Lương ngày tiếng Nhật là gì
Dù làm việc ở bất cứ đâu, Việt Nam hay Nhật Bản thì tiền lương chắc hẳn là vấn đề đều được tất cả mọi người quan tâm. Nếu bạn làm việc ở Nhật, khi nhận được lương trả bằng tiền mặt hay chuyển khoản ngân hàng thì bạn sẽ đều được nhận kèm một tờ phiếu kê khai chi tiết lương cũng như các khoản khấu trừ, trong tiếng Nhật gọi là 給与明細書 (きゅうよめいさいしょ) Show
Trong bài viết ngày hôm nay, jNavi sẽ giới thiệu tới các bạn cách đọc bảng lương của mình. Đây là quyền lợi của các bạn khi đi làm nên hãy cùng chia sẻ để cho những bạn khác cũng nắm được nhé. Các mục có trong bảng lươngBảng lương sẽ có định dạng hoặc form mẫu khác nhau tùy từng công ty nhưng hầu hết đều sẽ được chia ra làm 4 mục lớn :
勤怠 (きんたい) (Chuyên cần)Ở phần này bao gồm những mục nhỏ như sau
支給(しきゅう) (Thu nhập)
控除(こうじょ) (Các khoản khấu trừ)
差引支給額 (さしひきしきゅうがく) (Tổng thu nhập sau khấu trừ)Được tính bằng công thức : 支給(しきゅう) (Thu nhập) 控除(こうじょ) (Các khoản khấu trừ) Giải thích các thuật ngữ có trong bảng lương勤怠 (きんたい) (Chuyên cần)
Ngày chốt lương là ngày kết toán tiền lương hàng tháng. Nếu công ty làm việc từ ngày mùng 1 thì sẽ chốt lương vào ngày cuối cùng trong tháng, còn trường hợp thời gian làm việc tính từ ngày 21 tháng này tới 20 tháng sau thì sẽ chốt lương vào ngày 20 hàng tháng. 支給(しきゅう) (Thu nhập)
控除(こうじょ) (Các khoản khấu trừ)
差引支給額 (さしひきしきゅうがく) (Tổng thu nhập sau khấu trừ)Là khoản tiền lương thực lĩnh sau khi đã trừ đi mọi khoản chi phí. Đây là số tiền bạn sẽ nhận được bằng tiền mặt hoặc được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn. Bảng kê chi tiết lương là loại giấy tờ vô cùng quan trọng để xác minh cho việc nhận lương cũng như các khoản khấu trừ thuế và bảo hiểm. Do đó hãy luôn xác nhận các thông tin được ghi trong bảng lương là chính xác và cất giữ chúng cẩn thận khi cần. |