Môi trường cạnh tranh của Samsung

Samsung là một tập đoàn đa quốc gia của Hàn Quốc được thành lập vào năm 1938. Sau hơn 5 thập kỷ hình thành và phát triển, hiện nay Samsung bao gồm khoảng hơn 100 công ty con và hoạt động rất đa dạng với nhiều ngành nghề trong các lĩnh vực bao gồm xây dựng, điện tử tiêu dùng, dịch vụ tài chính, đóng tàu và dịch vụ y tế. Năm 2019, Tập đoàn Samsung có giá trị thương hiệu lớn nhất châu Á xếp hạng thứ 5 thế giới. Năm 2020, Samsung đứng đầu bảng xếp hạng 1.000 thương hiệu được yêu thích nhất châu Á. Tháng 10 năm 2020, Samsung vượt qua Toyota (Nhật Bản) để trở thành thương hiệu đắt giá nhất châu Á, xếp hạng 5 toàn cầu sau Google, Microsoft, Amazon và Apple. Tháng 11 năm 2020, Samsung vượt qua Apple để dẫn đầu thị trường Smartphone tại Mỹ.

Cũng trong năm 2020, giá trị thương hiệu Samsung được định giá xấp xỉ 95 tỷ đô la Mỹ – đứng số 1 châu Á, thứ 5 thế giới. Năm 2021, con số trên tăng lên mức 102,6 tỷ USD nhưng Samsung vẫn giữ hạng 5 toàn cầu. Ngoài ra, Samsung còn là 1 trong 16 công ty công nghệ sáng tạo nhất thế giới với vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng của Boston Consulting Group. Samsung có ảnh hưởng rất lớn trong việc phát triển kinh tế Hàn Quốc, là hạt nhân chính thúc đẩy sự thành công của ‘Kỳ tích sông Hán’. Để đạt được những kết quả như vậy, Samsung đã có những chiến lược phát triển và marketing đúng đắn, trong đó có việc phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter. Chúng ta hãy cùng phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Samsung qua bài viết sau đây.

Môi trường cạnh tranh của Samsung
Trụ sở chính của tập đoàn Samsung tại Hàn Quốc

Có thể thấy sự cạnh tranh trong ngành công nghiệp điện tử trên toàn cầu là rất gay gắt, nó đem đến một áp lực rất lớn đối với Samsung. Samsung phải đối mặt với rất nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp với mình như Google, Apple, LG, Nokia, Huawei, Motorola, Philips, Toshiba, Panasonic… Đây là những tập đoàn có tiềm lực về công nghệ và tài chính lớn trên thế giới.

Không chỉ vậy, Samsung phải đối mặt với sự cạnh tranh tương đương với “Cuộc chiến Cola” (Cuộc chiến huyền thoại để giành quyền thống trị giữa Coke và Pepsi) tại các thị trường mới nổi như Ấn Độ. Tại đây Samsung phải đối đầu và cạnh tranh với rất nhiều đối thủ trong nước và thế giới. Từ đây ta có thể thấy, áp lực đến từ các đối thủ cạnh tranh trong ngành là rất lớn đối với Samsung

Rào cản xuất nhập cảnh

Ngành điện, điện tử, điện gia dụng được đặc trưng bởi rào cản gia nhập cao và rào cản rút lui thấp, đặc biệt là những nơi có liên quan đến các tập đoàn toàn cầu như Samsung. Việc thâm nhập vào các thị trường mới nổi thường rất khó khăn vì một loạt các yếu tố như việc phải thiết lập mạng lưới phân phối và chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, các tập đoàn toàn cầu có thể rút lui khỏi thị trường mới nổi một cách dễ dàng vì tất cả những gì cần làm là chuyển giao và bán công việc kinh doanh cho một công ty trong nước hoặc nước ngoài trong trường hợp doanh thu giảm hoặc sụt giảm. Điều này có nghĩa là Samsung đã thâm nhập vào nhiều thị trường mới nổi thông qua cách tiếp cận từng bước và cũng đã thoát khỏi những thị trường được cho là không có lợi nhuận. Đây là lý do tại sao các công ty đa quốc gia hàng trắng như Samsung thường tiến hành thẩm định trước khi thâm nhập các thị trường mới nổi.

