M3 tiếng trung là gì
计量单位 Jìliàngdānwèi: Đơn vị đo lường Show
Đơn vị đo độ dài毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: M 千米/公里 qiānmǐ/gōnglǐ: Km 厘 lí: li (1% của đơn vị đo lường) 分 fēn: phân (một phần mười của đơn vị đo lường) 寸 cùn: tấc (10 phân là một tấc) 尺 chǐ: thước (1 thước bằng 1 phần 3 mét) 丈 zhàng: trượng (1 trường bằng 10 thước) Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề mét trong tiếng trung là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp: 1. mét tiếng Trung là gì? - Từ điển Việt-Trung
Xem Ngay
2. mét mặt tiếng Trung là gì? - Từ điển Việt-Trung
Xem Ngay
3. Đơn vị Đo lường tiếng Trung | Tính Số lượng, Kích thước ...
Xem Ngay
4. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG
Xem Ngay
5. mét vuông tiếng Trung là gì? - Từ điển Việt-Trung
Xem Ngay
6. Các đơn vị đo lường trong tiếng Trung
Xem Ngay 7. m3 (mét khối) ~ Từ vựng tiếng Trung - chuyên ngành
Xem Ngay
8. mét khối tiếng Trung là gì? - Từ điển Việt-Trung
Xem Ngay
9. Tất tần tật từ vựng tiếng Nhật về đo lường
Xem Ngay
10. Fanpage tiếng Trung là gì - ihoctot.com
Xem Ngay
11. Con lăn sơn tiếng Trung là gì - ABC Land
Xem Ngay 12. Kích thước trong tiếng Trung - saigonvina.edu.vn
Xem Ngay
13. Kích thước trong tiếng Trung » KHO TRI THỨC VIỆT
Xem Ngay
14. WANAN trong tiếng Trung là gì? viết tắt của từ gì trong ...
Xem Ngay 15. Mét trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Xem Ngay
16. "trượng" là gì? Nghĩa của từ trượng trong tiếng Việt. Từ ...
Xem Ngay
17. Mét vuông m2, mét khối m3 trong tiếng Anh đọc là gì?
Xem Ngay
18. "khoảng" là gì? Nghĩa của từ khoảng trong tiếng Việt. Từ ...
Xem Ngay
19. "thách thức" là gì? Nghĩa của từ thách thức trong tiếng ...
Xem Ngay
20. "mít" là gì? Nghĩa của từ mít trong tiếng Trung. Từ điển ...
Xem Ngay |