Kite đọc như thế nào
kites
(thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả
(thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giảkitesTừ điển WordNetplaything consisting of a light frame covered with tissue paper;
flown in wind at end of a stringget credit or money by using a bad checkThe businessman kited millions of dollars
Show The pilot kited for a long time over the mountains Kids were kiting in the park They kited the Red Dragon model
Bản dịch của "con diều" trong Anh là gì?vi con diều = en volume_up kite chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI con diều {danh} EN
Bản dịchVI con diều {danh từ}con diều
volume_up kite {danh}
Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "con diều" trong tiếng Anhcon đại từ English
con danh từ English
con mụ đại từ English
con ý đại từ English
con ấy đại từ English
con chuột danh từ English
con chuột máy tính danh từ English
con hào danh từ English
con đường danh từ English
con nít danh từ English
con nhép danh từ English
con giòi danh từ English
con hoang tính từ English
con dấu danh từ English
HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
|