Quyền thương lượng của khách hàng ảnh hưởng lớn đến công ty đặc biệt là những công ty điện tử như Samsung. Tại thị trường điện, điện tử, điện gia dụng người mua có thể lựa chọn đa dạng các sản phẩm, tuy nhiên đây đều là những sản phẩm điện tử có giá trị cao. Người mua sẽ phải tìm đến những công ty có dịch vụ tốt, chất lượng và phải đi theo các công ty đó để có được những dịch vụ sau bán hàng và các phụ kiện thay thế khi có sự cố sảy ra đối với sản phẩm của mình. Tuy nhiên điều này không có nghĩa là người mua sẽ phải phụ thuộc vào công ty. Ngoài ra tại những thị trường mới những người tiêu dùng ở thị trường này được biết đến là những người khó tính. Khi quyết định mua sản phẩm họ sẽ tìm hiểu tất cả những thông tin về sản phẩm và so sanh chúng với những sản phẩm của các thương hiệu khác trước khi quyết định mua hàng.

Trong ngành công nghiệp di động, có rất nhiều nhà cung cấp linh kiện trên toàn thế giới. Và do đó, các công ty rất dễ dàng chuyển đổi từ nhà cung cấp này sang nhà cung cấp khác nếu giá sản phẩm từ một nhà cung cấp trở nên quá cao. Điều này làm giảm khả năng thương lượng của các nhà cung cấp và cho phép Samsung không bị sức ép từ các yêu cầu của các nhà cung cấp của mình. Ngoài ra, không giống như hầu hết các nhà phát triển điện thoại thông minh khác, Samsung Electronics còn sản xuất chip nhớ, bộ xử lý và màn hình có nghĩa là Samsung Electronics có thể tự cung cấp nhiều linh kiện cho chính mình mà không cần phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài và những thay đổi về giá xuất phát từ nhà cung cấp.

Đây là một mối đe dọa ảnh hưởng lớn đến Samsung vì thị trường luôn tràn ngập rất nhiều sản phẩm thay thế và người tiêu dùng lâu năm thường mua các sản phẩm dài hạn. Samsung phải cẩn thận trong việc quyết định chiến lược tiếp thị phù hợp. Đây cũng là một trong những lý do tại sao nhiều công ty đa quốc gia như Samsung thường áp dụng phương pháp định giá chênh lệch để thu hút người tiêu dùng trên toàn tháp thu nhập để họ tránh xa các sản phẩm thay thế có giá rẻ hơn.

Hơn nữa, yếu tố này cũng có nghĩa là nhiều người tiêu dùng các thị trường mới nổi vẫn chưa phụ thuộc vào hàng hóa điện tử, tiêu dùng và thay vào đó, họ thích các hình thức nội trợ truyền thống trong đó họ ít dựa vào các thiết bị này. Tuy nhiên, điều này đang nhanh chóng thay đổi khi ngày càng có nhiều phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động tại các thị trường này, khiến họ cần sử dụng các thiết bị điện tử, điện gia dụng.

Kết luận

Như vậy bằng việc phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh, chúng ta có thể chỉ ra điểm mạnh và điểm yếu của từng yếu tố gây áp lực cạnh tranh đối với tập đoàn Samsung. Có thể thấy khi nền kinh tế toàn cầu hội nhập và nhiều thị trường mới nổi mở ra, Samsung có một số lợi thế hơn các đối thủ khác vì họ đã quá lớn mạnh và thâm nhập vào nhiều thị trường. Tuy nhiên cũng phải lưu ý rằng, mỗi thị trường đều có những đặc điểm khác nhau chính vì vậy Samsung phải có những chiến lược tiếp cận hợp lý. Tóm lại, Samsung có thể nói là một niềm tự hào vì là một tập đoàn châu Á, cố gắng thâm nhập và chống lại nhiều công ty đa quốc gia phương Tây đã kinh doanh lĩnh vực này trong nhiều thập kỷ.

Xem thêm

Full PDF PackageDownload Full PDF Package

This Paper

A short summary of this paper

37 Full PDFs related to this paper

Download

PDF Pack

Full PDF PackageDownload Full PDF Package

This Paper

A short summary of this paper

37 Full PDFs related to this paper

Download

PDF Pack

Samsung Electronics cam kết tăng cường công nghệ và duy trì trách nhiệm hướng về môi trường. Bằng cách giữ định hướng thân thiện với môi trường ở từng giai đoạn thiết kế và sản xuất, công ty nhắm đến mục tiêu giảm thiểu tác động môi trường trong tất cả các hoạt động kinh doanh.

Trong phần hai của loạt bài “Những bước tiến trong quản lý”, chúng tôi khám phá ra một số phương pháp Samsung đã sử dụng để cung cấp các giá trị mới cho khách hàng và môi trường thông qua các ứng dụng xanh và cải tiến di động thân thiện với môi trường.

Sử dụng vật liệu và công nghệ bền vững để tạo nên một thế giới bền vững

Làm thế nào một điện thoại thông minh có thể trở nên thân thiện với môi trường? Samsung đã làm việc không ngừng để phát triển nguồn vật liệu nhằm cải thiện các đặc tính sinh thái thông qua các dự án hợp tác giữa các phòng ban khác nhau bao gồm R&D và phòng quản lý chất lượng.

