều hơn thế nữa. आज का पंचांग में हिंदी →

Lịch Hindu năm 2023 tháng 12 bằng tiếng Hindi. Lễ hội Hindu, panchang Hindu hàng ngày, vrats và ngày lễ trong tháng 12. Xem lịch Hindu tháng 12 năm 2023 bằng tiếng Anh & Aaj ka panchang →

Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

Ứng dụng Lịch Hindu 2023

Tháng 12 - 2023
मार्गशीर्ष - पौष 2080

Mặt trời
रवि

Thứ hai
Thứ hai

thứ ba
Thứ ba

Thứ Tư
Thứ Tư

Thứ năm
giáo viên

Thứ sáu
Thứ Sáu

Đã ngồi
शनी

۩ې 31

कृ 4 चतुर्थी 4 मु 18 भा 10 07. 11 17. 47
सिंह    मधा

xinh đẹp
  • ngày 02/12 18. 54 ngày - 12/05 00. lên tới 35
  • ngày 12/12 11. 56 giây - 14/12 09. lên tới 47
  • ngày 20/12 22. 58 giây - 22/12 21. lên tới 36
  • ngày 30/12 03. 09 tháng 12 - 31/12 05. lên tới 42

1

मार्गशिर्ष कृ 4 चाटर्थी 4 मु 18 भा 10

6. 55 5. 36
मिथुन 10. 12
पुनरवसु

ے 2

कृ 5 पच्चमी 5 मु 19 भा 11

6. 55 5. 36
कर्क
tự đề cao

۩ 3

कृ 6 षष्थी 6 मु 20 भा 12

6. 56 5. 36
कर्क 21. 36
अस्लेशा

4 4

कृ 7 सप्तमी 7 मु 21 भा 13

6. 57 5. 36
सिंह
मगा

۵ 5

कृ 8 अष्तमी 8 मु 22 भा 14

6. 58 5. 36
सिंह
पूर्व फालगुनी

6 6

कृ 9 नवमी 9 मु 23 भा 15

6. 58 5. 36
सिंह 10. 22
उत्तर फालगुनी

ۭ 7

कृ 10 दसमी 10 मु 24 भा 16

6. 59 5. 36
कन्या
đã có

8 8

1111 मु 25 भा 17

7. 00 5. 37
कन्या 21. 53
đã có

9 9

कृ 12 द्वादशी 12 मु 26 भा 18 BH

7. 00 5. 37
Thiên Bình
Hình ảnh

10 10

कृ 12 द्वादशी 12 मु 27 भा 19

7. 01 5. 37
Thiên Bình
स्वाति

11 11

1313 मु 28 भा 20

7. 01 5. 37
விர்சிசிக்கு
विशाखा

12 12

कृ 30 अमावस्य 30 मु 29 भा 21

7. 02 5. 38
விர்சிசிக்கு
अनुराधा

१३ 13

मार्गस्रिश्र शु 1 प्रतिपदा 1 मु 30 ngày 22

7. 03 5. 38
11. 05 वृश्चिक 11:05
jyeshtha

१४ 14

शु 2 दिविया 2 मु 1 भा 23

7. 03 5. 38
धनु
chết tiệt

15 15

शु 3 त्रितिया 3 मु 2 भा 24

7. 04 5. 39
धनु 13. 44
पुर्वाषाधा

१६ 16

शु 4 điểm 4 मु 3 भा 25

7. 04 5. 39
मकर
sravan

१७ 17

शु 5 năm पंचक. 15. 44 से 5 मु 4 भा 26

7. 05 5. 39
मकर 15. 44
धनिष्टा

१ॳ 18

शु 6 षष्थी 6 मु 5 भा 27

7. 06 5. 40
Bảo Bình
शतभिषा

19 19

शु 7 सप्तमी 7 मु 6 भा 28

7. 06 5. 40
Bảo Bình 18. 21
पुर्भभाद्रपदा

20 20

शु 8 अश्तमी 8 मु 7 भा 29

7. 07 5. 41
मीन
उत्तरभाद्रपदा

ےې 21

शु 9 năm पंचक. 22. 09 तक 9 मु 8 भा 30

7. 07 5. 41
מין 22. 09
रेवाती

22 22

शु 10 दसमी 10 मु 9 भा 1

7. 08 5. 42
मेष
