Molting là gì




Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈmoʊlt/

Danh từSửa đổi

molt /ˈmoʊlt/

  1. Sự rụng lông, sự thay lông. bird in the moult — chim đang thay lông

Động từSửa đổi

molt moult /ˈmoʊlt/

  1. Rụng lông, thay lông (chim).

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to molt
Phân từ hiện tại molting
Phân từ quá khứ molted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại molt molt hoặc moltest¹ molts hoặc molteth¹ molt molt molt
Quá khứ molted molted hoặc moltedst¹ molted molted molted molted
Tương lai will/shall²molt will/shallmolt hoặc wilt/shalt¹molt will/shallmolt will/shallmolt will/shallmolt will/shallmolt
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại molt molt hoặc moltest¹ molt molt molt molt
Quá khứ molted molted molted molted molted molted
Tương lai weretomolt hoặc shouldmolt weretomolt hoặc shouldmolt weretomolt hoặc shouldmolt weretomolt hoặc shouldmolt weretomolt hoặc shouldmolt weretomolt hoặc shouldmolt
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại molt let’s molt molt

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)