Nhờ nỗ lực này, công ty đã cho ra đời các sản phẩm có chứa chất liệu sinh học từ ngô công nghiệp, nhựa dẻo và một ứng dụng polyketone mới, một loại polymer được sản xuất với carbon monoxide thu được trong quá trình chế phẩm dược, được sử dụng trong những chiếc TV đầu tiên của ngành công nghiệp.

Samsung cũng sử dụng nhựa tái chế cho các sản phẩm được lựa chọn sau khi phân loại, làm sạch và tái chế chất dẻo từ các chất thải thu gom kết hợp với các công ty tái chế. Chẳng hạn như, Galaxy S8 sử dụng nhựa tái chế trong bao bì bên trong (30%) và bộ sạc sạc (20%). Phân nửa hộp điện thoại được tạo nên từ giấy tái chế trong khi bao bì và sổ tay của nó được in bằng mực được làm từ đậu nành.

Môi trường cạnh tranh của Samsung

Hiệu suất năng lượng là một cách hiểu khác về tính bền vững. Chẳng hạn, bộ sạc nhanh của Galaxy S8 (5V / 2A, 9V / 1.67A) được tối ưu hóa với mức tiêu thụ năng lượng không tải thấp (0.02w) và nâng cao hiệu suất sạc (86%).

Những nỗ lực này là nguyên nhân tại sao các thiết bị của Samsung liên tục được công nhận bởi thiết kế và công nghệ vững chắc của họ, đạt được nhãn sinh thái ở nhiều thị trường trên thế giới. Như Galaxy S8 đã được cấp một số nhãn hiệu sinh thái bao gồm EPEAT và ECOLOGO Gold Certification của UL (USA), Carbon Trust (U.K.), Vitality Leaf (Nga) và Selo Colibri (Brazil).

Môi trường cạnh tranh của Samsung

Xanh và sạch: Quản lý Hóa chất hợp lý

Bằng việc mở rộng các quy định về RoHS và REACH trên toàn thế giới, Samsung không ngừng tiến hành kiểm tra nghiêm ngặt và quản lý nguồn nguyên liệu và phụ tùng được sử dụng để đảm bảo cung cấp các sản phẩm an toàn và có trách nhiệm với khách hàng.

Trong số những nỗ lực quản lý của công ty bao gồm việc duy trì một Phòng Phân tích Môi trường để phân tích các chất độc hại và hợp chất hữu cơ dễ bay hơi cùng quy trình giám sát tại chỗ đối với những chất liệu hạn chế. Ngoài ra, Samsung đã đào tạo hơn 650 kiểm toán viên nội bộ để thi hành kiểm soát chất lượng môi trường nhằm đảm bảo rằng các chất liệu bị hạn chế xuất hiện trong sản phẩm của mình.

Môi trường cạnh tranh của Samsung

Công ty cũng đang vận hành Chương trình Chứng nhận Đối tác Sinh thái, một sáng kiến toàn diện về môi trường nhằm đánh giá tác động với môi trường của thành phần sản phẩm, nguyên liệu thô và quá trình sản xuất của nhà cung cấp. Để đảm bảo tính hiệu quả của chương trình, Samsung đã phát triển Hệ thống Quản lý Hợp nhất Môi trường- Hóa chất (e-CIMS) để kiểm soát các chất độc hại được sử dụng bởi Eco-Partners và chỉ hoạt động với các công ty đã có được tất cả các chứng nhận cần thiết liên quan đến vấn đề sinh thái. Hiện tại, Samsung đang quản lý 1.058 đối tác – tăng gấp bốn lần tính từ năm 2010.

Ngoài ra, công ty đã tự nguyện hành động để loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng các hóa chất nguy hiểm như polyvinyl chloride (PVC), chất chống cháy brom (BFRs) và phthalates đồng thời liên tục giảm sử dụng các chất nguy hại trong sản phẩm của mình.

Đánh giá và phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường.

Trong vài năm qua, Samsung đã tiến hành Đánh giá Chu kỳ Đời sống (LCA) cho dòng điện thoại thông minh hàng đầu của mình. Phương pháp luận này đánh giá 12 tác động môi trường tiềm tàng chẳng hạn như sự nóng lên toàn cầu, axit đại dương và sự suy giảm tầng ôzôn ở mỗi giai đoạn của vòng đời sản phẩm, từ thiết kế và sản xuất đến tiêu thụ và sử dụng, xử lý và thải bỏ.