अश्विनी

23 23

शु 11 अकादशी 11 मु 10 भा 2 BH

7. 08 5. 42
मेष
भरणी

ے۪ 24

1313 मु 11 भा 3

7. 09 5. 43
वृषभ
कृत्तिका

ے۵ 25

शु 14 चतुर्दशी 14 मु 12 भा 4 BH

7. 09 5. 43
वृषभ
रोहिनी क्रिसमस

ے۬ 26

शु 15 पुर्निमा 15 मु 13 भा 5

7. 10 5. 44
वृषभ 09. 57
म्रृगश्रिष्ण

ےۭ 27

पूष कृ 1 प्रतिपदा 1 मु 14 भा 6

7. 10 5. 44
मिथुन
आद्रा

ے۵ 28

कृ 2 दिविया 2 मु 15 भा 7

7. 10 5. 45
मिथुन 18. 38
पुनरवसु

ے۹ 29

कृ 2 दिविया 2 मु 16 भा 8

7. 11 5. 46
कर्क
tự đề cao

30 30

कृ 3 त्रितिया 3 मु 17 भा 9

7. 11 5. 46
कर्क
अस्लेशा

۩ې 31

कृ 4 चातुर्थी 4 मु 18 भा 10

7. 11 5. 47
सिंह
मगा

xinh đẹp
  • ngày 02/12 18. 54 ngày - 12/05 00. lên tới 35
  • ngày 12/12 11. 56 giây - 14/12 09. lên tới 47
  • ngày 20/12 22. 58 giây - 22/12 21. lên tới 36
  • ngày 30/12 03. 09 tháng 12 - 31/12 05. lên tới 42
1 - अमांत दिन, शु - शुक्ल पक्ष, कृ - क्रिष्ण पक् ष, - सुर्योडा , - hoàng hôn, - Chandra Rashi, - नक्षत्र, मु - हिज्जरा केलेंडर, भा - भार्टि या सिविविल केलेंडर

Đang tải

Tải xuống Lịch Hindu 2023

Lịch Hindu Tháng 12 Năm 2023 - व्रत अव्य तयुहार

Theo lịch Hindu, danh sách các ngày lễ, tết ​​sắp tới trong tháng 12 năm 2023. . Xem Lịch Hindu Tithi tháng 12 năm 2023 để biết ngày giờ chính xác và chính xác →

Ngày 7 tháng 12 năm 2023 là ngày gì?

Guruvar , Ngày 7 tháng 12 năm 2023 . Để biết thông tin cập nhật hàng ngày, hãy đăng ký bất kỳ nguồn cấp dữ liệu nào sau đây.

ngày 7 tháng 12

Dattatreya Jayanti 2022 . Theo श्रीमदभागवत के भाग्वान दत्तात्रेय का जन्मा महार्षि अत्री के मारा अनुसूय के के. दत्तात्रेय . समहित है. அக்கு இன்யு சுர்ரு஦வாட்டு அுர் பர்ரும்முர்ட ை सद्गुरु भी कहा जाटा है. 2022 [Dattatreya Jayanti 2022] 7 दिसंबर को दत्तात्रेय जयंती भी है. श्रीमद्भागवत के अनुसार भगवान दत्तात्रेय का जन्म महर्षि अत्रि और माता अनुसूया के यहां हुआ था. दत्तात्रेय में तीनों देवों के रूप एवं गुरु दोनों ही समाहित हैं. इसलिए इन्हें श्री गुरुदेवदत्त और परब्रह्ममूर्ति सद्घुरु भी कहा जाता है.

Ngày 7 tháng 2023 năm 2023?

Aaj ka Panchang Ngày 07 tháng 8 năm 2023 theo panchang, अज श्रावन अधिक मास के क्रिष्ण पक्ष क bạn biết đấy. सावन सोमवार व्रत रखा जाएगा। साथ ही आज के दिन दो अत्यंत शुभ संयोग का निर्माण हो रहा है। आइए दैनिक पंचांग से जानते हैं पूजा के लिए शुभ समय और भद्रा काल का समय।

Chủ Đề