Kỹ thuật này được thực hiện lần đầu tiên vào năm 2015 trên Galaxy S6 và Galaxy Note5, được theo dõi thông qua Galaxy Note8 – điện thoại thông minh hàng đầu của Samsung. Các thiết bị trải qua 12 quá trình cho thấy tác động môi trường lớn nhất của họ ở các lĩnh vực tiền sản xuất và phân phối. Dựa trên kết quả LCA, những khu vực này là nơi Samsung sẽ tập trung nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm rò rỉ chuỗi cung ứng của các thiết bị. Qua đó làm giảm tác động đến môi trường của sản phẩm.

Môi trường cạnh tranh của Samsung

Song song với cam kết cải thiện hiệu suất năng lượng và tái chế, giảm thiểu yếu tố rủi ro của sản phẩm, Samsung cũng đã thiết lập Hệ thống Đánh giá Sinh thái của riêng mình để đánh giá hiệu quả hoạt động bền vững của mỗi dự án phát triển sản phẩm. Hệ thống đánh giá bao gồm ba hạng mục – Sản phẩm sinh thái cao cấp, Sản phẩm sinh thái tốt và Sản phẩm sinh thái – được xác định dựa trên hiệu quả năng lượng, hiệu quả sử dụng tài nguyên và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường toàn cầu.

Thông qua việc sửa đổi và đánh giá các tiêu chuẩn, Samsung sẽ phản ánh những tính năng sinh thái và những nâng cấp môi trường mới nhất trong sản phẩm của mình. Vị trí sản phẩm ngày càng được cải thiện và công ty đang phấn đấu để đạt 90% những dự án phát triển vừa nhận được chứng nhận EcoProduct tốt hoặc cao hơn vào năm 2020.

Cắt giảm, tái sử dụng, tái chế: Góp phần vào tuần hoàn kinh tế

Đóng vai trò hỗ trợ tuần hoàn kinh tế, Samsung sẽ tham gia vào một loạt các hoạt động nhằm cải thiện hiệu quả và tái sử dụng tài nguyên. Những sáng kiến này bao gồm: mở rộng thời gian sử dụng sản phẩm bằng cách cung cấp các dịch vụ như sửa chữa sản phẩm, nâng cấp firmware để cải tiến hiệu suất và kéo dài thời gian bảo hành.

Ngoài ra, thay vì vứt bỏ các sản phẩm di động bị trả về, Samsung sẽ thay đổi bộ phận của chúng, cài đặt lại phần mềm và đóng gói lại như những thiết bị vừa được tân trang lại sau đó bán chúng với giá giảm. Khởi đầu ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, dịch vụ này cải thiện hiệu quả tài nguyên bằng cách tạo điều kiện cho việc tái sử dụng hàng hoá.

Ví dụ điển hình là hồi đầu năm nay Samsung  đã công bố kế hoạch tái sử dụng và tái chế các bộ phận được chọn lọc  của thiết bị Galaxy Note7. Các bộ phận như mô-đun hiển thị OLED, chip bộ nhớ, mô – đun máy ảnh và nguyên liệu thô đã được sử dụng cho các mục đích dịch vụ, được bán dưới dạng thành phần hoặc kết hợp với Galaxy Note FE và làm việc với các công ty chuyên thu các vật liệu tái chế.

Một dự án khác đang được thực hiện bởi Samsung đó là Galaxy Upcycling của C-lab cung cấp một phương thức trách nhiệm về môi trường cho các thiết bị di động Galaxy cũ được tái chế. 70% các thiết bị đã qua sử dụng vẫn không bị ảnh hưởng sau 3 năm khởi động và số lượng các sản phẩm này ước tính khoảng 0,2 tỷ chiếc mỗi năm. Những thiết bị có thể bị lãng quên trong ngăn kéo bàn hoặc bị vứt đi được tận dụng để xây dựng nền tảng IoT mới, hệ thống camera quan sát, bảng điều khiển trò chơi và nhiều hơn nữa.

Samsung cũng đang nỗ lực tái sử dụng các nguồn lực bằng cách tiến hành các hoạt động như thiết lập hệ thống thu gom chất thải, mở rộng sử dụng các vật liệu tái chế và các chương trình thu hồi cũng như tái chế trên toàn cầu tại khoảng 60 quốc gia.

Môi trường cạnh tranh của Samsung

Qua việc tạo ra một nền kinh tế bền vững hơn sẽ làm thay đổi thế giới ở nhiều phương diện. Samsung sẽ tiếp tục làm tất cả những gì có thể để thi hành các giải pháp môi trường và tài nguyên trong khi vẫn cung cấp cho người tiêu dùng số lượng và chất lượng sản phẩm được thiết kế ngày càng hợp lý.